Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

CHỦ ĐỀ FAMILY AND FRIENDS (GIA ĐÌNH VÀ BẠN BÈ)

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI NGHĨA


1 Aunt /ɑːnt/ Danh từ Dì, cô
2 Brother /ˈbrʌðər/ Danh từ Anh, em trai
3 Cousin /ˈkʌzn/ Danh từ Anh chị em họ
4 Child /ʧaɪld/ Danh từ Đứa trẻ
5 Daughter /ˈdɔːtər/ Danh từ Con gái
6 Father / Dad /ˈfɑːðər/, /dæd/ Danh từ Bố
7 Mother / Mom /ˈmʌð.ər/, /mɒm/ Danh từ Mẹ
8 Friendly /ˈfrɛndli/ Tính từ Thân thiện

9 Friend /frɛnd/ Danh từ Bạn bè


10 Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ Danh từ Ông nội
11 Grandma /ˈɡrændˌmɑː/ Danh từ Bà nội
12 Grandparent /ˈɡrændˌperənt/ Danh từ Ông bà
Cô (dùng khi không biết
13 Miss /mɪs/ Danh từ
hôn phu)
14 Group /ɡruːp/ Danh từ Nhóm
15 Guest /ɡɛst/ Danh từ Khách
16 Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Danh từ Chú, bác
17 Boy /bɔɪ/ Danh từ Bé trai
18 Girl /ɡɜːrl/ Danh từ Bé gái
19 Grandchild /ˈɡræntʃaɪld/ Danh từ Cháu (con của con)
20 Granddaughter /ˈɡrændaˌdɔːtər/ Danh từ Cháu gái
21 Pen-friend /ˈpɛnˌfrɛnd/ Danh từ Bạn qua thư
22 Neighbour /ˈneɪbər/ Danh từ Hàng xóm
23 Parent /ˈperənt/ Danh từ Ba mẹ
24 Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ Danh từ Thiếu niên
25 Son /sʌn/ Danh từ Con trai
26 Married /ˈmærɪd/ Tính từ Đã kết hôn

You might also like