Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

KHÓA HỌC

Luyện Giải Đề Thi THPTQG 2023-2024


Giáo viên: Cô Trang Anh
DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU

1. Những động từ theo sau bởi “Ving”


STT Cấu trúc Nghĩa
1 Admit doing sth thừa nhận làm gì
2 Appreciate doing sth cảm kích làm gì
3 Avoid doing sth tránh làm gì
4 Be busy doing sth bận làm gì
5 Be worth doing sth đáng làm gì
6 Can’t help/stand/bear doing sth không thể chịu/nhịn được
7 Consider doing sth xem xét, cân nhắc làm gì
8 Delay/postpone/put off doing sth hoãn lại làm gì
9 Deny doing sth phủ nhận làm gì
10 Enjoy/fancy doing sth thích làm gì
11 Feel like doing sth thích/muốn làm gì
12 Finish doing sth hoàn thành làm gì
13 Get/be accustomed/used to doing sth quen làm với việc làm gì
14 Hate/detest/resent doing sth ghét làm gì
15 Have difficulty (in)doing sth gặp khó khăn trong việc làm gì
16 Imagine doing sth tưởng tượng làm gì
17 Involve doing sth có liên quan làm gì
18 Keep doing sth tiếp tục làm gì
19 Look forward to doing sth mong đợi làm gì
20 Mention doing sth đề cập làm gì
21 Mind doing sth phiền/ngại làm gì

1
22 Miss doing sth suýt, lỡ làm gì
23 Practice doing sth thực hành làm gì
24 Recall doing sth nhớ lại đã làm gì
25 Recommend doing sth đề xuất làm gì
26 Resist doing sth phản đối làm gì
27 Risk doing sth liều lĩnh làm gì
28 Spend time doing sth dành thời gian làm gì
29 Suggest doing sth gợi ý làm gì
There is no point in doing sth không đáng làm gì
30
= It’s no use/good doing sth
31 Tolerate doing sth chịu đựng làm gì
32 Waste time doing sth lãng phí thời gian làm gì
2. Những động từ theo sau bởi “TO V”
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Afford to do sth có đủ khả năng làm gì
2 Agree to do sth đồng ý làm gì
3 Appear to do sth hóa ra là
4 Arrange to do sth sắp xếp làm gì
5 Ask to do sth xin phép làm gì
6 Attempt to do sth nỗ lực làm gì
7 Care to do sth quan tâm làm gì
8 Choose to do sth chọn làm gì
9 Claim to do sth thú nhận làm gì
10 Decide to do sth quyết định làm gì
11 Demand to do sth yêu cầu làm gì
12 Deserve to do sth xứng đáng làm gì
13 Expect to do sth mong muốn làm gì
14 Fail to do sth thất bại làm gì
15 Happen to do sth tình cờ làm gì
16 Hesitate to do sth ngập ngừng, chần chừ làm gì
17 Hope to do sth hy vọng làm gì

2
18 Intend to do sth dự định làm gì
19 Learn to do sth học làm gì
20 Manage to do sth xoay xở làm gì
21 Neglect to do sth sao nhãng làm gì
22 Offer to do sth đề nghị làm gì
23 Plan to do sth có kế hoạch làm gì
24 Prepare to do sth chuẩn bị làm gì
25 Pretend to do sth giả vờ làm gì
26 Promise to do sth hứa làm gì
27 Propose to do sth đề xuất làm gì
28 Refuse to do sth từ chối làm gì
29 Seem to do sth dường như làm gì
30 Swear to do sth thề làm gì
31 Tend to do sth có khuynh hướng làm gì
The first/second/third…./last/only đầu tiên/thứ hai/thứ ba,…./cuối cùng/ duy nhất làm gì
32
+ to V
33 Threaten to do sth dọa làm gì
34 To/in order to/so as to + V để làm gì (chỉ mục đích)
35 Vow to do sth thề làm gì
36 Wait to do sth chờ làm gì
37 Want to do sth muốn làm gì
38 Wish to do sth ước mơ làm gì
39 Would like to do sth muốn, thích làm gì
40 Yearn/desire to do sth khát khao làm gì
41 Advise sb to do sth khuyên ai đó làm gì
42 Ask/tell sb to do sth bảo ai đó làm gì
43 Assume sb to do sth cho rằng ai đó làm gì
44 Beg sb to do sth cầu xin ai làm gì
45 Believe sb to do sth tin tưởng ai làm gì
46 Cause sb to do sth khiến cho ai làm gì
47 Challenge sb to do sth mời ai đó tham gia vào

3
48 Command sb to do sth yêu cầu ai làm gì
49 Compel sb to do sth bắt buộc ai làm gì
50 Consider sb to do sth xem xét ai làm gì
51 Enable sb to do sth làm cho ai có thể làm gì
52 Encourage sb to do sth khuyến khích ai làm gì
53 Expect sb to do sth mong đợi làm gì
54 Find it adj + to V thấy cái gì như thế nào để làm gì
55 Forbid sb to do sth cấm ai làm gì
56 Force sb to do sth ép ai đó làm gì
57 Get sb to do sth bảo ai đó làm gì
58 Instruct sb to do sth chỉ dẫn ai làm gì
59 Invite sb to do sth mời ai đó làm gì
60 It takes sb + time + to V ai đó tốn bao nhiêu thời gian để làm gì
61 Order sb to do sth ra lệnh cho ai làm gì
62 Persuade sb to do sth thuyết phục ai làm gì
63 Prefer sb to do sth muốn ai đó làm gì hơn
64 Remind sb to do sth nhắc nhở ai làm gì
65 Request sb to do sth đòi hỏi ai làm gì
66 Teach sb to do sth dạy ai làm gì
67 Tempt sb to do sth xúi giục ai làm gì
68 Urge sb to do sth hối thúc ai làm gì
69 Want sb to do sth muốn ai đó làm gì
70 Warn sb not to do sth cảnh báo ai không làm gì
71 Would like/love sb to do sth muốn/thích ai đó làm gì
3. Những động từ theo sau bởi cả “TO V, Ving hoặc V(bare)”
STT Cấu trúc Nghĩa
▪ Try to do sth ▪ cố gắng làm gì
1
▪ Try doing sth ▪ thử làm gì
▪ Remember to do sth ▪ nhớ phải làm gì
2
▪ Remember doing sth ▪ nhớ đã làm gì
3 ▪ Forget to do sth ▪ quên phải làm gì

4
▪ Forget doing sth ▪ quên đã làm gì
▪ Advise sb to do sth ▪ khuyên ai đó làm gì
4
▪ Advise doing sth ▪ khuyên làm gì
▪ Allow/permit sb to do sth ▪ cho phép ai đó làm gì
5 = let sb do sth
▪ Allow/permit doing sth ▪ cho phép làm gì
▪ Recommend sb to do sth ▪ khuyên bảo/dặn/đề nghị ai đó làm gì
6
▪ Recommend doing sth ▪ khuyên bảo/dặn/đề nghị làm gì
▪ Encourage sb to do sth ▪ khuyến khích ai đó làm gì
7
▪ Encourage doing sth ▪ khuyến khích làm gì
▪ Mean to do sth ▪ dự định làm gì
8
▪ Mean doing sth ▪ có nghĩa là phải làm gì
▪ Regret to do sth ▪ rất lấy làm tiếc khi phải làm gì
9
▪ Regret doing sth ▪ hối tiếc vì đã làm gì
▪ Go on to do sth ▪ tiếp tục làm điều gì sau khi hoàn tất một công việc
10
▪ Go on doing sth ▪ chỉ sự liên tục của hành động
 V(bare) ▪ khi chứng kiến toàn bộ sự việc
11 ▪ V(tri giác) + O + 
 V-ing ▪ khi chứng kiến một phần sự việc
▪ Stop to do sth ▪ dừng lại để làm gì
12
▪ Stop doing sth ▪ dừng hẳn làm gì
▪ Need to do sth ▪ cần phải làm gì
13
▪ Need doing sth ▪ cần phải được làm
14 ▪ Help sb do/to do sth ▪ gúp ai đó làm gì
▪ Have sb do sth = get sb to do sth ▪ nhờ ai đó làm gì
15
▪ Have/get sth done (by sb) ▪ có cái gì được làm bởi ai
▪ Used to do sth ▪ thường làm gì trong quá khứ
16
▪ Be/get used to doing sth ▪ thường làm gì ở hiện tại

You might also like