Professional Documents
Culture Documents
Log 4
Log 4
CHƯƠNG VI
HÀM SỐ MŨ
VÀ HÀM SỐ LOGARIT
ln a
C. loga b loga b . D. log a b .
ln b
Câu 4: Cho a , b là các số thực dương tùy ý. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. ln ab ln a ln b . B. ln a b ln a ln b .
C. ln ab ln a.ln b . D. ln a b ln a.ln b .
Câu 5: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi số thực dương x, y ?
x x
A. log a log a x log a y . B. log a log a x y .
y y
x x log a x
C. log a log a x log a y . D. log a .
y y log a y
1
Câu 9: Giá trị của log 2 bằng
16
Page 21
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
1 1
A. 4. B. . C. . D. 4.
4 8
Câu 10: Với mọi a, b dương thỏa mãn log 2 a log 2 b 3 , khẳng định nào dưới đây đúng?
a
A. a 64b2 . B. ab2 64 . C. a b 8. D. 3.
b
1 1
A. . B. 3 . C. 3 . D. .
3 3
a2
Câu 17: Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I log a .
2 4
1 1
A. I . B. I . C. I 2 . D. I 2 .
2 2
a3
Câu 18: Cho a là số thực dương khác 5 . Tính I log a .
5 125
1 1
A. I . B. I 3 . C. I . D. I 3 .
3 3
Câu 20: Với a, b là hai số dương tùy ý thì log a 3b 2 có giá trị bằng biểu thức nào sau đây?
1 1
A. 3log a log b . B. 2log a 3log b . C. 3log a 2log b . D. 3 log a log b .
2 2
Page 22
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 21: Tính giá trị của biểu thức P 2log2 a log a a b a 0, a 1 .
A. P 2 a b . B. P a b . C. P 2a b . D. P a b .
Câu 22: Cho a 0, a 1 , biểu thức D log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu?
1 1
A. . B. 3 . C. . D. 3 .
3 3
Câu 23: Cho hàm số f ( x) log 2 x . Với x 0 , giá trị của biểu thức P f f bằng
6 8x
x 3
A. P 2 . B. P 1 . C. P 4 . D. P 3 .
1
Câu 24: Giá trị của log a với a 0 và a 1 bằng
a3
3 3 2 2
A. . B. . C. . D. .
2 2 3 3
Câu 25: Với a là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. ln a 4 4ln a . B. ln 4a 4 ln a . C. ln 4a ln a . D. ln a3 ln a .
4 3
a3
Câu 26: Cho a, b là các số thực dương và a khác 1 , thỏa mãn log a 2
5 3
3 . Giá trị của biểu thức
b
log a b bằng
1 1
A. 5. B. 5. C. . D. .
5 5
Câu 27: Cho log 2 5 a; log5 3 b . Tinh log5 24 theo a và b .
3a b a 3b 3 ab ab
A. log 5 24 . B. log 5 24 . C. log 5 24 . D. log 5 24 .
b a a 3ab
Câu 28: Cho log a x 3, log b x 4 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P log ab x .
7 1 12
A. P 12 . B. P . C. P . D. .
12 12 7
Câu 29: Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng
2a 3 2a3 1
A. log 2 1 3 log 2 a log 2 b . B. log 2 1 log 2 a log 2 b .
b b 3
2a3 2a3 1
C. log 2 1 3log 2 a log 2 b . C. log 2 1 log 2 a log 2 b .
b b 3
Câu 30: Cho log 2 x 5 . Giá trị của biểu thức P log 2 x x bằng
5 1 5
A. P 1 5 . B. P . C. . D. .
5 1 5 1 5
Câu 31: Cho các số thực dương a và b thỏa mãn a 2 16b 0 . Tính giá trị của biểu thức
P log 2 a log 2 b .
Page 23
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
A. P 2 . B. P 4 . C. P 16 . D. P 2 .
A. 1. B. 1 . C. 4. D. 2.
4
Câu 33: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 2b5 64 . Giá trị của P 2 log 2 a 5 log 2 b là
A. P 7 . B. P 64 . C. P 6 . D. P 2 .
1 log12 x log12 y
Câu 34: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn x 2 9 y 2 6 xy . Tính M .
2log12 x 3 y
1 1 1
A. M . B. M . C. M . D. M 1 .
4 2 3
Câu 35: Cho a 0 và a 1 , khi đó a 3
log 2
a
bằng
A. 64 . B. 8. C. 12 . D. 2 3 .
Câu 36: Cho a, b là các số thực dương (a, b 1) và log a b 16 . Tính giá trị của biểu thức P log a b .
A. 256 . B. 4 . C. 23 . D. 8 .
7
Câu 37: Cho a, b, c 0, a 1 và log a b 2022 . Tính log 6 a a 4 . 6 b .
2022 7 21 2
A. 42 . B. 6 2022 . C. 2022 . D. 2022 .
6 4 2 21
49
Câu 38: Cho a log 25 7 ; b log 2 5 . Tính log 5 theo a , b .
8
4a 3 4ab 3 5ab 3 4 ab 3
A. . B. . C. . D. .
b b b b
3b
Câu 39: Cho a , b là các số thực dương khác 1 thỏa mãn log a b 3. Giá trị của log b
là
a
a
1
A. 3. B. 2 3. C. 3. D. .
3
Câu 40: Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn log a b 2 . Tính giá trị của biểu thức P log a a. b
3
.
2 2 10 2
A. P . B. P . C. P . D. P .
15 9 9 3
Câu 42: Cho log a x 2 , log b x 3 với a , b là các số thực lớn hơn 1 . Tính P log a x .
b2
1 1
A. 6 . B. 6 . C. . D. .
6 6
Page 24
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 43: Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 3log a 2 log b 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 3 b 2 1 . B. 3 a 2b 10 . C. a3b2 10 . D. a3 b2 10 .
Câu 44: Cho a , b, c là các số thực dương, trong đó a , b 1 và thỏa mãn log a c 3, log b c 4 . Tính giá
trị biểu thức P log ab c ?
12 7 1
A. P . B. P . C. P . D. P 12.
7 12 12
Câu 45: Cho a , b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn log a b 3 .Tính giá trị biểu thức
a
P log a 2b a 3 3log a 2 2.log 4 .
b
21 7 18 15
A. P . B. P . C. P . D. P .
10 5 25 8
Câu 46: Cho loga b 2 với a , b là các số thực dương và a khác 1. Giá trị biểu thức
T log a2 b6 log a b bằng
A. 8 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
Câu 47: Cho a, b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn log a b 3 . Tính gái trị biểu thức
a
P log a2b a3 3log a2 2.log 4 .
b
15 18 21 7
A. P . B. P . C. P . D. P .
8 25 10 5
1
Câu 48: Cho a, b là các số thực dương và a 1 thoả mãn log a a 2b . Giá trị của log a 2 b bằng
2
3 3 3
A. . B. . C. 3 . D. .
4 2 4
Câu 49: Với mọi a , b thỏa mãn log 3 3a 2 log 3 b 3 4 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a 2b 3 81 . B. a 3 b 3 1 81 . C. a 2 b 3 27 . D. a 2 b3 27 .
1
Câu 50: Cho số thực a 0 ; a 1, a và số thực x thỏa mãn log a 3 x . Tính log 27 a 9 theo x .
27
2x 2x 2
A. . B. . C. 2 3 x 1 . D. .
x3 3x 1 3x 1
Câu 51: Cho a , b là các số thực dương khác 1 thoả mãn log 2 a 2 và log 4 b 3 . Giá trị biểu thức
P log a a 2b bằng
A. P 10 . B. P 5 . C. P 2 . D. P 1 .
a5
Câu 52: Cho a, b là các số thực dương và a khác 1 , thỏa mãn log a3 4
2 . Giá trị của biểu thức loga b
b
bằng
1 1
A. 4 . B. . C. . D. 4 .
4 4
Page 25
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 53: Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn loga b 2 . Tính giá trị của biểu thức P log a a. b
3
.
2 2 10 2
A. P . B. P . C. P . D. P .
15 9 9 3
b
Câu 54: Cho các số dương a , b khác 1 sao cho log16 3 a log a2 9 b logb 2 . Giá trị của bằng:
a3
A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 8 .
log 2 3
Câu 55: Giá trị của biểu thức 4 bằng
3
A. 3. B. 3 . C. 2 . D. 2 3 .
Câu 61: Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1 . Ta có log a a3b bằng
Câu 63: Cho a 0 , a 1 , khi đó log a a. 3 a bằng
4 4 1
A. 4 . B. . C. . D. .
3 3 3
Page 26
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
a2
Câu 71: Với mọi số thực a dương, log 2 bằng
4
A. 2 log 2 a 1 . B. log 2 a 2 . C. log 2 a 1 . D. 2 log 2 a 1 .
1 1
A. . B. 3 . C. . D. 3.
3 3
3
Câu 75: Với a là số thực dương tùy ý, log3 bằng
a
1
A. 1 log 3 a . B. 3 log 3 a . C. . D. 1 log 3 a .
log3 a
Page 27
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 77: Giả sử a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a 2b 3 4 4 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2 log 2 a 3log 2 b 8 . B. 2 log 2 a 3log 2 b 8 .
C. 2 log 2 a 3log 2 b 4 .D. 2 log 2 a 3log 2 b 4 .
a2
Câu 80: Với mọi số thực a dương, log 3 bằng
9
1
A. 2 log 3 a 1 B. log3 a C. log 3 a 1 D. log 3 a 2
2
Câu 86: Với mọi a , b thỏa mãn log3 a 2 log 3 b 5 , khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 2b 9 . B. a 2b 243 . C. a 2 b 243 . D. a 3 b 15 .
1
C. log 2 a .
3
A. log 2 a. B. 3 log 2 a. D. 3 log 2 a .
2
Page 28
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 88: Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log a 2 log b 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b 2 1 . B. a 2b 10 . C. ab 2 10 . D. a b 2 10 .
Câu 89: Giả sử a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a 2b3 44 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 2 log 2 a 3log 2 b 4 . B. 2 log 2 a 3log 2 b 8 .
C. 2 log 2 a 3log 2 b 32 . D. 2 log 2 a 3log 2 b 16 .
Câu 90: Với mọi a , b thỏa mãn log3 a log3 b 5 , khẳng định nào sau đây đúng?
2
A. a 2 b 9 . B. a 2 b 243 . C. a 2 b 243 . D. a 3 b 1 5 .
Câu 91: Với mọi a , b thỏa mãn log 3 3a 2 log 3 b 3 4 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a 2 b3 1 81 . B. a 2b 3 27 . C. a 2 b3 27 . D. a 2b 3 81 .
1
Câu 92: Với mọi số thực dương a , b thoả mãn log 3 a 5 log 3
2 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
b
1 1
A. a 5b 3 . B. a 5 3b . C. a 5 3 . D. a 5 9 .
b b
Câu 93: Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 9 ln 2 x 4 ln 2 y 12 ln x.ln y . Đẳng thức nào
sau đây đúng?
A. x3 y 2 . B. x y . C. 3 x 2 y . D. x 3 y 3 .
Câu 94: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a 2 log 9 b 2 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 9b 2 . B. a 9b . C. a 6b . D. b 9a .
Câu 95: Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 3 b 32 . B. a 3 b 25 . C. a 3b 32 . D. a 3b 25 .
Câu 99: Với mọi số thực dương a , b , c thỏa mãn log a 2 log b log c 0 , khẳng định nào sau đây
đúng?
A. a 2 b c 0 . B. a 2 b c 0 . C. a 2 b c 1. D. a 2b c 1 .
Câu 100: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 2a 4 log 2 b 5 , khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 4b 32 . B. a 4 b 32 . C. a 4 b 16 . D. a 4b 16 .
Câu 101: Cho a , b là hai số thực dương thỏa mãn log3 a log9 b 4 , khẳng định nào dưới đây đúng?
5 2
a5 a5
A. a 5 b 2 7 . B. 27 . C. a 5 b 2 81 . D. 81.
b b
Page 29
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 102: Biết log 2 x 6 log 4 a 4 log 2 b log 1 c . Tìm kết luận đúng.
2
ac 3
a 3c a3
A. x . B. x a3 b 2 c . C. x . D. x .
b2 b2 b 2c
Câu 103: Đặt a log 2 3 và b log 5 3 . Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
a 2ab 2a 2 2ab
A. log 6 45 . B. log 6 45 .
ab b ab
a 2ab 2a 2 2ab
C. log 6 45 . D. log 6 45 .
ab ab b
Câu 104: Cho các số thực dương a , b thỏa mãn 2log 3 2.log 2 a 3log 3 b 4 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
9
A. a . B. a 4b . C. ab 4 . D. a 9b3 .
b3
log 3 a.log 2 3
Câu 105: Với mọi a , b thỏa mãn log b 1 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1 log 2 5
A. a b 1 . B. a 1 b log2 5 . C. ab 10 . D. a log2 5 b 1.
Câu 110: Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 3 a log 3 b log 9 ab . Tính giá trị của ab .
1
A. ab 1 . B. ab 2 . C. ab . D. ab 0 .
2
Câu 111: Cho log 2 5 a; log 5 3 b. Tính log5 24 theo a và b .
3 ab a 3b ab 3a b
A. log 5 24 . B. log 5 24 . C. log 5 24 . D. log 5 24 .
a a 3ab b
Câu 112: Cho a, b là các số thực dương và a 1 thỏa mãn log a a 2b 2 1 . Giá trị của log
a3
b bằng
1 1 1
A. . B. . C. . D. 1.
6 3 6
Câu 113: Cho a log 7 5, b log 3 5 . Biểu thức M log 21 5 bằng
Page 30
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
ab 1 ab
A. . B. ab . C. . D. .
ab ab ab
Câu 114: Cho log 2 3 a . Giá trị của biểu thức P log 6 12 tính theo a bằng
a 1 a a 2a
A. . B. . C. . D. .
2a 2a 1 a 1 a
Câu 115: Cho hai số tự nhiên x, y thỏa mãn x log 28 2 y log 28 7 2 . Giá trị của x y bằng
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 8 .
1 a log 3
Câu 116: Cho log15 30 , với a ,b , c là các số nguyên. Giá trị của a.b c bằng
b log 3 c log 5
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
x
Câu 117: Biết x và y là hai số thực thỏa mãn log 4 x log 9 y log 6 x 2 y . Giá trị của bằng
y
A. log 22 2 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
3
log 3 5 log 5 a
Câu 118: Với hai số thực dương a , b tùy ý và log 6 b 2 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng
1 log 3 2
định đúng?
A. a b log 6 2 . B. a 36b . C. 2a 3b 0 . D. a b log 6 3 .
Câu 119: Ba số a log 2 3; a log 4 3; a log 8 3 theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Công bội của cấp số
nhân này bằng
1 1 1
A. . B. 1. C. . D. .
4 3 2
a m nb
Câu 120: Đặt a log 2 3 , b log 5 3 . Nếu biểu diễn log 6 45 thì m n p bằng:
b( a p )
A. 3 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
Page 31