Professional Documents
Culture Documents
T V NG Unit 4
T V NG Unit 4
As a result of this complicated history, there were three types of private ownership of lighthouses.
(Do lịch sử phức tạp này, có ba loại sở hữu tư nhân đối với các ngọn hải đăng.)
In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.
(Ở quảng trường phía trước khách sạn có tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng
trong chiến tranh.)
(Họ đã lên kế hoạch dựng/dựng một bức tượng của tổng thống.)
In addition to his flat in London, he has a villa in Italy and a castle in Scotland.
(Ngoài căn hộ ở London, anh ta còn có một biệt thự ở Ý và một lâu đài ở Scotland.)
The building type that gradually evolved was neither a terrace house nor a block of flats.
(Loại tòa nhà dần dần phát triển không phải là nhà trên sân thượng cũng không phải là một dãy nhà
chung cư.)
What does Mike suggest as a way to help preserve World Heritage Sites?
(Mike đề xuất gì như một cách để giúp bảo tồn Di sản Thế giới?)
(Có những bức chân dung của tổ tiên anh trên tường của căn phòng.)
(Nguồn cung đất nông nghiệp trên thế giới đang bị thu hẹp nhanh chóng.)
(Rimini là một khu nghỉ mát thịnh vượng trên bờ biển phía đông của Ý.)
What does Mike suggest as a way to help preserve World Heritage Sites?
(Mike đề xuất gì như một cách để giúp bảo tồn Di sản Thế giới?)
The educational system was a model for those of many other countries.
(Hệ thống giáo dục là một mô hình cho nhiều quốc gia khác.)
4a. READING
From the 14th to 18th century, Ayutthaya developed into a busy city and became a center for
both trade and government.
(Từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 18, Ayutthaya phát triển thành một thành phố sầm uất và trở thành trung tâm
thương mại và chính phủ.)
From the 14th to 18th century, Ayutthaya developed into a busy city and became a center for both trade
and government.
(Từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 18, Ayutthaya phát triển thành một thành phố sầm uất và trở thành trung tâm
thương mại và chính phủ.)
20. archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ (n) nhà khảo cổ
Archaeologists work to repair and protect the buildings and monuments in the park.
(Các nhà khảo cổ làm việc để sửa chữa và bảo vệ các tòa nhà và di tích trong công viên.)
People all around the world value its historical and cultural importance and try to protect it for future
generations to enjoy.
(Mọi người trên khắp thế giới coi trọng tầm quan trọng về lịch sử và văn hóa của nó và cố gắng bảo vệ
nó cho các thế hệ tương lai thưởng thức.)
The documentary traced the development of popular music through the ages.
(Bộ phim tài liệu lần theo sự phát triển của âm nhạc đại chúng qua các thời đại.)
(Năm 1767, quân đội Miến Điện tấn công và phá hủy thành phố.)
(Năm 1767, quân đội Miến Điện tấn công và phá hủy thành phố.)
Lower surface of the thorax testaceous and that of the abdomen marbled dark brown on a pinkish
ground.
(Mặt dưới của tinh hoàn ngực và mặt bụng có màu nâu sẫm cẩm thạch trên nền hơi hồng.)
28. stone /stəʊn/ (n) đá
(Đó là một cửa sổ lớn được làm từ một ô kính duy nhất.)
The bomb shelter has concrete walls that are three meters thick.
Of the mausoleums, only a small portion were monumental and erected for personalities of
"international" fame.
(Trong số các lăng mộ, chỉ một phần nhỏ là hoành tráng và được dựng lên cho những nhân vật nổi tiếng
"quốc tế".)
34. emperor /ˈempərə(r)/ (n) hoàng đế
Mugal emperor Shah Jahan had it built as a tomb for his wife when she died.
(Hoàng đế Mugal, Shah Jahan, đã cho xây dựng nó để làm lăng mộ cho vợ mình khi bà qua đời.)
People all around the world admire the very modern design of the opera house.
(Mọi người trên khắp thế giới ngưỡng mộ thiết kế rất hiện đại của nhà hát opera.)
(Mỗi công trình là một ví dụ điển hình về kiến trúc Thái Lan thời bấy giờ.)
It is a landmark of Scotland.
There are two entrances - one at the front and one around the back.
(Có hai lối vào - một ở phía trước và một ở phía sau.)
(Thánh địa Mỹ Sơn là một tập hợp các di tích độc đáo gồm đền tháp ở miền Trung Việt Nam.)
(Thánh địa Mỹ Sơn là một tập hợp các di tích độc đáo gồm đền tháp ở miền Trung Việt Nam.)
(Thánh địa Mỹ Sơn là một tập hợp các di tích độc đáo gồm đền tháp ở miền Trung Việt Nam.)
42. religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj) tôn giáo
It dates back between the 4th and 13th centuries and was the religious and cultural center of the
Champa civilisation.
(Nó có niên đại từ thế kỷ thứ 4 đến thế kỷ thứ 13 và là trung tâm tôn giáo và văn hóa của nền văn minh
Champa.)
It dates back between the 4th and 13th centuries and was the religious and cultural center of the
Champa civilization.
(Nó có niên đại từ thế kỷ thứ 4 đến thế kỷ thứ 13 và là trung tâm tôn giáo và văn hóa của nền văn minh
Champa.)
Today, it represents an important part of the history of SouthEast Asia and is a World Heritage Site.
(Ngày nay, nó đại diện cho một phần quan trọng trong lịch sử của Đông Nam Á và là Di sản Thế giới.)
The council is encouraging the development of the property for both employment and recreation.
(Hội đồng đang khuyến khích phát triển tài sản cho cả việc làm và giải trí.)
4b. GRAMMAR
Inside the pyramid, it was not only hot but also humid.
The huge market, which runs from December 1-30, is noted for superb local food specialities
and handicrafts.
(Khu chợ khổng lồ, hoạt động từ ngày 1 đến ngày 30 tháng 12, nổi tiếng với các món ăn đặc sản và đồ
thủ công tuyệt vời của địa phương.)
54. private /'praivit/ (adj) riêng tư
(Cô ấy có một văn phòng nhỏ được sử dụng cho các cuộc thảo luận riêng tư.)
4c. LISTENING
(Có một phòng họp dưới hành lang từ văn phòng của tôi.)
I remember when I was a child being very impressed with how many toys she had.
(Tôi nhớ khi còn nhỏ tôi đã rất ấn tượng với bao nhiêu đồ chơi mà mẹ có.)
You wait half an hour for a bus, then three come along at once!
(Bạn đợi nửa giờ cho một chiếc xe buýt, sau đó ba người đến cùng một lúc!)
(Cô ấy đã kiếm được một ít tiền khi ông của cô ấy qua đời.)
If you don't pay attention now, you'll get it all wrong later.
(Nếu bạn không chú ý bây giờ, bạn sẽ hiểu sai về sau.)
4d. SPEAKING
We can now communicate instantly with people on the other side of the world.
(Bây giờ chúng ta có thể giao tiếp ngay lập tức với những người ở bên kia thế giới.)
There was a choice of four prizes, and the winner could select one of them.
(Có bốn lựa chọn giải thưởng và người chiến thắng có thể chọn một trong số chúng.)
(Họ tổ chức một cuộc gặp gỡ giữa giáo viên và học sinh.)
(Tôi muốn quyên góp một khoản nhỏ dưới tên của mẹ tôi.)
She transferred her gun from its shoulder holster to her handbag.
(Cô ấy chuyển khẩu súng của mình từ bao súng trên vai sang túi xách.)
(Cư dân địa phương tức giận vì thiếu chỗ đậu xe.)
70. fund /fʌnd/ (n) quỹ
(Bệnh viện đã thành lập một quỹ đặc biệt để mua thiết bị mới.)
4e. WRITING
(Tôi muốn tìm hiểu thêm về phí tham gia một phần.)
(Tôi muốn tìm hiểu thêm về phí tham gia một phần.)
(Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thêm thông tin.)
(Nhân viên mới có/được đào tạo một tuần về cách sử dụng hệ thống.)