Professional Documents
Culture Documents
Icd KKB
Icd KKB
Icd KKB
E07.8 Rối loạn được xác định khác của tuyến giáp
M47.11 Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vùng chẩm– trục– đội
M47.12 Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vùng cổ
M47.13 Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vùng cổ lưng
M47.14 Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vùng ngực
M47.15 Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vùng ngực thắt lưng
M47.16 Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vùng thắt lưng
M47.17 Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vùng thắt lưng– cùng
Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vùng cùng và cùng
M47.18
cụt
M47.19 Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống: Vị trí không xác định
M47.20 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Nhiều vị trí cột sống
M47.21 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vùng chẩm– trục– đội
M47.22 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vùng cổ
M47.23 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vùng cổ lưng
M47.24 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vùng ngực
M47.25 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vùng ngực thắt lưng
M47.26 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vùng thắt lưng
M47.27 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vùng thắt lưng– cùng
M47.28 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vùng cùng và cùng cụt
M47.29 Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống: Vị trí không xác định
M47.80 Thoái hoá cột sống khác: Nhiều vị trí cột sống
M47.81 Thoái hoá cột sống khác: Vùng chẩm– trục– đội
M47.82 Thoái hoá cột sống khác: Vùng cổ
M47.83 Thoái hoá cột sống khác: Vùng cổ lưng
M47.84 Thoái hoá cột sống khác: Vùng ngực
M47.85 Thoái hoá cột sống khác: Vùng ngực thắt lưng
M47.86 Thoái hoá cột sống khác: Vùng thắt lưng
M47.87 Thoái hoá cột sống khác: Vùng thắt lưng– cùng
M47.88 Thoái hoá cột sống khác: Vùng cùng và cùng cụt
M47.89 Thoái hoá cột sống khác: Vị trí không xác định
M47.90 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Nhiều vị trí cột sống
M47.91 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vùng chẩm– trục– đội
M47.92 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vùng cổ
M47.93 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vùng cổ lưng
M47.94 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vùng ngực
M47.95 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vùng ngực thắt lưng
M47.96 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vùng thắt lưng
M47.97 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vùng thắt lưng– cùng
M47.98 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vùng cùng và cùng cụt
M47.99 Thoái hoá cột sống không đặc hiệu: Vị trí không xác định
M54.40 Đau lưng kèm đau dây thần kinh toạ: Nhiều vị trí cột sống
M54.46 Đau lưng kèm đau dây thần kinh toạ: Vùng thắt lưng
M54.47 Đau lưng kèm đau dây thần kinh toạ: Vùng thắt lưng– cùng
M54.48 Đau lưng kèm đau dây thần kinh toạ: Vùng cùng và cùng cụt
M54.49 Đau lưng kèm đau dây thần kinh toạ: Vị trí không xác định
N18.1 Bệnh thận mạn, giai đoạn 1
N18.2 Bệnh thận mạn, giai đoạn 2
N18.3 Bệnh thận mạn, giai đoạn 3
N18.4 Bệnh thận mạn, giai đoạn 4
R10.3 Đau khu trú tại các vùng khác của bụng dưới
Dùng khi xuất viện, thay thế mã B01 khi không có biến chứng
Bổ sung mã nguyên nhân ngoại sinh (Chương XX) để xác định nguyên nhân.
Loại trừ: teo tuyến giáp bẩm sinh (E03.1)
Phù niêm không xác định
Bao gồm: hoại tử, bệnh mạch máu ngoại biên, có vết loét
Bao gồm: Bệnh khớp do đái tháo đường† (M14.2*)
Bệnh khớp thần kinh do đái tháo đường† (M14.6*)
Nhiễm toan: không xác định, Acid lactic, chuyển hoá, hô hấp
Nhiễm kiềm: không xác định, Acid lactic, chuyển hoá, hô hấp
Viêm nhiều dây thần kinh (sau)- nhiễm khuẩn cấp, Hội chứng Miller Fisher
Chàm: nơi nếp gấp không phân loại nơi khác, trẻ em (cấp) (mạn), nội sinh (dị ứng)
Viêm da thần kinh: cơ địa, lan toả
Đồi mồi
+ Không đặc hiệu
+ Một bên
Loại trừ:
đau lưng (M54.-)
đầy hơi và tình trạng liên quan (R14)
cơn đau thận (N23)