Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

BÀI TẬP NGỮ PHÁP HSK5

1.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

这____大学下个月开学。
A. 家
B. 场
C. 次
D. 所

2.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

他刚才____说的不一定都是正确的。
A. 想
B. 要
C. 所
D. 只

3.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

你的表现____我很失望。
A. 被
B. 令
C. 把
D. 让

4.Đặt “令” vào chỗ trống thích hợp

① 闷(mēn)(stuff)②得③人④无法呼吸。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

5.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

明天酒店会___车到机场接您。
A. 使
B. 把
C. 派
D. 被

6.把“派”vào chỗ trống thích hợp

① 经理②我③去④昆明出差。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

7.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

他____他弟弟那么高。
A. 比
B. 没有
C. 和
D. 不如

8.连词成句。 Sắp xếp từ thành câu (Nhiều đáp án)

那么 他 没有 好 你 想的

_________________________________________

A. 他没有你那么好想的。
B. 他好没有你想的那么。
C. 你没有他想的那么好。
D. 他没有你想的那么好。

9.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

联合国(Liánhé guó)(UN)成立____1945 年。
A. 在
B. 于
C. 是
D. 有

10.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

演讲的时候,他的声音远大___我的。
A. 于
B. 了
C. 在
D. 大

11.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

他飞快地____超市跑去。
A. 朝
B. 从
C. 于
D. 自

12.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)


他一直____我大声说话,我不喜欢他。
A. 朝
B. 对
C. 于
D. 令

13.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)

这趟动车(High-speed train)是开_____北京的。
A. 向
B. 往
C. 朝
D. 对

14.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

我们都应该___他学习。
A. 往
B. 朝
C. 向
D. 对

15.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

你觉得发生这样的事_____吗?
A. 居然
B. 既然
C. 突然
D. 忽然

16.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

他______非常想回家。
A. 居然
B. 既然
C. 突然
D. 忽然

17.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

他给我介绍了生产过程,______保存方式。
A. 和
B. 以及
C. 而
D. 并

18.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

——刚刚谁赢了?
——麦克___大卫都获得了第一名。
A. 和
B. 以及
C. 而
D. 并

19.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

稍等,他马上_____来。
A. 便
B. 就
C. 快
D. 再

20.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

只要你全身心投入,你_____能成功。
A. 便
B. 就
C. 快
D. 再

21.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

从这条路______走就是商场。
A. 始终
B. 一直
C. 已经
D. 根本

22.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

这家公司从总经理_____到员工都参加了这次培训。
A. 到
B. 始终
C. 一直
D. 从来

23.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

____了同事的帮助,我才能顺利完成这项任务。
A. 多亏
B. 幸亏
C. 亏了
D. 由于

24.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống


______你来了,否则我就真的要输了。
A. 多亏
B. 幸亏
C. 亏了
D. 由于

25.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

听说他的女朋友到门口了,他_____跑过去。
A. 连忙
B. 急忙
C. 匆忙
D. 帮忙

26.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

我的好朋友打电话说他到车站了,我______开车去车站接她。
A. 连忙
B. 急忙
C. 匆忙
D. 帮忙

27.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

吃了这些药,病不但没好,____更严重了。
A. 而且
B. 反而
C. 便
D. 就

28.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

听了他的话,我的心情_____变好,反而变得更差了。
A. 不但
B. 尽管没
C. 如果不
D. 不但没

29.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

他这个人就是这样,_____受伤,也不要放弃。
A. 如果
B. 只要
C. 不但不
D. 宁可

30.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống


小孩子_____不吃饭不睡觉,_____出去玩。
A. 宁可……也要……
B. 尽管……也要……
C. 既然……就……
D. 不但不……反而……

31.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

时间紧的话,与其做高铁,______坐飞机过去。
A. 反而
B. 不如
C. /
D. 而且

32.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

对于我们公司来说,____选择 A 计划,不如选择 B 计划更有利于我们的发展。


A. 不如
B. 既然
C. 不但不
D. 与其

33.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

_____他不来,你就代替他做报告。
A. 即使
B. 与其
C. 万一
D. 宁可

34.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

我们最好有一个备选方案(Alternative Plan),____方案一失败了呢?
A. 不如
B. 万一
C. 虽然
D. 不但不

35.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

_____你们来了,不然我真不知道该怎么办。
A. 万一
B. 宁可
C. 幸亏
D. 既然

36.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống


幸亏我带伞了,____肯定要变成“落汤鸡”(drenched)。
A. 不如
B. 反而
C. 一直
D. 不然

37.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

_____是他主动来邀请我,不然我是不会去的。
A. 要是
B. 除非
C. 宁可
D. 即使

38.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)

除非太阳从西边出来,_____我是不会原谅他的。
A. 不然
B. 而且
C. 否则
D. 不如

39.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

哪怕只有一个学生,他____要坚持教下去。
A. 也
B. 只
C. 不
D. 仅

40.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

_____台下只有一个观众,他还是要认真地演下去。
A. 宁可
B. 除非
C. 哪怕
D. 幸亏

41.选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

他不会为外界的诱惑____改变。
A. 由
B. 所
C. 且
D. 不

42.选词填空 (Nhiều đáp án)


我们都____他的真诚的表演所感动。
A. 由
B. 被
C. 为
D. 从

You might also like