Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

LOẠI HĐ NGÀY MÃ TÊN LOẠI SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

N 10/15/1998 CBMT-TH COFFEE thượng hạng 50 120000


thượng hạng Tota 50
X 11/6/1998 CBMT-TB COFFEE trung bình 500 40000
X 11/7/1998 TRBL-TB TEA trung bình 100 20000
trung bình Total 600
X 11/8/1998 TRBL-TH TEA thượng hạng 50 80000
thượng hạng Tota 50
X 11/9/1998 CBMT-DB COFFEE đặc biệt 100 100000
X 11/10/1998 TRBL-DB TEA đặc biệt 20 60000
đặc biệt Total 120
X 11/11/1998 CBMT-TH COFFEE thượng hạng 30 120000
thượng hạng Tota 30
Grand Total 850
X Total 800
850

ĐƠN XUẤT HÀNG(1KG) ĐK TRÍCH RÚT


2ktu cuối TH DB TB LOẠI
loại hàng thượng hạng đặc biệt trung bình ĐẶC BIỆT
TEA 80000 60000 20000
COFFEE 120000 100000 40000

ĐK THỐNG KÊ
TỔNG THÀNH TIỀN TÊN Loại HĐ
TÊN HÀNG Xuất Nhập COFFEE X
TEA 7200000 0 Tên Loại HĐ
COFFEE 33600000 6000000 COFFEE N
THÀNH TIỀN
6000000

20000000
2000000 T TEA

4000000 C COFFEE

10000000
1200000

3600000

TRÍCH RÚT
TÊN

TÊN Loại HĐ
TEA N
Tên Loại HĐ
TEA X
RATE TYPE PMT NPER FV
84% 0 1500000 120 -1E+38
SỐ KÌ THÁNG

RATE lãi NPER năm fv PMT tiền hàng tháng type


0.84 120 1500000 $0.00 0
SỐ TC 3 3 4
TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN GT LỚP TOÁN TIN ANH ĐTB
1 A01 LÊ QUANG HÙNG
2 B01 TRẦN THANH BÌNH
3 B02 NGUYỄN NGỌC VÂN
4 C01 PHẠM VĂN BÌNH
5 A02 LÊ QUỐC DOANH
6 C03 TẠ BÍCH LOAN
7 A03 DƯƠNG TÚ ANH
8 B03 ĐẶNG HOÀI THU
9 A03 NGUYỄN KHÁNH
10 C02 ĐỖ THANH NGÂN
XẾP LOẠI HỌC BỔNG

You might also like