Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

cụm N = S + Vtense

adj
A. n/v tính phí
tình nguyện viên / làm tn charge the battery
B. adj
C. Ved
D. V-ing hiện tại = prese
thích hơn adj

giới từ rơi/ rớt = decrease


fall
=> dịch nghĩa chuyển đổi/ chuyển đến
by + %
permit / authorize
= entitle (khó) there + be + N / cụm N ( có)
tiêu chí
adj N

prep + N/Cụm N/ V-ing/ DTPT


ngữ pháp adj. cụ thể => specifically (adv)
specify (v) làm cụ thể/ chi tiết
v. detail

số lần
lead (n)
dịch nghĩa
have V3/ed => đã leading
A. đã nỗ lực
attempt = effort adj = V3/ed bị động => được dẫn dắt
B. decrease / fall/ drop
C. làm suy yếu n/v
weak (Adj) yếu
D. = complete = finalize
- fulfill
=> rehearsal thâu tóm / đạt được
adv time
+ adj/V-ing/V3.ed
yesterday / tomorrow tiến hành / bắt đầu/ thực hiện

film (v) quay phim


Text
E. filming Text
Text
toàn diện
Text
Text => identify
độ nhận dạng
attempt V A. nhắc nhở A. chung
attract : thu hút => reminder => lời nhắc nhở have in commonmục tiêu
: có = target
điểm chung
B. refer to: tham khảo we have in common about sports
C. làm mới B. thường xuyên = frequent
D. lặp lại C. thường xuyên
D. k được trang trí

V + O + adv

thoải mái

internal >< external


nội >< ngoại
grandfather
internal grandparents
quản lí

B. adj. do dự = thus
D. V3/ed: bị do dự

nghỉ k lương

as adj/adv as: bằng A. mang lại/ sản xuất


as : bởi vì/ như / (khi) n. sản lượng
B. 1 trong 2 C. phát minh
C. giống như
D. thay vào đó
instead of = rather than
in spite of = despite
professional / specialist
hs/ bbd

A. quan điểm
B. lòng tin so ... that: quá ... đến nỗi
C. sự di chuyển
D. phần
ngăn chặn làm xao nhãng reasonable: hợp lí

S
bóng đèn
Text
tiêu thụ
assumption A. => compare :ss
assume C. hướng dẫn
Text
Text D. công khai

TTSH
N
renovate trước = previously

hiện đại hóa

do

A. trước đây
= department: bộ phận B. mong đợi
C. đặc biệt/ cụ thể
D. có thể tránh
giá treo
v. treo lên

v. làm trống

= therefore = thus = so
= consequently
machanic

equipment
bộ phận/ thành phận

You might also like