Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỒ SƠ THANH TOÁN
(LẦN 02)

Dự án: Khu dân cư xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình


Gói thầu: Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình nhà ở thấp tầng thuộc dự án Kh
dân cư xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình
Địa điểm XD: Xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất nhập khẩu Thăng Long
Nhà thầu: Trung tâm kiểm định chất lượng CTXD Thái Bình
Thái Bình, năm 2021
VIỆT NAM
úc

OÁN

nh
nh nhà ở thấp tầng thuộc dự án Khu

i Bình
hăng Long
ái Bình
BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Thanh toán lần 1 - phần móng nhà LK16 ô số 01,02
Số: 02-TT ngày 31 tháng 12 năm 2021

- Căn cứ Hợp đồng 635/2019/HĐTV-TL ngày 26/07/2019 giữa Công ty Cổ phần đầu tư XNK Thăng
Long và Trung tâm kiểm định chất lượng CTXD Thái Bình về việc Tư vấn giám sát xây dựng nhà ở
thấp tầng thuộc dự án Khu dân cư xã Vũ Phúc thành phố Thái Bình;

Bên giao thầu: Công ty Cổ phần Đầu tư Xuất nhập khẩu Thăng Long
Bên nhận thầu: Trung tâm kiểm định chất lượng CTXD Thái Bình
Dự án: Phát triển khu nhà ở hai bên đường Kỳ Đồng kéo dài thành phố Thái Bình
Gói thầu: Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình nhà ở thấp tầng thuộc dự án Khu dân cư xã Vũ
Phúc, thành phố Thái Bình
Thanh toán lần: 02

STT Chỉ tiêu Giá trị


1 Giá trị khối lượng theo hợp đồng và các phụ lục 6,261,499,200
2 Giá trị khối lượng hoàn thành theo hợp đồng 2,156,243,000
2.1 Giá trị khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước 1,143,296,000
2.2 Giá trị khối lượng hoàn thành Kỳ này 1,012,947,000
3 Giá trị khối lượng công việc phát sinh ngoài hợp đồng 0
4 Cộng giá trị khối lượng hoàn thành 2,156,243,000
5 Giá trị thanh toán để thu hồi tạm ứng 0
6 Giá trị thanh toán khôi lượng hoàn thành đợt này 709,062,900
70% Giá trị khối lượng hoàn thành của đợt này 709,062,900
GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 709,062,900
Bằng chữ: Bảy trăm linh chín triệu, không trăm sáu mươi hai nghìn, chín trăm đồng./.

BÊN NHẬN THẦU BÊN GIAO THẦU


OÁN

ần đầu tư XNK Thăng


m sát xây dựng nhà ở

nh
dự án Khu dân cư xã Vũ

Ghi chú

4=2+3

hín trăm đồng./.

IAO THẦU
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Dự án : Khu dân cư xã Vũ Phúc
Gói thầu:TVGS nhà ở thấp tầng thuộc dự án khu dân cư Xã Vũ Phúc-Thành phố Thái Bình
Căn cứ hợp đồng số: 635/2019/HĐTV- TL ngày 26/07/2019
Chủ đầu tư: Công ty cổ phần đầu tư xuất nhập khẩu Thăng Long
Nhà thầu: Trung tâm kiểm định chất lượng CTXD Thái Bình
Thanh toán: Lần 2
Căn cứ xác định:
Khối lượng thực hiện Đơn giá Thành tiền

Đơn Theo Lũy kế Thực Lũy kế Theo Đơn


stt Tên công tác giá Lũy kế đến hết kỳ Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết Ghi
vị hợp đến hết hiện đến hết hợp Theo hợp đồng
bổ trước này kỳ này chú
đồng kỳ trước kỳ này kỳ này đồng
sung
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
1 Kinh phí TVGS VNĐ 6,261,499,200 1,143,296,000 1,012,947,000 2,156,243,000

1. Giá trị hợp đồng: 6,261,499,200 đồng


2. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ trước (Năm 2020): 1,143,296,000 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 800,307,200 đồng
4. Số tiền đã thanh toán còn lại đến cuối kỳ trước: 342,988,800 đồng
5. Giá trị khối lượng thực hiện kỳ này (Năm 2021) 1,012,947,000 đồng
6. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 2,156,243,000 đồng
7. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này (70% giá trị khối lượng thực hiện kỳ này) 709,062,900 đồng
Bằng chữ: Bảy trăm linh chín triệu, không trăm sáu mươi hai nghìn, chín trăm đồng./.
8. Lũy kế giá trị thanh toán đến cuối kỳ này: 1,509,370,100 đồng
Thái Bình ngày 31 tháng 12 năm 2021
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc
Thái Bình, ngày 31 tháng 12 năm 2021

BẢNG XÁC ĐỊNH CHI PHÍ GIÁM SÁT NGHIỆM THU GIAI ĐOẠN 2 (ĐẾN 31/12/2021)
CÔNG TRÌNH: XÂY THÔ VÀ HOÀN THIỆN MẶT TIỀN KHU NHÀ Ở THẤP TẦNG THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ XÃ VŨ PHÚC

Lũy kế giá trị xây Tỷ lệ %


Giá trị xây lắp Lũy kế giá trị xây Giá trị xây lắp Chi phí tư vấn Giá trị tư vấn
lắp nghiệm thu đến theo QĐ
STT Gói thầu xây dựng nghiệm thu kỳ này lắp nghiệm thu thực hiện kỳ này giám sát kỳ này Thuế VAT giám sát kỳ này
cuối kỳ trước
(sau thuế) (sau thuế) 79/QĐ- Ghi chú
(sau thuế) (trước thuế) (trước thuế) (Sau thuế)
BXD

1 2 3 4 5 = 3+4 6 7 8 = 6*7% 9 = 8*10% 10 = 8+9


1 Gia cường móng 7,914,061,000 - 7,914,061,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
2 A2-LK02-01 1,282,530,000 - 1,282,530,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
3 A2-LK02-02 1,055,566,000 - 1,055,566,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
4 A2-LK02-03 1,055,566,000 - 1,055,566,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
5 A2-LK02-04 1,082,036,000 - 1,082,036,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
6 A2-LK02-05 1,055,566,000 - 1,055,566,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
7 A2-LK02-06 1,055,566,000 - 1,055,566,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
8 A2-LK02-07 1,082,036,000 - 1,082,036,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
9 A2-LK02-08 1,055,566,000 - 1,055,566,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
10 A2-LK02-09 1,055,566,000 - 1,055,566,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
11 A2-LK02-10 1,082,036,000 - 1,082,036,000 - 3.285 - - - Theo BCKT
12 A1-LK01-09 560,280,000 - 560,280,000 - 3.285 - - - Theo hs thanh toán
13 A1-LK01-14 505,941,000 773,940,000 1,279,881,000 703,581,818 3.285 23,112,700 2,311,270 25,423,970 Theo BCKT
14 A2-LK01-01 717,477,000 1,012,957,000 1,730,434,000 920,870,000 3.285 30,250,600 3,025,060 33,275,660 Theo hs thanh toán
15 A7-LK02-08 1,221,377,000 - 1,221,377,000 - 3.285 - - - Theo hs thanh toán
16 A9-LK01-05 1,181,253,000 - 1,181,253,000 - 3.285 - - - Theo hs thanh toán
17 A2-LK02-11 939,415,000 115,543,000 1,054,958,000 105,039,091 3.285 3,450,500 345,050 3,795,550 Theo BCKT
18 A2-LK01-02 935,483,000 46,574,000 982,057,000 42,340,000 3.285 1,390,900 139,090 1,529,990 Theo BCKT
19 A2-LK01-03 909,383,000 46,691,000 956,074,000 42,446,364 3.285 1,394,400 139,440 1,533,840 Theo BCKT
20 A2-LK01-04 840,318,000 51,484,000 891,802,000 46,803,636 3.285 1,537,500 153,750 1,691,250 Theo BCKT
21 A2-LK01-05 935,483,000 46,574,000 982,057,000 42,340,000 3.285 1,390,900 139,090 1,529,990 Theo BCKT
22 A2-LK01-06 909,383,000 46,691,000 956,074,000 42,446,364 3.285 1,394,400 139,440 1,533,840 Theo BCKT
23 A2-LK01-07 909,383,000 46,691,000 956,074,000 42,446,364 3.285 1,394,400 139,440 1,533,840 Theo BCKT
24 A2-LK01-08 935,483,000 46,574,000 982,057,000 42,340,000 3.285 1,390,900 139,090 1,529,990 Theo BCKT
25 A2-LK01-09 909,383,000 46,691,000 956,074,000 42,446,364 3.285 1,394,400 139,440 1,533,840 Theo BCKT
26 A2-LK01-10 909,383,000 46,691,000 956,074,000 42,446,364 3.285 1,394,400 139,440 1,533,840 Theo BCKT

8
Lũy kế giá trị xây Tỷ lệ %
Giá trị xây lắp Lũy kế giá trị xây Giá trị xây lắp Chi phí tư vấn Giá trị tư vấn
lắp nghiệm thu đến theo QĐ
STT Gói thầu xây dựng nghiệm thu kỳ này lắp nghiệm thu thực hiện kỳ này giám sát kỳ này Thuế VAT giám sát kỳ này
cuối kỳ trước
(sau thuế) (sau thuế) 79/QĐ- Ghi chú
(sau thuế) (trước thuế) (trước thuế) (Sau thuế)
BXD

1 2 3 4 5 = 3+4 6 7 8 = 6*7% 9 = 8*10% 10 = 8+9


27 A2-LK01-11 889,253,000 28,318,000 917,571,000 25,743,636 3.285 845,700 84,570 930,270 Theo BCKT
28 A2-LK01-12 909,383,000 46,691,000 956,074,000 42,446,364 3.285 1,394,400 139,440 1,533,840 Theo BCKT
29 A2-LK01-13 909,383,000 46,691,000 956,074,000 42,446,364 3.285 1,394,400 139,440 1,533,840 Theo BCKT
30 A1-LK01-08 - 1,235,359,000 1,235,359,000 1,123,053,636 3.285 36,892,300 3,689,230 40,581,530 Theo BCKT
31 A1-LK01-10 - 1,286,831,000 1,286,831,000 1,169,846,364 3.285 38,429,500 3,842,950 42,272,450 Theo BCKT
32 A1-LK01-11 - 1,286,831,000 1,286,831,000 1,169,846,364 3.285 38,429,500 3,842,950 42,272,450 Theo BCKT
33 A1-LK01-12 - 1,426,745,000 1,426,745,000 1,297,040,909 3.285 42,607,800 4,260,780 46,868,580 Theo BCKT
34 A1-LK01-13 - 1,400,844,000 1,400,844,000 1,273,494,545 3.285 41,834,300 4,183,430 46,017,730 Theo BCKT
35 A2-LK01-14 - 1,181,789,000 1,181,789,000 1,074,353,636 3.285 35,292,500 3,529,250 38,821,750 Theo BCKT
36 A7-LK01-08 - 1,315,690,000 1,315,690,000 1,196,081,818 3.285 39,291,300 3,929,130 43,220,430 Theo BCKT
37 A8-LK01-03 - 1,611,498,000 1,611,498,000 1,464,998,182 3.285 48,125,200 4,812,520 52,937,720 Theo BCKT
38 A8-LK01-04 - 1,611,498,000 1,611,498,000 1,464,998,182 3.285 48,125,200 4,812,520 52,937,720 Theo BCKT
39 A1-LK01-15 - 1,437,898,000 1,437,898,000 1,307,180,000 3.285 42,940,900 4,294,090 47,234,990 Theo quyết toán
40 A1-LK01-16 - 2,557,590,000 2,557,590,000 2,325,081,818 3.285 76,378,900 7,637,890 84,016,790 Theo quyết toán
41 A8-LK01-17 - 2,465,815,000 2,465,815,000 2,241,650,000 3.285 73,638,200 7,363,820 81,002,020 Theo quyết toán
42 A1-LK01-04 - 1,352,464,000 1,352,464,000 1,229,512,727 3.285 40,389,500 4,038,950 44,428,450 Theo quyết toán
43 A1-LK01-05 - 1,338,989,000 1,338,989,000 1,217,262,727 3.285 39,987,100 3,998,710 43,985,810 Theo quyết toán
44 A1-LK01-06 - 1,356,236,000 1,356,236,000 1,232,941,818 3.285 40,502,100 4,050,210 44,552,310 Theo quyết toán
45 A1-LK01-07 - 1,355,804,000 1,355,804,000 1,232,549,091 3.285 40,489,200 4,048,920 44,538,120 Theo quyết toán
46 A2-LK02-12 - 1,052,885,000 1,052,885,000 957,168,182 3.285 31,443,000 3,144,300 34,587,300 Theo quyết toán
47 A2-LK02-13 - 1,042,198,000 1,042,198,000 947,452,727 3.285 31,123,800 3,112,380 34,236,180 Theo quyết toán
48 A2-LK02-14 - 2,069,748,000 2,069,748,000 1,881,589,091 3.285 61,810,200 6,181,020 67,991,220 Theo quyết toán
Tổng cộng 34,803,539,000 30,835,513,000 65,639,052,000 28,032,284,545 920,861,000 92,086,100 1,012,947,100
Làm tròn 34,803,539,000 30,835,513,000 65,639,052,000 28,032,285,000 920,861,000 92,086,000 1,012,947,000
Một tỷ không trăm mười hai triệu, chín trăm bốn mươi bảy nghìn đồng./.
ĐẠI DIỆN BÊN A Đ ẠI DIỆN BÊN B

You might also like