Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

DỰ KIẾN PHƯƠNG ÁN

XẾP GIẢI THI HỌC SINH GIỎI THPT CẤP TỈNH NĂM HỌC 2022 - 2023

Số Điểm Số Điểm Số Điểm


PA TT Môn Tỷ lệ
giải chuẩn giải chuẩn giải chuẩn
1 Toán 89 42 47.19% 1 17.000 6 14.250 9 10.750
2 Vật lí 57 24 42.11% 1 21.250 5 16.750 7 13.500
3 Hóa học 67 29 43.28% 1 21.000 5 17.000 8 15.025
4 Sinh học 118 54 45.76% 1 19.500 7 15.750 15 13.750
Phương án 0

5 Tin học 45 22 48.89% 1 20.000 3 17.000 5 14.000


6 Ngữ văn 175 79 45.14% 1 18.000 9 14.000 16 12.250
7 Lịch sử 167 77 46.11% 1 18.000 9 16.000 18 15.000
8 Địa lí 164 76 46.34% 1 17.000 8 13.500 15 12.500
9 Tiếng Anh 95 44 46.32% 1 18.000 7 15.900 9 14.700
10 Tiếng Trung 14 7 50.00% 1 15.720 1 14.850 1 14.050
Tổng cộng 991 454 45.81% 10 60 103

Yên Bái, ngày tháng 10 năm 2022


NGƯỜI LẬP LÃNH ĐẠO PHỤ TRÁCH GIÁM ĐỐC SỞ GD&ĐT

Phê duyệt phương án: ……………………

Phan Tất Hà Đào Anh Tuấn


2022 - 2023

Số Điểm
giải chuẩn
26 8.500
11 10.000
15 10,125
31 10.500
13 10.200
53 10.500
49 12.250
52 10.250
27 11.200
4 12.200
281

tháng 10 năm 2022


ỐC SỞ GD&ĐT

án: ………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KỲ THI CHỌN HSG THPT NĂM HỌC 2022 - 2023 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Khóa thi ngày 29/09/2022
BẢNG ĐIỂM THI
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
1 001 Hoàng Hải An 7/8/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Ngữ văn 10.50
2 002 Nguyễn Thúy An 8/19/2007 THPT Nguyễn Lương Bằng Ngữ văn 11.00
3 003 Nguyễn Tiến Ân 6/6/2006 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.00
4 004 Hoàng Phương Anh 2/24/2005 THPT Chu Văn An Ngữ văn 14.00
5 005 Lê Thục Anh 11/10/2005 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 11.00
6 006 Nguyễn Lan Anh 12/18/2007 THPT Mù Cang Chải Ngữ văn 9.50
7 007 Nguyễn Phương Anh 10/1/2006 THPT Sơn Thịnh Ngữ văn 13.50
8 008 Nguyễn Quỳnh Anh 11/16/2005 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 13.00
9 009 Nguyễn Thị Mai Anh 5/17/2005 THPT Chu Văn An Ngữ văn 13.50
10 010 Nguyễn Trần Lâm Anh 7/1/2006 THPT Chu Văn An Ngữ văn 11.50
11 011 Phạm Quỳnh Anh 10/14/2006 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 9.00
12 012 Trần Ngọc Anh 4/26/2007 THPT Nghĩa Lộ Ngữ văn 10.00
13 013 Chu Thị Ngọc Ánh 3/24/2006 THPT Mai Sơn Ngữ văn 10.50
14 014 Đào Hoàng Ngọc Ánh 9/10/2005 THPT Văn Chấn Ngữ văn 10.75
15 015 Hà Thị Diễm Ánh 11/12/2005 THPT Cảm Ân Ngữ văn 9.00
16 016 Hoàng Thị Ngọc Ánh 7/31/2006 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 9.25
17 017 Nông Hoàng Nguyệt Ánh 1/25/2005 THPT Cảm Ân Ngữ văn 8.25
18 018 Lương Ngọc Bích 5/19/2006 THPT Chu Văn An Ngữ văn 10.00
19 019 Nguyễn Thái Bình 9/14/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 13.00
20 020 Phùng Thị Bình 5/1/2005 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.00
21 021 Bàn Thiên Cầm 8/1/2007 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 15.00
22 022 Nông Thùy Châm 3/8/2007 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 9.75
23 023 Phí Minh Châu 6/30/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 13.75
24 024 Bùi Kim Chi 9/22/2005 THPT Thác Bà Ngữ văn 15.00
25 025 Lò Thị Chi 3/11/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Ngữ văn 10.25
26 026 Nguyễn Tùng Chi 1/16/2005 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 12.25
27 027 Phạm Phương Chi 1/15/2005 THPT Nghĩa Lộ Ngữ văn 10.50
28 028 Trần Đặng Kim Chi 6/20/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Ngữ văn 10.00
29 029 Mù Thị Cu 3/10/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Ngữ văn 9.75
30 030 Lê Thị Hồng Diễm 9/21/2006 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.00
31 031 Lương Thị Huyền Diệu 6/7/2006 THPT Cảm Ân Ngữ văn 9.75
32 032 Lã Thị Dinh 10/4/2005 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 12.25
33 033 Hoàng Thị Dịu 9/27/2005 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 12.00
34 034 Nguyễn Phương Dung 4/12/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 10.75
35 035 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2/6/2006 THCS&THPT Nậm Búng Ngữ văn 9.25
36 036 Triệu Thị Hương Giang 7/14/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Ngữ văn 10.50
37 037 Hà Thị Thu Hà 10/18/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Ngữ văn 7.50
38 038 Hoàng Thị Hải Hà 3/2/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Ngữ văn 9.25
39 039 Nguyễn Thị Hoàng Hà 5/13/2007 THPT Cảm Nhân Ngữ văn 7.25

3
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
40 040 Phạm Thu Hạ 9/27/2006 THCS&THPT Púng Luông Ngữ văn 7.00
41 041 Lê Thị Ngọc Hải 12/11/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 10.75
42 042 Nguyễn Minh Hằng 11/21/2005 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 14.75
43 043 Nguyễn Thị Thu Hằng 6/17/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 12.75
44 044 Nguyễn Thị Thu Hằng 7/26/2005 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 10.75
45 045 Phạm Thị Thu Hằng 1/13/2006 THPT Chu Văn An Ngữ văn 10.50
46 046 Hoàng Thị Hạnh 11/16/2006 THCS&THPT Nậm Búng Ngữ văn 9.25
47 047 Phùng Thị Hồng Hạnh 1/2/2007 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 10.50
48 048 Dương Thị Hiền 1/16/2005 THPT Thác Bà Ngữ văn 10.50
49 049 Trần Thị Quỳnh Hoa 2/21/2006 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 11.00
50 050 Vi Quỳnh Hoa 5/3/2005 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.75
51 051 Hoàng Thị Thu Hoà 2/5/2006 THPT Văn Chấn Ngữ văn 9.75
52 052 Đặng Thị Thanh Huế 9/20/2005 THPT Thác Bà Ngữ văn 9.00
53 053 Đinh Thị Thu Huế 6/29/2005 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 9.50
54 054 Hoàng Mai Hương 2/9/2005 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 9.25
55 055 Lý Thị Lan Hương 12/3/2006 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 10.25
56 056 Nguyễn Thị Thu Hường 5/12/2007 THPT Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 9.50
57 057 Trịnh Quang Huy 4/8/2005 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 18.00
58 058 Bùi Ngọc Huyền 12/16/2005 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 9.25
59 059 Bùi Thị Thu Huyền 1/31/2005 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 9.50
60 060 Đặng Khánh Huyền 7/20/2005 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 11.25
61 061 Lý Khánh Huyền 4/15/2005 THPT Cảm Nhân Ngữ văn 8.00
62 062 Lý Thị Huyền 7/23/2004 THPT Mai Sơn Ngữ văn 9.00
63 063 Nguyễn Khánh Huyền 11/13/2005 THPT Cảm Nhân Ngữ văn 7.75
64 064 Nguyễn Thu Huyền 3/10/2007 THPT Thác Bà Ngữ văn 10.00
65 065 Phạm Thị Thu Huyền 10/5/2006 THPT Cảm Ân Ngữ văn 10.00
66 066 Phạm Thu Huyền 2/15/2005 THPT Nguyễn Lương Bằng Ngữ văn 12.00
67 067 Hà Ngọc Bảo Lam 7/23/2007 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 14.00
68 068 Hoàng Văn Lâm 11/6/2006 THPT Văn Chấn Ngữ văn 9.75
69 069 Đỗ Hương Lan 1/1/2007 THPT Chu Văn An Ngữ văn 10.75
70 070 Đỗ Mai Linh 10/13/2006 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 12.50
71 071 Đỗ Thùy Linh 7/16/2005 THPT Nguyễn Lương Bằng Ngữ văn 12.50
72 072 Hoàng Lê Diệu Linh 7/11/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 11.00
73 073 Lê Mai Linh 10/30/2007 THPT Mù Cang Chải Ngữ văn 8.50
74 074 Nghiêm Nhật Linh 10/8/2007 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 8.50
75 075 Nguyễn Ngọc Linh 12/15/2006 THPT Sơn Thịnh Ngữ văn 13.00
76 076 Nguyễn Ngọc Linh 4/9/2006 THPT Nghĩa Lộ Ngữ văn 9.00
77 077 Nguyễn Ngọc Đan Linh 10/14/2007 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 8.50
78 078 Nguyễn Nguyệt Linh 2/24/2007 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 11.00
79 079 Nguyễn Phương Linh 1/30/2007 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 9.00
80 080 Nguyễn Phương Linh 10/2/2005 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 10.00
81 081 Phạm Mai Linh 3/17/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 11.25
82 082 Trần Phương Linh 12/23/2006 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 10.00

4
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
83 083 Vũ Mai Linh 5/23/2005 THPT Văn Chấn Ngữ văn 8.50
84 084 Mai Cẩm Ly 10/17/2005 Trung tâm GDTX Tỉnh Ngữ văn 6.25
85 085 Nguyễn Hà Thảo Ly 10/4/2005 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 11.50
86 086 Nguyễn Khánh Ly 2/7/2005 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 11.50
87 087 Nguyễn Thị Quý Ly 12/9/2006 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.25
88 088 Đào Thanh Mai 4/29/2007 THPT Mù Cang Chải Ngữ văn 8.25
89 089 Hoàng Thúy Mai 5/25/2006 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 13.50
90 090 Nguyễn Ngọc Mai 7/22/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Ngữ văn 10.00
91 091 Trần Phương Mai 11/3/2007 THPT Nghĩa Lộ Ngữ văn 11.00
92 092 Vũ Tú Xuân Mai 11/27/2005 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 15.50
93 093 Phạm Văn Mạnh 8/10/1998 Trung tâm GDTX Tỉnh Ngữ văn 6.25
94 094 Nguyễn Trà My 6/18/2006 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 8.50
95 095 Nguyễn Thị Na 6/13/2007 THPT Thác Bà Ngữ văn 7.75
96 096 Nguyễn Hải Nam 9/6/2006 THPT Thác Bà Ngữ văn 9.50
97 097 Phan Quỳnh Nga 5/1/2006 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 8.25
98 098 Hà Phương Nghị 4/28/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Ngữ văn 9.50
99 099 Bùi Vân Ngọc 12/8/2005 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 15.50
100 100 Hà Bích Ngọc 5/2/2006 THPT Mù Cang Chải Ngữ văn 8.00
101 101 Nguyễn Ánh Ngọc 6/10/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 14.50
102 102 Nguyễn Bảo Ngọc 1/12/2006 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.50
103 103 Trương Bảo Ngọc 9/12/2006 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 8.00
104 104 Trần Trung Nguyên 5/4/2005 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.00
105 105 Nông Thị Ánh Nguyệt 9/7/2005 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 10.50
106 106 Phùng Khánh Nguyệt 10/16/2006 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 11.50
107 107 Nguyễn Thị Hương Nhài 12/7/2005 THPT Trần Phú Ngữ văn 10.75
108 108 Hứa Yến Nhi 9/26/2005 THPT Cảm Nhân Ngữ văn 9.75
109 109 Lương Yến Nhi 4/17/2005 THPT Sơn Thịnh Ngữ văn 12.00
110 110 Nguyễn Thùy Nhi 8/22/2005 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 9.75
111 111 Trần Thị Hồng Nhung 9/11/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Ngữ văn 8.00
112 112 Trần Thị Hồng Nhung 12/6/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Ngữ văn 8.50
113 113 Hà Thị Kiều Oanh 5/23/2005 Trung tâm GDTX Tỉnh Ngữ văn 6.00
114 114 Hoàng Kim Oanh 5/9/2005 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 11.00
115 115 Nguyễn Thị Oanh 1/31/2005 THCS&THPT Púng Luông Ngữ văn 9.00
116 116 Hoàng Thị Thu Phương 3/28/2005 THPT Mù Cang Chải Ngữ văn 10.25
117 117 Nguyễn Thị Anh Phương 6/6/2006 THPT Nghĩa Lộ Ngữ văn 11.50
118 118 Tòng Thảo Phương 2/9/2007 THPT Mù Cang Chải Ngữ văn 8.50
119 119 Vũ Thị Phương 1/7/2006 Trung tâm GDTX Tỉnh Ngữ văn 8.25
120 120 Phạm Thị Phượng 10/23/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Ngữ văn 8.50
121 121 Nguyễn Thảo Quyên 5/17/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Ngữ văn 10.00
122 122 Chu Thị Như Quỳnh 2/10/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Ngữ văn 9.75
123 123 Lục Thị Quỳnh 7/6/2007 THPT Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 9.25
124 124 Nguyễn Giao Quỳnh 8/26/2006 THPT Hồng Quang Ngữ văn 9.75
125 125 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1/10/2005 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 15.75

5
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
126 126 Nguyễn Linh Tâm 6/2/2006 THPT Hồng Quang Ngữ văn 11.00
127 127 Bùi Phương Thảo 11/12/2005 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 10.75
128 128 Hoàng Thanh Thảo 6/1/2007 THPT Mù Cang Chải Ngữ văn 8.50
129 129 Hoàng Thu Thảo 1/25/2005 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 9.00
130 130 Nguyễn Phương Thảo 4/21/2007 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 0.50
131 131 Nguyễn Phương Thảo 10/28/2005 THPT Chu Văn An Ngữ văn 11.50
132 132 Nguyễn Phương Thảo 5/10/2005 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 11.75
133 133 Trần Phương Thảo 3/20/2006 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 9.50
134 134 Trần Thu Thảo 10/31/2005 THPT Chu Văn An Ngữ văn 11.25
135 135 Vũ Phương Thảo 8/28/2005 THPT Nghĩa Lộ Ngữ văn 9.75
136 136 Trần Tuấn Thi 4/5/2005 THPT Chu Văn An Ngữ văn 10.75
137 137 Hà Thị Thanh Thư 7/19/2006 THPT Văn Chấn Ngữ văn 10.00
138 138 Nguyễn Thanh Thư 9/18/2007 THPT Hoàng Quốc Việt Ngữ văn 10.75
139 139 Nông Bảo Thương 3/6/2006 THPT Hồng Quang Ngữ văn 10.00
140 140 Ngô Phương Thúy 4/25/2007 THPT Thác Bà Ngữ văn 10.75
141 141 Nguyễn Phương Thúy 10/19/2006 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 8.50
142 142 Nguyễn Ngọc Minh Thùy 4/9/2006 THPT Thác Bà Ngữ văn 9.75
143 143 Nguyễn Thu Thủy 11/4/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 11.50
144 144 Đặng Thùy Tiên 9/11/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 12.00
145 145 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên 6/14/2006 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 9.25
146 146 Phạm Thị Hương Trà 8/26/2007 THPT Chuyên NTT Ngữ văn 13.75
147 147 Đặng Thùy Trang 3/12/2007 THPT Mù Cang Chải Ngữ văn 10.25
148 148 Đỗ Hà Huyền Trang 12/6/2005 THPT Hồng Quang Ngữ văn 12.00
149 149 Nguyễn Thị Huyền Trang 3/8/2005 THPT Trần Phú Ngữ văn 13.00
150 150 Nguyễn Mai Trang 4/24/2007 THPT Trần Nhật Duật Ngữ văn 10.00
151 151 Phạm Thu Trang 9/19/2005 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 10.50
152 152 Trần Thị Huyền Trang 8/15/2005 THPT Nguyễn Huệ Ngữ văn 12.50
153 153 Vũ Huyền Trang 1/25/2006 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.25
154 154 Vũ Thị Thùy Trang 12/16/2006 THPT Chu Văn An Ngữ văn 13.25
155 155 Tô Phương Trinh 12/13/2006 THPT Chu Văn An Ngữ văn 10.25
156 156 Nguyễn Bảo Trung 8/8/2006 THPT Thác Bà Ngữ văn 10.00
157 157 Nguyễn Thanh Tú 11/4/2006 THPT Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.25
158 158 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7/4/2006 THPT Văn Chấn Ngữ văn 9.75
159 159 Nguyễn Minh Tuấn 5/14/2006 THPT Văn Chấn Ngữ văn 9.00
160 160 Lương Thị Tố Uyên 11/30/2005 THPT Cảm Ân Ngữ văn 10.25
161 161 Lương Tố Uyên 4/23/2006 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 10.25
162 162 Vũ Thị Tú Uyên 10/20/2007 THPT Trần Phú Ngữ văn 10.75
163 163 Hoàng Thị Thanh Vân 3/11/2005 THPT Văn Chấn Ngữ văn 10.00
164 164 Nguyễn Thảo Vân 4/2/2005 THPT Mai Sơn Ngữ văn 9.75
165 165 Nguyễn Thảo Vân 2/6/2006 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 10.00
166 166 Nguyễn Thùy Vân 9/27/2005 THPT Thác Bà Ngữ văn 9.75
167 167 Trần Thảo Vân 1/23/2006 THPT Văn Chấn Ngữ văn 9.50
168 168 Đặng Thị Vinh 4/25/2007 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 10.75

6
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
169 169 Nông Thị Thanh Vịnh 2/26/2005 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 11.25
170 170 Hoàng Lan Vy 9/2/2007 THPT Lý Thường Kiệt Ngữ văn 10.50
171 171 Nguyễn Thị Xoan 10/6/2005 THCS&THPT Púng Luông Ngữ văn 8.00
172 172 Chu Bảo Xuyến 10/22/2005 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 9.50
173 173 Nguyễn Bình Yên 7/30/2006 THPT Chu Văn An Ngữ văn 11.00
174 174 Lê Thảo Yến 9/5/2006 THPT Văn Chấn Ngữ văn 11.75
175 175 Lý Thị Hải Yến 12/5/2006 PT DTNT THPT tỉnh Ngữ văn 10.25
176 176 Tăng Hoàng An 8/18/2005 THPT Chuyên NTT Lịch sử 13.50
177 177 Bàn Ngọc Quỳnh Anh 5/10/2005 THPT Cảm Nhân Lịch sử 11.50
178 178 Đinh Thị Quỳnh Anh 8/29/2006 THPT Văn Chấn Lịch sử 10.25
179 179 Hoàng Đức Anh 12/26/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 11.50
180 180 Hoàng Tuấn Anh 9/9/2006 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 15.75
181 181 Nguyễn Phương Anh 10/11/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Lịch sử 6.00
182 182 Nguyễn Tâm Anh 3/22/2006 THPT Trần Nhật Duật Lịch sử 12.00
183 183 Nguyễn Thế Anh 6/2/2005 THPT Hưng Khánh Lịch sử 7.50
184 184 Nguyễn Thị Phương Anh 3/26/2005 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 15.25
185 185 Nguyễn Thị Vân Anh 8/26/2005 THPT Thác Bà Lịch sử 16.00
186 186 Phạm Xuân Anh 9/15/2005 THPT Chu Văn An Lịch sử 9.75
187 187 Trịnh Kiều Anh 10/22/2007 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 7.00
188 188 Nguyễn Ngọc Ánh 12/6/2006 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 12.00
189 189 Nguyễn Thị Hồng Ánh 11/13/2007 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 11.50
190 190 Phan Thị Xuân Ánh 3/10/2005 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 15.00
191 191 Trần Thị Phương Ánh 12/6/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Lịch sử 7.50
192 192 Triệu Thị Hồng Ánh 10/16/2005 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 15.50
193 193 Trương Thị Ngọc Ánh 1/12/2005 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 9.25
194 194 Sùng A Càng 12/15/2006 THPT Hưng Khánh Lịch sử 7.50
195 195 Vàng A Chu 10/10/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Lịch sử 15.00
196 196 Phạm Hải Đăng 10/8/2006 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00
197 197 Trần Thị Đào 1/12/2005 THPT Chu Văn An Lịch sử 16.00
198 198 Bùi Tiến Đạt 9/24/2007 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 7.25
199 199 Triệu Mùi Diện 5/22/2006 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 15.00
200 200 Lục Thị Diệu 1/16/2006 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 14.75
201 201 Hà Minh Điều 7/11/2007 THPT Mai Sơn Lịch sử 9.50
202 202 Trần Thị Đông 8/2/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Lịch sử 13.75
203 203 Bùi Hoàng Anh Đức 11/26/2005 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 8.75
204 204 Hà Anh Đức 12/16/2006 THPT Hưng Khánh Lịch sử 7.75
205 205 Nguyễn Ngọc Đức 3/3/2006 THPT Trần Nhật Duật Lịch sử 11.50
206 206 Trần Trọng Đức 11/2/2007 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 14.00
207 207 Hoàng Phạm Thư Dung 1/11/2007 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 8.75
208 208 Đỗ Hoàng Dũng 12/24/2007 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 11.50
209 209 Trần Đỗ Thủy Dương 2/20/2007 THPT Mù Cang Chải Lịch sử 11.50
210 210 Nguyễn Ngọc Duy 9/12/2005 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 16.25
211 211 Bàn Nguyễn Lê Duyên 2/22/2006 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 10.75

7
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
212 212 Lương Tố Giang 6/8/2005 THPT Trần Phú Lịch sử 13.50
213 213 Lê Thu Hà 4/7/2005 THPT Chuyên NTT Lịch sử 13.25
214 214 Nguyễn Thị Hồng Hà 12/22/2006 THPT Hồng Quang Lịch sử 9.25
215 215 Nguyễn Thu Hà 5/28/2005 THPT Trần Phú Lịch sử 13.25
216 216 Phan Việt Hà 11/23/2006 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 11.50
217 217 Trần Như Hà 5/28/2007 THPT Hồng Quang Lịch sử 11.00
218 218 Hoàng Mạnh Hải 10/1/2006 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 12.25
219 219 Nguyễn Hoàng Hải 1/6/2007 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 14.25
220 220 Bùi Thúy Hằng 6/17/2005 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 10.75
221 221 Ngô Thị Hằng 8/29/2005 THPT Trần Phú Lịch sử 11.25
222 222 Bùi Thị Hạnh 10/28/2007 THPT Thác Bà Lịch sử 10.75
223 223 Hoàng Thu Hiền 12/23/2005 THPT Hưng Khánh Lịch sử 6.75
224 224 Nguyễn Thúy Hiền 1/10/2006 THPT Thác Bà Lịch sử 12.25
225 225 Chảo Mạnh Hiếu 5/15/2005 THPT Hồng Quang Lịch sử 10.75
226 226 Hoàng Văn Hiếu 11/28/2005 THPT Cảm Nhân Lịch sử 11.25
227 227 Nguyễn Thị Thu Hoài 6/22/2005 THPT Trần Nhật Duật Lịch sử 11.25
228 228 Trương Thị Hoan 5/2/2006 THPT Cảm Ân Lịch sử 6.75
229 229 Lý Hữu Hoàng 2/27/2005 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 14.75
230 230 Nguyễn Việt Hoàng 3/18/2005 THPT Chuyên NTT Lịch sử 18.00
231 231 Hoàng Thị Bích Hồng 8/12/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Lịch sử 11.75
232 232 Cao Mạnh Hùng 9/12/2005 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 16.00
233 233 Bùi Linh Hương 5/14/2006 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 11.00
234 234 Nguyễn Quế Hương 1/6/2006 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 11.25
235 235 Bùi Ngọc Huyền 4/25/2006 THPT Hoàng Quốc Việt Lịch sử 10.50
236 236 Nguyễn Khánh Huyền 1/22/2005 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 13.75
237 237 Nông Thu Huyền 8/25/2005 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 15.50
238 238 Phạm Thị Thanh Huyền 5/4/2005 THPT Hưng Khánh Lịch sử 11.25
239 239 Hoàng Duy Khánh 2/25/2006 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 12.25
240 240 Tạ Đức Quốc Khánh 7/23/2006 THPT Chu Văn An Lịch sử 10.50
241 241 Bàn Kim Khoa 4/12/2007 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 12.50
242 242 Hoàng Trung Kiên 1/5/2007 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 14.00
243 243 Trần Trí Kiên 9/20/2005 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 8.00
244 244 Hà Thị Vân Kiều 8/18/2005 THPT Hưng Khánh Lịch sử 11.50
245 245 Phạm Đăng Lâm 9/1/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 15.75
246 246 Trần Thị Mỹ Lệ 9/5/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 17.00
247 247 Bùi Khánh Linh 3/26/2006 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 9.25
248 248 Hà Đặng Gia Linh 9/17/2006 THPT Sơn Thịnh Lịch sử 9.00
249 249 Hoàng Hà Thảo Linh 4/23/2006 THPT Sơn Thịnh Lịch sử 12.50
250 250 Nguyễn Khánh Linh 10/23/2006 THPT Mù Cang Chải Lịch sử 15.50
251 251 Nguyễn Thị Ngọc Linh 1/2/2007 THPT Chuyên NTT Lịch sử 13.25
252 252 Phạm Diệu Linh 10/19/2007 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 12.25
253 253 Phùng Thị Thùy Linh 2/20/2005 THPT Cảm Ân Lịch sử 8.00
254 254 Trần Diệu Linh 1/20/2005 THPT Chu Văn An Lịch sử 14.75

8
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
255 255 Nguyễn Xuân Long 7/29/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 15.25
256 256 Hờ Thị Lù 3/9/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Lịch sử 10.50
257 257 Bàn Thị Phương Ly 7/13/2006 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 12.50
258 258 Hà Khánh Ly 6/27/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Lịch sử 10.75
259 259 Nguyễn Khánh Ly 7/27/2007 THPT Sơn Thịnh Lịch sử 10.50
260 260 Nguyễn Khánh Ly 4/16/2007 THPT Chu Văn An Lịch sử 9.50
261 261 Nguyễn Lưu Ly 11/4/2006 THPT Thác Bà Lịch sử 15.00
262 262 Vũ Khánh Ly 9/6/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 14.75
263 263 Bàn Thị Mai 5/9/2005 THPT Cảm Nhân Lịch sử 8.50
264 264 Phạm Đức Mạnh 7/14/2006 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 15.00
265 265 Phạm Thị Trà Mi 1/3/2005 THPT Chuyên NTT Lịch sử 16.00
266 266 Trần Trà Mi 3/30/2005 THPT Hưng Khánh Lịch sử 12.75
267 267 Nguyễn Văn Minh 7/28/2006 THPT Hưng Khánh Lịch sử 11.00
268 268 Lý Thị Mình 8/7/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Lịch sử 12.50
269 269 Trần Huyền My 2/7/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 15.75
270 270 Triệu Thị Trà My 10/5/2007 THPT Cảm Nhân Lịch sử 9.75
271 271 Lã Quang Nam 10/22/2005 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 14.25
272 272 Lý Giang Nam 7/16/2006 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 11.50
273 273 Nguyễn Hải Nam 6/20/2006 THPT Chu Văn An Lịch sử 11.25
274 274 Phạm Hữu Nam 8/23/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 16.00
275 275 Nguyễn Thị Hằng Nga 2/3/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Lịch sử 8.75
276 276 Nguyễn Thanh Ngân 10/18/2006 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 15.75
277 277 Hà Thị Bích Ngọc 4/6/2006 THPT Hưng Khánh Lịch sử 8.25
278 278 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 6/13/2005 THPT Chuyên NTT Lịch sử 16.50
279 279 Nguyễn Trần Qúy Nhàn 12/18/2005 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 11.75
280 280 Lương Phương Nhẫn 8/6/2006 THPT Hồng Quang Lịch sử 12.25
281 281 Cố Thị Yến Nhi 1/7/2005 THPT Mai Sơn Lịch sử 9.25
282 282 Cầm Thị Nhung 1/22/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Lịch sử 13.25
283 283 Lý Thị Nhung 9/8/2005 THPT Hồng Quang Lịch sử 14.50
284 284 Nguyễn Hồng Nhung 12/23/2006 THPT Hưng Khánh Lịch sử 5.00
285 285 Nguyễn Thị Nhung 8/27/2005 THPT Trần Nhật Duật Lịch sử 9.25
286 286 Đặng văn Ninh 12/17/2005 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 11.50
287 287 Nguyễn Thuỳ Ninh 8/19/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Lịch sử 12.25
288 288 Nguyễn Thu Phương 1/17/2007 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 15.00
289 289 Thạch Bích Phương 8/2/2005 THPT Thác Bà Lịch sử 13.00
290 290 Vũ Thanh Phương 1/9/2005 THPT Thác Bà Lịch sử 12.00
291 291 Đỗ Minh Quân 2/22/2005 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 14.00
292 292 Nguyễn Hồng Quân 6/25/2006 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00
293 293 Phạm Anh Quân 3/15/2007 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 12.75
294 294 Đặng Thị Thùy Quyên 8/21/2007 THPT Cảm Nhân Lịch sử 9.75
295 295 Nguyễn Ngọc Quyên 1/28/2006 THPT Chu Văn An Lịch sử 15.75
296 296 Bùi Thúy Quỳnh 5/22/2006 THPT Lê Quý Đôn Lịch sử 11.50
297 297 Trần Thị Như Quỳnh 5/8/2006 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 15.75

9
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
298 298 Tạ Thị Hương Sâm 7/4/2006 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 11.50
299 299 Dương Thái San 10/30/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Lịch sử 9.25
300 300 Giàng Thị Sinh 10/7/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Lịch sử 14.50
301 301 Hoàng Thị Thanh Tâm 7/2/2005 THCS&THPT Nghĩa Tâm Lịch sử 14.75
302 302 Hoàng Duy Thái 8/12/2006 THPT Hưng Khánh Lịch sử 9.25
303 303 Phạm Thị Trọng Thanh 2/14/2006 THPT Trần Nhật Duật Lịch sử 9.50
304 304 Đỗ Xuân Thành 2/1/2006 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 7.25
305 305 Nguyễn Phương Thảo 11/27/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Lịch sử 4.25
306 306 Nguyễn Thị Thảo 2/3/2005 THPT Trần Nhật Duật Lịch sử 7.00
307 307 Ninh Thị Hương Thảo 11/15/2005 THPT Chu Văn An Lịch sử 12.50
308 308 Phạm Thanh Thảo 9/22/2005 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 12.75
309 309 Vũ Anh Thơ 11/12/2006 THPT Văn Chấn Lịch sử 5.25
310 310 Đặng Trần Thọ 12/3/2005 THPT Sơn Thịnh Lịch sử 14.75
311 311 Đinh Thị Ngọc Thoa 10/5/2007 THPT Cảm Nhân Lịch sử 10.25
312 312 Hà Huyền Thu 6/26/2005 THPT Văn Chấn Lịch sử 9.50
313 313 Lê Thị Phương Thu 4/6/2006 THPT Trần Nhật Duật Lịch sử 12.00
314 314 Lò Thị Ngọc Thu 9/28/2006 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 14.00
315 315 Bàn Kim Thư 2/21/2005 THPT Chu Văn An Lịch sử 16.25
316 316 Nguyễn Minh Thư 11/12/2007 THPT Chuyên NTT Lịch sử 14.25
317 317 Nguyễn Thị Minh Thư 7/22/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Lịch sử 14.50
318 318 Trần Thị Thanh Thúy 3/9/2005 THPT Hưng Khánh Lịch sử 7.00
319 319 Nguyễn Phương Thùy 8/21/2006 THPT Chu Văn An Lịch sử 9.00
320 320 Hoàng Thị Thu Thủy 4/12/2007 THPT Nghĩa Lộ Lịch sử 15.75
321 321 Lê Thị Thanh Trà 10/2/2006 THPT Trần Phú Lịch sử 10.00
322 322 Nhâm Thanh Trà 12/26/2006 THPT Chu Văn An Lịch sử 6.50
323 323 Hoàng Thị Huyền Trang 9/4/2006 THPT Mai Sơn Lịch sử 5.75
324 324 Lê Thùy Trang 2/24/2006 THPT Chu Văn An Lịch sử 12.25
325 325 Lương Quỳnh Trang 10/17/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Lịch sử 11.25
326 326 Ngô Thùy Trang 6/22/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Lịch sử 8.50
327 327 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/14/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 14.00
328 328 Ninh Ánh Trang 7/9/2007 THPT Hồng Quang Lịch sử 14.25
329 329 Phạm Thùy Trang 6/3/2006 THPT Hồng Quang Lịch sử 9.25
330 330 Phan Huyền Trang 7/11/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử 11.00
331 331 Phan Đình Trung 11/8/2005 THPT Thác Bà Lịch sử 14.00
332 332 Hoàng Anh Tuấn 9/21/2006 THPT Sơn Thịnh Lịch sử 8.75
333 333 Bùi Thanh Tùng 6/22/2006 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 10.50
334 334 Lê Thanh Tùng 6/22/2006 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 12.25
335 335 Nguyễn Ngọc Tuyến 3/4/2005 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 11.00
336 336 Vũ Thị Ánh Tuyết 10/19/2005 THPT Văn Chấn Lịch sử 12.25
337 337 Đỗ Thị Phương Uyên 12/13/2007 THPT Trần Phú Lịch sử 13.00
338 338 Nguyễn Thanh Vân 7/8/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Lịch sử 10.50
339 339 Sùng Quốc Việt 9/30/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Lịch sử 10.75
340 340 Nguyễn Minh Vũ 5/19/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Lịch sử 11.50

10
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
341 341 Lê Quốc Vượng 11/4/2005 PT DTNT THPT tỉnh Lịch sử 14.50
342 342 Hoàng Thảo Vy 11/20/2006 THPT Lý Thường Kiệt Lịch sử 7.00
343 343 Đoàn Thị Khánh An 1/11/2007 THPT Hưng Khánh Địa lí 7.50
344 344 Cao Hải Anh 5/26/2006 THPT Hưng Khánh Địa lí 8.75
345 345 Đoàn Nguyễn Phương Anh 11/4/2007 THPT Lý Thường Kiệt Địa lí 6.75
346 346 Hoàng Kiều Anh 12/24/2005 THPT Văn Chấn Địa lí 10.00
347 347 Hoàng Phương Anh 10/26/2005 THPT Văn Chấn Địa lí 8.25
348 348 Hoàng Thị Vân Anh 8/7/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Địa lí 8.25
349 349 Kim Ngọc Anh 8/13/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí 13.00
350 350 Nguyễn Ngọc Anh 2/1/2007 THPT Chuyên NTT Địa lí 9.00
351 351 Nguyễn Phương Anh 4/30/2005 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 9.00
352 352 Nguyễn Thị Kim Anh 10/3/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 12.25
353 353 Nguyễn Thị Lan Anh 12/23/2006 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 6.75
354 354 Nguyễn Vân Anh 9/30/2006 THPT Lý Thường Kiệt Địa lí 10.75
355 355 Nguyễn Văn Anh 6/5/2006 THPT Trần Phú Địa lí 12.00
356 356 Vì Hoài Anh 6/19/2007 THPT Văn Chấn Địa lí 10.25
357 357 Hoàng Thị Ngọc Ánh 7/3/2007 THPT Cảm Nhân Địa lí 9.00
358 358 Nguyễn Thị Kim Ánh 7/14/2005 THPT Chu Văn An Địa lí 10.75
359 359 Hoàng Thị Bằng 11/9/2006 THPT Nguyễn Trãi Địa lí 2.50
360 360 Nguyễn Ngọc Bích 6/22/2005 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 12.25
361 361 Đinh Thị Hải Châu 2/16/2006 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 12.25
362 362 Nguyễn Mai Chi 7/27/2005 THPT Chu Văn An Địa lí 12.50
363 363 Trần Linh Chi 9/7/2005 THPT Chuyên NTT Địa lí 16.00
364 364 Vũ Thị Quỳnh Chi 3/23/2007 THPT Hưng Khánh Địa lí 9.00
365 365 Hoàng Thị Chuyền 12/12/2007 THPT Sơn Thịnh Địa lí 13.25
366 366 Phạm Thành Công 3/23/2005 THPT Trạm Tấu Địa lí 3.25
367 367 Trần Mạnh Cường 9/3/2006 THPT Hồng Quang Địa lí 13.00
368 368 Nguyễn Thị Diễm 6/29/2005 THPT Nguyễn Lương Bằng Địa lí 11.75
369 369 Hoàng Thị Diệp 2/6/2005 THPT Nguyễn Trãi Địa lí 5.75
370 370 Nguyễn Ngọc Diệp 9/24/2006 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 9.50
371 371 Đào Duy Định 9/25/2006 THPT Văn Chấn Địa lí 8.25
372 372 Hoàng Thị Thùy Dung 3/17/2006 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 11.00
373 373 Nguyễn Hà Kim Dung 1/27/2005 THPT Văn Chấn Địa lí 8.50
374 374 Bùi Tiến Dũng 4/26/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 10.50
375 375 Quách Ánh Dương 4/26/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí 13.00
376 376 Nguyễn Thị Duyên 11/28/2006 THPT Chu Văn An Địa lí 10.25
377 377 Đỗ Hương Giang 9/6/2007 THPT Lý Thường Kiệt Địa lí 8.50
378 378 Hoàng Thị Hương Giang 3/3/2005 THPT Văn Chấn Địa lí 12.00
379 379 Trần Thị Hà 11/18/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Địa lí 12.25
380 380 Bùi Ngọc Hân 9/30/2006 THPT Thác Bà Địa lí 10.25
381 381 Hà Thu Hằng 10/8/2005 THPT Hưng Khánh Địa lí 14.75
382 382 Lò Thị Hành 9/14/2005 THPT Trạm Tấu Địa lí 4.25
383 383 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/16/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 10.75

11
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
384 384 Văn Thị Thu Hiền 4/28/2007 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 6.75
385 385 Hoàng Trung Hiếu 8/21/2005 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 13.25
386 386 Nguyễn Văn Hiếu 10/1/2006 THPT Lê Quý Đôn Địa lí 4.00
387 387 Nguyễn Thanh Hoài 10/23/2007 THPT Sơn Thịnh Địa lí 11.00
388 388 Nguyễn Vũ Hoàng 6/1/2005 Trung tâm GDTX Tỉnh Địa lí 5.00
389 389 Trần Thị Hồng 10/16/2005 THPT Thác Bà Địa lí 11.50
390 390 Chử Thị Cẩm Huệ 5/27/2007 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 10.75
391 391 Nguyễn Ngọc Hùng 10/4/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 8.00
392 392 Trần Hữu Hưng 9/10/2006 THPT Trần Nhật Duật Địa lí 5.00
393 393 Đào Thu Hương 11/16/2005 THPT Trần Nhật Duật Địa lí 5.50
394 394 Hoàng Thị Hương 1/2/2006 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 11.25
395 395 Đỗ Thị Hường 1/17/2006 THPT Thác Bà Địa lí 7.00
396 396 Đào Thanh Huyền 11/4/2006 THPT Sơn Thịnh Địa lí 3.50
397 397 Hà Khánh Huyền 8/15/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí 11.00
398 398 Nguyễn Khánh Huyền 8/24/2005 THCS&THPT Nậm Búng Địa lí 3.25
399 399 Nguyễn Thị Thu Huyền 4/5/2006 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 8.50
400 400 Trần Thanh Huyền 8/30/2005 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 10.75
401 401 Lưu Bảo Khánh 7/31/2006 THCS&THPT Púng Luông Địa lí 7.00
402 402 Hoàng Thị Khuê 1/13/2005 THPT Mai Sơn Địa lí 6.25
403 403 Trần Trung Kiên 12/25/2007 THPT Hưng Khánh Địa lí 7.50
404 404 Lý Thị Lắm 9/10/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Địa lí 8.25
405 405 Nguyễn Thùy Liên 4/23/2005 THPT Cảm Ân Địa lí V
406 406 Bàn Thị Liễu 9/12/2005 THPT Cảm Nhân Địa lí 9.50
407 407 Hoàng Thị Hồng Liễu 1/25/2006 THPT Cảm Nhân Địa lí 5.75
408 408 Đoàn Thị Hương Linh 1/26/2005 THPT Chu Văn An Địa lí 13.50
409 409 Lê Hà Khánh Linh 3/4/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 11.50
410 410 Lê Mai Linh 9/21/2005 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 13.00
411 411 Nguyễn Hoài Linh 2/13/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí 14.00
412 412 Nguyễn Khánh Linh 12/6/2005 THPT Thác Bà Địa lí 10.75
413 413 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/27/2006 THPT Hưng Khánh Địa lí 6.75
414 414 Nguyễn Thuỳ Linh 7/14/2007 THPT Hoàng Văn Thụ Địa lí 6.00
415 415 Nguyễn Thùy Linh 6/13/2005 THPT Chuyên NTT Địa lí 11.50
416 416 Trần Mai Linh 10/11/2006 THPT Chu Văn An Địa lí 10.50
417 417 Trần Thùy Linh 5/26/2005 THPT Lê Quý Đôn Địa lí 10.00
418 418 Trương Thị Mỹ Linh 3/9/2006 THPT Thác Bà Địa lí 6.50
419 419 Hờ A Lù 3/14/2005 Trung tâm GDTX Tỉnh Địa lí 7.25
420 420 Trần Thị Lụa 3/26/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Địa lí 6.25
421 421 Dương Hương Ly 8/26/2005 THPT Chuyên NTT Địa lí 11.50
422 422 Hoàng Nông Hương Ly 1/19/2007 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 10.00
423 423 Lê Khánh Ly 9/5/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 12.50
424 424 Lê Khánh Ly 7/8/2005 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 11.50
425 425 Trần Hải Lý 10/28/2006 THPT Lê Quý Đôn Địa lí 9.25
426 426 Hoàng Thị Mai 10/22/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Địa lí 10.25

12
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
427 427 Phạm Thị Phương Mai 6/1/2006 THPT Mai Sơn Địa lí 11.75
428 428 Trần Phan Bình Minh 1/5/2006 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 7.50
429 429 Trần Quang Minh 2/5/2007 THPT Chuyên NTT Địa lí 12.25
430 430 Cao Trà My 12/7/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí 7.75
431 431 Hà Nguyệt My 6/22/2006 THPT Cảm Ân Địa lí 6.25
432 432 Lê Thị Trà My 5/27/2006 THPT Thác Bà Địa lí 6.50
433 433 Đinh Công Nam 7/26/2006 THPT Lý Thường Kiệt Địa lí 9.00
434 434 Nguyễn Phúc Nam 7/21/2007 Trung tâm GDTX Tỉnh Địa lí 8.25
435 435 Lò Văn Năm 2/25/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Địa lí 7.50
436 436 Trần Thị Ngân 9/5/2005 THPT Hưng Khánh Địa lí 10.75
437 437 Hoàng Thu Ngọc 9/5/2005 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 11.25
438 438 Nguyễn Khánh Ngọc 4/19/2006 THPT Lê Quý Đôn Địa lí 6.00
439 439 Cầm Thị Nguyệt 10/5/2005 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 11.50
440 440 Nguyễn Thị Như Nguyệt 5/19/2007 THPT Chuyên NTT Địa lí 8.75
441 441 Đặng Yến Nhi 6/1/2007 Trung tâm GDTX Tỉnh Địa lí 6.00
442 442 Nguyễn Phương Nhi 5/18/2005 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 11.50
443 443 Nguyễn Trần Yến Nhi 7/30/2007 THPT Thác Bà Địa lí 12.25
444 444 Nguyễn Yến Nhi 1/16/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí 16.25
445 445 Đàm Vĩnh Như 3/30/2005 THPT Chu Văn An Địa lí 11.75
446 446 Giàng Khánh Như 1/25/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí 10.75
447 447 Hoàng Thị Quỳnh Như 6/2/2006 THPT Mai Sơn Địa lí 8.75
448 448 Lò Thị Như 7/16/2007 PT DTNT THPT Miền Tây Địa lí 5.75
449 449 Trương Thị Quỳnh Như 3/13/2006 THPT Chu Văn An Địa lí 11.50
450 450 Lý Kim Oanh 6/16/2005 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 11.25
451 451 Giàng Thị Ông 8/24/2005 THCS&THPT Púng Luông Địa lí 5.25
452 452 Đặng Thị Phương 8/20/2006 THPT Chu Văn An Địa lí 11.50
453 453 Nguyễn Lan Phương 2/2/2006 THPT Hưng Khánh Địa lí 5.75
454 454 Nguyễn Minh Phương 9/18/2005 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 10.75
455 455 Phùng Thanh Phương 10/17/2005 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 16.00
456 456 Vũ Thị Phương 11/10/2005 THPT Chu Văn An Địa lí 13.25
457 457 Lê Thị Phượng 10/18/2006 THPT Thác Bà Địa lí 7.50
458 458 Trịnh Bích Phượng 9/26/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Địa lí 8.75
459 459 Lê Nhật Hào Quang 4/3/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 10.75
460 460 Đinh Tú Quyên 2/19/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Địa lí 13.25
461 461 Đoàn Thảo Quyên 4/22/2005 THPT Chuyên NTT Địa lí 12.50
462 462 Lò Thị Quỳnh 12/15/2005 THPT Trạm Tấu Địa lí 7.00
463 463 Nguyễn Thị Như Quỳnh 6/14/2006 THPT Trần Phú Địa lí 8.50
464 464 Bàn Thị Sính 2/13/2005 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 12.25
465 465 Đào Thủy Tâm 6/13/2006 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 11.00
466 466 Đặng Thanh Thanh 10/19/2007 THPT Trần Nhật Duật Địa lí 5.50
467 467 Đào Phương Thảo 4/12/2005 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 10.25
468 468 Nguyễn Phương Thảo 2/1/2006 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 7.25
469 469 Nguyễn Phương Thảo 4/18/2006 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 7.00

13
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
470 470 Nguyễn Thu Thảo 8/21/2007 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 9.00
471 471 Phạm Thị Phương Thảo 9/15/2007 THPT Lý Thường Kiệt Địa lí 7.25
472 472 Phùng Thanh Thảo 7/25/2007 THPT Chu Văn An Địa lí 10.75
473 473 Trần Phương Thảo 10/8/2007 THPT Trần Nhật Duật Địa lí 4.75
474 474 Hứa Thị Hoài Thu 12/1/2005 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 13.50
475 475 Phạm Thị Minh Thư 11/13/2005 THPT Lý Thường Kiệt Địa lí 8.50
476 476 Tạ Thị Minh Thư 7/30/2006 THPT Cảm Ân Địa lí 3.75
477 477 Trần Thị Anh Thư 2/17/2007 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 5.50
478 478 Triệu Thị Thư 2/3/2006 THPT Chu Văn An Địa lí 9.75
479 479 Nguyễn Thị Hoài Thương 11/6/2005 THPT Nguyễn Lương Bằng Địa lí 13.25
480 480 Nguyễn Phương Thúy 7/22/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Địa lí 10.25
481 481 Trần Phương Thúy 4/30/2005 THPT Hưng Khánh Địa lí 9.25
482 482 Sa Thị Thủy 6/6/2005 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 14.75
483 483 Vũ Thị Thủy 4/27/2006 THPT Hưng Khánh Địa lí 6.25
484 484 Lý Cẩm Tiên 11/2/2005 THPT Hưng Khánh Địa lí 10.00
485 485 Nguyễn Bích Trà 1/20/2007 THPT Cảm Ân Địa lí 3.00
486 486 Nguyễn Ngọc Trâm 10/10/2005 THPT Chuyên NTT Địa lí 17.00
487 487 Hoàng Mai Trang 7/29/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí 10.75
488 488 Hoàng Thị Trang 5/11/2006 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 12.50
489 489 Lương Huyền Trang 3/5/2006 THPT Hồng Quang Địa lí 11.75
490 490 Lường Thu Trang 9/13/2006 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 11.25
491 491 Nguyễn Thu Trang 4/21/2005 THPT Nguyễn Huệ Địa lí 8.50
492 492 Phạm Thu Trang 6/29/2005 THPT Lê Quý Đôn Địa lí 10.75
493 493 Lê Minh Triển 1/8/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Địa lí 6.50
494 494 Hoàng Minh Trường 4/22/2007 THCS&THPT Nghĩa Tâm Địa lí 8.00
495 495 Nông Thị Thanh Tú 8/28/2006 THPT Trần Nhật Duật Địa lí 6.25
496 496 Hà Thị Kim Tuyết 12/29/2006 THPT Nguyễn Trãi Địa lí 6.25
497 497 Nguyễn Thị Uyên 2/6/2005 THCS&THPT Nghĩa Tâm Địa lí 8.75
498 498 Nguyễn Thu Uyên 9/15/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Địa lí 10.00
499 499 Hoàng Thị Ngọc Vân 7/9/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Địa lí 7.25
500 500 Hoàng Thúy Vân 7/30/2006 PT DTNT THPT tỉnh Địa lí 10.00
501 501 Vàng A Vua 10/15/2006 THPT Sơn Thịnh Địa lí 4.25
502 502 Hoàng Thị Vui 8/12/2005 THCS&THPT Nậm Búng Địa lí 6.50
503 503 Dương Thị Hoài Xim 1/23/2005 THPT Văn Chấn Địa lí 7.25
504 504 Lê Thị Thanh Xuân 12/22/2005 THPT Trần Nhật Duật Địa lí 12.75
505 505 Hoàng Thị Kim Xuyến 12/5/2007 THPT Chu Văn An Địa lí 13.25
506 506 Đồng Thị Yến 10/21/2007 THPT Nghĩa Lộ Địa lí 11.25
507 507 Nguyễn Diệu Anh 9/12/2006 THPT Lê Quý Đôn Toán 5.25
508 508 Trần Thị Quỳnh Anh 2/27/2006 THPT Nghĩa Lộ Toán 9.50
509 509 Nguyễn Minh Ánh 2/9/2005 THPT Chu Văn An Toán 5.25
510 510 Nguyễn Chí Bằng 11/11/2005 THPT Chu Văn An Toán 7.25
511 511 Nông Thái Bảo 6/22/2006 THPT Hồng Quang Toán 8.00
512 512 Phạm Ngọc Bích 4/25/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Toán 4.50

14
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
513 513 Lê Kim Chi 9/18/2006 THPT Lý Thường Kiệt Toán 5.75
514 514 Cao Mạnh Cường 12/27/2006 THPT Lý Thường Kiệt Toán 6.25
515 515 Nguyễn Kiên Cường 12/13/2005 THPT Lê Quý Đôn Toán 8.50
516 516 Nguyễn Đức Đại 4/18/2006 THPT Trần Phú Toán 10.25
517 517 Bùi Hà Hải Đạt 2/14/2006 THPT Nghĩa Lộ Toán 5.25
518 518 Nguyễn Mạnh Đạt 11/21/2005 THPT Nguyễn Huệ Toán 14.25
519 519 Nguyễn Hoàng Đức 10/22/2006 THPT Chuyên NTT Toán 8.75
520 520 Nguyễn Thùy Dung 5/9/2005 THPT Văn Chấn Toán 6.50
521 521 Vũ Đức Dũng 9/3/2006 THPT Chu Văn An Toán 7.00
522 522 Nguyễn Đức Duy 9/21/2005 THPT Nguyễn Huệ Toán 10.00
523 523 Nguyễn Khánh Duy 7/20/2005 THPT Thác Bà Toán 11.25
524 524 Nguyễn Quang Duy 4/18/2006 THPT Nguyễn Huệ Toán 9.00
525 525 Trần Khương Duy 8/5/2006 THPT Nghĩa Lộ Toán 5.50
526 526 Nguyễn Hương Giang 8/16/2005 THPT Chuyên NTT Toán 7.00
527 527 Phạm Trà Giang 7/4/2005 THPT Chu Văn An Toán 6.00
528 528 Nguyễn Thị Thu Hà 5/22/2006 THPT Nguyễn Huệ Toán 6.25
529 529 Trần Phúc Hải 6/27/2006 THPT Chu Văn An Toán 10.00
530 530 Đặng Thanh Hằng 11/19/2005 THPT Nguyễn Huệ Toán 8.50
531 531 Vũ Thị Thu Hiền 1/22/2005 THPT Thác Bà Toán 6.75
532 532 Nguyễn Minh Hiển 12/16/2005 THPT Chuyên NTT Toán 14.75
533 533 Nguyễn Xuân Hiển 9/4/2005 THPT Chuyên NTT Toán 11.00
534 534 Lê Duy Hiếu 2/19/2005 THPT Nghĩa Lộ Toán 7.25
535 535 Lưu Minh Hiếu 6/16/2006 THPT Lê Quý Đôn Toán 8.50
536 536 Trần Trung Hiếu 10/3/2006 THPT Lý Thường Kiệt Toán 3.50
537 537 Vũ Minh Hiếu 9/13/2006 THPT Lý Thường Kiệt Toán 5.25
538 538 Trần Huy Hoàng 12/23/2005 THPT Trần Phú Toán 14.50
539 539 Đoàn Thị Mai Huế 10/15/2006 THPT Hồng Quang Toán 5.00
540 540 Phùng Duy Hùng 7/20/2005 THPT Lê Quý Đôn Toán 5.75
541 541 Đặng Quang Huy 4/18/2006 THPT Lê Quý Đôn Toán 4.75
542 542 Hà Thu Huyền 9/23/2005 THPT Hồng Quang Toán 11.50
543 543 Phạm Khánh Huyền 5/25/2006 THPT Nguyễn Huệ Toán 8.00
544 544 Trần Trung Kiên 10/21/2005 THPT Chuyên NTT Toán 17.00
545 545 Nguyễn Thị Hương Lan 12/14/2006 THPT Trần Phú Toán 7.25
546 546 Phạm Thị Ngọc Lan 7/6/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Toán 3.25
547 547 Nguyễn Khánh Linh 5/8/2006 THPT Chu Văn An Toán 7.25
548 548 Trần Thị Thùy Linh 10/21/2005 THPT Văn Chấn Toán 5.00
549 549 Trần Hồng Long 8/18/2006 THPT Chuyên NTT Toán 13.00
550 550 Cao Khánh Ly 2/9/2005 THPT Chu Văn An Toán 10.50
551 551 Nguyễn Diệu Khánh Ly 12/12/2006 THPT Nguyễn Huệ Toán 6.00
552 552 Nguyễn Phương Ly 10/3/2006 THPT Chuyên NTT Toán 10.75
553 553 Nguyễn Hà Ngọc Mai 5/3/2006 THPT Nguyễn Huệ Toán 7.00
554 554 Nguyễn Anh Minh 12/17/2005 THPT Lý Thường Kiệt Toán 7.25
555 555 Nguyễn Hiếu Minh 3/2/2005 THPT Chuyên NTT Toán 12.50

15
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
556 556 Nguyễn Tuấn Minh 3/8/2006 THPT Chuyên NTT Toán 6.50
557 557 Phạm Công Minh 12/4/2005 THPT Thác Bà Toán 9.00
558 558 Đào Duy Nhật Nam 5/24/2005 THPT Thác Bà Toán 9.00
559 559 Lê Hoài Nam 5/24/2005 THPT Chuyên NTT Toán 16.00
560 560 Nguyễn Hà Nam 8/11/2005 THPT Cảm Nhân Toán 9.00
561 561 Nguyễn Thu Ngân 11/4/2005 THPT Chuyên NTT Toán 9.75
562 562 Trần Thuỷ Ngân 3/26/2006 THPT Lê Quý Đôn Toán 5.50
563 563 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/2/2006 THPT Lý Thường Kiệt Toán 8.75
564 564 Nguyễn Thị Nhẫn 4/10/2005 THPT Văn Chấn Toán 6.00
565 565 Bùi Quỳnh Nhi 3/31/2007 THPT Lý Thường Kiệt Toán 2.50
566 566 Hoàng Thị Hiền Nhi 7/24/2005 THPT Văn Chấn Toán 6.50
567 567 Lương Hồng Nhung 7/14/2005 THPT Trần Nhật Duật Toán 10.00
568 568 Nguyễn Văn Phong 3/20/2007 THPT Lý Thường Kiệt Toán 2.00
569 569 Lê Văn Phúc 1/31/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Toán 8.50
570 570 Nguyễn Trúc Phương 10/7/2005 THPT Nguyễn Huệ Toán 8.75
571 571 Phan Minh Quân 10/13/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Toán 4.50
572 572 Tạ Anh Quân 9/4/2007 THPT Lý Thường Kiệt Toán 3.00
573 573 Nguyễn Ngọc Quang 9/6/2006 THPT Nguyễn Huệ Toán 6.00
574 574 Nguyễn Thị Tú Quyên 9/16/2006 THPT Nghĩa Lộ Toán 6.00
575 575 Lương Mai Quỳnh 8/24/2006 THPT Lê Quý Đôn Toán 4.50
576 576 Đặng Thái Sơn 4/30/2005 THPT Chuyên NTT Toán 16.25
577 577 Nguyễn Phú Thái 8/20/2005 THPT Chuyên NTT Toán 14.75
578 578 Bùi Toàn Thắng 8/15/2007 THPT Lý Thường Kiệt Toán 0.00
579 579 Nguyễn Thành Thắng 2/8/2006 THPT Chuyên NTT Toán 13.00
580 580 Phan Văn Thắng 1/19/2005 THPT Nguyễn Huệ Toán 10.00
581 581 Trần Tiến Thành 1/18/2005 THPT Chuyên NTT Toán 12.75
582 582 Bùi Phương Thảo 9/20/2007 THPT Lý Thường Kiệt Toán 1.50
583 583 Nguyễn Phương Thảo 3/10/2005 THPT Lê Quý Đôn Toán 9.75
584 584 Vũ Phương Thảo 3/12/2005 THPT Trần Phú Toán 10.00
585 585 Phạm Đình Thi 11/30/2005 THPT Nguyễn Huệ Toán 8.75
586 586 Nguyễn Hưng Thịnh 9/20/2005 THPT Hồng Quang Toán 6.50
587 587 Phạm Thị Hà Thu 6/14/2005 THPT Lý Thường Kiệt Toán 5.25
588 588 Nguyễn Anh Thư 5/18/2006 THPT Chu Văn An Toán 7.00
589 589 Nguyễn Kim Thư 4/11/2006 THPT Chu Văn An Toán 10.00
590 590 Nguyễn Thị Minh Thư 7/7/2005 THPT Chu Văn An Toán 8.75
591 591 Mai Quỳnh Trang 2/1/2006 THPT Chu Văn An Toán 13.00
592 592 Nguyễn Trọng Tú 6/5/2006 THPT Chu Văn An Toán 9.25
593 593 Lê Mạnh Tùng 6/22/2005 THPT Thác Bà Toán 4.50
594 594 Phí Đức Tùng 1/2/2006 THPT Chuyên NTT Toán 10.00
595 595 Quách Quang Vinh 10/20/2005 THPT Lê Quý Đôn Toán 3.75
596 596 Đào Thị Minh An 9/27/2005 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 5.25
597 597 Bùi Nguyễn Hoàng Anh 10/14/2005 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 10.00
598 598 Hà Đức Anh 3/7/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 21.00

16
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
599 599 Hoàng Tuấn Anh 4/7/2006 THPT Chu Văn An Vật lí 8.00
600 600 Lưu Quốc Anh 5/9/2005 THPT Chu Văn An Vật lí 9.75
601 601 Nguyễn Công Anh 12/2/2006 THPT Nghĩa Lộ Vật lí 7.00
602 602 Vũ Gia Bảo 11/10/2006 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 6.25
603 603 Nguyễn Việt Cảnh 10/15/2006 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 6.25
604 604 Bùi Lê Cường 11/16/2006 THPT Văn Chấn Vật lí 8.00
605 605 Hà Minh Đức 10/6/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 11.50
606 606 Nguyễn Minh Đức 9/7/2006 THPT Nghĩa Lộ Vật lí 9.25
607 607 Nguyễn Thùy Dương 1/14/2006 THPT Chu Văn An Vật lí 6.00
608 608 Nguyễn Ngọc Duy 10/14/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí 13.50
609 609 Bùi Trung Hiếu 12/8/2005 THPT Chu Văn An Vật lí 7.00
610 610 Nguyễn Công Hoan 8/8/2005 THPT Chu Văn An Vật lí 11.25
611 611 Nguyễn Hiếu Huy Hoàng 10/22/2005 THPT Nghĩa Lộ Vật lí 11.75
612 612 Nguyễn Huy Hoàng 2/27/2006 THPT Lý Thường Kiệt Vật Lí 1.25
613 613 Nguyễn Phi Hùng 3/8/2007 THPT Nghĩa Lộ Vật lí 4.75
614 614 Nguyễn Sinh Hùng 8/21/2006 THPT Chu Văn An Vật lí 19.75
615 615 Nguyễn Việt Hưng 6/16/2006 THPT Lê Quý Đôn Vật lí 5.75
616 616 Nguyễn Diễm Hương 7/24/2006 THPT Chu Văn An Vật lí 6.50
617 617 Đỗ Khắc Huy 8/28/2005 THPT Chu Văn An Vật lí 8.00
618 618 Lê Đức Huy 10/2/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 15.75
619 619 Phạm Lê Huy 9/15/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí 16.75
620 620 Mai Thiện Khởi 3/10/2005 THPT Chu Văn An Vật lí 9.00
621 621 Mai Trung Kiên 4/17/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 14.50
622 622 Nguyễn Hồng Liễu 7/8/2005 THPT Lê Quý Đôn Vật lí 14.00
623 623 Đào Khánh Linh 12/28/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí 14.50
624 624 Hoàng Bùi Thanh Long 11/22/2005 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 8.50
625 625 Trần Đức Lương 8/6/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí 12.50
626 626 Trần Đức Mạnh 8/11/2006 THPT Lý Thường Kiệt Vật Lí 1.50
627 627 Trần Duy Mạnh 1/17/2006 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 8.25
628 628 Lương Thị Hiểu Minh 9/3/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 12.25
629 629 Nguyễn Nhật Minh 1/13/2006 THPT Chu Văn An Vật lí 9.50
630 630 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 8/7/2006 THPT Chu Văn An Vật lí 9.75
631 631 Đặng Hải Nam 5/10/2005 THPT Nghĩa Lộ Vật lí 13.25
632 632 Nguyễn Thanh Nam 4/29/2005 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 12.00
633 633 Đỗ Thành Ngọc 2/24/2005 THPT Văn Chấn Vật lí 7.25
634 634 Vũ Hoàng Nguyên 6/11/2006 THPT Nghĩa Lộ Vật lí 5.00
635 635 Nguyễn Hoàng Oanh 3/26/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí 19.00
636 636 Nhâm Hoàng Phúc 9/2/2005 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 4.00
637 637 Vương Viết Quân 3/24/2005 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 9.00
638 638 Đới Mạnh Quang 3/4/2006 THPT Lê Quý Đôn Vật lí 7.75
639 639 Đặng Thu Quỳnh 12/13/2005 THPT Chu Văn An Vật lí 12.75
640 640 Nguyễn Trọng Thắng 6/13/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 8.75
641 641 Phạm Huy Thắng 7/13/2006 THPT Lý Thường Kiệt Vật Lí 1.75

17
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
642 642 Phạm Thu Thanh 4/12/2005 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 4.75
643 643 Đỗ Đức Thành 4/22/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 21.25
644 644 Hoàng Trung Thành 4/20/2006 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 5.75
645 645 Trần Trung Thành 6/19/2006 THPT Lê Quý Đôn Vật lí 3.75
646 646 Nguyễn Đức Thiện 1/6/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí 11.75
647 647 Ngô Phương Thúy 10/1/2006 THPT Lê Quý Đôn Vật lí 4.75
648 648 Nguyễn Đoàn Tiến 10/25/2007 THPT Nghĩa Lộ Vật lí 11.50
649 649 Lương Trí Toàn 12/28/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 15.00
650 650 Đào Quốc Việt 11/7/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 15.25
651 651 Lưu Cường Việt 1/22/2006 THPT Nguyễn Huệ Vật lí 7.25
652 652 Hoàng Anh Vũ 9/14/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí 19.75
653 653 Đặng Phương Anh 10/13/2005 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 5.625
654 654 Đinh Nhật Trúc Anh 9/27/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Hóa học 5.125
655 655 Đoàn Tuấn Anh 9/2/2006 THPT Chu Văn An Hóa học 12.000
656 656 Nguyễn Lê Phương Anh 8/12/2006 THPT Chu Văn An Hóa học 14.125
657 657 Nguyễn Ngọc Vân Anh 12/11/2005 THPT Lê Quý Đôn Hóa học 7.625
658 658 Triệu Vũ Hoàng Bách 3/3/2006 THPT Chu Văn An Hóa học 11.750
659 659 Đào Ngọc Bình 4/9/2006 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 4.000
660 660 Nguyễn Ngọc Cảnh 8/19/2006 THPT Văn Chấn Hóa học 3.125
661 661 Ngô Mai Chi 10/2/2006 THPT Chu Văn An Hóa học 12.000
662 662 Nguyễn Thị Quế Chi 7/7/2005 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 7.500
663 663 Hoàng Việt Cường 9/22/2006 THPT Lý Thường Kiệt Hóa học 3.500
664 664 Thào Thị Dùa 12/17/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Hóa học 3.625
665 665 Mai Ngọc Đức 12/10/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 16.500
666 666 Nguyễn Đức Duy 11/20/2005 THPT Chu Văn An Hóa học 15.025
667 667 Nguyễn Đức Duy 11/22/2005 THPT Chu Văn An Hóa học 15.375
668 668 Đinh Trường Giang 6/21/2005 THPT Chu Văn An Hóa học 18.125
669 669 Đỗ Thị Hương Giang 2/16/2005 PT DTNT THPT tỉnh Hóa học 6.125
670 670 Phạm Nguyệt Hà 12/3/2005 THPT Chu Văn An Hóa học 17.000
671 671 Phạm Hồng Hải 12/6/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 15.000
672 672 Nguyễn Thuý Hằng 12/4/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 20.125
673 673 Trịnh Thu Hằng 12/22/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 17.875
674 674 Lê Minh Hiển 5/7/2007 THPT Chuyên NTT Hóa học 8.125
675 675 Lê Trung Hiếu 9/10/2006 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 3.250
676 676 Lương Trung Hiếu 2/12/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 13.625
677 677 Hoàng Mai Hoa 4/4/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 15.500
678 678 Đỗ Huy Hoàng 7/9/2005 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 7.625
679 679 Nông Đức Hoàng 10/24/2006 THPT Chuyên NTT Hóa học 13.375
680 680 Trần Việt Hùng 12/22/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Hóa học 4.375
681 681 Cao Trọng Hưng 11/8/2005 THPT Trần Phú Hóa học 4.500
682 682 Hoàng Xuân Hưng 6/11/2007 THPT Lê Quý Đôn Hóa học 5.875
683 683 Lê Đình Hưng 8/30/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 15.625
684 684 Nguyễn Thu Hường 12/18/2006 THPT Chuyên NTT Hóa học 16.000

18
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
685 685 Nguyễn Gia Huy 1/23/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Hóa học 10.125
686 686 Nguyễn Khánh Huyền 7/19/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 15.875
687 687 Phạm Khánh Huyền 8/21/2005 THPT Lý Thường Kiệt Hóa học 7.875
688 688 Nguyễn Đăng Khánh 10/25/2006 THPT Văn Chấn Hóa học 3.250
689 689 Đặng Trung Kiên 6/14/2006 THPT Chuyên NTT Hóa học 10.125
690 690 Trương Trung Kiên 6/13/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 21.000
691 691 Hoàng Vân Kiều 10/6/2005 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 8.250
692 692 Phạm Thị Mai Lan 3/6/2005 THPT Chu Văn An Hóa học 13.625
693 693 Phạm Khánh Linh 7/4/2006 THPT Chu Văn An Hóa học 7.875
694 694 Đoàn Tuấn Long 4/2/2006 THPT Lê Quý Đôn Hóa học 5.925
695 695 Nghiêm Quang Minh 12/31/2006 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 6.950
696 696 Nguyễn Đức Minh 4/19/2005 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 8.375
697 697 Phạm Lương Nguyên 1/29/2005 THPT Lý Thường Kiệt Hóa học 6.750
698 698 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 8/26/2007 THPT Nghĩa Lộ Hóa học 5.150
699 699 Nguyễn Thị Thanh Nhi 7/15/2006 THPT Nguyễn Huệ Hóa học 4.750
700 700 Nông Quỳnh Như 9/2/2006 PT DTNT THPT tỉnh Hóa học 6.750
701 701 Hoàng Minh Quân 1/23/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Hóa học 10.250
702 702 Nguyễn Hữu Quý 1/28/2006 PT DTNT THPT tỉnh Hóa học 3.500
703 703 Phạm Đỗ Quyên 8/5/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Hóa học 2.750
704 704 Nguyễn Đỗ Lâm Quỳnh 11/6/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 14.250
705 705 Đỗ Trường Sơn 7/10/2007 THPT Văn Chấn Hóa học 9.000
706 706 Hoàng Thái Sơn 9/8/2007 THPT Lê Quý Đôn Hóa học 4.625
707 707 Nguyễn Như Thắng 4/25/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học 17.500
708 708 Lương Thu Thảo 5/3/2005 THPT Chu Văn An Hóa học 16.000
709 709 Vũ Thanh Thư 6/3/2006 THPT Nghĩa Lộ Hóa học 11.000
710 710 Nguyễn Thị Thùy 7/18/2005 THPT Chu Văn An Hóa học 14.000
711 711 Hứa Thu Trà 3/25/2005 PT DTNT THPT tỉnh Hóa học 8.625
712 712 Vũ Thị Trang 11/16/2005 THPT Lý Thường Kiệt Hóa học 3.000
713 713 Ngô Đức Trọng 7/25/2007 THPT Lê Quý Đôn Hóa học 6.875
714 714 Hoàng Vũ Nhất Trường 10/7/2006 THPT Lê Quý Đôn Hóa học 7.875
715 715 Hoàng Thị Ánh Tuyết 4/16/2007 PT DTNT THPT Miền Tây Hóa học 6.750
716 716 Nông Như Uyên 7/19/2005 THPT Cảm Ân Hóa học 6.250
717 717 Đỗ Minh Vũ 7/15/2006 THPT Chuyên NTT Hóa học 11.750
718 718 Chang Thị Xua 6/25/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Hóa học 5.250
719 719 Nguyễn Thị Hoài Xuân 3/21/2006 THPT Trần Nhật Duật Hóa học 3.000
720 720 Nguyễn Quỳnh Anh 2/15/2007 THPT Chu Văn An Sinh học 7.75
721 721 Nguyễn Thị Hải Anh 5/17/2005 THPT Chu Văn An Sinh học 11.50
722 722 Nguyễn Thị Phương Anh 2/3/2006 PT DTNT THPT tỉnh Sinh học 4.50
723 723 Nông Thị Phương Anh 3/29/2006 PT DTNT THPT tỉnh Sinh học 6.75
724 724 Phan Diệp Anh 10/10/2005 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 17.50
725 725 Trần Nguyệt Như Anh 10/29/2005 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 13.75
726 726 Trần Phương Anh 8/1/2005 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 10.00
727 727 Hoàng Minh Ánh 4/10/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Sinh học 9.75

19
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
728 728 Ngô Thị Ngọc Ánh 6/3/2006 THCS&THPT Nghĩa Tâm Sinh học 11.50
729 729 Nguyễn Ngọc Bái 6/9/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 19.50
730 730 Dương Thế Bảo 10/16/2006 THPT Thác Bà Sinh học 9.50
731 731 Hoàng Văn Bình 3/1/2006 THPT Trần Nhật Duật Sinh học 5.00
732 732 Nguyễn Như Bình 8/6/2005 THPT Thác Bà Sinh học 11.25
733 733 Phạm Xuân Bình 11/14/2006 THPT Trần Nhật Duật Sinh học 8.00
734 734 Bùi Kim Chi 6/8/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học 13.75
735 735 Bùi Linh Chi 6/1/2005 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 10.75
736 736 Hà Linh Chi 4/24/2005 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 11.50
737 737 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 1/1/2005 THPT Chu Văn An Sinh học 12.00
738 738 Phạm Thị Yến Chi 11/17/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Sinh học 12.00
739 739 Dương Tiến Chiến 12/2/2005 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 11.00
740 740 Nguyễn Văn Chung 4/20/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học 17.00
741 741 Trần Hải Đăng 3/3/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học 14.50
742 742 Khổng Duy Đông 8/8/2005 THPT Lý Thường Kiệt Sinh học 9.25
743 743 Phạm Minh Đức 7/2/2006 THPT Hoàng Văn Thụ Sinh học 6.50
744 744 Nguyễn Thị Phương Dung 9/22/2006 THPT Sơn Thịnh Sinh học 9.75
745 745 Nguyễn Chí Dũng 10/9/2006 THPT Văn Chấn Sinh học 6.75
746 746 Đinh Thùy Dương 7/4/2005 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 11.00
747 747 Hoàng Thùy Dương 4/21/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Sinh học 8.75
748 748 Lê Đăng Dương 10/10/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học 14.75
749 749 Nguyễn Hương Giang 1/26/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 15.75
750 750 Lương Thúy Hà 5/20/2006 PT DTNT THPT tỉnh Sinh học 8.25
751 751 Đỗ Thúy Hằng 3/12/2006 THPT Lý Thường Kiệt Sinh học 8.25
752 752 Phạm Thị Thu Hằng 4/10/2005 THPT Trần Nhật Duật Sinh học 9.00
753 753 Chu Thị Hiền 10/19/2005 THPT Trần Nhật Duật Sinh học 4.75
754 754 Nguyễn Thu Hiền 6/10/2006 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 10.50
755 755 Nguyễn Quốc Hiệp 9/20/2005 THPT Chu Văn An Sinh học 12.25
756 756 Nguyễn Minh Hiếu 1/6/2005 THPT Chu Văn An Sinh học 9.25
757 757 Nguyễn Thị Hòa 2/23/2006 THPT Văn Chấn Sinh học 9.25
758 758 Phạm Kim Huệ 12/22/2005 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 15.50
759 759 Lò Minh Hùng 8/5/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Sinh học 9.75
760 760 Vũ Tuấn Hùng 11/11/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Sinh học 7.75
761 761 Giàng Thị Thu Hương 10/6/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Sinh học 7.50
762 762 Hà Thị Hương 5/21/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Sinh học 9.50
763 763 Lê Thu Hương 5/29/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 11.25
764 764 Nông Thị Hương 4/1/2005 PT DTNT THPT tỉnh Sinh học 7.00
765 765 Trương Quỳnh Hương 7/20/2006 PT DTNT THPT tỉnh Sinh học 6.75
766 766 Vũ Viết Huy 7/20/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 15.25
767 767 Hoàng Thị Huyền 6/22/2005 Trung tâm GDTX Tỉnh Sinh học 1.75
768 768 Lê Thị Thanh Huyền 9/28/2006 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 9.00
769 769 Nguyễn Trung Kiên 4/5/2006 THPT Mai Sơn Sinh học 9.00
770 770 Vi Thị Thúy Kiều 4/24/2006 PT DTNT THPT tỉnh Sinh học 9.00

20
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
771 771 Nguyễn Tùng Lâm 6/9/2006 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 11.75
772 772 Mai Hoàng Lan 10/8/2006 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 13.25
773 773 Nguyễn Ngọc Lan 11/2/2005 THPT Chu Văn An Sinh học 12.50
774 774 Nguyễn Nhật Lệ 1/29/2006 PT DTNT THPT tỉnh Sinh học 6.75
775 775 Lê Thị Thùy Linh 3/22/2006 THPT Chu Văn An Sinh học 13.50
776 776 Nguyễn Khánh Linh 1/8/2006 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 8.25
777 777 Nguyễn Phương Linh 9/21/2006 THPT Hồng Quang Sinh học 11.75
778 778 Phạm Thị Khánh Linh 8/24/2005 THPT Sơn Thịnh Sinh học 10.75
779 779 Phạm Thùy Linh 2/25/2006 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 12.25
780 780 Trần Thị Kiều Linh 8/24/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Sinh học 13.75
781 781 Giàng A Lử 9/17/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Sinh học 9.75
782 782 Nguyễn Khánh Ly 6/24/2006 THPT Thác Bà Sinh học 10.00
783 783 Vũ Thị Khánh Ly 10/16/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học 15.25
784 784 Vũ Thị Thanh Mai 3/19/2007 THPT Chuyên NTT Sinh học 14.50
785 785 Đoàn Trần Mạnh 7/1/2006 THPT Trần Nhật Duật Sinh học 9.50
786 786 Đặng Hải Nam 4/14/2006 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 11.00
787 787 Nguyễn Thanh Nga 8/26/2006 THPT Hoàng Quốc Việt Sinh học 8.50
788 788 Nguyễn Thúy Nga 6/16/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học 15.50
789 789 Phạm Quỳnh Nga 8/2/2007 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 13.50
790 790 Nguyễn Thị Bích Ngà 1/2/2006 THPT Thác Bà Sinh học 12.50
791 791 Bùi Thúy Ngọc 5/23/2006 THPT Văn Chấn Sinh học 2.75
792 792 Đỗ Minh Ngọc 5/11/2006 THPT Thác Bà Sinh học 5.75
793 793 Nguyễn Minh Ngọc 7/18/2006 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 4.75
794 794 Hà Trang Nhi 10/1/2006 PT DTNT THPT tỉnh Sinh học 6.00
795 795 Hồ Thị Yến Nhi 4/11/2006 THPT Sơn Thịnh Sinh học 6.25
796 796 Hoàng Yến Nhi 3/26/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Sinh học 5.50
797 797 Nguyễn Phương Nhi 9/9/2007 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 9.00
798 798 Trần Yến Nhi 9/20/2005 THPT Sơn Thịnh Sinh học 13.50
799 799 Triệu Thị Hương Nhi 5/15/2005 THCS&THPT Nghĩa Tâm Sinh học 8.75
800 800 Lương Thị Kim Oanh 2/1/2007 THPT Trần Nhật Duật Sinh học 8.00
801 801 Vũ Duy Phúc 4/20/2007 THPT Chu Văn An Sinh học 8.25
802 802 Lường Đình Phùng 5/10/2005 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 14.75
803 803 Nguyễn Như Quỳnh 5/20/2005 THPT Chu Văn An Sinh học 14.00
804 804 Vũ Thị Diễm Quỳnh 3/8/2006 THPT Chu Văn An Sinh học 13.00
805 805 Nguyễn Mạnh Sơn 11/15/2006 THPT Hồng Quang Sinh học 7.50
806 806 Hà Hữu Thạch 7/7/2005 THPT Sơn Thịnh Sinh học 11.25
807 807 Hà Công Thắng 7/26/2005 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 11.50
808 808 Nguyễn Thị Phương Thanh 12/7/2005 THPT Sơn Thịnh Sinh học 13.50
809 809 Trần Minh Thanh 11/30/2006 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 5.25
810 810 Phạm Đức Thành 4/15/2007 THPT Lý Thường Kiệt Sinh học 5.50
811 811 Bùi Thanh Thảo 10/9/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 13.00
812 812 Lại Phạm Thanh Thảo 4/25/2005 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 10.00
813 813 Lê Thị Phương Thảo 9/15/2006 THPT Hoàng Quốc Việt Sinh học 9.75

21
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
814 814 Lương Phương Thảo 3/2/2006 THPT Trần Nhật Duật Sinh học 5.00
815 815 Mạc Thị Phương Thảo 9/6/2006 THPT Nguyễn Lương Bằng Sinh học 10.00
816 816 Nguyễn Ngọc Thiên Thảo 12/10/2005 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 14.50
817 817 Vũ Thanh Thảo 12/20/2006 THPT Nguyễn Huệ Sinh học 14.25
818 818 Ngô Mai Hoài Thu 10/9/2007 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 7.75
819 819 Trương Thị Thu 8/29/2005 THPT Chu Văn An Sinh học 8.00
820 820 Đặng Minh Thư 1/2/2007 Trung tâm GDTX Tỉnh Sinh học 2.50
821 821 Đỗ Anh Thư 2/26/2006 THPT Sơn Thịnh Sinh học 7.50
822 822 Lương Đỗ Minh Thuận 8/3/2006 THPT Trần Nhật Duật Sinh học 7.75
823 823 Vũ Trần mai Thy 11/12/2006 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 5.50
824 824 Lương Thị Tiệp 12/16/2006 THPT Cảm Nhân Sinh học 6.75
825 825 Nguyễn Mạnh Toàn 7/31/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 17.50
826 826 Bùi Huyền Trang 8/14/2005 THPT Cảm Nhân Sinh học 14.75
827 827 Đặng Phương Trang 6/14/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 19.00
828 828 Đinh Thị Thùy Trang 4/17/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 18.75
829 829 Trần Hiền Trang 9/10/2006 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 9.25
830 830 Nguyễn Anh Tú 1/15/2006 THPT Chu Văn An Sinh học 10.00
831 831 Trần Anh Tú 6/1/2006 THPT Hoàng Quốc Việt Sinh học 7.50
832 832 Thiều Nguyên Tuấn 2/4/2005 THPT Hồng Quang Sinh học 10.75
833 833 Lê Xuân Tùng 6/18/2005 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 13.25
834 834 Lương Hồng Vinh 9/19/2005 THPT Cảm Nhân Sinh học 11.75
835 835 Nguyễn Thị Triệu Vy 5/8/2006 THPT Lê Quý Đôn Sinh học 4.00
836 836 Nguyễn Thị Như Ý 8/24/2005 THPT Nghĩa Lộ Sinh học 9.50
837 837 Phạm Thị Hải Yến 11/10/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học 15.75
838 838 Lầu Quốc An 9/9/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Tin học 3.40
839 839 Mai Hoàng Anh 3/26/2006 THPT Lý Thường Kiệt Tin học 5.90
840 840 Ngô Hoàng Anh 10/28/2005 THPT Nguyễn Huệ Tin học 1.50
841 841 Triệu Xuân Bắc 4/13/2005 PT DTNT THPT tỉnh Tin học 7.75
842 842 Vũ Đình Cương 5/29/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 8.60
843 843 Hà Quang Tất Đạt 10/29/2006 THPT Lý Thường Kiệt Tin học 7.50
844 844 Nguyễn Văn Dương 12/11/2005 THPT Chuyên NTT Tin học 5.25
845 845 Dương Quang Duy 9/22/2006 THPT Nguyễn Huệ Tin học 6.25
846 846 Lại Quang Hải 1/22/2006 THPT Văn Chấn Tin học 8.60
847 847 Trần Minh Hiển 2/12/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 15.20
848 848 Hoàng Mạnh Hiếu 4/13/2006 THPT Chu Văn An Tin học 10.90
849 849 Nguyễn Trung Hiếu 2/8/2005 THPT Nguyễn Huệ Tin học 14.00
850 850 Bàn Nguyễn Anh Hùng 1/1/2007 PT DTNT THPT tỉnh Tin học 5.70
851 851 Lê Mạnh Hùng 2/5/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 10.70
852 852 Vũ Duy Hưng 10/24/2006 THPT Chu Văn An Tin học 5.60
853 853 Quảng Tuấn Kiệt 7/17/2006 THPT Nguyễn Huệ Tin học 16.20
854 854 Vũ Hoàng Diệu Linh 12/15/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 10.20
855 855 Trần Bảo Lộc 4/27/2006 THPT Nghĩa Lộ Tin học 3.60
856 856 Vũ Quốc Long 5/18/2005 THPT Chuyên NTT Tin học 19.00

22
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
857 857 Hà Đức Lương 1/18/2006 PT DTNT THPT tỉnh Tin học 7.60
858 858 Nguyễn Thị Hồng Mai 5/31/2005 THPT Chu Văn An Tin học 13.00
859 859 Đồng Đức Mạnh 5/11/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Tin học 10.60
860 860 Nguyễn Đức Mạnh 4/27/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 7.90
861 861 Nguyễn Đức Mạnh 10/15/2007 PT DTNT THPT tỉnh Tin học 7.25
862 862 Nguyễn Xuân Mạnh 1/2/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 17.45
863 863 Đặng Quang Minh 4/2/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 17.00
864 864 Đỗ Bình Minh 2/2/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 12.30
865 865 Trà Phương Nam 2/10/2005 THPT Chu Văn An Tin học 16.25
866 866 Nguyễn Xuân Nghĩa 5/25/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 11.85
867 867 Nguyễn Nhật Quân 8/15/2007 THPT Chuyên NTT Tin học 5.50
868 868 Phạm Nhật Quang 8/3/2005 THPT Chuyên NTT Tin học 20.00
869 869 Đỗ Thị Thanh Tâm 1/26/2006 THPT Chu Văn An Tin học 6.50
870 870 Nguyễn Phúc Tâm 4/23/2007 THPT Nguyễn Huệ Tin học 16.45
871 871 Phạm Đỗ Thắng 10/13/2007 THPT Nguyễn Huệ Tin học 9.45
872 872 Phạm Văn Thành 7/10/2006 THPT Trần Phú Tin học 12.00
873 873 Mễ Văn Thuận 4/7/2006 PT DTNT THPT tỉnh Tin học 6.00
874 874 Sạch Thùy Trâm 7/8/2007 PT DTNT THPT tỉnh Tin học 7.20
875 875 Nguyễn Đức Trình 8/19/2005 THPT Chuyên NTT Tin học 9.10
876 876 Vũ Quang Trung 3/31/2006 THPT Lê Quý Đôn Tin học 11.20
877 877 Hoàng Ngọc Anh Tú 11/13/2007 THPT Lý Thường Kiệt Tin học 4.00
878 878 Trần Ngọc Tuấn 10/15/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 10.70
879 879 Bùi Quốc Việt 9/13/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Tin học 2.50
880 880 Lê Công Vinh 10/25/2007 PT DTNT THPT tỉnh Tin học 11.95
881 881 Nguyễn Bùi Hà Vinh 1/25/2006 THPT Chuyên NTT Tin học 13.90
882 882 Vũ Văn Xuân 4/15/2007 PT DTNT THPT tỉnh Tin học 13.60
883 883 Trịnh Xuân An 12/24/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 14.30
884 884 Đặng Ngọc Trâm Anh 10/22/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 16.30
885 885 Đào Phương Anh 10/28/2006 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 8.90
886 886 Hà Lan Anh 4/12/2007 THPT Trạm Tấu Tiếng Anh 7.30
887 887 Nguyễn Quỳnh Anh 7/4/2005 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 14.70
888 888 Vũ Viết Duy Anh 10/14/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 13.80
889 889 Đào Đình Bình 2/13/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 16.60
890 890 Hoàng Thanh Bình 8/9/2005 THPT Thác Bà Tiếng Anh 9.05
891 891 Lò Thị Huệ Chi 6/5/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Tiếng Anh 3.30
892 892 Nguyễn Thị Bảo Chinh 7/26/2005 THPT Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 8.80
893 893 Hà Quốc Cường 8/26/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Tiếng Anh 4.30
894 894 Lương Văn Cường 1/26/2005 THPT Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 10.90
895 895 Vũ Khánh Đạt 6/2/2005 THPT Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 6.55
896 896 Nguyễn Anh Đức 11/6/2005 THPT Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 11.65
897 897 Nguyễn Minh Đức 8/22/2006 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 10.55
898 898 Giàng Thùy Dung 8/23/2006 THPT Mù Cang Chải Tiếng Anh 4.10
899 899 Chu Mạnh Dũng 2/28/2006 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 7.90

23
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
900 900 Nguyễn Tấn Dũng 12/10/2006 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 10.10
901 901 Nguyễn Trung Dũng 11/22/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 11.90
902 902 Nguyễn Vũ Dũng 11/18/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 15.80
903 903 Phạm Trung Dũng 12/22/2007 THPT Văn Chấn Tiếng Anh 12.20
904 904 Đặng Thanh Hà 7/16/2006 THPT Trần Nhật Duật Tiếng Anh 9.10
905 905 Nguyễn Lưu Hà 12/23/2006 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 9.65
906 906 Trần Thu Hà 1/9/2006 PT DTNT THPT tỉnh Tiếng Anh 4.00
907 907 Đỗ Lê Hải 2/16/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 17.60
908 908 Hoàng Mạnh Hải 9/24/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 10.60
909 909 Đào Đình Hân 4/18/2005 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 15.00
910 910 Trần Vinh Hiển 1/17/2005 THPT Trần Nhật Duật Tiếng Anh 13.45
911 911 Nguyễn Minh Hiếu 1/28/2007 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 14.25
912 912 Phan Đức Hiếu 9/25/2005 THPT Mù Cang Chải Tiếng Anh 8.40
913 913 Võ Minh Hòa 12/4/2006 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 7.10
914 914 Nguyễn Mạnh Hùng 6/2/2007 THPT Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 8.55
915 915 Hoàng Quốc Hưng 3/24/2007 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 8.55
916 916 Nguyễn Quốc Hưng 9/29/2005 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 10.30
917 917 Trần Bảo Hưng 7/17/2007 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 11.25
918 918 Phạm Thu Hương 3/5/2006 THPT Văn Chấn Tiếng Anh 7.60
919 919 Triệu Tùng Huy 11/7/2006 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 10.10
920 920 Nguyễn Thanh Ngọc Huyền 1/6/2005 THPT Trần Nhật Duật Tiếng Anh 11.25
921 921 Lê Vũ Cảnh Khiêm 8/16/2005 THPT Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 8.80
922 922 Phạm Lê Ngọc Khuê 4/25/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 17.40
923 923 Lê Thiên Lam 7/1/2007 THPT Trạm Tấu Tiếng Anh 7.20
924 924 Bùi Thùy Linh 7/6/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 15.70
925 925 Đặng Mạnh Linh 7/12/2005 THPT Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 7.50
926 926 Đặng Thủy Linh 2/4/2006 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 11.20
927 927 Hoàng Mai Linh 1/26/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 15.40
928 928 Lê Trần Yến Linh 11/23/2005 THPT Hoàng Văn Thụ Tiếng Anh 6.40
929 929 Nguyễn Mai Linh 7/21/2005 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 11.95
930 930 Nguyễn Phương Linh 2/8/2007 THPT Lê Quý Đôn Tiếng Anh 7.60
931 931 Nguyễn Thị Phương Linh 4/25/2005 PT DTNT THPT tỉnh Tiếng Anh 12.55
932 932 Nguyễn Thị Nhật Linh 7/2/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 16.95
933 933 Trần Mai Linh 1/17/2007 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 11.90
934 934 Hoàng Trần Long 10/5/2006 PT DTNT THPT tỉnh Tiếng Anh 5.60
935 935 Nguyễn Đỗ Công Minh 8/10/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 15.10
936 936 Nguyễn Tú Minh 5/19/2007 THPT Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.75
937 937 Nguyễn Thành Nam 1/5/2005 THPT Trần Nhật Duật Tiếng Anh 8.00
938 938 Bùi Thảo Ngân 11/7/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 11.80
939 939 Nguyễn Hoàng Hạnh Nguyên 12/30/2007 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 11.85
940 940 Phàng A Nhà 2/15/2005 PT DTNT THPT Miền Tây Tiếng Anh 5.05
941 941 Nhữ Yến Nhi 11/7/2006 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 9.20
942 942 Phạm Yến Nhi 9/3/2005 THPT Hoàng Quốc Việt Tiếng Anh 15.90

24
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
943 943 Phạm Hồng Nhung 8/24/2005 THPT Lê Quý Đôn Tiếng Anh 9.75
944 944 Lê Quang Phong 5/11/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 10.20
945 945 Trương Hà Phúc 1/11/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 14.80
946 946 Tạ Hiền Phương 9/1/2006 THPT Lý Thường Kiệt Tiếng Anh 5.50
947 947 Nguyễn Hồng Quân 7/29/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 18.00
948 948 Nguyễn Minh Quang 7/7/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 13.05
949 949 Phạm Duy Quang 11/29/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 14.95
950 950 Phạm Duy Quang 8/13/2005 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 8.00
951 951 Vũ Nhật Quang 11/6/2005 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 13.80
952 952 Đoàn Duy Thắng 9/27/2006 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 11.50
953 953 Trần Đức Thắng 11/18/2006 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 11.80
954 954 Nguyễn Trung Thành 3/4/2007 THPT Trần Nhật Duật Tiếng Anh 7.00
955 955 Đỗ Phương Thảo 1/16/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 15.30
956 956 Lê Ngân Thảo 9/29/2007 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 9.00
957 957 Ma Thị Anh Thơ 1/25/2006 PT DTNT THPT tỉnh Tiếng Anh 5.05
958 958 Lê Hà Thu 10/14/2005 THPT Thác Bà Tiếng Anh 3.40
959 959 Nguyễn Vũ Anh Thư 5/11/2007 THPT Văn Chấn Tiếng Anh 10.10
960 960 Hoàng Văn Thuấn 7/13/2006 PT DTNT THPT tỉnh Tiếng Anh 13.95
961 961 Nguyễn Thu Thương 9/25/2006 THPT Lê Quý Đôn Tiếng Anh 9.70
962 962 Nguyễn Thu Thủy 12/24/2006 PT DTNT THPT Miền Tây Tiếng Anh 2.70
963 963 Nguyễn Quang Tiến 3/18/2006 THPT Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3.80
964 964 Vũ Huyền Trân 10/29/2005 PT DTNT THPT tỉnh Tiếng Anh 9.00
965 965 Cù Thị Huyền Trang 6/11/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 14.10
966 966 Đinh Kiều Trang 4/24/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh 16.75
967 967 Hà Quỳnh Trang 8/10/2007 THPT Trạm Tấu Tiếng Anh 5.10
968 968 Lê Quỳnh Trang 11/24/2005 THPT Văn Chấn Tiếng Anh 10.00
969 969 Nguyễn Huyền Trang 8/17/2006 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 10.80
970 970 Phạm Thùy Trang 9/19/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 11.50
971 971 Trần Tú Trinh 8/28/2007 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Anh 9.55
972 972 Lê Hoàng Trung 3/29/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 12.50
973 973 Giàng Anh Tuấn 11/14/2005 THPT Mù Cang Chải Tiếng Anh 14.00
974 974 Nguyễn Dương Tùng 8/17/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 11.05
975 975 Đỗ Thị Hồng Vân 8/20/2006 THPT Trần Nhật Duật Tiếng Anh 5.35
976 976 Khuất Thảo Vy 9/15/2005 THPT Chu Văn An Tiếng Anh 11.30
977 977 Hoàng Hải Yến 6/27/2005 THPT Nguyễn Huệ Tiếng Anh 11.50
978 978 Trần Phương Anh 8/5/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 15.72
979 979 Nguyễn Thị Ngọc Bích 5/10/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 14.85
980 980 Nguyễn Thuỳ Dương 3/11/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 9.20

25
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Điểm thi
chú
981 981 Lê Thu Hương 11/4/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 10.20
982 982 Bùi Phương Linh 8/27/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 8.15
983 983 Tống Thảo Linh 4/24/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 10.45
984 984 Trần Diệu Linh 4/14/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 14.05
985 985 Nguyễn Hoài Nam 12/5/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 12.00
986 986 Hoàng Bích Ngọc 6/14/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 13.85
987 987 Lộc Yến Nhi 1/21/2006 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Trung 12.20
988 988 Phạm Thảo Phương 9/22/2006 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Trung 12.75
989 989 Vũ Yến Phương 8/25/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 11.55
990 990 Đào Ngọc Quang 1/29/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 10.45
991 991 Đào Hải Yến 5/15/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung 12.55

(Danh sách gồm 26 trang, 991 thí sinh)


Yên Bái, ngày tháng 10 năm 2022
HỘI ĐỒNG CHẤM THI SỞ GD&ĐT YÊN BÁI
NGƯỜI ĐỌC NGƯỜI NHẬP P. CHỦ TỊCH GIÁM ĐỐC

Hoàng Thị Thu Hà Phạm Xuân Trường Phan Tất Hà Vương Văn Bằng

26
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KỲ THI CHỌN HSG THPT NĂM HỌC 2022 - 2023 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Khóa thi ngày 29/09/2022
BẢNG ĐIỂM THI LẬP ĐỘI TUYỂN

Điểm thi Lập đội tuyển


Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi
Thi Tổng chú
Ngày 1 Ngày 2
nói điểm
1 001 Hoàng Hải An 7/8/2006 PT DTNT THPT Miền Tây 9.50 9.50 19.00 Ngữ văn ###
2 004 Hoàng Phương Anh 2/24/2005 THPT Chu Văn An 10.50 11.25 21.75 Ngữ văn ###
3 008 Nguyễn Quỳnh Anh 11/16/2005 THPT Nguyễn Huệ 11.50 11.75 23.25 Ngữ văn ###
4 016 Hoàng Thị Ngọc Ánh 7/31/2006 THPT Nguyễn Huệ 10.00 8.50 18.50 Ngữ văn ###
5 019 Nguyễn Thái Bình 9/14/2006 THPT Chuyên NTT 14.00 14.00 28.00 Ngữ văn ###
6 021 Bàn Thiên Cầm 8/1/2007 THPT Chuyên NTT 15.50 15.00 30.50 Ngữ văn ###
7 023 Phí Minh Châu 6/30/2006 THPT Chuyên NTT 10.00 11.00 21.00 Ngữ văn ###
8 030 Lê Thị Hồng Diễm 9/21/2006 THPT Lê Quý Đôn 9.00 9.00 18.00 Ngữ văn ###
9 032 Lã Thị Dinh 10/4/2005 THPT Lý Thường Kiệt 9.25 10.00 19.25 Ngữ văn ###
10 033 Hoàng Thị Dịu 9/27/2005 PT DTNT THPT tỉnh 9.50 11.50 21.00 Ngữ văn ###
11 036 Triệu Thị Hương Giang 7/14/2006 PT DTNT THPT Miền Tây 10.00 10.25 20.25 Ngữ văn ###
12 041 Lê Thị Ngọc Hải 12/11/2006 THPT Chuyên NTT 10.75 10.00 20.75 Ngữ văn ###
13 043 Nguyễn Thị Thu Hằng 6/17/2006 THPT Chuyên NTT 14.00 14.50 28.50 Ngữ văn ###
14 057 Trịnh Quang Huy 4/8/2005 THPT Chuyên NTT 17.00 16.00 33.00 Ngữ văn ###
15 059 Bùi Thị Thu Huyền 1/31/2005 THPT Lý Thường Kiệt 10.50 10.75 21.25 Ngữ văn ###
16 067 Hà Ngọc Bảo Lam 7/23/2007 THPT Chuyên NTT 10.25 10.00 20.25 Ngữ văn ###
17 078 Nguyễn Nguyệt Linh 2/24/2007 THPT Chuyên NTT 9.50 9.25 18.75 Ngữ văn ###
18 081 Phạm Mai Linh 3/17/2006 THPT Chuyên NTT 10.00 10.75 20.75 Ngữ văn ###
19 082 Trần Phương Linh 12/23/2006 THPT Nguyễn Huệ 10.25 11.25 21.50 Ngữ văn ###
20 086 Nguyễn Khánh Ly 2/7/2005 THPT Nguyễn Huệ 9.00 9.50 18.50 Ngữ văn ###
21 089 Hoàng Thúy Mai 5/25/2006 PT DTNT THPT tỉnh 11.00 10.75 21.75 Ngữ văn ###
22 094 Nguyễn Trà My 6/18/2006 THPT Lê Quý Đôn 11.25 10.75 22.00 Ngữ văn ###
23 097 Phan Quỳnh Nga 5/1/2006 THPT Nguyễn Huệ 9.75 9.75 19.50 Ngữ văn ###
24 101 Nguyễn Ánh Ngọc 6/10/2006 THPT Chuyên NTT 14.50 15.00 29.50 Ngữ văn ###
25 102 Nguyễn Bảo Ngọc 1/12/2006 THPT Lê Quý Đôn 9.25 10.50 19.75 Ngữ văn ###
26 104 Trần Trung Nguyên 5/4/2005 THPT Lê Quý Đôn 9.50 11.00 20.50 Ngữ văn ###
27 106 Phùng Khánh Nguyệt 10/16/2006 THPT Nguyễn Huệ 10.50 10.50 21.00 Ngữ văn ###
28 114 Hoàng Kim Oanh 5/9/2005 THPT Nguyễn Huệ 9.50 11.00 20.50 Ngữ văn ###
29 125 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1/10/2005 THPT Chuyên NTT 14.00 15.00 29.00 Ngữ văn ###
30 143 Nguyễn Thu Thủy 11/4/2006 THPT Chuyên NTT 8.75 10.50 19.25 Ngữ văn ###
31 146 Phạm Thị Hương Trà 8/26/2007 THPT Chuyên NTT 14.50 13.25 27.75 Ngữ văn ###
32 173 Nguyễn Bình Yên 7/30/2006 THPT Chu Văn An 11.00 10.00 21.00 Ngữ văn ###
33 176 Tăng Hoàng An 8/18/2005 THPT Chuyên NTT 8.25 12.25 20.50 Lịch sử ###
34 179 Hoàng Đức Anh 12/26/2006 THPT Chuyên NTT 7.00 7.50 14.50 Lịch sử ###
35 180 Hoàng Tuấn Anh 9/9/2006 PT DTNT THPT tỉnh 14.25 12.25 26.50 Lịch sử ###
36 186 Phạm Xuân Anh 9/15/2005 THPT Chu Văn An 4.25 6.00 10.25 Lịch sử ###
37 190 Phan Thị Xuân Ánh 3/10/2005 THPT Lý Thường Kiệt 9.75 11.50 21.25 Lịch sử ###
38 196 Phạm Hải Đăng 10/8/2006 THPT Lê Quý Đôn 4.50 11.00 15.50 Lịch sử ###
39 197 Trần Thị Đào 1/12/2005 THPT Chu Văn An 13.00 16.50 29.50 Lịch sử ###
40 199 Triệu Mùi Diện 5/22/2006 PT DTNT THPT tỉnh 9.50 14.00 23.50 Lịch sử ###
41 206 Trần Trọng Đức 11/2/2007 THPT Lý Thường Kiệt 9.75 9.00 18.75 Lịch sử ###
42 212 Lương Tố Giang 6/8/2005 THPT Trần Phú 7.00 10.00 17.00 Lịch sử ###

27
Điểm thi Lập đội tuyển
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi
Thi Tổng chú
Ngày 1 Ngày 2
nói điểm
43 215 Nguyễn Thu Hà 5/28/2005 THPT Trần Phú 11.50 8.50 20.00 Lịch sử ###
44 218 Hoàng Mạnh Hải 10/1/2006 THPT Lê Quý Đôn 5.50 4.00 9.50 Lịch sử ###
45 219 Nguyễn Hoàng Hải 1/6/2007 THPT Lê Quý Đôn 7.75 10.00 17.75 Lịch sử ###
46 229 Lý Hữu Hoàng 2/27/2005 PT DTNT THPT tỉnh 10.50 11.25 21.75 Lịch sử ###
47 230 Nguyễn Việt Hoàng 3/18/2005 THPT Chuyên NTT 16.00 13.75 29.75 Lịch sử ###
48 239 Hoàng Duy Khánh 2/25/2006 THPT Lê Quý Đôn 5.25 7.00 12.25 Lịch sử ###
49 245 Phạm Đăng Lâm 9/1/2006 THPT Chuyên NTT 8.00 8.00 16.00 Lịch sử ###
50 246 Trần Thị Mỹ Lệ 9/5/2006 THPT Chuyên NTT 13.50 13.75 27.25 Lịch sử ###
51 254 Trần Diệu Linh 1/20/2005 THPT Chu Văn An 4.75 6.75 11.50 Lịch sử ###
52 255 Nguyễn Xuân Long 7/29/2006 THPT Chuyên NTT 8.75 11.50 20.25 Lịch sử ###
53 262 Vũ Khánh Ly 9/6/2006 THPT Chuyên NTT 10.75 11.25 22.00 Lịch sử ###
54 264 Phạm Đức Mạnh 7/14/2006 THPT Lê Quý Đôn 5.25 7.25 12.50 Lịch sử ###
55 269 Trần Huyền My 2/7/2006 THPT Chuyên NTT 13.75 15.00 28.75 Lịch sử ###
56 274 Phạm Hữu Nam 8/23/2006 THPT Chuyên NTT 12.50 13.50 26.00 Lịch sử ###
57 276 Nguyễn Thanh Ngân 10/18/2006 THPT Nghĩa Lộ 11.75 11.00 22.75 Lịch sử ###
58 278 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 6/13/2005 THPT Chuyên NTT 12.00 14.75 26.75 Lịch sử ###
59 292 Nguyễn Hồng Quân 6/25/2006 THPT Lê Quý Đôn 4.25 9.75 14.00 Lịch sử ###
60 295 Nguyễn Ngọc Quyên 1/28/2006 THPT Chu Văn An 6.75 7.50 14.25 Lịch sử ###
61 307 Ninh Thị Hương Thảo 11/15/2005 THPT Chu Văn An 6.25 8.50 14.75 Lịch sử ###
62 315 Bàn Kim Thư 2/21/2005 THPT Chu Văn An 16.25 13.50 29.75 Lịch sử ###
63 320 Hoàng Thị Thu Thủy 4/12/2007 THPT Nghĩa Lộ 11.50 10.75 22.25 Lịch sử ###
64 327 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/14/2006 THPT Chuyên NTT 7.00 12.75 19.75 Lịch sử ###
65 330 Phan Huyền Trang 7/11/2006 THPT Chuyên NTT 7.75 8.75 16.50 Lịch sử ###
66 341 Lê Quốc Vượng 11/4/2005 PT DTNT THPT tỉnh 11.75 11.25 23.00 Lịch sử ###
67 349 Kim Ngọc Anh 8/13/2006 THPT Chuyên NTT 11.00 12.25 23.25 Địa lí ###
68 357 Hoàng Thị Ngọc Ánh 7/3/2007 THPT Cảm Nhân 2.75 5.00 7.75 Địa lí ###
69 358 Nguyễn Thị Kim Ánh 7/14/2005 THPT Chu Văn An 5.50 4.75 10.25 Địa lí ###
70 363 Trần Linh Chi 9/7/2005 THPT Chuyên NTT 12.00 10.25 22.25 Địa lí ###
71 375 Quách Ánh Dương 4/26/2006 THPT Chuyên NTT 10.75 8.00 18.75 Địa lí ###
72 376 Nguyễn Thị Duyên 11/28/2006 THPT Chu Văn An 5.00 6.75 11.75 Địa lí ###
73 397 Hà Khánh Huyền 8/15/2006 THPT Chuyên NTT 6.00 6.00 12.00 Địa lí ###
74 406 Bàn Thị Liễu 9/12/2005 THPT Cảm Nhân 3.50 3.75 7.25 Địa lí ###
75 407 Hoàng Thị Hồng Liễu 1/25/2006 THPT Cảm Nhân 2.00 3.00 5.00 Địa lí ###
76 408 Đoàn Thị Hương Linh 1/26/2005 THPT Chu Văn An 6.00 4.50 10.50 Địa lí ###
77 411 Nguyễn Hoài Linh 2/13/2006 THPT Chuyên NTT 9.75 10.25 20.00 Địa lí ###
78 430 Cao Trà My 12/7/2006 THPT Chuyên NTT 4.25 7.25 11.50 Địa lí ###
79 434 Nguyễn Phúc Nam 7/21/2007 Trung tâm GDTX Tỉnh 3.00 4.50 7.50 Địa lí ###
80 441 Đặng Yến Nhi 6/1/2007 Trung tâm GDTX Tỉnh 2.00 3.50 5.50 Địa lí ###
81 444 Nguyễn Yến Nhi 1/16/2006 THPT Chuyên NTT 15.50 13.50 29.00 Địa lí ###
82 446 Giàng Khánh Như 1/25/2006 THPT Chuyên NTT 5.50 4.50 10.00 Địa lí ###
83 450 Lý Kim Oanh 6/16/2005 PT DTNT THPT tỉnh 8.75 7.00 15.75 Địa lí ###
84 455 Phùng Thanh Phương 10/17/2005 PT DTNT THPT tỉnh 6.75 8.75 15.50 Địa lí ###
85 461 Đoàn Thảo Quyên 4/22/2005 THPT Chuyên NTT 3.75 3.50 7.25 Địa lí ###
86 464 Bàn Thị Sính 2/13/2005 PT DTNT THPT tỉnh 7.25 5.00 12.25 Địa lí ###
87 474 Hứa Thị Hoài Thu 12/1/2005 PT DTNT THPT tỉnh 9.25 4.50 13.75 Địa lí ###
88 486 Nguyễn Ngọc Trâm 10/10/2005 THPT Chuyên NTT 12.75 10.00 22.75 Địa lí ###

28
Điểm thi Lập đội tuyển
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi
Thi Tổng chú
Ngày 1 Ngày 2
nói điểm
89 487 Hoàng Mai Trang 7/29/2006 THPT Chuyên NTT 7.00 8.00 15.00 Địa lí ###
90 495 Nông Thị Thanh Tú 8/28/2006 THPT Trần Nhật Duật 1.75 4.00 5.75 Địa lí ###
91 504 Lê Thị Thanh Xuân 12/22/2005 THPT Trần Nhật Duật 4.50 7.00 11.50 Địa lí ###
92 533 Nguyễn Xuân Hiển 9/4/2005 THPT Chuyên NTT 13.25 11.50 24.75 Toán ###
93 544 Trần Trung Kiên 10/21/2005 THPT Chuyên NTT 13.75 10.00 23.75 Toán ###
94 549 Trần Hồng Long 8/18/2006 THPT Chuyên NTT 12.00 8.00 20.00 Toán ###
95 559 Lê Hoài Nam 5/24/2005 THPT Chuyên NTT 10.50 7.50 18.00 Toán ###
96 576 Đặng Thái Sơn 4/30/2005 THPT Chuyên NTT 14.75 14.00 28.75 Toán ###
97 577 Nguyễn Phú Thái 8/20/2005 THPT Chuyên NTT 7.50 9.25 16.75 Toán ###
98 594 Phí Đức Tùng 1/2/2006 THPT Chuyên NTT 10.00 15.00 25.00 Toán ###
99 598 Hà Đức Anh 3/7/2005 THPT Chuyên NTT 12.50 9.00 21.50 Vật lí ###
100 608 Nguyễn Ngọc Duy 10/14/2006 THPT Chuyên NTT 5.50 1.50 7.00 Vật lí ###
101 619 Phạm Lê Huy 9/15/2006 THPT Chuyên NTT 13.00 6.75 19.75 Vật lí ###
102 623 Đào Khánh Linh 12/28/2006 THPT Chuyên NTT 9.00 5.00 14.00 Vật lí ###
103 635 Nguyễn Hoàng Oanh 3/26/2006 THPT Chuyên NTT 9.00 7.00 16.00 Vật lí ###
104 643 Đỗ Đức Thành 4/22/2005 THPT Chuyên NTT 17.75 15.25 33.00 Vật lí ###
105 646 Nguyễn Đức Thiện 1/6/2006 THPT Chuyên NTT 8.00 4.75 12.75 Vật lí ###
106 649 Lương Trí Toàn 12/28/2005 THPT Chuyên NTT 10.00 4.00 14.00 Vật lí ###
107 652 Hoàng Anh Vũ 9/14/2005 THPT Chuyên NTT 14.75 8.50 23.25 Vật lí ###
108 665 Mai Ngọc Đức 12/10/2005 THPT Chuyên NTT 9.750 11.000 20.750 Hóa học ###
109 671 Phạm Hồng Hải 12/6/2005 THPT Chuyên NTT 12.000 10.000 22.000 Hóa học ###
110 674 Lê Minh Hiển 5/7/2007 THPT Chuyên NTT 1.250 0.250 1.500 Hóa học ###
111 679 Nông Đức Hoàng 10/24/2006 THPT Chuyên NTT 6.250 3.125 9.375 Hóa học ###
112 683 Lê Đình Hưng 8/30/2005 THPT Chuyên NTT 0.500 1.000 1.500 Hóa học ###
113 684 Nguyễn Thu Hường 12/18/2006 THPT Chuyên NTT 7.875 1.750 9.625 Hóa học ###
114 690 Trương Trung Kiên 6/13/2005 THPT Chuyên NTT 11.500 14.000 25.500 Hóa học ###
115 717 Đỗ Minh Vũ 7/15/2006 THPT Chuyên NTT 5.625 3.250 8.875 Hóa học ###
116 729 Nguyễn Ngọc Bái 6/9/2005 THPT Chuyên NTT 15.75 14.75 30.50 Sinh học ###
117 734 Bùi Kim Chi 6/8/2006 THPT Chuyên NTT 10.00 5.50 15.50 Sinh học ###
118 740 Nguyễn Văn Chung 4/20/2006 THPT Chuyên NTT 16.50 8.00 24.50 Sinh học ###
119 741 Trần Hải Đăng 3/3/2006 THPT Chuyên NTT 13.00 6.25 19.25 Sinh học ###
120 748 Lê Đăng Dương 10/10/2006 THPT Chuyên NTT 11.50 7.00 18.50 Sinh học ###
121 755 Nguyễn Quốc Hiệp 9/20/2005 THPT Chu Văn An 6.75 3.75 10.50 Sinh học ###
122 788 Nguyễn Thúy Nga 6/16/2006 THPT Chuyên NTT 15.00 7.50 22.50 Sinh học ###
123 825 Nguyễn Mạnh Toàn 7/31/2005 THPT Chuyên NTT 12.75 7.25 20.00 Sinh học ###
124 827 Đặng Phương Trang 6/14/2005 THPT Chuyên NTT 17.25 13.00 30.25 Sinh học ###
125 842 Vũ Đình Cương 5/29/2006 THPT Chuyên NTT 7.00 2.10 9.10 Tin học ###
126 845 Dương Quang Duy 9/22/2006 THPT Nguyễn Huệ 1.68 1.70 3.38 Tin học ###
127 847 Trần Minh Hiển 2/12/2006 THPT Chuyên NTT 7.28 3.30 10.58 Tin học ###
128 848 Hoàng Mạnh Hiếu 4/13/2006 THPT Chu Văn An 8.60 2.40 11.00 Tin học ###
129 849 Nguyễn Trung Hiếu 2/8/2005 THPT Nguyễn Huệ 10.08 4.70 14.78 Tin học ###
130 853 Quảng Tuấn Kiệt 7/17/2006 THPT Nguyễn Huệ 7.56 7.50 15.06 Tin học ###
131 854 Vũ Hoàng Diệu Linh 12/15/2006 THPT Chuyên NTT 14.00 11.60 25.60 Tin học ###
132 856 Vũ Quốc Long 5/18/2005 THPT Chuyên NTT 8.18 11.60 19.78 Tin học ###
133 858 Nguyễn Thị Hồng Mai 5/31/2005 THPT Chu Văn An 9.96 8.10 18.06 Tin học ###
134 862 Nguyễn Xuân Mạnh 1/2/2006 THPT Chuyên NTT 10.06 9.70 19.76 Tin học ###

29
Điểm thi Lập đội tuyển
Ghi
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi
Thi Tổng chú
Ngày 1 Ngày 2
nói điểm
135 863 Đặng Quang Minh 4/2/2006 THPT Chuyên NTT 16.00 13.00 29.00 Tin học ###
136 864 Đỗ Bình Minh 2/2/2006 THPT Chuyên NTT 9.50 1.40 10.90 Tin học ###
137 865 Trà Phương Nam 2/10/2005 THPT Chu Văn An 10.76 12.50 23.26 Tin học ###
138 866 Nguyễn Xuân Nghĩa 5/25/2006 THPT Chuyên NTT 7.28 6.90 14.18 Tin học ###
139 868 Phạm Nhật Quang 8/3/2005 THPT Chuyên NTT 18.00 20.00 38.00 Tin học ###
140 870 Nguyễn Phúc Tâm 4/23/2007 THPT Nguyễn Huệ 6.58 1.70 8.28 Tin học ###
141 875 Nguyễn Đức Trình 8/19/2005 THPT Chuyên NTT 2.08 2.10 4.18 Tin học ###
142 878 Trần Ngọc Tuấn 10/15/2006 THPT Chuyên NTT 1.68 1.00 2.68 Tin học ###
143 881 Nguyễn Bùi Hà Vinh 1/25/2006 THPT Chuyên NTT 2.08 2.10 4.18 Tin học ###
144 883 Trịnh Xuân An 12/24/2006 THPT Chuyên NTT 9.80 9.85 3.60 23.25 Tiếng Anh ###
145 889 Đào Đình Bình 2/13/2006 THPT Chuyên NTT 12.70 13.20 3.20 29.10 Tiếng Anh ###
146 902 Nguyễn Vũ Dũng 11/18/2005 THPT Chuyên NTT 8.50 10.70 3.20 22.40 Tiếng Anh ###
147 907 Đỗ Lê Hải 2/16/2005 THPT Chuyên NTT 13.50 14.05 3.70 31.25 Tiếng Anh ###
148 909 Đào Đình Hân 4/18/2005 THPT Chu Văn An 8.80 8.20 2.80 19.80 Tiếng Anh ###
149 910 Trần Vinh Hiển 1/17/2005 THPT Trần Nhật Duật 7.60 8.65 2.30 18.55 Tiếng Anh ###
150 920 Nguyễn Thanh Ngọc Huyền 1/6/2005 THPT Trần Nhật Duật 7.20 9.00 2.00 18.20 Tiếng Anh ###
151 922 Phạm Lê Ngọc Khuê 4/25/2006 THPT Chuyên NTT 12.90 12.75 3.80 29.45 Tiếng Anh ###
152 927 Hoàng Mai Linh 1/26/2006 THPT Chuyên NTT 9.50 10.00 3.00 22.50 Tiếng Anh ###
153 932 Nguyễn Thị Nhật Linh 7/2/2005 THPT Chuyên NTT 14.30 13.25 3.90 31.45 Tiếng Anh ###
154 935 Nguyễn Đỗ Công Minh 8/10/2005 THPT Chuyên NTT 11.10 13.40 3.20 27.70 Tiếng Anh ###
155 947 Nguyễn Hồng Quân 7/29/2005 THPT Chuyên NTT 12.80 14.00 3.90 30.70 Tiếng Anh ###
156 979 Nguyễn Thị Ngọc Bích 5/10/2005 THPT Chuyên NTT 11.95 10.35 1.90 24.20 Tiếng Trung ###
157 980 Nguyễn Thuỳ Dương 3/11/2006 THPT Chuyên NTT 7.95 8.60 2.70 19.25 Tiếng Trung ###
158 981 Lê Thu Hương 11/4/2006 THPT Chuyên NTT 8.70 7.30 2.20 18.20 Tiếng Trung ###
159 982 Bùi Phương Linh 8/27/2006 THPT Chuyên NTT 9.80 10.30 2.20 22.30 Tiếng Trung ###
160 985 Nguyễn Hoài Nam 12/5/2005 THPT Chuyên NTT 8.45 8.60 0.80 17.85 Tiếng Trung ###
161 986 Hoàng Bích Ngọc 6/14/2006 THPT Chuyên NTT 12.90 13.90 2.70 29.50 Tiếng Trung ###
162 987 Lộc Yến Nhi 1/21/2006 THPT Nghĩa Lộ 9.55 8.70 2.20 20.45 Tiếng Trung ###
163 988 Phạm Thảo Phương 9/22/2006 THPT Nghĩa Lộ 9.85 11.70 2.20 23.75 Tiếng Trung ###
164 989 Vũ Yến Phương 8/25/2006 THPT Chuyên NTT 7.05 7.95 2.00 17.00 Tiếng Trung ###
165 990 Đào Ngọc Quang 1/29/2006 THPT Chuyên NTT 8.60 8.20 1.90 18.70 Tiếng Trung ###
166 991 Đào Hải Yến 5/15/2006 THPT Chuyên NTT 10.50 11.10 2.20 23.80 Tiếng Trung ###
(Danh sách gồm 05 trang, 166 thí sinh)
Yên Bái, ngày tháng 10 năm 2022
HỘI ĐỒNG CHẤM THI SỞ GD&ĐT YÊN BÁI
NGƯỜI ĐỌC NGƯỜI NHẬP P. CHỦ TỊCH GIÁM ĐỐC

Hoàng Thị Thu Hà Phạm Xuân Trường Phan Tất Hà Vương Văn Bằng

30
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KỲ THI CHỌN HSG THPT NĂM HỌC 2022 - 2023 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Khóa thi ngày 29/09/2022
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN (DỰ KIẾN)

TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Ghi chú

1 057 Trịnh Quang Huy 4/8/2005 THPT Chuyên NTT Ngữ văn ###
2 021 Bàn Thiên Cầm 8/1/2007 THPT Chuyên NTT Ngữ văn ###
3 101 Nguyễn Ánh Ngọc 6/10/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn ###
4 125 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1/10/2005 THPT Chuyên NTT Ngữ văn ###
5 043 Nguyễn Thị Thu Hằng 6/17/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn ###
6 019 Nguyễn Thái Bình 9/14/2006 THPT Chuyên NTT Ngữ văn ###
1 230 Nguyễn Việt Hoàng 3/18/2005 THPT Chuyên NTT Lịch sử ###
2 315 Bàn Kim Thư 2/21/2005 THPT Chu Văn An Lịch sử ###
3 197 Trần Thị Đào 1/12/2005 THPT Chu Văn An Lịch sử ###
4 269 Trần Huyền My 2/7/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử ###
5 246 Trần Thị Mỹ Lệ 9/5/2006 THPT Chuyên NTT Lịch sử ###
6 278 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 6/13/2005 THPT Chuyên NTT Lịch sử ###
1 444 Nguyễn Yến Nhi 1/16/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí ###
2 349 Kim Ngọc Anh 8/13/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí ###
3 486 Nguyễn Ngọc Trâm 10/10/2005 THPT Chuyên NTT Địa lí ###
4 363 Trần Linh Chi 9/7/2005 THPT Chuyên NTT Địa lí ###
5 411 Nguyễn Hoài Linh 2/13/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí ###
6 375 Quách Ánh Dương 4/26/2006 THPT Chuyên NTT Địa lí ###
1 576 Đặng Thái Sơn 4/30/2005 THPT Chuyên NTT Toán ###
2 594 Phí Đức Tùng 1/2/2006 THPT Chuyên NTT Toán ###
3 533 Nguyễn Xuân Hiển 9/4/2005 THPT Chuyên NTT Toán ###
4 544 Trần Trung Kiên 10/21/2005 THPT Chuyên NTT Toán ###
5 549 Trần Hồng Long 8/18/2006 THPT Chuyên NTT Toán ###
6 559 Lê Hoài Nam 5/24/2005 THPT Chuyên NTT Toán ###
1 643 Đỗ Đức Thành 4/22/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí ###
2 652 Hoàng Anh Vũ 9/14/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí ###
3 598 Hà Đức Anh 3/7/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí ###
4 619 Phạm Lê Huy 9/15/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí ###
5 635 Nguyễn Hoàng Oanh 3/26/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí ###
6 623 Đào Khánh Linh 12/28/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí ###
7 649 Lương Trí Toàn 12/28/2005 THPT Chuyên NTT Vật lí ###
8 646 Nguyễn Đức Thiện 1/6/2006 THPT Chuyên NTT Vật lí ###
1 690 Trương Trung Kiên 6/13/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học ###
2 671 Phạm Hồng Hải 12/6/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học ###

31
TT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Tên trường đang học Môn thi Ghi chú

3 665 Mai Ngọc Đức 12/10/2005 THPT Chuyên NTT Hóa học ###
4 684 Nguyễn Thu Hường 12/18/2006 THPT Chuyên NTT Hóa học ###
5 679 Nông Đức Hoàng 10/24/2006 THPT Chuyên NTT Hóa học ###
6 717 Đỗ Minh Vũ 7/15/2006 THPT Chuyên NTT Hóa học ###
1 729 Nguyễn Ngọc Bái 6/9/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học ###
2 827 Đặng Phương Trang 6/14/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học ###
3 740 Nguyễn Văn Chung 4/20/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học ###
4 788 Nguyễn Thúy Nga 6/16/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học ###
5 825 Nguyễn Mạnh Toàn 7/31/2005 THPT Chuyên NTT Sinh học ###
6 741 Trần Hải Đăng 3/3/2006 THPT Chuyên NTT Sinh học ###
1 868 Phạm Nhật Quang 8/3/2005 THPT Chuyên NTT Tin học ###
2 863 Đặng Quang Minh 4/2/2006 THPT Chuyên NTT Tin học ###
3 854 Vũ Hoàng Diệu Linh 12/15/2006 THPT Chuyên NTT Tin học ###
4 865 Trà Phương Nam 2/10/2005 THPT Chu Văn An Tin học ###
5 856 Vũ Quốc Long 5/18/2005 THPT Chuyên NTT Tin học ###
6 862 Nguyễn Xuân Mạnh 1/2/2006 THPT Chuyên NTT Tin học ###
1 932 Nguyễn Thị Nhật Linh 7/2/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh ###
2 907 Đỗ Lê Hải 2/16/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh ###
3 947 Nguyễn Hồng Quân 7/29/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh ###
4 922 Phạm Lê Ngọc Khuê 4/25/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh ###
5 889 Đào Đình Bình 2/13/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh ###
6 935 Nguyễn Đỗ Công Minh 8/10/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Anh ###
1 986 Hoàng Bích Ngọc 6/14/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung ###
2 979 Nguyễn Thị Ngọc Bích 5/10/2005 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung ###
3 991 Đào Hải Yến 5/15/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung ###
4 988 Phạm Thảo Phương 9/22/2006 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Trung ###
5 982 Bùi Phương Linh 8/27/2006 THPT Chuyên NTT Tiếng Trung ###
6 987 Lộc Yến Nhi 1/21/2006 THPT Nghĩa Lộ Tiếng Trung ###

32

You might also like