Professional Documents
Culture Documents
THƠM- BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG HẠNG CDNN
THƠM- BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG HẠNG CDNN
( Kèm theo Công văn số: / PGDĐT ngày / 7 /2023 của Phòng Giáo dục và Đào tạo Kông Chro)
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 1
9 2
10 3
11 4
12 5
13 6
14 7
15 8
16 9
Ngày, tháng, năm Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN
Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
sinh theo Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT STT Họ và tên chức danh Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc lương lần
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung
sau sau
17 10
18 11
19 12
20 13
21 14
22 15
23 16
24 17
25 18
26 19
27 20
28 21 0
29 22
30 23
31 24
32 25
33 26
34 1
35 2
36 3
37 4
Ngày, tháng, năm Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN
Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
sinh theo Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT STT Họ và tên chức danh Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc lương lần
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung
sau sau
38 5
39 6
40 7
41 8
42 9
43 10
44 11
45 12
46 13
47 14
48 15
49 16
50 17
51 18
52 19
53 20
54 21
55 22
56 23
57 24
58 1
59 2
60 3
61 4
62 5
63 6
64 7
65 8
66 9
67 10
68 11
69 12
70 13
71 14
72 15
73 16
74 17
75 18
76 19
77 20
78 21
79 22
Ngày, tháng, năm Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN
Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
sinh theo Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT STT Họ và tên chức danh Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc lương lần
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung
sau sau
80 23
81 24
82 25
83 26
84 27
85 28
86 29
87 30
88 31
89 32
90 33
91 34
92 35
93 36
94 37
95 38
96 39
97 40
HIỆU TRƯỞNG
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
UBND HUYỆN KÔNG CHRO
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Mẫu
TỔNG HỢP PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG HẠNG CDNN GIÁO VIÊN TIỂU HỌC
THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2021/TT-BGDĐT VÀ THÔNG TƯ SỐ 08/2023/TT-BGDĐT
( Kèm theo Công văn số: ………/PGDĐT ngày / /2023 của Phòng Giáo dục và Đào tạo Kông Chro)
1 1
63 1
81 1
85 1 Lê Thị Kim Thơm 10/12/1976 Giáo viên Trường PTDTBT TH&THCS SRó V.07.03.07 8 4.65 1/1/2023 V.07.03.28 3 4.68 1/1/2023
86 2
87 3
88 4
89 5
90 6
91 7
92 8
93 9
94 10
95 11
96 12
97 13
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
98 14
99 15
100 16
101 17
102 18
103 19
104 20
105 21
106 22
107 23
108 24
109 25
110 26
111 27
112 28
113 29
114 30
115 31
116 32
117 33
118 34
119 35
120 36
121 37
122 38
123 39
124 40
125 41
126 42
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
127 43
128 44
129 45
130 46
131 47
132 48
133 49
134 50
135 51
136 52
137 53
138 54
139 55
140 56
141 57
142 58
143 59
144 60
145 61
146 62
147 63
148 64
149 65
150 66
151 67
152 68
153 69
154 70
155 71
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
156 72
157 73
158 74
159 75
160 76
161 77
162 78
163 79
164 80
165 81
166 82
167 83
168 84
169 85
170 86
171 87
172 88
173 89
174 90
175 91
176 92
177 93
178 94
179 95
180 96
181 97
182 98
183 99
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
184 100
185 101
186 102
187 103
188 104
189 105
190 106
191 107
192 108
193 109
194 110
195 111
196 112
197 113
198 114
199 115
200 116
201 117
202 118
203 119
204 120
205 121
206 122
207 123
208 124
209 125
210 126
211 127
212 128
213 129
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
214 130
215 131
216 132
217 133
218 134
219 135
220 136
221 137
222 138
223 139
224 140
225 141
226 142
227 143
228 144
229 145
230 146
231 147
232 148
233 149
234 150
235 151
236 152
237 153
238 154
239 155
240 156
241 157
242 158
243 159
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
244 160
245 161
246 162
247 163
248 164
249 165
250 166
251 167
252 168
253 169
254 170
255 171
256 172
257 173
258 174
259 175
260 176
261 177
262 178
263 179
264 180
265 181
266 182
267 183
268 184
269 185
270 186
271 187
272 188
273 189
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
274 190
275 191
276 192
277 193
278 194
279 195
280 196
281 197
282 198
283 199
284 200
285 201
286 202
287 203
288 204
289 205
290 206
291 207
292 208
293 209
294 210
295 211
296 212
297 213
298 214
299 215
300 216
301 217
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
HIỆU TRƯỞNG
0.00
0.00
0.03
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
0.00
0.00
0.00
0
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
UBND HUYỆN KÔNG CHRO
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG HẠNG CDNN GIÁO VIÊN THCS THEO THÔNG TƯ SỐ 03/2021/TT-BGDĐT VÀ THÔNG TƯ SỐ 08/2023/TT-BGDĐT
( Kèm theo Công văn số: /PGDĐT ngày / 7 /2023 của Phòng Giáo dục và Đào tạo Kông Chro)
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
I. Không thực hiện chuyển xếp lương
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
11 11
12 12
13 13
14 14
15 15
16 16
17 17
18 18
19 19
20 20
21 21
22 22
23 23
24 24
25 25
26 26
27 27
II. Giáo viên THCS Hạng III sang giáo viên THCS hạng III
28 1
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
29 2
30 3
31 4
32 5
33 6
34 7
35 8
36 9
37 1
38 2
39 3
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
243
244
245
246
247
248
249
250
251
VI. Giáo viên THCS Hạng I sang giáo viên THCS hạng I
252 1
253 2
VII. Giáo viên THPT Hạng III sang giáo viên THCS hạng II
V.07.05.15 9 4.98 7/20/2020 V.07.04.11 9 4.98 7/20/2020
254 1 Nguyễn Vĩnh Hiếu 2/20/1964 Giáo viên Trường THCS Đề Thám
V.07.04.11 9 4.98 7/20/2020 V.07.04.32 9 4.98 7/20/2020
255 2
256 3
257 4
258 5
259 6
260 7
261 1