Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

1. Yêu cầu là gì?

Yêu cầu là những mô tả cụ thể về chức năng, hành vi và đặc


điểm mong muốn của một hệ thống phần mềm.

2. Kể tên các loại yêu cầu?


Có nhiều loại yêu cầu khác nhau, nhưng một số loại yêu cầu phổ
biến nhất bao gồm:

 Yêu cầu chức năng


 Yêu cầu phi chức năng
 Yêu cầu ràng buộc
 Yêu cầu mục tiêu

3. RUP viết tắt của từ nào?


RUP là viết tắt của Rational Unified Process

4. Dưới góc nhìn quản lý, RUP gồm những pha nào?
Dưới góc nhìn quản lý, RUP gồm 4 pha chính:

 Pha khởi tạo


 Pha phát triển
 Pha chuyển giao
 Pha hỗ trợ

5. Viết tắt của UML là gì?


UML là viết tắt của Unified Modeling Language

6. UML là một ngôn ngữ đặc tả? Đúng hay sai?


Đúng. UML là một ngôn ngữ đặc tả được sử dụng để mô tả chi
tiết thiết kế của một hệ thống phần mềm. UML cung cấp một tập
hợp các ký hiệu và quy tắc để mô hình hóa các khía cạnh khác
nhau của hệ thống, bao gồm cấu trúc, hành vi và tương tác.

7. UML là một ngôn ngữ xây dựng? Đúng hay sai?


Sai. UML không phải là một ngôn ngữ xây dựng. UML là một
ngôn ngữ mô hình hóa được sử dụng để mô tả chi tiết thiết kế
của một hệ thống phần mềm. UML không cung cấp các câu lệnh
hoặc cấu trúc để viết mã phần mềm.

8. Chức năng của biểu đồ use case là gì?


Biểu đồ use case được sử dụng để mô tả các chức năng của hệ
thống từ góc nhìn của người dùng. Biểu đồ use case cho thấy
các tác nhân (người dùng) tương tác với hệ thống như thế nào để
thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

9. Use case là gì?


Use case là một mô tả về một chuỗi hành động mà người dùng
thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể bằng cách sử dụng hệ
thống. Use case bao gồm các bước thực hiện, các điều kiện tiên
quyết và các trường hợp ngoại lệ.

10. Kể tên các mối quan hệ giữa các use case?


Có nhiều loại mối quan hệ giữa các use case, bao gồm:

 Mối quan hệ bao gồm


 Mở rộng
 Mối quan hệ sử dụng chung
 Mối quan hệ phụ thuộc

11. Trình bày các thành phần trong biểu đồ use case?
Các thành phần chính trong biểu đồ use case bao gồm:

 Tác nhân
 Use case
 Biên giới hệ thống
 Mối quan hệ

12. Biểu đồ tuần tự thuộc góc nhìn nào về hệ thống?


Biểu đồ tuần tự thuộc về góc nhìn tương tác của hệ thống.

13. Kể tên các phương thức xác định lớp?


Có nhiều phương thức xác định lớp khác nhau, nhưng một số
phương thức phổ biến nhất bao gồm:
 Phân tích Use Case
 Phân tích Lĩnh vực
 Phân tích Cấu trúc Dữ liệu
 Phân tích Hành vi

14. Kể tên các lớp mẫu trong phương pháp xác định các lớp
theo mẫu chung?
Một số lớp mẫu phổ biến trong phương pháp xác định các lớp
theo mẫu chung bao gồm:

 Lớp Entity
 Lớp Boundary
 Lớp Control

15. Kể tên mối quan hệ giữa các lớp?


Có nhiều loại mối quan hệ giữa các lớp, bao gồm:

 Mối quan hệ Aggregation


 Mối quan hệ Composition
 Mối quan hệ Association
 Mối quan hệ Inheritance

16. Để gói các lớp ta nên sử dụng các tiêu chí nào?
Để gói các lớp ta nên sử dụng các tiêu chí sau:

 Sức mạnh kết dính


 Sức mạnh gắn kết
 Kích thước gói
 Sự rõ ràng

17. Kể tên các thành phần của lớp?Cho một ví dụ?


Các thành phần chính của lớp bao gồm:

 Tên lớp
 Thuộc tính
 Phương thức
 Mối quan hệ
Ví dụ: Lớp Khách hàng có thể có các thành phần sau:

Thuộc tính: id, ten, diaChi, email, dienThoai.


Phương thức: layThongTin(), capNhatThongTin(),
taoDonHang().
Mối quan hệ: donHang (mối quan hệ Aggregation với lớp
DonHang).

18. Kể tên các loại thông điệp được sử dụng trên biểu đồ
tuần tự?
Có hai loại thông điệp chính được sử dụng trên biểu đồ tuần tự:

 Thông điệp gọi: Một thông điệp được gửi từ một đối tượng
sang một đối tượng khác để yêu cầu thực hiện một phương
thức.
 Thông điệp trả về: Một thông điệp được gửi từ một đối tượng
sang một đối tượng khác để trả về kết quả của một phương
thức.
 Ngoài ra, còn có một số loại thông điệp khác ít phổ biến hơn,
chẳng hạn như thông điệp đồng bộ và thông điệp bất đồng
bộ.

19. Làm cách nào để xác định các phương thức của lớp?
Có nhiều cách để xác định các phương thức của lớp, nhưng một
số cách phổ biến nhất bao gồm:

 Phân tích Use Case


 Phân tích Lĩnh vực
 Phân tích Cấu trúc Dữ liệu
 Phân tích Hành vi

20. So sánh biểu đồ hoạt động và biểu đồ tuần tự?

Đặc điểm Biểu đồ hoạt động Biểu đồ tuần tự


Mục đích Mô tả luồng hành vi Mô tả cách các đối
của một hệ thống tượng trong hệ
hoặc quy trình. thống tương tác với
nhau theo thời gian.
Góc nhìn Góc nhìn hành vi Góc nhìn tương tác
Ký hiệu Sử dụng các ký hiệu Sử dụng các đường
đặc biệt để mô tả kẻ dọc để biểu thị
các trạng thái, hành các đối tượng và
động, quyết định và các đường kẻ ngang
luồng điều khiển. để biểu thị các
thông điệp.
Ứng dụng Thích hợp để mô tả Thích hợp để mô tả
các quy trình phức các tương tác giữa
tạp có nhiều nhánh các đối tượng trong
và vòng lặp. hệ thống.

21. So sánh thông điệp gọi và thông điệp gửi trên biểu đồ
tuần tự?
Đặc điểm Thông điệp gọi Thông điệp gửi
Mục đích Yêu cầu một đối Trả về kết quả của
tượng khác thực một phương thức
hiện một phương hoặc thông báo cho
thức. một đối tượng khác
về một sự kiện.
Hướng Từ đối tượng gọi Từ đối tượng được
đến đối tượng được gọi đến đối tượng
gọi. gọi.
Ký hiệu Một đường kẻ Một đường kẻ
ngang từ đối tượng ngang từ đối tượng
gọi đến đối tượng được gọi đến đối
được gọi. tượng gọi.

You might also like