Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

CHƯƠNG VI
HÀM SỐ MŨ
VÀ HÀM SỐ LOGARIT

BÀI 19: LOGARIT

III HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.


==
Câu 1: Cho a , b, c là các số thực dương và a , b  1 . Khẳng định nào sau đây là sai?
log b c
A. log a b.log b a  1 . B. log a c   log c a . C. log a c  . D. loga c  loga b.logb c .
log b a

Câu 2: Cho 0  a  1, x  0 . Mệnh đề nào sau đây là sai?


A. log a a  1 . B. log a a x  x . C. log a 1  0 . D. x loga x  x .
Câu 3: Cho ba số thực dương a , b , c và a  1 . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. loga  bc  loga b  loga c . B. a log b  b .
a

 ln a
C. loga b   loga b . D. log a b  .
ln b
Câu 4: Cho a , b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. ln  ab   ln a  ln b . B. ln  a  b   ln a  ln b .
C. ln  ab   ln a.ln b . D. ln  a  b   ln a.ln b .

Câu 5: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi số thực dương x, y ?
x x
A. log a  log a x  log a y . B. log a  log a  x  y  .
y y
x x log a x
C. log a  log a x  log a y . D. log a  .
y y log a y

Câu 6: Có bao nhiêu số thực dương n  1 để log n 265 là một số nguyên?


A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
Câu 7: Cho ba số thực dương a, b, c đều khác 1 thoả mãn log a b  2 log b c  4 log c a và a  2b  3c  48
. Khi đó P  abc bằng bao nhiêu?
A. 243 . B. 521 . C. 512 . D. 324 .
log 2 3
Câu 8: Giá trị của biểu thức 4 bằng
3
A. 3. B. 3. C. 2 . D. 2 3.

1
Câu 9: Giá trị của log 2 bằng
16
Page 21
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

1 1
A. 4. B. . C. . D. 4.
4 8

Câu 10: Với mọi a, b dương thỏa mãn log 2 a  log 2 b  3 , khẳng định nào dưới đây đúng?
a
A. a  64b2 . B. ab2  64 . C. a b  8. D.  3.
b

Câu 11: Cho a  0 và a  1 , khi đó log a 5 a bằng


1 1
A. . B. 5 . C. 5. D.  .
5 5

Câu 12: Cho a  0 và a  1 , khi đó log a 2021 a 2022 bằng


2022 2021
A. 2021. B. . C. . D. 2022 .
2021 2022
Câu 13: Cho a  0 và a  1 , khi đó log 3 a bằng
a

1 1
A. . B. 3 . C. 3 . D. .
3 3

Câu 14: Với a là số dương tùy ý khác 1, log a a bằng


1 1
A. . B. 2a . C. 2 . D. a.
2 2
Câu 15: Với mọi số thực a dương khác 1, log a 3 a bằng
1
A. . B. 3 . C.  3 . D. 0 .
3
Câu 16: Với mọi số thực a dương, log 4 a 4 bằng
1 1
A. 4 . B. 4log 4 a . C. log 4 a . D. .
4 4

 a2 
Câu 17: Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I  log a   .
2  4 

1 1
A. I  . B. I   . C. I  2 . D. I  2 .
2 2

 a3 
Câu 18: Cho a là số thực dương khác 5 . Tính I  log a  .
5  125 

1 1
A. I   . B. I  3 . C. I  . D. I  3 .
3 3

Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, log 4  4a  bằng


A. 1  log 4 a . B. 1  log 4 a . C. 4  log 4 a . D. 4  log 4 a .

 
Câu 20: Với a, b là hai số dương tùy ý thì log a 3b 2 có giá trị bằng biểu thức nào sau đây?

1  1 
A. 3log a  log b . B. 2log a  3log b . C. 3log a  2log b . D. 3 log a  log b  .
2  2 
Page 22
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 21: Tính giá trị của biểu thức P  2log2 a  log a a b    a  0, a  1 .
A. P  2 a  b . B. P  a  b . C. P  2a  b . D. P  a  b .

Câu 22: Cho a  0, a  1 , biểu thức D  log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu?
1 1
A. . B. 3 . C.  . D.  3 .
3 3

Câu 23: Cho hàm số f ( x)  log 2 x . Với x  0 , giá trị của biểu thức P  f    f   bằng
6 8x
x  3 
A. P  2 . B. P  1 . C. P  4 . D. P  3 .
1
Câu 24: Giá trị của log a với a  0 và a  1 bằng
a3
3 3 2 2
A.  . B. . C.  . D. .
2 2 3 3
Câu 25: Với a là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. ln a 4  4ln a . B. ln  4a   4 ln a . C. ln  4a   ln a . D. ln a3  ln a .
4 3
 a3 
Câu 26: Cho a, b là các số thực dương và a khác 1 , thỏa mãn log a 2 
5 3
  3 . Giá trị của biểu thức
 b 
log a b bằng
1 1
A. 5. B. 5. C. . D.  .
5 5
Câu 27: Cho log 2 5  a; log5 3  b . Tinh log5 24 theo a và b .
3a  b a  3b 3  ab ab
A. log 5 24  . B. log 5 24  . C. log 5 24  . D. log 5 24  .
b a a 3ab

Câu 28: Cho log a x  3, log b x  4 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P  log ab x .
7 1 12
A. P  12 . B. P  . C. P  . D. .
12 12 7
Câu 29: Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng
 2a 3   2a3  1
A. log 2    1  3 log 2 a  log 2 b . B. log 2    1  log 2 a  log 2 b .
 b   b  3
 2a3   2a3  1
C. log 2    1  3log 2 a  log 2 b . C. log 2    1  log 2 a  log 2 b .
 b   b  3

Câu 30: Cho log 2 x  5 . Giá trị của biểu thức P  log 2 x x bằng
5 1 5
A. P  1  5 . B. P  . C. . D. .
5 1 5 1 5
Câu 31: Cho các số thực dương a và b thỏa mãn a 2  16b  0 . Tính giá trị của biểu thức
P  log 2 a  log 2 b .
Page 23
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

A. P  2 . B. P  4 . C. P  16 . D. P  2 .

Câu 32: Cho a  0 và a  1 . Khi đó log a


a 2 bằng

A. 1. B. 1 . C. 4. D. 2.
4

Câu 33: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 2b5  64 . Giá trị của P  2 log 2 a  5 log 2 b là
A. P  7 . B. P  64 . C. P  6 . D. P  2 .
1  log12 x  log12 y
Câu 34: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn x 2  9 y 2  6 xy . Tính M  .
2log12  x  3 y 
1 1 1
A. M  . B. M  . C. M  . D. M  1 .
4 2 3
Câu 35: Cho a  0 và a  1 , khi đó  a 3 
log 2
a
bằng

A. 64 . B. 8. C. 12 . D. 2 3 .

Câu 36: Cho a, b là các số thực dương (a, b  1) và log a b  16 . Tính giá trị của biểu thức P  log a b .
A. 256 . B. 4 . C. 23 . D. 8 .

 7 
Câu 37: Cho a, b, c  0, a  1 và log a b  2022 . Tính log 6 a  a 4 . 6 b  .
 
2022 7 21 2
A. 42  . B.  6 2022 . C.  2022 . D.  2022 .
6 4 2 21
49
Câu 38: Cho a  log 25 7 ; b  log 2 5 . Tính log 5 theo a , b .
8
4a  3 4ab  3 5ab  3 4 ab  3
A. . B. . C. . D. .
b b b b

3b
Câu 39: Cho a , b là các số thực dương khác 1 thỏa mãn log a b  3. Giá trị của log b 

 a 
a  
1
A.  3. B. 2 3. C. 3. D.  .
3

Câu 40: Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn log a b  2 . Tính giá trị của biểu thức P  log a  a. b 
3

.
2 2 10 2
A. P  . B. P   . C. P   . D. P  .
15 9 9 3

Câu 41: Cho log a b  2;log a c  3 . Tính Q  log a b3c .  


A. Q  4 . B. Q  9 . C. Q  10 . D. Q  12 .

Câu 42: Cho log a x  2 , log b x  3 với a , b là các số thực lớn hơn 1 . Tính P  log a x .
b2

1 1
A. 6 . B. 6 . C. . D. .
6 6

Page 24
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 43: Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3log a  2 log b  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 3  b 2  1 . B. 3 a  2b  10 . C. a3b2  10 . D. a3  b2  10 .
Câu 44: Cho a , b, c là các số thực dương, trong đó a , b  1 và thỏa mãn log a c  3, log b c  4 . Tính giá
trị biểu thức P  log ab c ?
12 7 1
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  12.
7 12 12
Câu 45: Cho a , b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn log a b  3 .Tính giá trị biểu thức
a
P  log a 2b a 3  3log a 2 2.log 4   .
b
21 7 18 15
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
10 5 25 8
Câu 46: Cho loga b  2 với a , b là các số thực dương và a khác 1. Giá trị biểu thức
T  log a2 b6  log a b bằng
A. 8 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
Câu 47: Cho a, b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn log a b  3 . Tính gái trị biểu thức
a
P  log a2b a3  3log a2 2.log 4   .
b
15 18 21 7
A. P  . B. P  . C. P  . D. P  .
8 25 10 5
1
Câu 48: Cho a, b là các số thực dương và a  1 thoả mãn log a  a 2b   . Giá trị của log a 2 b bằng
2
3 3 3
A.  . B.  . C. 3 . D. .
4 2 4
Câu 49: Với mọi a , b thỏa mãn log 3  3a 2   log 3 b 3  4 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a 2b 3  81 . B. a 3  b 3  1  81 . C. a 2 b 3  27 . D. a 2  b3  27 .
1
Câu 50: Cho số thực a  0 ; a  1, a  và số thực x thỏa mãn log a 3  x . Tính log 27 a 9 theo x .
27
2x 2x 2
A. . B. . C. 2  3 x  1 . D. .
x3 3x  1 3x  1

Câu 51: Cho a , b là các số thực dương khác 1 thoả mãn log 2 a  2 và log 4 b  3 . Giá trị biểu thức
P  log a  a 2b  bằng
A. P  10 . B. P  5 . C. P  2 . D. P  1 .

a5
Câu 52: Cho a, b là các số thực dương và a khác 1 , thỏa mãn log a3 4
 2 . Giá trị của biểu thức loga b
b
bằng
1 1
A. 4 . B. . C.  . D. 4 .
4 4

Page 25
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 53: Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn loga b  2 . Tính giá trị của biểu thức P  log a  a. b 
3

.
2 2 10 2
A. P  . B. P   . C. P   . D. P  .
15 9 9 3
b
Câu 54: Cho các số dương a , b khác 1 sao cho log16 3 a  log a2 9 b  logb 2 . Giá trị của bằng:
a3
A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 8 .
log 2 3
Câu 55: Giá trị của biểu thức 4 bằng
3
A. 3. B. 3 . C. 2 . D. 2 3 .

Câu 56: Cho P  10 3 5 27 2 243 . Tính log 3 P .


45 21 45 13
A. . B. . C. . D.
28 100 56 100
2y 5
Câu 57: Cho x, y là hai số thực dương, x  1 thỏa mãn log x
y , log 25 x  . Tính giá trị của
5 2y
P  y2  2x2.
A. P  1 . B. P  0 . C. P  25 . D. P  25 .
3y 32
Câu 58: Cho x, y là hai số thực dương, x  1 thỏa mãn log 3 x y  , log 2
x . Tính giá trị của
8 y
P  x2  y 2 .
A. P  120 . B. P  132 . C. P  240 . D. P  340 .
Câu 59: Có bao nhiêu số thực dương n  1 để log n 265 là một số nguyên?
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 .
1 1
Câu 60: Cho các số thực a,b thỏa mãn a  b  1 và   2022. Giá trị của biểu thức
logb a loga b
1 1
P  .
log ab b log ab a
A. 2018. B. 2020. C. 2016. D. 2022.

Câu 61: Với a , b là các số thực dương tùy ý và a  1 . Ta có log a  a3b  bằng

A. 3.loga b . B. 1 .log a b . C. 1  log a b . D. 3  loga b .


3 3

Câu 62: Với a , b là hai số dương tùy ý, log  a 2b3  bằng:


1 1
A. log a  log b . B. 2 log a  log b . C. 2 log a  3log b . D. log a  3log b .
2 3


Câu 63: Cho a  0 , a  1 , khi đó log a a. 3 a bằng 
4 4 1
A. 4 . B. . C. . D. .
3 3 3
Page 26
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 64: Cho a  0 và a  1 , khi đó log a 2


4
a 3 bằng
3 3 3 3
A.  . B. . C. . D. .
8 4 8 2
Câu 65: Cho a là số thực dương, a  1 , khi đó a log a 5 bằng
A. log 5 a . B. log a 5 . C. a 5 . D. 5 .

Câu 66: Với a , b là hai số thực dương tùy ý, khi đó ln  ea 3b 2  bằng:


A. 2 ln a  3 ln b . B. 3 ln a  2 ln b . C. 1  3 ln a  2 ln b . D. 1  6 ln a.ln b .
a
Câu 67: Với a , b là các số thực dương bất kỳ, log 2 4 bằng
b
1 a a
A. log 2 a  log 2  4b  . B. log 2 . C. 2 log 2 . D. log 2 a  4 log 2 b .
4 b b
Câu 68: Cho a là số thực dương. Khi đó log 4 8a 3 bằng
3 3 3
A.  log 2 a . B.  log 2 a . C. 2  3log2 a . D. 6  6log 2 a .
2 2 2

Câu 69: Với mọi số thực a dương, log 5  5a  bằng


A. 1  log 5 a . B. log 5 a . C. 5log 5 a . D. 1  log5 a .

Câu 70: Với a là số thực dương tùy ý, log 4  a 3  bằng


2 3
A. 3log 3 a . B. log 2 a . C. log 2 a . D. 3  log 4 a .
3 2

a2
Câu 71: Với mọi số thực a dương, log 2 bằng
4
A. 2  log 2 a  1 . B. log 2 a  2 . C. log 2 a  1 . D. 2 log 2 a  1 .

Câu 72: Cho a  0 và a  1 , khi đó log 3 a a bằng

1 1
A. . B. 3 . C.  . D. 3.
3 3

Câu 73: Với mọi số thực a dương, log 22 a 2 bằng


A. 2 log 22 a . B. 4log 22 a . C. 2 log 2 a 2 . D. 4 log 2 a .

Câu 74: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a  1 , log a3 b


1 1
A. 3  log a b . B. 3log a b . C.  log a b . D. log a b .
3 3

3
Câu 75: Với a là số thực dương tùy ý, log3   bằng
a
1
A. 1  log 3 a . B. 3  log 3 a . C. . D. 1  log 3 a .
log3 a

Page 27
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 76: Với a là số thực dương tùy ý, log 5  5a  bằng


A. 5  log 5 a . B. 5  log 5 a . C. 1  log 5 a . D. 1  log 5 a .

Câu 77: Giả sử a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a 2b 3  4 4 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2 log 2 a  3log 2 b  8 . B. 2 log 2 a  3log 2 b  8 .
C. 2 log 2 a  3log 2 b  4 .D. 2 log 2 a  3log 2 b  4 .

Câu 78: Với a, b là hai số thực dương tùy ý, log 3  ab 3  bằng


1
A. log3 a  log 3 b . B. 3  log 3 a  log3 b  . C. log 3 a  3log 3 b . D. 3log 3 a  log 3 b .
3
Câu 79: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 2a bằng
A. 1  log 2 a . B. 1  log 2 a . C. 2  log2 a . D. 2  log2 a .

 a2 
Câu 80: Với mọi số thực a dương, log 3   bằng
 9 
1
A. 2  log 3 a  1 B. log3 a C. log 3 a  1 D. log 3 a  2
2

Câu 81: Với a là số thực dương tùy ý, log 3 3a 2 bằng  


1
A. 3  2 log3 a . B. 1  log 3 a . C. 1  2 log3 a . D. 1  2 log3 a .
2

Câu 82: Với a là số thực dương tùy ý, log 100a 3  bằng


1 1
A. 6log a . B. 2  3log a . C.  log a . D. 3  3log a .
2 3
Câu 83: Với mọi số thực a dương và a  1 , log a3  3a  bằng
1
A. log a 3  1 . B. 1. C. 3  log a 3  1 . D.  log a 3  1 .
3

Câu 84: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a5 bằng


1 1
A. 5  log 2 a B.  log 2 a C. log 2 a D. 5 log 2 a
5 5
25
Câu 85: Với a là số thực dương tùy ý, log 5 bằng
a
5 2
A. 2  log 5 a . B. . C. 5  log 5 a . D. .
log 5 a log 5 a

Câu 86: Với mọi a , b thỏa mãn log3 a 2  log 3 b  5 , khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 2b  9 . B. a 2b  243 . C. a 2  b  243 . D. a 3  b  15 .

Câu 87: Với a là số thực dương tùy ý, log 1  8a  bằng


2

1
C.   log 2 a  .
3
A.  log 2 a. B. 3  log 2 a. D. 3  log 2 a .
2

Page 28
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 88: Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log a  2 log b  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  b 2  1 . B. a  2b  10 . C. ab 2  10 . D. a  b 2  10 .

Câu 89: Giả sử a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a 2b3  44 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 2 log 2 a  3log 2 b  4 . B. 2 log 2 a  3log 2 b  8 .
C. 2 log 2 a  3log 2 b  32 . D. 2 log 2 a  3log 2 b  16 .

Câu 90: Với mọi a , b thỏa mãn log3 a  log3 b  5 , khẳng định nào sau đây đúng?
2

A. a 2 b  9 . B. a 2 b  243 . C. a 2  b  243 . D. a 3  b  1 5 .
Câu 91: Với mọi a , b thỏa mãn log 3 3a 2  log 3 b 3  4 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a 2  b3  1  81 . B. a 2b 3  27 . C. a 2  b3  27 . D. a 2b 3  81 .
1
Câu 92: Với mọi số thực dương a , b thoả mãn log 3 a 5  log 3
 2 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
b
1 1
A. a 5b  3 . B. a 5  3b . C. a 5   3 . D. a 5   9 .
b b

Câu 93: Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 9 ln 2 x  4 ln 2 y  12 ln x.ln y . Đẳng thức nào
sau đây đúng?
A. x3  y 2 . B. x  y . C. 3 x  2 y . D. x 3  y 3 .

Câu 94: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a  2 log 9 b  2 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  9b 2 . B. a  9b . C. a  6b . D. b  9a .
Câu 95: Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3  log 2 b  5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 3  b  32 . B. a 3  b  25 . C. a 3b  32 . D. a 3b  25 .

Câu 96: Cho các số thực âm a , b thỏa mãn log 3


a  log 3 b 2  2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
a a a a
A.  9 . B.  3. C.  3 . D.  3 .
b2 b b2 b

Câu 97: Với mọi a , b thỏa mãn log 2


 2a   log 8  b9   3 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a  b 9  8 . B. a 2b3  2 . C. ab 3  4 . D. ab 9  8 .
Câu 98: Cho a, b là các số dương thỏa mãn 4log 3 a  7 log 3 b  2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 4a  7b  2 . B. a 4b 7  2 . C. a 4b7  9 . D. 4a  7b  9 .

Câu 99: Với mọi số thực dương a , b , c thỏa mãn log a 2  log b  log c  0 , khẳng định nào sau đây
đúng?
A. a 2  b  c  0 . B. a 2 b  c  0 . C. a 2  b  c  1. D. a 2b  c  1 .

Câu 100: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 2a 4  log 2 b  5 , khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 4b  32 . B. a 4  b  32 . C. a 4  b  16 . D. a 4b  16 .

Câu 101: Cho a , b là hai số thực dương thỏa mãn log3 a  log9 b  4 , khẳng định nào dưới đây đúng?
5 2

a5 a5
A. a 5  b  2 7 . B.  27 . C. a 5  b 2  81 . D.  81.
b b

Page 29
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 102: Biết log 2 x  6 log 4 a  4 log 2 b  log 1 c . Tìm kết luận đúng.
2

ac 3
a 3c a3
A. x  . B. x  a3  b 2  c . C. x  . D. x  .
b2 b2 b 2c
Câu 103: Đặt a  log 2 3 và b  log 5 3 . Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
a  2ab 2a 2  2ab
A. log 6 45  . B. log 6 45  .
ab  b ab
a  2ab 2a 2  2ab
C. log 6 45  . D. log 6 45  .
ab ab  b
Câu 104: Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 2log 3 2.log 2 a  3log 3 b  4 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
9
A. a  . B. a  4b . C. ab  4 . D. a  9b3 .
b3
log 3 a.log 2 3
Câu 105: Với mọi a , b thỏa mãn  log b  1 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1  log 2 5
A. a  b  1 . B. a  1  b log2 5 . C. ab  10 . D. a log2 5  b  1.

Câu 106: Nếu log2 x  5log 2 a  4log 2 b ( a , b  0 ) thì x bằng


A. a 4b5 . B. 5a  4b . C. 4a  5b . D. a 5b4 .
Câu 107: Cho hai số thực dương a, b bất kì thỏa mãn 4 ln 2 a  9 ln 2 b  12 ln a.ln b . Khẳng định nào dưới
đây đúng?
A. 3a  2b . B. a 2  b 3 . C. 2a  3b . D. a 3  b 2 .
Câu 108: Với mọi a , b , x là các số thực dương thỏa mãn log 3 x  2log 3 a  3log 3 b , mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. x  2a  3b . B. x  3a  2b . C. x  a 2b3 . D. x  a 2  b3 .
log 3 a.log 2 3
Câu 109: Với mọi a , b thoả mãn  log b  1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1  log 2 5
A. a  1  b log2 5 . B. ab  10 . C. a log 2 5  b  1. D. a  b  1 .

Câu 110: Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 3 a  log 3 b  log 9  ab  . Tính giá trị của ab .
1
A. ab  1 . B. ab  2 . C. ab  . D. ab  0 .
2
Câu 111: Cho log 2 5  a; log 5 3  b. Tính log5 24 theo a và b .
3  ab a  3b ab 3a  b
A. log 5 24  . B. log 5 24  . C. log 5 24  . D. log 5 24  .
a a 3ab b

 
Câu 112: Cho a, b là các số thực dương và a  1 thỏa mãn log a a 2b 2  1 . Giá trị của log
a3
b bằng

1 1 1
A.  . B. . C. . D. 1.
6 3 6
Câu 113: Cho a  log 7 5, b  log 3 5 . Biểu thức M  log 21 5 bằng

Page 30
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

ab 1 ab
A. . B. ab . C. . D. .
ab ab ab
Câu 114: Cho log 2 3  a . Giá trị của biểu thức P  log 6 12 tính theo a bằng
a 1 a a 2a
A. . B. . C. . D. .
2a 2a 1 a 1 a
Câu 115: Cho hai số tự nhiên x, y thỏa mãn x log 28 2  y log 28 7  2 . Giá trị của x  y bằng
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 8 .
1  a log 3
Câu 116: Cho log15 30  , với a ,b , c là các số nguyên. Giá trị của a.b  c bằng
b log 3  c log 5
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
x
Câu 117: Biết x và y là hai số thực thỏa mãn log 4 x  log 9 y  log 6  x  2 y  . Giá trị của bằng
y
A. log 22 2 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
3

log 3 5 log 5 a
Câu 118: Với hai số thực dương a , b tùy ý và  log 6 b  2 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng
1  log 3 2
định đúng?
A. a  b log 6 2 . B. a  36b . C. 2a  3b  0 . D. a  b log 6 3 .

Câu 119: Ba số a  log 2 3; a  log 4 3; a  log 8 3 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Công bội của cấp số
nhân này bằng
1 1 1
A. . B. 1. C. . D. .
4 3 2
a  m  nb 
Câu 120: Đặt a  log 2 3 , b  log 5 3 . Nếu biểu diễn log 6 45  thì m  n  p bằng:
b( a  p )
A.  3 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .

Page 31

You might also like