Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 36

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC

----------

TIỂU LUẬN CUỐI KÌ


HỌC PHẦN: XÊMINA VỀ GIÁO DỤC TOÁN HỌC

Sinh viên: Vũ Thị Xuân Quỳnh

Ngành: Sư phạm Toán học

Giảng viên: ThS. Đào Thị Hoa Mai

Lớp học phần: TMT2013

HÀ NỘI, 6/2024

1
THÔNG TIN SINH VIÊN

1. Họ và tên: Vũ Thị Xuân Quỳnh


2. Ngày, tháng năm sinh: 02/02/2002
3. Mã số sinh viên: 21020226
4. Khóa, ngành: QH – 2021 – Sư phạm Toán học
5. Địa chỉ email: xuanquynh02002@gmail.com
6. Số điện thoại: 0343389202

2
LỜI CẢM ƠN

Để hoàn thành bài tiểu luận này, em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Ban giám
hiệu trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội vì đã tạo điều kiện về cơ sở vật
chất với hệ thống thư viện hiện đại, đa dạng các loại sách, tài liệu thuận lợi cho việc tìm
kiếm, nghiên cứu thông tin. Xin cảm ơn giảng viên là Cô Đào Thị Hoa Mai - người đã
trực tiếp hướng dẫn em trong môn học, đã giảng dạy tận tình, chi tiết để em có đủ kiến
thức và vận dụng chúng vào bài tiểu luận này.
Do chưa có nhiều kinh nghiệm để làm đề tài cũng như những hạn chế về mặt kiến
thức, trong bài tiểu luận chắc chắn sẽ không tránh khỏi những thiếu sót. Em kính mong
nhận được sự nhận xét, góp ý, phê bình từ phía Cô để bài tiểu luận được hoàn thiện hơn.
Lời cuối cùng, em kính chúc cô nhiều sức khỏe, hạnh phúc và thành công!

3
PHẦN 1

Đánh giá hiểu biết và kỹ năng về thực hiện ĐGQT trong dạy học môn Toán với sự
hỗ trợ của công nghệ (khi cần thiết).

Trong bài kiểm tra này, anh/chị sẽ nhận được các tình huống khác nhau, mỗi tình
huống có 3 câu hỏi nhỏ. Không có câu trả lời đúng hay sai, hãy trả lời từng câu hỏi theo
khả năng hiểu biết của anh/chị. Trong tất cả các tình huống, hãy giả định rằng hoạt động
của giáo viên và học sinh diễn ra ở một lớp học cấp THCS hoặc THPT tương ứng với nội
dung tình huống và nhằm thực hiện các yêu cầu cần đạt của môn Toán theo Chương trình
Giáo dục môn Toán 2018.
Hãy cố gắng trình bày rõ ràng, ngắn gọn các câu trả lời vào khung trả lời có sẵn!!!

4
Tình huống 1. Giáo viên A đang tổ chức dạy học bài “Hệ bất phương trình bậc nhất hai
ẩn” cho học sinh lớp 10, trong đó có mục tiêu “Học sinh biểu diễn được miền nghiệm của
hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn trên mặt phẳng tọa độ”.
(1) Hãy xác định ứng dụng công nghệ phù hợp mà học sinh có thể sử dụng để xác định
được miền nghiệm của một hệ bất phương trình cho trước.
(2) Nếu sử dụng công nghệ đã lựa chọn ở câu (1), hãy xây dựng một câu hỏi/một yêu
cầu dành cho học sinh mà giáo viên A có thể đưa vào ĐGQT.
(3) Để trả lời được câu hỏi/gợi ý hướng làm mà bạn đưa ra ở câu (2), học sinh cần có
kiến thức gì để trả lời được câu hỏi đó? Học sinh có thể mắc phải những sai lầm gì
khi thực hiện yêu cầu của giáo viên A?
Trả lời:

(1) Học sinh có thể sử dụng phần mềm đồ họa như GeoGebra để xác định
miền nghiệm của một hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn trên mặt phẳng tọa
độ.
(2) Câu hỏi: “Trong một công ty vận tải, có hai loại xe tải dùng để phân phối
hàng hóa: xe tải loại A và xe tải loại B. Xe tải loại A có thể chở tối đa 6 tấn
hàng hóa và cần 2 nhân công để vận hành. Xe tải loại B có thể chở tối đa 3
tấn hàng hóa và cần 1 nhân công để vận hành. Công ty hiện có 10 nhân công
và cần vận chuyển ít nhất 15 tấn hàng hóa. Xe tải loại A có thể đi được tối đa
3 chuyến mỗi ngày. Xe tải loại B có thể đi được tối đa 5 chuyến mỗi ngày. Sử
dụng phần mềm GeoGebra, hãy biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương
trình cho các điều kiện trên và xác định số chuyến xe tải loại A và loại B cần
thực hiện mỗi ngày để tối ưu hóa số chuyến xe mà công ty phải thực hiện.”
(3) - Để trả lời được câu hỏi/gợi ý hướng làm mà bạn đưa ra ở câu (2), học
sinh cần có kiến thức
• Biết cách lập hệ bất phương trình từ các điều kiện bài toán.
• Biết sử dụng GeoGebra để vẽ đồ thị của các bất phương trình này trên
mặt phẳng tọa độ.
• Biết cách xác định miền nghiệm của hệ bất phương trình.
• Biết cách tìm các điểm đỉnh của miền nghiệm và phân tích chúng để
tìm ra giải pháp tối ưu.
- Học sinh có thể mắc phải những sai lầm
• Không biết cách sử dụng các công cụ của GeoGebra để biểu diễn miền
nghiệm chính xác.
• Không biết cách sử dụng các công cụ của GeoGebra để biểu diễn miền
nghiệm chính xác.
• Không xác định đúng các điểm đỉnh của miền nghiệm hoặc không
kiểm tra đúng giá trị tại các điểm này.

5
6
Tình huống 2. Giáo viên A khi xây dựng kế hoạch bài dạy cho bài học “Hệ bất phương
trình bậc nhất hai ẩn” trong chương trình môn Toán lớp 10, cuối giờ học đã phát cho học
sinh một tấm thẻ, yêu cầu học sinh suy nghĩ và trả lời ngắn gọn cho 3 câu hỏi: Trong bài
học này, em nhớ nhất điều gì? Còn vấn đề gì trong bài học mà em còn chưa hiểu rõ? Em
dự kiến sẽ làm gì để có thể tự tìm được câu trả lời cho những vướng mắc đó?
(1) Theo anh/chị, hoạt động của giáo viên A nhằm thu thập thông tin gì?
(2) Những thông tin mà giáo viên A thu được có thể được sử dụng để điều chỉnh hoạt
động dạy học như thế nào?
(3) Nếu không sử dụng thẻ phát cuối giờ cho sinh viên như giáo viên A đã làm, anh/chị
sẽ lựa chọn một ứng dụng công nghệ nào để thực hiện hoạt động này, hãy chỉ rõ
cách thức thực hiện.

Trả lời:

(1) Hoạt động của giáo viên A nhằm thu thập


- Nội dung nào đã gây ấn tượng mạnh nhất hoặc được học sinh tiếp thu tốt
nhất.
- Nhận biết những khái niệm hoặc phần nào của bài giảng mà học sinh còn
gặp khó khăn.
- Cách học sinh dự định giải quyết những vấn đề họ chưa hiểu, qua đó đánh
giá khả năng tự học và tự giải quyết vấn đề của học sinh.
(2) Những thông tin mà giáo viên A thu được có thể được sử dụng để
- biết rằng phương pháp giảng dạy của phần đó hiệu quả và có thể áp dụng
tương tự cho các phần khác. Ngược lại, nếu phần nào nhiều học sinh không
nhớ, giáo viên cần điều chỉnh cách dạy phần đó.
- quyết định sẽ giảng lại phần học sinh chưa hiểu rõ, cung cấp thêm tài liệu.
- Dựa vào cách học sinh dự định giải quyết vấn đề, giáo viên có thể đưa ra
những lời khuyên, tài liệu tham khảo hoặc phương pháp học tập để giúp học
sinh tự học hiệu quả hơn.
- hiểu rõ hơn về từng học sinh, từ đó có thể cá nhân hóa phương pháp dạy học
để phù hợp với từng học sinh hoặc nhóm học sinh cụ thể.
(3) Nếu không sử dụng thẻ phát cuối giờ cho sinh viên như giáo viên A đã
làm, em sẽ lựa chọn Google Forms để thực hiện hoạt động này. Cách thực
hiện:
- Tạo khảo sát: Tạo câu hỏi trên Google Form
- Chia sẻ khảo sát: gửi liên kết khảo sát cho học sinh qua email, nhóm lớp trên
mạng xã hội, hoặc trên nền tảng học tập trực tuyến của trường
- Thu thập và phân tích dữ liệu: Các phản hồi từ học sinh sẽ được thu thập và
có thể xem xét dưới dạng bảng biểu hoặc biểu đồ, giúp giáo viên dễ dàng
nhận thấy các xu hướng chung hoặc vấn đề cụ thể.
- Phản hồi và điều chỉnh: Dựa vào thông tin thu thập được, giáo viên sẽ tiến
hành các điều chỉnh cần thiết trong bài giảng, hỗ trợ học sinh và lên kế
hoạch cho các buổi học tiếp theo để giải đáp các thắc mắc.

7
Tình huống 3. Giáo viên A đã dạy cho học sinh về các các trường hợp đồng dạng của hai
tam giác và bắt đầu biết chứng minh những bài tập đơn giản. Cuối bài học “Ba trường
hợp đồng dạng của hai tam giác” (trong chương trình Toán 8), giáo viên A đã thiết kế các
câu hỏi ĐGQT trên Geogebra, trong đó có câu hỏi sau đây:

Học sinh B trả lời như sau: “Tam giác ABC và tam giác DEF không đồng dạng vì chúng
không có các góc bằng nhau”. Giáo viên A đã phản hồi lại cho câu trả lời của học sinh
như sau: “Em nên giải thích là: Vì các góc tương ứng không bằng nhau”.
(1) Theo anh/chị, học sinh B đang thể hiện đã đạt được mục tiêu dạy học nào (về kiến
thức, năng lực và phẩm chất) hãy viết cụ thể mục tiêu mà anh/chị cho là phù hợp?
Anh/chị có nghĩ học sinh B có hiểu đúng về khái niệm hai tam giác đồng dạng hay
không? Và vì sao?
(2) Theo anh/chị, phản hồi của giáo viên A có hữu ích để giúp học sinh B hiểu rõ hơn
về hai tam giác đồng dạng hay không? Hãy giải thích.
(3) Hãy cho một ví dụ về cách anh/chị có thể sử dụng các công cụ có sẵn trong
Geogebra để giúp học sinh hiểu và trực quan rõ hơn về các tam giác đồng dạng.
Hãy viết các thao tác cụ thể, ngắn gọn khi sử dụng Geogebra để thực hiện hoạt
động này.
Trả lời:

8
(1)
- Phân tích phản hồi của học sinh B:
• Học sinh B trả lời rằng: "Tam giác ABC và tam giác DEF không đồng dạng vì
chúng không có các góc bằng nhau."
• Khái niệm học sinh B thể hiện: Học sinh B hiểu khái niệm về sự đồng dạng
của hai tam giác dựa trên điều kiện các góc tương ứng bằng nhau.
- Mục tiêu bài học:
• Kiến thức: Học sinh hiểu và nhận biết các trường hợp đồng dạng của hai tam
giác (cạnh-cạnh-cạnh (CCC), góc-góc (GG), cạnh-góc-cạnh (CGC)).
• Năng lực: Học sinh có khả năng áp dụng các tiêu chuẩn đồng dạng vào việc
giải quyết các bài toán hình học.
• Phẩm chất: Học sinh có thái độ tích cực, tự tin trong việc giải quyết vấn đề
toán học và có khả năng tự học hỏi, tìm hiểu thêm.
- Đánh giá về sự hiểu biết của học sinh B:
• Học sinh B không hiểu đúng hoàn toàn về khái niệm hai tam giác đồng dạng.
Điều này được thể hiện qua việc học sinh B chỉ xem xét yếu tố góc mà không
xét đến các trường hợp khác như cạnh tương ứng tỉ lệ.
• Đúng là các góc của hai tam giác ABC và DEF không bằng nhau. Tuy nhiên,
để kết luận hai tam giác không đồng dạng, học sinh cần kiểm tra thêm các yếu
tố khác như cạnh tương ứng có tỉ lệ hay không.
(2)
- Phản hồi của giáo viên A: Giáo viên A đã phản hồi lại câu trả lời của học sinh B:
"Em nên kiểm tra lại các góc tương ứng trong hai tam giác."

- Đánh giá phản hồi:


• Tính hữu ích: Phản hồi của giáo viên A có phần hữu ích nhưng chưa đủ chi
tiết để giúp học sinh B hiểu rõ hơn. Câu trả lời cần chỉ rõ rằng để xác định hai
tam giác đồng dạng, không chỉ cần kiểm tra các góc tương ứng mà còn cần
kiểm tra các cạnh tương ứng tỉ lệ.
• Cách cải thiện: Giáo viên A nên giải thích thêm về các trường hợp đồng dạng
tam giác như: cạnh-cạnh-cạnh (CCC), góc-góc (GG), và cạnh-góc-cạnh
(CGC) để học sinh có cái nhìn toàn diện hơn.
(3) Ví dụ sử dụng Geogebra:
- Bước 1: Vẽ hai tam giác
1. Mở phần mềm Geogebra.
2. Chọn công cụ "Đa giác" và vẽ tam giác ABC.
3. Chọn công cụ "Đa giác" và vẽ tam giác DEF.
- Bước 2: Kiểm tra các góc tương ứng
1. Chọn công cụ "Góc" và đo các góc của tam giác ABC và DEF.
2. Hiển thị các giá trị góc trên màn hình.

9
- Bước 3: Kiểm tra các cạnh tương ứng tỉ lệ
1. Chọn công cụ “Đo độ dài” và đo các cạnh của tam giác ABC và DEF.
2. Hiển thị các giá trị độ dài trên màn hình.
- Bước 4: Xác định sự đồng dạng
1. Sử dụng công cụ “Tỉ lệ” để tính tỉ lệ các cạnh tương ứng của hai tam giác.
2. So sánh tỉ lệ các cạnh và các góc tương ứng.
3. Kết luận về sự đồng dạng dựa trên kết quả so sánh.
- Mục tiêu của hoạt động:
• Giúp học sinh trực quan hóa các điều kiện đồng dạng của hai tam giác.
• Học sinh có thể tự kiểm tra và xác định các yếu tố đồng dạng một cách trực quan và
chính xác.

Tình huống 4. Trong dạy học bài “Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian”
(Chương trình môn Toán lớp 11), giáo viên A sử dụng Google form để học sinh làm trắc
nghiệm, trong đó có câu hỏi:

(1) Những nội dung kiến thức nào được đánh giá thông qua câu hỏi trên? Câu hỏi này
sẽ đánh giá được năng lực toán học nào? Hãy giải thích rõ.
(2) Phản hồi học sinh nhận được sau khi đưa ra phương án lựa chọn cho câu hỏi này
là đúng/sai. Anh/chị sẽ cung cấp thêm phản hồi gì (nếu có) cho học sinh nếu học
sinh trả lời sai? Hãy giải thích.

10
(3) Bằng hiểu biết của mình, anh/chị hãy giải thích cho giáo viên A biết cách họ có thể
trích xuất báo cáo về kết quả học tập của học sinh trong bài kiểm tra trên Google
form này.
Trả lời:

(1) Nội dung kiến thức đánh giá:


- Định nghĩa và tính chất của đường thẳng và mặt phẳng trong không gian.
- Khả năng xác định giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng.
- Hiểu biết về các phương pháp xác định trung điểm và giao điểm trong hình học
không gian.

Năng lực đánh giá:


- Năng lực tư duy và lập luận toán học: Học sinh phải tư duy logic để xác định đúng
các trung điểm và giao điểm.
- Năng lực sử dụng công cụ và phương tiện toán học: Học sinh cần sử dụng các tính
chất hình học không gian để giải bài toán.
- Năng lực mô hình hóa toán học: Học sinh sẽ mô hình hóa bài toán vào hình học
không gian để tìm ra giao điểm.

(2)
Phản hồi cho học sinh:
- Giáo viên có thể hỏi học sinh xác định lại các điểm M, N, P, E và các đường
thẳng, mặt phẳng liên quan.
- Giáo viên có thể giải thích chi tiết lại cách xác định giao điểm của đường thẳng và
mặt phẳng bằng cách mô tả từng bước:
1. Xác định các điểm trung M và N của các đoạn AB và CD.
2. Lấy điểm P không trùng với trung điểm của AD.
3. Xác định giao điểm E của đường thẳng BD và mặt phẳng MP.
4. Cuối cùng, xác định giao điểm của BC và mặt phẳng MNP.

Giải thích:
- Hướng dẫn chi tiết sẽ giúp học sinh hiểu rõ từng bước trong quá trình xác định
giao điểm.
- Việc làm lại bài toán theo các bước sẽ giúp học sinh nhận ra sai sót và hiểu sâu
hơn về các khái niệm liên quan.

11
(3) Cách lựa chọn câu hỏi thích hợp:
1. Độ khó của câu hỏi:
- Chọn câu hỏi có độ khó vừa phải để khuyến khích học sinh tư duy nhưng không quá
khó để gây nản lòng.
- Bắt đầu bằng các câu hỏi dễ hơn để học sinh có thể tự tin, sau đó tăng dần độ khó.
2. Nội dung câu hỏi:
- Câu hỏi cần bao quát được toàn bộ nội dung của bài học.
- Tập trung vào các khái niệm chính và quan trọng của bài.
3. Định dạng câu hỏi:
- Kết hợp giữa câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi mở để đánh giá toàn diện năng lực của
học sinh.
- Câu hỏi trắc nghiệm giúp kiểm tra nhanh kiến thức, trong khi câu hỏi mở giúp đánh
giá năng lực tư duy và lập luận của học sinh.
4. Sử dụng công nghệ:
- Tận dụng các tính năng của Google Form như câu hỏi dạng lưới, hình ảnh để tạo ra
các câu hỏi trực quan.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ như hình vẽ, biểu đồ để minh họa các câu hỏi phức tạp.

12
Tình huống 5. Giáo viên A cho học sinh làm BTVN trên tệp excel sau khi dạy xong bài
“Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm” (Chương trình Toán lớp 10), cụ thể như sau:
Bảng sau đây cho biết dân số của các tỉnh/thành phố Đồng bằng Bắc Bộ năm 2018 (đơn
vị triệu người). Nên sử dụng số trung bình hay số trung vị để đại diện cho dân số của các
tỉnh thuộc Đồng bằng Bắc Bộ? (Sách kết nối tri thức và cuộc sống – Toán 10)
Tỉnh/thà Hà Vĩn Bắc Quản Hải Hải Hưn Thá Hà Nam Nin
nh phố Nộ h Nin g Dươn Phòn g i Na Địn h
i Phú h Ninh g g Yên Bìn m h Bìn
c h h
Dân số 7.5 1.09 1.25 1.27 1.81 2.01 1.19 1.79 0.81 1.85 0.97
2
Một học sinh B trả lời là: “Nên sử dụng số trung bình.”
(1) Học sinh B đang thể hiện đã đạt được những năng lực toán học nào? Anh/chị có
thể rút ra được kết luận gì về sự hiểu biết của học sinh B thông qua câu trả lời
trên?
(2) Theo hiểu biết của mình, anh/chị sẽ yêu cầu học sinh thực hiện những thao tác nào
trong excel để đánh giá hiểu biết của học sinh về các số đặc trưng đo xu thế trung
tâm trong bài tập trên? Hãy mô tả chi tiết các yêu cầu mà anh/chị cho là phù hợp.
(3) Với những yêu cầu mà anh/chị dự kiến ở câu (2), anh chị sẽ thu được những thông
tin gì về học sinh (về kiến thức, về năng lực toán học). Hãy viết chi tiết.
Trả lời:

13
(1) Năng lực toán học của học sinh B và kết luận từ câu trả lời
Học sinh B đã thể hiện năng lực toán học bao gồm:
- Hiểu biết về khái niệm số trung bình và số trung vị.
- Áp dụng khái niệm này vào bài toán cụ thể về dân số của các tỉnh/thành phố Đồng
bằng Bắc Bộ.
Từ câu trả lời "Nên sử dụng số trung bình", có thể rút ra kết luận là học sinh B:
- Hiểu được rằng số trung bình là một đại diện tốt cho dữ liệu dân số trong trường
hợp này.
- Có khả năng nhận biết và áp dụng khái niệm số trung bình vào bài toán phân tích
số liệu.
(2) Yêu cầu học sinh thực hiện trong Excel để đánh giá hiểu biết về các số đặc trưng
Để đánh giá hiểu biết của học sinh B về các số đặc trưng (số trung bình và số trung
vị), giáo viên có thể yêu cầu học sinh thực hiện các thao tác sau trong Excel:
1. Tính số trung bình:
- Yêu cầu học sinh tính giá trị trung bình của dân số của các tỉnh/thành phố Đồng
bằng Bắc Bộ.
- Hướng dẫn học sinh sử dụng công thức hàm `AVERAGE` để tính giá trị trung
bình của một dãy số.
2. Tính số trung vị:
- Yêu cầu học sinh tính giá trị số trung vị của dân số.
- Hướng dẫn học sinh sử dụng công thức hàm `MEDIAN` để tính giá trị trung vị
của một dãy số.
3. So sánh và rút ra kết luận:
- Sau khi tính được cả số trung bình và số trung vị, yêu cầu học sinh so sánh hai
giá trị này.
- Hướng dẫn học sinh suy nghĩ và giải thích lý do vì sao nên sử dụng số trung bình
hoặc số trung vị để đại diện cho dân số của các tỉnh/thành phố Đồng bằng Bắc Bộ.
(3) Thông tin thu được từ các yêu cầu ở ý (2)
- Về kiến thức: Giáo viên sẽ biết được mức độ hiểu biết của học sinh về các số đặc
trưng đo xu thế trung tâm, cụ thể là số trung bình và số trung vị.
- Về năng lực toán học: Qua cách học sinh thực hiện các thao tác trong Excel, giáo
viên có thể đánh giá được khả năng của học sinh trong việc áp dụng công thức tính
số trung bình và số trung vị cho dữ liệu cụ thể.
- Về sự phân tích và suy luận: Giáo viên có thể đánh giá khả năng của học sinh
trong việc suy nghĩ logic, so sánh và rút ra kết luận từ dữ liệu số liệu thực tế.

14
Tình huống 6. Trong một bài dạy chuyên đề “Biến ngẫu nhiên rời rạc và các số đặc
trưng” (chuyên đề học tập Toán 12), giáo viên A đang giới thiệu cho học sinh cách sử
dụng công cụ bảng tính (Excel và Google trang tính) để tính toán các số đặc trưng của
biến ngẫu nhiên rời rạc.
(1) Giả sử đây là lần đầu tiên học sinh sử dụng công nghệ bảng tính trong lớp, theo
anh/chị, giáo viên A cần dạy học sinh gì về công nghệ bảng tính trước khi các HS
bắt đầu thực hiện nhiệm vụ?
(2) Sau phần hướng dẫn ban đầu, học sinh bắt đầu làm việc theo cặp để sử dụng công
nghệ bảng tính tính toán các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên rời rạc trong một
tình huống cụ thể. Hãy cho ví dụ về cách anh/chị sử dụng công nghệ để ĐGQT khi
học sinh thực hiện nhiệm vụ này. Hãy nêu cụ thể về loại công nghệ và cách học
sinh tham gia vào quá trình phản hồi.
(3) Với câu trả lời của anh/chị ở phần (2), những năng lực toán học nào sẽ đo lường
được thông qua đánh giá quá trình? Hãy giải thích cho nhận định của mình.
Trả lời:

15
(1) Hướng dẫn học sinh về công nghệ bảng tính trước khi thực hiện nhiệm vụ
Trước khi học sinh bắt đầu thực hiện nhiệm vụ sử dụng công nghệ bảng tính (Excel
hoặc Google Sheets) để tính toán các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên rời rạc, giáo
viên A cần hướng dẫn các khía cạnh sau đây:
- Các khái niệm cơ bản về bảng tính: Giới thiệu cho học sinh về cách sử dụng bảng
tính để tổ chức và tính toán dữ liệu. Đây có thể bao gồm các khái niệm như ô (cell),
hàng (row), cột (column), công thức tính toán, và cách nhập dữ liệu vào bảng tính.
- Công cụ và chức năng cơ bản của Excel/Google Sheets: Giới thiệu các công cụ và
chức năng cơ bản như tính tổng (SUM), tính trung bình (AVERAGE), tìm giá trị
lớn nhất (MAX) và nhỏ nhất (MIN), tính số trung vị (MEDIAN), và cách áp dụng
chúng vào tính toán các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên rời rạc.
- Thực hành cơ bản: Yêu cầu học sinh thực hành nhập dữ liệu vào bảng tính, sử
dụng các công thức cơ bản và đảm bảo họ hiểu cách kiểm tra và sửa lỗi khi cần
thiết.
(2) Ví dụ về sử dụng công nghệ bảng tính để ĐGQT: Excel hoặc Google Sheets.
Cách học sinh tham gia vào quá trình phản hồi:
1. Ví dụ cụ thể: Giả sử học sinh được giao nhiệm vụ tính toán các số đặc trưng của
biến ngẫu nhiên rời rạc từ một tập dữ liệu cụ thể (ví dụ: số lần tung đồng xu ra mặt
sấp và ngửa).
2. Quá trình thực hiện:
- Bước 1: Hướng dẫn học sinh nhập dữ liệu (số lần tung đồng xu).
- Bước 2: Yêu cầu học sinh tính các số đặc trưng như số lần tung, tổng số lần tung,
số lần tung trung bình, số lần tung cao nhất và thấp nhất.
- Bước 3: Hướng dẫn học sinh sử dụng các hàm tính toán như SUM, AVERAGE,
MAX, MIN để tính toán các giá trị này.
- Bước 4: Học sinh làm việc theo cặp để kiểm tra lẫn nhau, đảm bảo tính chính
xác của kết quả tính toán.
- Bước 5: Hướng dẫn học sinh cách chia sẻ và phản hồi kết quả cho nhau bằng
cách sử dụng tính năng chia sẻ tài liệu hoặc gửi bảng tính qua email.
3. Phản hồi: Học sinh sẽ cùng nhau kiểm tra kết quả tính toán và trao đổi về các kết
quả thu được. Họ có thể sử dụng tính năng bình luận trong Google Sheets hoặc chia
sẻ màn hình để giải thích cách họ đã tính toán và lý giải ý nghĩa của các số đặc
trưng trong ngữ cảnh của bài toán.
(3) Năng lực toán học đo lường được thông qua đánh giá quá trình
- Khả năng sử dụng công nghệ bảng tính: Giáo viên có thể đánh giá được khả năng
của học sinh trong việc sử dụng Excel/Google Sheets để tính toán và phân tích dữ
liệu.
- Khả năng áp dụng các số đặc trưng: Qua việc học sinh tính toán số đặc trưng như
số trung bình, số trung vị, số lớn nhất, nhỏ nhất, họ sẽ phải áp dụng kiến thức về các
số đặc trưng vào thực tế và giải thích ý nghĩa của chúng.
- Khả năng giao tiếp và hợp tác: Học sinh cũng sẽ được đánh giá về khả năng hợp
tác và giao tiếp khi làm việc nhóm để kiểm tra và phản hồi kết quả tính toán.

16
Tình huống 7. Trong giờ học Hình lớp 11 bài “Đường thẳng và mặt phẳng trong không
gian”, giáo viên A và học sinh thống nhất các mục tiêu dạy học, trong đó có mục tiêu:
“Học sinh xác định được giao tuyến của hai mặt phẳng, giao điểm của đường thẳng và
mặt phẳng”.
(1) Xác định một ứng dụng công nghệ mà giáo viên A có thể sử dụng trong đánh giá
quá trình cho mục tiêu này.
(2) Với ứng dụng công nghệ đã xác định ở phần (1), hãy xây dựng một câu hỏi/yêu
cầu cho học sinh mà giáo viên A có thể đưa vào ĐGQT cho mục tiêu dạy học trên.
(3) Với câu hỏi/yêu cầu đã thiết kế ở phần (2), giáo viên A có thể kết luận được điều gì
về việc học tập của học sinh (về kiến thức, năng lực)?
Trả lời:

(1) Ứng dụng công nghệ trong đánh giá quá trình cho mục tiêu học tập
Giáo viên A có thể sử dụng phần mềm hoặc công cụ mô phỏng không gian 3D để
giúp học sinh hiểu và áp dụng khái niệm về giao tuyến của hai mặt phẳng và giao
điểm của đường thẳng và mặt phẳng. Một trong những công nghệ phù hợp có thể là
GeoGebra.
(2) Thiết kế câu hỏi/yêu cầu cho học sinh
Giáo viên A có thể yêu cầu học sinh thực hiện các bước sau sử dụng GeoGebra:
- Câu hỏi: "Sử dụng phần mềm GeoGebra để mô phỏng hai mặt phẳng và một
đường thẳng trong không gian ba chiều. Tìm và vẽ giao tuyến của hai mặt phẳng và
giao điểm của đường thẳng với mặt phẳng. Sau đó, giải thích về vị trí và tính chất
của giao tuyến và giao điểm này."
- Yêu cầu: Học sinh sẽ cần sử dụng các công cụ trong GeoGebra để vẽ hai mặt
phẳng, một đường thẳng và xác định giao tuyến, giao điểm. Họ cũng cần giải thích
và hiểu rõ về tính chất không gian của các đối tượng này.
(3) Kết luận về việc học tập của học sinh từ câu hỏi/yêu cầu thiết kế
- Về kiến thức: Giáo viên A có thể đánh giá được mức độ hiểu biết của học sinh về
khái niệm giao tuyến của hai mặt phẳng và giao điểm của đường thẳng với mặt
phẳng. Học sinh cần phải áp dụng kiến thức lý thuyết để sử dụng phần mềm
GeoGebra hiệu quả để tạo ra các mô hình và xác định các đặc tính của giao điểm và
giao tuyến.
- Về năng lực: Qua việc thực hiện yêu cầu này, giáo viên có thể đánh giá khả năng
của học sinh trong việc sử dụng công nghệ để học tập và giải quyết vấn đề trong
không gian ba chiều. Họ cũng có thể đánh giá khả năng của học sinh trong việc diễn
giải và giải thích lại các phát hiện và tính chất của giao điểm và giao tuyến.

17
Tình huống 8. Trong bài “Phương trình đường thẳng” (Chương trình môn Toán lớp 10),
có một mục tiêu dạy học là “Học sinh xác định được phương trình của một đường thẳng
đi qua một điểm và vuông góc với một đường thẳng cho trước”. Giáo viên A đã thiết kế
một câu hỏi trắc nghiệm trên Quizzi như sau:

Cho đường thẳng d: y =2x+3. Hãy tìm phương trình của đường thẳng vuông góc với
đường thẳng d và đi qua điểm (1;−2).

1 3
A. 𝑦 = − 𝑥 − .
2 2

1 1
B. 𝑦 = − 𝑥 − .
2 2

1 5
C. 𝑦 = − 𝑥 − .
2 2

D. 𝑦 = −2𝑥 + 4y.

(1) Học sinh cần có kiến thức gì để trả lời câu hỏi này? Học sinh có thể mắc những
sai lầm gì khi trả lời câu hỏi này?
(2) Theo anh/chị, câu hỏi trắc nghiệm trên sẽ đánh giá được gì về kiến thức và năng
lực của học sinh? Hãy giải thích.
(3) Hãy xây dựng một câu hỏi/yêu cầu khác mà anh/chị cho rằng sẽ đánh giá được
việc đạt mục tiêu học tập đã nêu trên. Hãy xác định một ứng dụng công nghệ mà
anh/chị có thể sử dụng để hỗ trợ cho việc đánh giá đó và giải thích lí do. Trong
trường hợp nhiệm vụ mà anh/chị đặt ra không thể dùng công nghệ để hỗ trợ, hãy
giải thích.

Trả lời:

18
(1) Kiến thức cần thiết:
- Học sinh cần biết cách tìm phương trình của đường thẳng vuông góc với một
đường thẳng đã cho.
- Họ cũng cần biết cách tính phương trình của đường thẳng đi qua một điểm và
vuông góc với đường thẳng đã cho.

Sai lầm có thể xảy ra:


- Học sinh có thể không hiểu rõ cách tính phương trình đường thẳng vuông góc.
- Họ có thể không xác định được hệ số góc của đường thẳng đã cho.
- Sai lầm phổ biến là học sinh có thể lẫn lộn trong việc tính toán hoặc chọn sai đáp
án do không hiểu rõ cách làm.Chọn nhầm đáp án do không kiểm tra lại:
Học sinh có thể chọn đáp án dựa trên nhận định ban đầu mà không kiểm tra lại tính
đúng đắn của các phép toán.

(2) Đánh giá kiến thức và năng lực của học sinh:
- Câu hỏi này đánh giá khả năng của học sinh trong việc áp dụng kiến thức về
phương trình đường thẳng vuông góc và tính toán một cách chính xác.
- Nó cũng đánh giá khả năng của học sinh trong việc sử dụng các kiến thức về hệ số
góc và tính chất của đường thẳng để giải quyết vấn đề cụ thể.

(3) Câu hỏi/yêu cầu:


- Yêu cầu: "Sử dụng phần mềm GeoGebra để mô phỏng và xác định phương trình
của đường thẳng vuông góc với đường thẳng d: y = 2x + 3 và đi qua điểm A(1, -2).
Sau đó, giải thích về tính chất của đường thẳng vuông góc này."
- Lí do sử dụng công nghệ: Phần mềm GeoGebra cung cấp một môi trường thực tế
và trực quan để học sinh có thể thực hiện các phép tính toán hình học một cách dễ
dàng và hiệu quả. Họ có thể dễ dàng vẽ đường thẳng d, điểm A và sau đó sử dụng
công cụ để tìm đường thẳng vuông góc với d và đi qua điểm A.

Lợi ích của việc sử dụng công nghệ:


- Giáo viên có thể đánh giá được khả năng của học sinh trong việc áp dụng kiến
thức về đường thẳng vuông góc và tính toán trong không gian hai chiều.
- Học sinh sẽ có cơ hội thực hành và tương tác với khái niệm này một cách trực
quan và họ có thể dễ dàng kiểm tra kết quả và hiểu rõ hơn về tính chất của đường
thẳng vuông góc.

Giải thích trong trường hợp không sử dụng công nghệ:

Nếu không có sự hỗ trợ từ công nghệ, giáo viên có thể thiết kế một hoạt động thực
hành bằng tay, yêu cầu học sinh vẽ đồ thị và tính toán bằng phương pháp truyền
thống. Tuy nhiên, điều này có thể làm giảm tính tương tác và khả năng thực hành
của học sinh trong không gian hai chiều so với việc sử dụng phần mềm mô phỏng
như GeoGebra.

19
Tình huống 9. Giáo viên A muốn sử dụng công cụ đánh giá (trên nền tảng web)
https://app.formative.com/formatives để đánh giá chính thức mức độ hiểu biết của học
sinh về ứng dụng của bất phương trình bậc nhất hai ẩn (Chương trình môn Toán lớp 10),
nhưng trước đây chưa sử dụng công cụ này.

(1) Theo hiểu biết của anh/chị, hãy giải thích cho giáo viên A các bước cần thực hiện
để tạo bài kiểm tra trên trang Formative một cách ngắn gọn nhất. Sau khi anh/chị
hướng dẫn, giáo viên A bắt đầu sử dụng công cụ này và cho học sinh làm bài toán
sau (dạng câu hỏi yêu cầu học sinh tải tệp bài làm):

(2) Giáo viên A nhận thấy học sinh gặp khó khăn khi bắt đầu thực hiện nhiệm vụ trên
trang web Formative, anh/chị sẽ làm gì để hỗ trợ cho học sinh? Hãy nêu ngắn gọn
các bước thực hiện.
(3) Theo anh/chị, lợi ích và hạn chế của việc sử dụng trang web Formative khi dạy bài
“Bất phương trình bậc nhất hai ẩn” là gì? Tại sao?

Trả lời:

20
(1) Hướng dẫn tạo bài kiểm tra trên Formative
Để tạo bài kiểm tra trên trang Formative, giáo viên A có thể thực hiện các bước sau:
1. Đăng nhập hoặc đăng ký: Truy cập vào trang web
[Formative](https://app.formative.com/formatives), đăng nhập nếu đã có tài khoản
hoặc đăng ký tài khoản mới nếu chưa có.
2. Tạo Formative mới: Nhấn vào nút “+ New Formative” (Tạo Formative mới).
3. Đặt tên cho bài kiểm tra: Nhập tên bài kiểm tra, ví dụ "Bài kiểm tra về bất
phương trình bậc nhất hai ẩn".
4. Thêm câu hỏi: Nhấn vào biểu tượng “+” để thêm câu hỏi mới. Chọn loại câu hỏi
phù hợp, ở đây là câu hỏi yêu cầu học sinh tải tệp bài làm ("File Upload").
5. Soạn câu hỏi: Nhập nội dung câu hỏi. Ví dụ: "Một công ty viễn thông tính phí 1
nghìn đồng mỗi phút gọi nội mạng và 2 nghìn đồng mỗi phút gọi ngoại mạng. Em
có thể sử dụng bao nhiêu phút gọi nội mạng và bao nhiêu phút gọi ngoại mạng trong
một tháng nếu em muốn số tiền phải trả ít hơn 200 nghìn đồng? Hãy giải thích cách
giải của em và tải tệp bài làm lên."
6. Cài đặt câu hỏi: Đặt các thiết lập cho câu hỏi như thời gian làm bài, điểm số, các
yêu cầu cụ thể khác nếu cần.
7. Xuất bản bài kiểm tra: Sau khi hoàn thành, nhấn nút “Assign” (Giao bài) để xuất
bản và chia sẻ bài kiểm tra cho học sinh.
(2) Để hỗ trợ học sinh thực hiện nhiệm vụ trên trang Formative, giáo viên A có thể
thực hiện các bước sau:
1. Hướng dẫn đăng nhập: Giúp học sinh đăng nhập vào tài khoản Formative của họ.
Nếu học sinh chưa có tài khoản, hướng dẫn họ cách đăng ký.
2. Giải thích cách làm bài: Tổ chức buổi hướng dẫn ngắn trực tuyến hoặc trực tiếp
để giải thích chi tiết về cách làm bài trên Formative. Bao gồm các bước như tìm bài
kiểm tra, đọc đề bài, và tải tệp bài làm lên.
3. Hỗ trợ kỹ thuật: Nếu học sinh gặp khó khăn trong việc tải tệp bài làm, giáo viên
có thể cung cấp video hướng dẫn hoặc tài liệu chi tiết từng bước.
4. Tạo bài hướng dẫn thử: Trước khi làm bài kiểm tra chính thức, tạo một bài tập
nhỏ tương tự để học sinh thực hành cách sử dụng Formative.
5. Trả lời câu hỏi: Thiết lập kênh liên lạc (email, nhóm chat, v.v.) để học sinh có thể
đặt câu hỏi và nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng.

21
(3) Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng Formative
- Lợi ích:
1. Đánh giá liên tục: Formative cho phép giáo viên đánh giá liên tục và theo dõi tiến
bộ của học sinh một cách trực quan và chi tiết.
2. Phản hồi ngay lập tức: Giáo viên có thể cung cấp phản hồi ngay lập tức cho học
sinh, giúp họ hiểu rõ hơn và cải thiện kỹ năng.
3. Đa dạng câu hỏi: Formative hỗ trợ nhiều loại câu hỏi khác nhau, giúp giáo viên
thiết kế các bài kiểm tra phong phú và hấp dẫn.
4. Tích hợp công nghệ: Sử dụng công cụ trực tuyến giúp học sinh phát triển kỹ năng
công nghệ, cần thiết cho học tập và công việc sau này.
- Hạn chế:
1. Phụ thuộc vào Internet: Để sử dụng Formative, cả giáo viên và học sinh đều cần
có kết nối Internet ổn định.
2. Khả năng kỹ thuật: Một số học sinh hoặc giáo viên có thể gặp khó khăn với việc
sử dụng công nghệ mới.
3. Hạn chế về định dạng: Mặc dù Formative hỗ trợ nhiều loại câu hỏi, nhưng có thể
có hạn chế về định dạng và tính năng so với các phần mềm khác chuyên dụng cho
toán học.
4. Bảo mật và quyền riêng tư: Cần đảm bảo rằng thông tin và dữ liệu của học sinh
được bảo mật tốt khi sử dụng nền tảng trực tuyến.

Tình huống 10. Một học sinh đang hoàn thành bài ĐGQT trên GeoGebra trực tuyến sau
khi học xong bài “Giá trị lượng giác của góc lượng giác” (Chương trình môn Toán lớp
11). Sau khi trả lời sai câu hỏi, học sinh đã nhận được phản hồi tự động “Câu trả lời của
bạn không đúng”:

22
(1) Học sinh có thể mắc sai lầm gì với nội dung của câu hỏi này? Phản hồi tự động
trên có giúp học sinh nhận diện được sai lầm của mình không và vì sao?
(2) Anh/chị hãy đưa ra một cách phản hồi cho học sinh nếu học sinh lựa chọn phương
án không đúng.
(3) Nếu có những học sinh khác cũng gặp khó khăn với nhiệm vụ tương tự, làm thế
nào để lưu ý học sinh về những sai lầm và cách khắc phục?

Trả lời:

(1) Học sinh có thể mắc sai lầm:


- Không hiểu rõ cách biểu diễn góc lượng giác trên đường tròn lượng giác.
- Không hiểu rõ cách xác định các góc có cùng giá trị lượng giác.
- Sai sót trong quá trình tính toán chuyển đổi giữa các đơn vị đo góc.
Phản hồi tự động trên không giúp học sinh nhận diện được sai lầm của mình do phản
hồi không chỉ rõ lỗi mà học sinh mắc phải từ đó học sinh không biết mình sai ở đâu và
nên sửa lỗi sai từ đâu.
(2) Một cách phản hồi cho học sinh nếu học sinh lựa chọn phương án không đúng:
“Câu trả lời của bạn chưa chính xác. Hãy kiểm tra lại cách biểu diễn góc trên đường
tròn lượng giác. Lưu ý so sánh các góc theo đơn vị radian và các góc có cùng giá trị
lượng giác sẽ có cùng điểm biểu diễn trên đường tròn lượng giác”.
(3) Để lưu ý học sinh về những sai lầm và cách khắc phục, giáo viên cần:
- Cung cấp các tài liệu, ví dụ cụ thể về cách biểu diễn và so sánh các góc có cùng giá trị
lượng giác trên đường tròn lượng giác.
- Sử dụng các phần mềm như GeoGebra để minh họa cách biểu diễn góc trên đường
tròn lượng giác một cách trực quan.
- Tổ chức các buổi thảo luận nhóm để giải thích lại khái niệm và cách xác định các góc
có cùng giá trị lượng giác, đồng thời để học sinh có thể chia sẻ cách tiếp cận và hiểu
biết của mình.

23
Tình huống 11. Giáo viên A đang tổ chức cho học sinh thực hành vẽ đồ thị một số hàm
bậc hai dạng y = 𝑎𝑥2 + 𝑏𝑥 + 𝑐 và quan sát dạng đồ thị của hàm bậc hai trong các trường
hợp hệ số a > 0 và a < 0 để rút ra tính chất (Chương trình môn Toán lớp 10).

(1) Xác định một phương tiện hoặc công cụ mà giáo viên A có thể sử dụng để đánh giá
quá trình học sinh trong hoạt động dạy học này. Giải thích lý do tại sao bạn chọn
công nghệ này và cách giáo viên và học sinh có thể sử dụng nó.
(2) Hãy viết một câu hỏi/yêu cầu cho học sinh. Giải thích những mục tiêu kiến thức và
năng lực toán học mà anh/chị dự định sẽ đo lường bằng câu hỏi đó.
(3) Với câu trả lời của anh/chị ở ý (2), học sinh có thể mắc lỗi gì? Họ có thể có những
quan niệm sai lầm gì? Hãy giải thích cho nhận định của anh/chị.

Trả lời:

24
(1) Công cụ để đánh giá quá trình học sinh
Giáo viên A có thể sử dụng phần mềm GeoGebra để hỗ trợ trong hoạt động vẽ đồ
thị và quan sát tính chất của hàm bậc hai y = ax 2 + bx + c .
- Lý do chọn công nghệ này:
• Trực quan hóa: GeoGebra cho phép học sinh dễ dàng vẽ và thay đổi đồ thị
của các hàm số, bao gồm hàm bậc hai y = ax 2 + bx + c . Họ có thể thay đổi
giá trị của a, b, c để quan sát sự thay đổi trong hình dạng của đồ thị.
• Phân tích đồ thị: Học sinh có thể quan sát được cách đồ thị biểu diễn các tính
chất như hướng mở lên hay hướng xuống dựa trên dấu của hệ số a.
- Cách sử dụng:
• Giáo viên: Hướng dẫn học sinh cách nhập phương trình hàm số vào
GeoGebra và điều chỉnh các tham số a, b, c để tạo ra các đồ thị khác nhau.
Giáo viên có thể yêu cầu học sinh vẽ đồ thị cho từng trường hợp a > 0 và a <
0 và quan sát sự khác biệt.
• Học sinh: Thực hiện các chỉ thị từ giáo viên để thay đổi và vẽ đồ thị, sau đó
quan sát và ghi nhận các tính chất của đồ thị (ví dụ: điểm cực đại, điểm cực
tiểu, hướng mở lên/hướng xuống).
(2) Thiết kế câu hỏi/yêu cầu cho học sinh
- Yêu cầu: "Sử dụng phần mềm GeoGebra để vẽ đồ thị của hàm số y = ax^2 + bx +
c và quan sát sự khác nhau khi thay đổi giá trị của hệ số a. Hãy nhận xét về hướng
mở lên/hướng xuống của đồ thị và diện tích đồng biên của đồ thị với trục hoành."

- Mục tiêu kiến thức và năng lực:


• Đo lường khả năng của học sinh trong việc phân tích và diễn giải các tính
chất của hàm số bậc hai.
• Họ cần hiểu rõ về tác động của hệ số a đến hình dạng và tính chất của đồ thị
(ví dụ: hướng mở lên/hướng xuống, điểm cực đại/cực tiểu).
• Cần thể hiện khả năng sử dụng công cụ công nghệ (GeoGebra) để hỗ trợ quá
trình học tập và giải quyết vấn đề.
(3) Các sai lầm và quan niệm sai lầm có thể xảy ra
Các lỗi thường gặp:
- Sai về hướng mở lên/hướng xuống: Học sinh có thể nhầm lẫn giữa các trường hợp
a > 0 và a < 0 khi mô tả hướng của đồ thị.
- Sai về điểm cực đại/cực tiểu: Họ có thể không xác định chính xác điểm cực đại
hoặc cực tiểu của đồ thị.
- Quan niệm sai lầm: Có thể học sinh có quan niệm rằng hệ số a chỉ ảnh hưởng đến
độ dốc của đường cong, chứ không phải tất cả các tính chất của đồ thị.

Giải thích: Việc sử dụng GeoGebra có thể giúp giáo viên và học sinh phát hiện và
sửa chữa các lỗi này bằng cách trực quan hóa và phân tích từng trường hợp một
cách rõ ràng. Điều này giúp học sinh hiểu sâu hơn về các khái niệm toán học và áp
dụng chúng vào thực tế hơn là chỉ dựa vào lý thuyết trên giấy.

25
Tình huống 12. Giáo viên A có xây dựng một mục tiêu dạy học cho bài “Thực hành tính
xác suất theo định nghĩa cổ điển” (Chương trình môn Toán lớp 10):
“Học sinh tính được xác suất trong một số bài toán đơn giản bằng phương pháp tổ hợp.”
Giả sử giáo viên A sử dụng Kahoot! để đánh giá việc học tập của học sinh, một trong số
các câu hỏi đó là:
Trong một hộp có 10 viên bi được đánh số từ 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên ra hai viên bi. Tính
xác suất để hai viên bi lấy ra có tích hai số trên chúng là một số lẻ.
1 4 2 1
A. . B. . C. . D. .
2 9 9 9
(1) Học sinh phải có những kiến thức gì để hoàn thành mục tiêu học tập này?
(2) Những sai lầm học sinh có thể gặp khi trả lời các câu hỏi kiểm tra cho mục tiêu
dạy học trên? Làm thế nào để học sinh tránh được những sai lầm đó.
(3) Theo hiểu biết của anh/chị, Kahoot! sẽ đưa ra phản hồi như thế nào cho học sinh
nếu học sinh lựa chọn phương án B? Anh/chị có nghĩ rằng phản hồi này là đầy
đủ? Giải thích lý do?
Trả lời:

26
(1) Kiến thức cần thiết:
- Học sinh cần hiểu khái niệm về xác suất và phương pháp tổ hợp.
- Họ cần biết cách tính xác suất khi lấy ngẫu nhiên hai viên bi từ một tập hợp được
đánh số từ 1 đến 10.
- Họ cũng cần biết cách xác định tích hai số là một số lẻ.
(2)
- Sai lầm phổ biến:
• Không xác định được không gian mẫu và sự kiện quan tâm: Học sinh có thể
không xác định rõ không gian mẫu là tập hợp các cặp số từ 1 đến 10 và sự
kiện là cặp số có tích là số lẻ.
• Sai trong tính toán xác suất: Học sinh có thể tính toán sai hoặc không xử lý
đúng sự kiện mong muốn.
• Lựa chọn ngẫu nhiên: Đôi khi học sinh chỉ chọn một đáp án mà không có
phương pháp chính xác.
- Cách tránh sai lầm:
• Hiểu rõ đề bài: Học sinh nên đọc và hiểu rõ từng yêu cầu của đề bài xác định
không gian mẫu và sự kiện quan tâm trước khi tính toán.
• Áp dụng công thức xác suất: Họ nên áp dụng công thức xác suất tổ hợp một
cách chính xác và kiểm tra lại các phép tính.
(3) Phản hồi của Kahoot! và tính đầy đủ của phản hồi
- Nếu học sinh lựa chọn phương án B (4/9) trên Kahoot! khi trả lời câu hỏi về xác
suất trong bài toán cho sự kiện tích hai số là một số lẻ, phản hồi của Kahoot! sẽ hiển
thị kết quả chính xác cho câu hỏi này. Điều này có thể được thực hiện bằng cách:
• Hiển thị đáp án đúng là A (1/2).
• Cung cấp lý do vì sao đáp án A là đáp án chính xác, bao gồm cả công thức
tính toán và lý giải tại sao sự kiện đó xảy ra với xác suất là 1/2.
- Tính đầy đủ của phản hồi:
• Phản hồi nên cung cấp thông tin chi tiết về cách tính xác suất và lý do tại sao
đáp án A là đáp án chính xác.
• Ngoài ra, nếu có thể, phản hồi nên giải thích về cách xử lý tích hai số là một
số lẻ và tại sao xác suất là 1/2.
- Lý do phản hồi cần đầy đủ:
• Đây là một cơ hội để học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm xác suất và cách tính
toán trong bài toán cụ thể này.
• Phản hồi chi tiết giúp học sinh không chỉ biết được câu trả lời đúng mà còn
hiểu được quy trình và lý do logic sau nó, giúp họ củng cố kiến thức và nâng
cao năng lực giải quyết vấn đề.

27
Tình huống 13. Giáo viên A đang tổ chức dạy học bài “Đường thẳng vuông góc với mặt
phẳng” (Chương trình môn Toán lớp 11), trong đó có các mục tiêu về kiến thức gồm có:
- Nhận biết đường thẳng vuông góc với mặt phẳng.
- Xác định được điều kiện để đường thẳng vuông góc với mặt phẳng.
Giáo viên dự kiến tổ chức hoạt động theo nhóm với các bước như sau:
+ Chuyển giao: Giáo viên giao cho học sinh làm việc nhóm với một mô hình minh họa
quan hệ vuông góc giữa đường thẳng và mặt phẳng (dạng cánh cửa và mặt sàn) và trả
lời các câu hỏi tìm hiểu quan hệ vuông góc giữa đường thẳng và mặt phẳng, điều kiện
để đường thẳng vuông góc với mặt phẳng.
+ Tổ chức thực hiện: Học sinh thực hiện nhiệm vụ theo nhóm.
+ Báo cáo thảo luận: Đại diện các nhóm báo cáo kết quả theo yêu cầu của giáo viên và
thảo luận, đánh giá chéo sản phẩm của các nhóm.
+ Tổng kết: Giáo viên nhận xét sản phẩm và quá trình thảo luận của các nhóm và tổng
kết.
Trong hoạt động dạy học trên, giáo viên muốn thực hiện ĐGQT nhằm góp phần định
hướng để học sinh hình thành kiến thức về quan hệ vuông góc giữa đường thẳng và mặt
phẳng và nhằm thu thập thông tin để cải tiến hoạt động học tập.
(1) Anh/chị hãy giúp giáo viên A xây dựng cụ thể các mục tiêu về kiến thức và năng
lực học sinh cần đạt làm cơ sở cho hoạt động ĐGQT trong hoạt động dạy học trên.
(2) Hãy xác định những câu hỏi/yêu cầu mà giáo viên có thể sử dụng để đưa vào thẻ
nhiệm vụ ĐGQT giao cho học sinh làm việc theo để thu thập thông tin về việc học
của học sinh tương ứng với mục tiêu đã xác định trong ý (1).
(3) Hãy nêu rõ dự kiến cách triển khai công cụ ĐGQT ở ý (2) để thu thập thông tin về
việc đạt mục tiêu xây dựng ở ý (1) trong khi tổ chức hoạt động dạy học trên.
Trả lời:

28
(1) Mục tiêu:
Kiến thức:
- Xác định được mặt phẳng đi qua một điểm cho trước và vuông góc
với một đường thẳng cho trước, mặt phẳng trung trực của đoạn
thẳng.
- Xác định được điều kiện đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
- Trình bày được định nghĩa đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
- Chứng minh được đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
Năng lực:
Năng lực chung:
- Năng lực tự chủ và tự học
- Năng lực giao tiếp và hợp tác
- Năng lực giải quyết vấn đề
Năng lực riêng:
- Tư duy và lập luận Toán học: Lập luận, giải thích được các định nghĩa và
tính chất của đường thẳng vuông góc với mặt phẳng.
- Giải quyết vấn đề Toán học: Vận dụng được các tính chất, định lí để giải
các bài toán về đường thẳng vuông góc mặt phẳng.
- Sử dụng công cụ, phương tiện Toán học: Sử dụng được thước để vẽ hình
và phần mềm vẽ hình.
(2) Câu hỏi/yêu cầu cho hoạt động ĐGQT
Giáo viên có thể sử dụng các câu hỏi/yêu cầu sau để đưa vào thẻ nhiệm vụ
ĐGQT cho học sinh:
- Câu hỏi 1: Trong mô hình cánh cửa và mặt sàn, hãy cho biết đường thẳng làm
cánh cửa và mặt sàn. Làm thế nào để đảm bảo rằng đường thẳng này vuông góc
với mặt sàn?
- Câu hỏi 2: Đưa ra một ví dụ cụ thể khi một đường thẳng không vuông góc với
mặt phẳng và giải thích tại sao nó không vuông góc.
- Yêu cầu 1: Trình bày bằng hình vẽ mô hình cánh cửa và mặt sàn. Áp dụng các
công thức hình học, hãy chỉ ra điều kiện để đường thẳng làm cánh cửa là vuông
góc với mặt sàn.
- Yêu cầu 2: Trong nhóm, hãy thảo luận và giải quyết bài toán sau: cho một mặt
phẳng và một đường thẳng bất kỳ. Hãy xác định liệu đường thẳng đó có thể
vuông góc với mặt phẳng hay không. Nếu được, điều kiện gì cần phải thỏa mãn?

29
(3) Triển khai công cụ ĐGQT để thu thập thông tin
-Triển khai:
- Bước 1: Chuyển giao và hướng dẫn: Giáo viên giới thiệu mô hình cánh
cửa và mặt sàn và yêu cầu học sinh làm việc nhóm để thảo luận về quan hệ
vuông góc giữa đường thẳng và mặt phẳng.
- Bước 2: Tổ chức thực hiện: Học sinh thực hiện nhiệm vụ theo nhóm, sử
dụng mô hình để trả lời các câu hỏi và hoàn thành các yêu cầu đã đề ra.
- Bước 3: Báo cáo thảo luận: Đại diện các nhóm báo cáo kết quả và giải
thích cho cả lớp về cách họ đã áp dụng kiến thức và tìm hiểu về quan hệ
vuông góc.
- Bước 4: Tổng kết và phản hồi: Giáo viên tổng kết lại các sản phẩm và quá
trình thảo luận của các nhóm. Giáo viên cung cấp phản hồi để hướng dẫn học
sinh nếu có sự hiểu sai và cải tiến cho những hoạt động học tập sau này.

Tình huống 14. Trong bài học “Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm” (của mẫu số
liệu ghép nhóm) (Chương trình Toán lớp 11), giáo viên A muốn đánh giá mức độ
hứng thú, ý thức tìm tòi, khám phá về ý nghĩa, vai trò của các số đặc trưng của mẫu số
liệu ghép nhóm trong thực tế và xác định những vấn đề liên quan đến bài học mà học
sinh quan tâm và muốn được tìm hiểu, thảo luận thêm, từ đó củng cố thêm hiểu biết
của học sinh và góp phần rèn luyện, bồi dưỡng khả năng vận dụng kiến thức của bài
học vào giải quyết các vấn đề trong thực tế.
(1) Anh/chị hãy đưa ra một số cách để giáo viên A có thể thu thập thông tin mà giáo
viên cần.
(2) Hãy thiết kế công cụ theo cách anh/chị đã đưa ra ở ý (1) và cách sử dụng những
công cụ này để thu thập những thông tin cần thiết.
(3) Hãy cho biết nếu giáo viên A sử dụng công nghệ hỗ trợ để thu thập thông tin và
phản hồi trong triển khai hoạt động ĐGQT theo gợi ý của anh/chị ở trên, hãy cho
biết loại công nghệ giáo viên A nên sử dụng và các bước cần thực hiện.

30
Trả lời:

(1) Cách thu thập thông tin


1. Khảo sát trực tuyến: Sử dụng các công cụ như Google Forms, SurveyMonkey
hoặc Microsoft Forms để tạo các phiếu khảo sát đánh giá.
2. Thảo luận nhóm: Tổ chức các buổi thảo luận nhóm nhỏ hoặc trực tuyến để học
sinh chia sẻ ý kiến và quan điểm của mình.
3. Nhật ký học tập: Yêu cầu học sinh viết nhật ký học tập hoặc ghi chép lại suy
nghĩ, ý kiến của mình sau mỗi bài học.
4. Phiếu phản hồi nhanh: Phát phiếu phản hồi nhanh sau mỗi buổi học để học sinh
ghi lại cảm nhận và ý kiến.
5. Bảng câu hỏi: Thiết kế bảng câu hỏi cụ thể liên quan đến các khía cạnh mà giáo
viên muốn thu thập thông tin.
(2) Công cụ: Khảo sát trực tuyến bằng Google Forms
Cách sử dụng:
1. Tạo khảo sát:
- Truy cập Google Forms: Đăng nhập vào tài khoản Google và truy cập [Google
Forms](https://forms.google.com).
- Tạo form mới: Nhấn vào “+ Blank” để tạo form khảo sát mới.
- Đặt tên khảo sát: Đặt tiêu đề cho khảo sát, ví dụ “Khảo sát về mức độ hứng thú
và ý thức tìm tòi về các số đặc trưng đo xu thế trung tâm”.
2. Thiết kế câu hỏi:
- Câu hỏi lựa chọn: “Bạn cảm thấy hứng thú với bài học về các số đặc trưng đo xu
thế trung tâm ở mức độ nào?”
• Rất hứng thú
• Hứng thú
• Bình thường
• Không hứng thú
- Câu hỏi mở:
• “Bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào liên quan đến các số đặc trưng đo
xu thế trung tâm không?”
• “Bạn nghĩ rằng các số đặc trưng đo xu thế trung tâm có ý nghĩa gì trong thực
tế? Hãy đưa ra ví dụ cụ thể.”
• Câu hỏi thang điểm:
• “Bạn đánh giá mức độ hữu ích của bài học về các số đặc trưng đo xu thế
trung tâm như thế nào?” (Thang điểm từ 1 đến 5)
3. Cài đặt và chia sẻ:
- Cài đặt form: Chọn các tùy chọn cài đặt phù hợp như yêu cầu đăng nhập Google,
cho phép sửa câu trả lời, v.v.
- Chia sẻ form: Nhấn vào nút “Send” để lấy liên kết chia sẻ, sau đó gửi liên kết
đến học sinh qua email hoặc nhóm lớp.
4. Thu thập và phân tích dữ liệu:
- Theo dõi phản hồi: Theo dõi và thu thập phản hồi của học sinh trên Google
Forms.
- Phân tích dữ liệu: Xuất dữ liệu sang Google Sheets để phân tích, tìm hiểu các xu
hướng và xác định những vấn đề mà học sinh quan tâm.

31

(3)
(3) Sử dụng công nghệ hỗ trợ thu thập thông tin và phản hồi
Các bước thực hiện:
1. Chuẩn bị công cụ: Đảm bảo rằng tất cả học sinh có tài khoản Google và biết cách truy
cập vào Google Forms.
2. Thiết kế khảo sát:
- Thực hiện các bước thiết kế khảo sát như đã nêu ở phần (2).
3. Triển khai khảo sát:
- Gửi liên kết khảo sát cho học sinh qua email, nhóm lớp hoặc các nền tảng liên lạc
khác.
- Đảm bảo rằng học sinh hiểu rõ mục tiêu và cách thực hiện khảo sát.

32
PHẦN 2
THIẾT KẾ BÀI TOÁN CÓ BỐI CẢNH THỰC TẾ
MỤC ĐÍCH CHÍNH: PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC GQVĐ TOÁN HỌC
HOẶC NĂNG LỰC MÔ HÌNH HÓA TOÁN HỌC

Bài toán:
Công ty điện lực Thanh Xuân có hai nhà máy điện: nhà máy điện Thanh Xuân Bắc
và nhà máy điện Thanh Xuân Nam, cung cấp điện cho ba khu vực dân cư Lương Thế
Vinh, Nguyễn Trãi và Khất Duy Tiến. Chi phí sản xuất điện của từng nhà máy khác nhau
do điều kiện khí hậu và nguồn nhiên liệu khác nhau:
Nhà máy điện Thanh Xuân Bắc Thanh Xuân Nam

Sản lượng tối đa 200 MW/ngày 300 MW/ng


Chi phí sản xuất 50,000 đồng/MW/ngày 40,000 đồng/MW/ngày

Nhu cầu điện và của ba khu vực dân cư Lương Thế Vinh, Nguyễn Trãi và Khất
Duy Tiến:
Lương Thế Vinh 150 MW/ngày
Nguyễn Trãi 200 MW/ngày
Khất Duy Tiến 250 MW/ngày

Chi phí vận chuyển điện từ nhà máy điện đến khu dân cư:
Nhà máy điện Thanh Xuân Bắc Thanh Xuân Nam
Khu dân cư
Lương Thế Vinh 5 đồng/MW 6 đồng/MW
Nguyễn Trãi 7 đồng/MW 8 đồng/MW
Khất Duy Tiến 9 đồng/MW 10 đồng/MW

Công ty cần tối ưu hóa phân phối điện để đảm bảo chi phí sản xuất điện là thấp
nhất, trong khi đáp ứng đủ nhu cầu của ba khu vực dân cư.
a. Xác định phương án sản xuất điện tối ưu để chi phí sản xuất điện là thấp nhất, đáp ứng
đủ nhu cầu của ba khu vực dân cư.
b. Xác định phương án phân phối điện tối ưu từ các nhà máy đến ba khu vực dân cư để
chi phí vận chuyển là thấp nhất.
c. Công ty điện lực Thanh Xuân đang phải đối mặt với biến động mưa lớn ở khu vực
Lương Thế Vinh, ảnh hưởng đến nhu cầu điện ở khu vực này tăng lên đến 200 MW/ngày.
Hãy thiết kế phương án sản xuất và vận chuyển điện tối ưu để đáp ứng nhu cầu này.

33
PHIẾU HỌC TẬP TOÁN 10

BÀI 4: HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN

(Sách Kết nối tri thức với cuộc sống)

Họ và tên:………………………………………Lớp:…………………

Yêu cầu bổ sung


(Đề xuất, thắc
STT Nội dung Phương án trả lời mắc cần giải
đáp của cá nhân
nếu có)
1.1. Xác định các ẩn, đặt
điều kiện.

1.2. Mối quan hệ giữa các


ẩn. Lập hệ bất phương trình
Nhiệm vụ 1: bậc nhất hai ẩn.
Xác định phương án 1.3. Biểu diễn miền nghiệm
sản xuất điện tối ưu của hệ bất phương trình bậc
để chi phí sản xuất nhất hai ẩn trên (vẽ hình
điện là thấp nhất hoặc sử dụng ứng dụng
(Nhiệm vụ nhóm ) GeoGebra để biểu diễn
miền nghiệm).
1.4. Thảo luận phương án
sản xuất điện tối ưu để chi
phí sản xuất điện là thấp
nhất.
2.1. Xác định các ẩn, đặt
Nhiệm vụ 2: điều kiện.
Xác định phương án 2.2. Mối quan hệ giữa các
phân phối điện tối ẩn. Lập hệ bất phương trình
ưu từ các nhà máy bậc nhất hai ẩn.
đến ba khu vực dân 2.3. Biểu diễn miền nghiệm
cư để chi phí vận của hệ bất phương trình bậc
chuyển là thấp nhất nhất hai ẩn trên (vẽ hình
(Nhiệm vụ cá nhân) hoặc sử dụng ứng dụng
GeoGebra để biểu diễn
34
miền nghiệm).

2.4. Xác định phương án


sản xuất điện tối ưu để chi
phí vận chuyển là thấp nhất.

3.1. Xác định lại ẩn và mối


quan hệ mới giữa các ẩn
Nhiệm vụ 3:
sau khi có thay đổi nhu cầu.
Thiết kế phương án
3.2. Biểu diễn miền nghiệm
sản xuất và vận
của hệ bất phương trình bậc
chuyển điện tối ưu
nhất hai ẩn trên (vẽ hình
để đáp ứng nhu cầu
hoặc sử dụng ứng dụng
điện ở khu vực
GeoGebra để biểu diễn
Lương Thế Vinh
miền nghiệm).
tăng lên đến
3.3. Thảo luận phương án
200MW/ngày
sản xuất và vận chuyển
(Nhiệm vụ nhóm)
điện tối ưu để đáp ứng nhu
cầu sau khi có sự thay đổi.

* Đánh giá giải pháp:


- Trong quá trình giải quyết vấn đề bài toán đưa ra, em gặp khó khăn gì? (đọc hiểu dữ
liệu và số liệu, tính toán,….)
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
- Với định hướng giải quyết vấn đề nêu trên, em có thấy phù hợp theo yêu cầu của bài
toán? Nếu chưa phù hợp thì em hãy đưa ra hướng giải quyết của mình:
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………

35
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. ThS. Đào Thị Hoa Mai. Đánh giá theo định hướng phát triển năng lực. Khoa Sư
phạm – Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN.
2. Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), C. T. Sách giáo khoa Toán 10 (tập 1) (Kết Nối Tri
Thức Với Cuộc Sống)
3. Sái Công Hồng, Lê Thái Hưng, Lê Thị Hoàng Hà, Lê Đức Ngọc. (2017). Giáo trình
Kiểm tra đánh giá trong dạy học.

36

You might also like