Professional Documents
Culture Documents
Bài Sửa Part 5-6 Test 2 - 2023
Bài Sửa Part 5-6 Test 2 - 2023
adj
A. n/v tính phí
tình nguyện viên / làm tn charge the battery
B. adj
C. Ved
D. V-ing hiện tại = prese
thích hơn adj
số lần
lead (n)
dịch nghĩa
have V3/ed => đã leading
A. đã nỗ lực
attempt = effort adj = V3/ed bị động => được dẫn dắt
B. decrease / fall/ drop
C. làm suy yếu n/v
weak (Adj) yếu
D. = complete = finalize
- fulfill
=> rehearsal thâu tóm / đạt được
adv time
+ adj/V-ing/V3.ed
yesterday / tomorrow tiến hành / bắt đầu/ thực hiện
V + O + adv
thoải mái
B. adj. do dự = thus
D. V3/ed: bị do dự
nghỉ k lương
A. quan điểm
B. lòng tin so ... that: quá ... đến nỗi
C. sự di chuyển
D. phần
ngăn chặn làm xao nhãng reasonable: hợp lí
S
bóng đèn
Text
tiêu thụ
assumption A. => compare :ss
assume C. hướng dẫn
Text
Text D. công khai
TTSH
N
renovate trước = previously
do
A. trước đây
= department: bộ phận B. mong đợi
C. đặc biệt/ cụ thể
D. có thể tránh
giá treo
v. treo lên
v. làm trống
= therefore = thus = so
= consequently
machanic
equipment
bộ phận/ thành phận