Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 33

UBND HUYỆN KÔNG CHRO MN

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG HẠNG CDNN GIÁO VIÊN MẦM NON
THEO THÔNG TƯ SỐ 01 /2021/TT-BGDĐT VÀ THÔNG TƯ SỐ 08/2023/TT-BGDĐT

( Kèm theo Công văn số: / PGDĐT ngày / 7 /2023 của Phòng Giáo dục và Đào tạo Kông Chro)

Ngày, tháng, năm Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN


Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
sinh theo Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT STT Họ và tên chức danh Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc lương lần
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung
sau sau

1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

I. Không thực hiện chuyển xếp hạng

1 1

2 2

3 3

4 4

5 5

6 6

7 7

II. Chuyển xếp từ hạng IV sang hạng III

8 1

9 2

10 3

11 4

12 5

13 6

14 7

15 8

16 9
Ngày, tháng, năm Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN
Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
sinh theo Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT STT Họ và tên chức danh Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc lương lần
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung
sau sau

17 10

18 11

19 12

20 13

21 14

22 15

23 16

24 17

25 18

26 19

27 20

28 21 0

29 22

30 23

31 24

32 25

33 26

III. Chuyển xếp từ hạng III sang hạng III

34 1

35 2

36 3

37 4
Ngày, tháng, năm Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN
Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
sinh theo Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT STT Họ và tên chức danh Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc lương lần
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung
sau sau

38 5

39 6

40 7

41 8

42 9

43 10

44 11

45 12

46 13

47 14

48 15

49 16

50 17

51 18

52 19

53 20

54 21

55 22

56 23

57 24

IV. Chuyển xếp từ hạng II sang hạng II


Ngày, tháng, năm Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN
Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
sinh theo Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT STT Họ và tên chức danh Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc lương lần
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung
sau sau

58 1

59 2

60 3

61 4

62 5

63 6

64 7

65 8

66 9

67 10

68 11

69 12

70 13

71 14

72 15

73 16

74 17

75 18

76 19

77 20

78 21

79 22
Ngày, tháng, năm Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN
Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
sinh theo Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT STT Họ và tên chức danh Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc lương lần
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung
sau sau

80 23

81 24

82 25

83 26

84 27

85 28

86 29

87 30

88 31

89 32

90 33

91 34

92 35

93 36

94 37

95 38

96 39

97 40

Danh sách có 97 giáo viên, chia ra:

HIỆU TRƯỞNG
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
UBND HUYỆN KÔNG CHRO
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Mẫu

TỔNG HỢP PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG HẠNG CDNN GIÁO VIÊN TIỂU HỌC
THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2021/TT-BGDĐT VÀ THÔNG TƯ SỐ 08/2023/TT-BGDĐT
( Kèm theo Công văn số: ………/PGDĐT ngày / /2023 của Phòng Giáo dục và Đào tạo Kông Chro)

Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông


Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

I. Chưa thực hiện chuyển xếp

1 1

II. Chuyển GVTH hạng IV sang GVTH hạng III

III. Chuyển GVTH hạng III sang GVTH hạng III

63 1

IV. Chuyển GVTH hạng II sang GVTH hạng III

81 1

V. Chuyển GVTH hạng II sang GVTH hạng II

85 1 Lê Thị Kim Thơm 10/12/1976 Giáo viên Trường PTDTBT TH&THCS SRó V.07.03.07 8 4.65 1/1/2023 V.07.03.28 3 4.68 1/1/2023

86 2

87 3

88 4

89 5

90 6

91 7

92 8

93 9

94 10

95 11

96 12

97 13
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

98 14

99 15

100 16

101 17

102 18

103 19

104 20

105 21

106 22

107 23

108 24

109 25

110 26

111 27

112 28

113 29

114 30

115 31

116 32

117 33

118 34

119 35

120 36

121 37

122 38

123 39

124 40

125 41

126 42
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

127 43

128 44

129 45

130 46

131 47

132 48

133 49

134 50

135 51

136 52

137 53

138 54

139 55

140 56

141 57

142 58

143 59

144 60

145 61

146 62

147 63

148 64

149 65

150 66

151 67

152 68

153 69

154 70

155 71
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

156 72

157 73

158 74

159 75

160 76

161 77

162 78

163 79

164 80

165 81

166 82

167 83

168 84

169 85

170 86

171 87

172 88

173 89

174 90

175 91

176 92

177 93

178 94

179 95

180 96

181 97

182 98

183 99
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

184 100

185 101

186 102

187 103

188 104

189 105

190 106

191 107

192 108

193 109

194 110

195 111

196 112

197 113

198 114

199 115

200 116

201 117

202 118

203 119

204 120

205 121

206 122

207 123

208 124

209 125

210 126

211 127

212 128

213 129
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

214 130

215 131

216 132

217 133

218 134

219 135

220 136

221 137

222 138

223 139

224 140

225 141

226 142

227 143

228 144

229 145

230 146

231 147

232 148

233 149

234 150

235 151

236 152

237 153

238 154

239 155

240 156

241 157

242 158

243 159
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

244 160

245 161

246 162

247 163

248 164

249 165

250 166

251 167

252 168

253 169

254 170

255 171

256 172

257 173

258 174

259 175

260 176

261 177

262 178

263 179

264 180

265 181

266 182

267 183

268 184

269 185

270 186

271 187

272 188

273 189
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

274 190

275 191

276 192

277 193

278 194

279 195

280 196

281 197

282 198

283 199

284 200

285 201

286 202

287 203

288 204

289 205

290 206

291 207

292 208

293 209

294 210

295 211

296 212

297 213

298 214

299 215

300 216

301 217
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo Thông
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
tư mới
Chức vụ hoặc chức Thời gian Thời gian
TT Số TT Họ và tên Cơ quan, đơn vị đang công tác Ghi chú
danh đang công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

Danh sách có 301 giáo viên, chia ra:

HIỆU TRƯỞNG
0.00

0.00

0.03

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
0
0.00

0.00

0.00

0.00
0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
0

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
0.00

0.00

0.00
0
0.00

0.00

0.00
0
0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
0
0.00

0.00
0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00
UBND HUYỆN KÔNG CHRO
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀ XẾP LƯƠNG HẠNG CDNN GIÁO VIÊN THCS THEO THÔNG TƯ SỐ 03/2021/TT-BGDĐT VÀ THÔNG TƯ SỐ 08/2023/TT-BGDĐT
( Kèm theo Công văn số: /PGDĐT ngày / 7 /2023 của Phòng Giáo dục và Đào tạo Kông Chro)
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
I. Không thực hiện chuyển xếp lương
1 1

2 2

3 3

4 4

5 5

6 6

7 7

8 8

9 9

10 10

11 11

12 12

13 13

14 14

15 15

16 16

17 17

18 18

19 19

20 20

21 21

22 22

23 23

24 24

25 25

26 26

27 27

II. Giáo viên THCS Hạng III sang giáo viên THCS hạng III
28 1
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

29 2

30 3

31 4

32 5

33 6

34 7

35 8

36 9

37 1

38 2

39 3

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

147

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

167

168

169

170
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

171

172

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

184

185

186

187

188

189

190

191

192

193

194

195

196

197

198

199

200

201

202

203

204

205

206
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218

219

220

221

222

223

224

225

226

227

228

229

230

231

232

233

234

235

236

237

238

239

240

241

242
Dự kiến bổ nhiệm và xếp lương vào ngạch/CDNN theo
Ngày, tháng, năm sinh Ngạch/CDNN và hệ số lương hiện hưởng
Thông tư mới
Chức vụ hoặc
TT Số TT Họ và tên chức danh đang Cơ quan, đơn vị đang công tác Thời gian Thời gian Ghi chú
công tác Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng Mã ngạch/ Hệ số Vượt tính nâng
Nam Nữ Bậc Bậc
CDNN lương khung lương lần CDNN lương khung lương lần
sau sau

243

244

245

246

247

248

249

250
251

VI. Giáo viên THCS Hạng I sang giáo viên THCS hạng I
252 1

253 2

VII. Giáo viên THPT Hạng III sang giáo viên THCS hạng II
V.07.05.15 9 4.98 7/20/2020 V.07.04.11 9 4.98 7/20/2020
254 1 Nguyễn Vĩnh Hiếu 2/20/1964 Giáo viên Trường THCS Đề Thám
V.07.04.11 9 4.98 7/20/2020 V.07.04.32 9 4.98 7/20/2020

255 2

256 3

257 4

258 5

259 6

260 7

261 1

Danh sách có 265 giáo viên, chia ra:


HIỆU TRƯỞNG

You might also like