Room area (m2) Fan Capacity Ceiling No. of (Air change) Capacity No. Room Name Height People Q'ty Type of Fan Maker Model No Remark Length Width (m) (nos) Design Actual S (m2) Time/hr CMH/nos (CMH) (Pa) (m) (m) (CMH) (CMH)
1 7.33 5 36.65 3 30 4 14.66 439.80 439.8 219.90 2
2 3 In-line centrifugal 4 18,000 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 No. Room Name Room area (m2) Ceiling Height (m) No. of People
Length (m) Width (m) S (m2) (Nos)
Unit Ventilation (Air change) Total Vent. Capacity Fan Capacity Design Actual Time/hr CMH/nos CMH CMH CMH Pa Bội số tuần hoàn K (lần/giờ) và lưu lượng thông gió, m3/h
Bội số tuần hoàn hoặc
Nhiệt độ lưu lượng gió tuần hoàn (m3/h) STT Khu vực thông gió t T, oC Hút ra Thổi vào Nhà ở 1 Phòng ở hộ gia đình (tính cho 1m2 diện tích sàn) 18 - 20 (3) -
2 Nhà bếp 15 (60) -
3 Phòng tắm 25 (25) -
4 Phòng vệ sinh (xí, tiểu) 16 (25) -
5 Phòng vệ sinh: Tắm và xí tiểu 25 (50) -
6 Phòng vệ sinh chung 16 (50) -
Phòng sinh hoạt tập thể trong ký túc xá, phòng học 7 18 6 - chung