Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

TỪ VỰNG UNIT 4

WORLD HERITAGE SITES

1. lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ (n) hải đăng

As a result of this complicated history, there were three types of private ownership of lighthouses.

(Do lịch sử phức tạp này, có ba loại sở hữu tư nhân đối với các ngọn hải đăng.)

2. monument /ˈmɒnjumənt/ (n) tượng đài tưởng niệm

In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.

(Ở quảng trường phía trước khách sạn có tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng
trong chiến tranh.)

3. statue /ˈstætʃuː/ (n) bức tượng

They planned to put up/erect a statue of the president.

(Họ đã lên kế hoạch dựng/dựng một bức tượng của tổng thống.)

4. castle /ˈkɑːsl/ (n) lâu đài

In addition to his flat in London, he has a villa in Italy and a castle in Scotland.

(Ngoài căn hộ ở London, anh ta còn có một biệt thự ở Ý và một lâu đài ở Scotland.)

5.pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp

We went on a sightseeing tour to the pyramids at Giza.


(Chúng tôi đã đi tham quan các kim tự tháp ở Giza.)

6.terrace /ˈter.əs/ (n) dãy nhà

The building type that gradually evolved was neither a terrace house nor a block of flats.

(Loại tòa nhà dần dần phát triển không phải là nhà trên sân thượng cũng không phải là một dãy nhà
chung cư.)

7. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) di sản

What does Mike suggest as a way to help preserve World Heritage Sites?

(Mike đề xuất gì như một cách để giúp bảo tồn Di sản Thế giới?)

8. capital /ˈkæpɪtl/ (n) thủ đô

Australia's capital city is Canberra.

(Thủ đô của Úc là Canberra.)

9. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ xưa

People have lived in this valley since ancient times.

(Mọi người đã sống ở thung lũng này từ thời cổ đại.)

10. royal /ˈrɔɪəl/ (adj) hoàng gia

His wife was of royal ancestry.

(Vợ ông thuộc dòng dõi hoàng gia.)

11. dynasty /ˈdɪnəsti/ (n) triều đại

The Mogul dynasty ruled over India for centuries.


(Triều đại Mogul cai trị Ấn Độ trong nhiều thế kỷ.)

12. ancestor /ˈænsestə(r)/ (n) tổ tiên

There were portraits of his ancestors on the walls of the room.

(Có những bức chân dung của tổ tiên anh trên tường của căn phòng.)

13. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj) nông nghiệp

The world's supply of agricultural land is shrinking fast.

(Nguồn cung đất nông nghiệp trên thế giới đang bị thu hẹp nhanh chóng.)

14. coast /kəʊst/ (n) bờ biển

Rimini is a thriving resort on the east coast of Italy.

(Rimini là một khu nghỉ mát thịnh vượng trên bờ biển phía đông của Ý.)

15. ruin /ˈruːɪn/ (n) tàn tích

The ancient site was full of ruins, tombs and statues.

(Địa điểm cổ xưa đầy tàn tích, lăng mộ và tượng.)

16. preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn

What does Mike suggest as a way to help preserve World Heritage Sites?

(Mike đề xuất gì như một cách để giúp bảo tồn Di sản Thế giới?)

17. model /ˈmɒdl/ (n) mô hình

The educational system was a model for those of many other countries.

(Hệ thống giáo dục là một mô hình cho nhiều quốc gia khác.)

4a. READING

18. trade /treɪd/ (n) thương mại

From the 14th to 18th century, Ayutthaya developed into a busy city and became a center for
both trade and government.

(Từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 18, Ayutthaya phát triển thành một thành phố sầm uất và trở thành trung tâm
thương mại và chính phủ.)

19. century /ˈsentʃəri/ (n) thế kỷ

From the 14th to 18th century, Ayutthaya developed into a busy city and became a center for both trade
and government.

(Từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 18, Ayutthaya phát triển thành một thành phố sầm uất và trở thành trung tâm
thương mại và chính phủ.)
20. archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ (n) nhà khảo cổ

Archaeologists work to repair and protect the buildings and monuments in the park.

(Các nhà khảo cổ làm việc để sửa chữa và bảo vệ các tòa nhà và di tích trong công viên.)

21. historical /hɪˈstɒrɪkl/ (adj) lịch sử

People all around the world value its historical and cultural importance and try to protect it for future
generations to enjoy.

(Mọi người trên khắp thế giới coi trọng tầm quan trọng về lịch sử và văn hóa của nó và cố gắng bảo vệ
nó cho các thế hệ tương lai thưởng thức.)

22. development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển

The documentary traced the development of popular music through the ages.

(Bộ phim tài liệu lần theo sự phát triển của âm nhạc đại chúng qua các thời đại.)

23. birthplace /ˈbɜːθpleɪs/ (n) nơi sinh

Stratford-on-Avon is famous as Shakespeare's birthplace.

(Stratford-on-Avon nổi tiếng là nơi sinh của Shakespeare.)

24. army /ˈɑːmi/ (n) quân đội

In 1767, the Burmese army attacked and destroyed the city.

(Năm 1767, quân đội Miến Điện tấn công và phá hủy thành phố.)

25. attack /əˈtæk/ (v) tấn công

In 1767, the Burmese army attacked and destroyed the city.

(Năm 1767, quân đội Miến Điện tấn công và phá hủy thành phố.)

26. artist /ˈɑːtɪst/ (n) họa sĩ

The city was home to many artists.

(Thành phố là quê hương của nhiều nghệ sĩ.)

27. marble /ˈmɑːbl/ (n) cẩm thạch

Lower surface of the thorax testaceous and that of the abdomen marbled dark brown on a pinkish
ground.

(Mặt dưới của tinh hoàn ngực và mặt bụng có màu nâu sẫm cẩm thạch trên nền hơi hồng.)
28. stone /stəʊn/ (n) đá

They cut enormous blocks of stone out of the hillside.

(Họ cắt những khối đá khổng lồ ra khỏi sườn đồi.)

29. glass /ɡlɑːs/ (n) kính

It's a huge window made from a single pane of glass.

(Đó là một cửa sổ lớn được làm từ một ô kính duy nhất.)

30. concrete /ˈkɒŋkriːt/ (n) bê tông

The bomb shelter has concrete walls that are three meters thick.

(Hầm tránh bom có tường bê tông dày ba mét.)

31. clay /kleɪ/ (n) đất sét

Clay is used for making bricks and pots.

(Đất sét được dùng để làm gạch và chậu.)

32. steel /stiːl/ (n) thép

Coke is used in the production of steel.

(Than cốc được sử dụng trong sản xuất thép.)

33. mausoleum /ˌmɔːzəˈliːəm/ (n) lăng mộ

Of the mausoleums, only a small portion were monumental and erected for personalities of
"international" fame.

(Trong số các lăng mộ, chỉ một phần nhỏ là hoành tráng và được dựng lên cho những nhân vật nổi tiếng
"quốc tế".)
34. emperor /ˈempərə(r)/ (n) hoàng đế

Mugal emperor Shah Jahan had it built as a tomb for his wife when she died.

(Hoàng đế Mugal, Shah Jahan, đã cho xây dựng nó để làm lăng mộ cho vợ mình khi bà qua đời.)

35. admire /ədˈmaɪə(r)/ (v) ngưỡng mộ

People all around the world admire the very modern design of the opera house.

(Mọi người trên khắp thế giới ngưỡng mộ thiết kế rất hiện đại của nhà hát opera.)

36. incredible /ɪnˈkredəbl/ (adj) điển hình

Each is an incredible examples of Thai architecture of that time.

(Mỗi công trình là một ví dụ điển hình về kiến trúc Thái Lan thời bấy giờ.)

37. landmark /ˈlændmɑːk/ (n) địa danh

It is a landmark of Scotland.

(Nó là một địa danh của Scotland.)

38. entrance /ˈen.trəns/ (n) lối vào

There are two entrances - one at the front and one around the back.

(Có hai lối vào - một ở phía trước và một ở phía sau.)

39. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/ (n) thánh địa

Mỹ Sơn Sanctuary is a collection of unique monuments án tower temples in central Vietnam.

(Thánh địa Mỹ Sơn là một tập hợp các di tích độc đáo gồm đền tháp ở miền Trung Việt Nam.)

40. unique /juˈniːk/ (adj) độc đáo

Mỹ Sơn Sanctuary is a collection of unique monuments án tower temples in central Vietnam.

(Thánh địa Mỹ Sơn là một tập hợp các di tích độc đáo gồm đền tháp ở miền Trung Việt Nam.)

41. collection /kəˈlekʃn/ (n) thu thập

Mỹ Sơn Sanctuary is a collection of unique monuments án tower temples in central Vietnam.

(Thánh địa Mỹ Sơn là một tập hợp các di tích độc đáo gồm đền tháp ở miền Trung Việt Nam.)
42. religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj) tôn giáo

It dates back between the 4th and 13th centuries and was the religious and cultural center of the
Champa civilisation.

(Nó có niên đại từ thế kỷ thứ 4 đến thế kỷ thứ 13 và là trung tâm tôn giáo và văn hóa của nền văn minh
Champa.)

43. civilisation /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n) nền văn minh

It dates back between the 4th and 13th centuries and was the religious and cultural center of the
Champa civilization.

(Nó có niên đại từ thế kỷ thứ 4 đến thế kỷ thứ 13 và là trung tâm tôn giáo và văn hóa của nền văn minh
Champa.)

44. represent /ˌreprɪˈzent/ (v) đại diện

Today, it represents an important part of the history of SouthEast Asia and is a World Heritage Site.

(Ngày nay, nó đại diện cho một phần quan trọng trong lịch sử của Đông Nam Á và là Di sản Thế giới.)

45. railway /ˈreɪl.weɪ/ (n) đường sắt

She traveled across Siberia on the Trans-Siberian railway.

(Cô đi xuyên Siberia trên tuyến đường sắt xuyên Siberia.)

46. tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n) du lịch

Tourism is Venice's main industry

(Du lịch là ngành công nghiệp chính của Venice.)

47. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) động viên

The council is encouraging the development of the property for both employment and recreation.

(Hội đồng đang khuyến khích phát triển tài sản cho cả việc làm và giải trí.)

4b. GRAMMAR

48. valuable /ˈvæljuəbl/ (adj) có giá trị

The Moai Statues are both ancient and valuable.


(Tượng Moai đều cổ xưa và có giá trị.)

49. afraid /əˈfreɪd/ (adj) lo lắng

Not only my mother but also my sisters are afraid of flying.

(Không chỉ mẹ tôi mà các chị tôi cũng sợ đi máy bay.)

50. humid /ˈhjuːmɪd/ (adj) ẩm ướt

Inside the pyramid, it was not only hot but also humid.

(Bên trong kim tự tháp không chỉ nóng mà còn ẩm ướt.)

51. passport /ˈpɑːspɔːt/ (n) hộ chiếu

Many refugees have arrived at the border without passports.

(Nhiều người tị nạn đã đến biên giới mà không có hộ chiếu.)

52. hall /hɔːl/ (n) hành lang

I left my bags in the hall.

(Tôi để túi của mình ở hành lang.)

53. handicraft /ˈhændikrɑːft/ (n) đồ thủ công

The huge market, which runs from December 1-30, is noted for superb local food specialities
and handicrafts.

(Khu chợ khổng lồ, hoạt động từ ngày 1 đến ngày 30 tháng 12, nổi tiếng với các món ăn đặc sản và đồ
thủ công tuyệt vời của địa phương.)
54. private /'praivit/ (adj) riêng tư

She has a small office that is used for private discussions.

(Cô ấy có một văn phòng nhỏ được sử dụng cho các cuộc thảo luận riêng tư.)

4c. LISTENING

55. hallway /ˈhɔːlweɪ/ (n) hành lang

There is a meeting room down the hallway from my office.

(Có một phòng họp dưới hành lang từ văn phòng của tôi.)

56. impress /ɪmˈpres/ (v) ấn tượng

I remember when I was a child being very impressed with how many toys she had.

(Tôi nhớ khi còn nhỏ tôi đã rất ấn tượng với bao nhiêu đồ chơi mà mẹ có.)

57. come along /kʌm əˈlɒŋ/

(phr v) cùng nhau

You wait half an hour for a bus, then three come along at once!

(Bạn đợi nửa giờ cho một chiếc xe buýt, sau đó ba người đến cùng một lúc!)

58. come into /kʌm ˈɪn.tuː/ (phr v) hóa ra là

She came into a bit of money when her grandfather died.

(Cô ấy đã kiếm được một ít tiền khi ông của cô ấy qua đời.)

59. pay attention / peɪ ə'tenʃən / (phr v) chú ý

If you don't pay attention now, you'll get it all wrong later.

(Nếu bạn không chú ý bây giờ, bạn sẽ hiểu sai về sau.)

60. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n) chỗ ở

They paid for his flights and hotel accommodation.


(Họ đã trả tiền cho các chuyến bay và chỗ ở khách sạn của anh ấy.)

61. disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj) thất vọng

We were deeply disappointed at/about the result.

(Chúng tôi vô cùng thất vọng về/về kết quả.)

62. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj) hào hứng

Are you getting excited about your holiday?

(Bạn có hào hứng với kỳ nghỉ của mình không?)

4d. SPEAKING

63. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp

We can now communicate instantly with people on the other side of the world.

(Bây giờ chúng ta có thể giao tiếp ngay lập tức với những người ở bên kia thế giới.)

64. select /sɪˈlekt/ (v) lựa chọn

There was a choice of four prizes, and the winner could select one of them.

(Có bốn lựa chọn giải thưởng và người chiến thắng có thể chọn một trong số chúng.)

65. raise /reɪz/ (v) tặng

I'll raise you $50.

(Tôi sẽ tăng cho bạn 50 đô la.)

66. organize /ˈɔːɡənaɪz/ (v) tổ chức

They organized a meeting between the teachers and students.

(Họ tổ chức một cuộc gặp gỡ giữa giáo viên và học sinh.)

67. donation /dəʊˈneɪʃn/ (n) quyên góp

I'd like to make a small donation in my mother's name.

(Tôi muốn quyên góp một khoản nhỏ dưới tên của mẹ tôi.)

68. transfer /trænsˈfɜː(r)/ (v) chuyển

She transferred her gun from its shoulder holster to her handbag.

(Cô ấy chuyển khẩu súng của mình từ bao súng trên vai sang túi xách.)

69. resident /ˈrezɪdənt/ (n) cư dân

The local residents were angry at the lack of parking spaces.

(Cư dân địa phương tức giận vì thiếu chỗ đậu xe.)
70. fund /fʌnd/ (n) quỹ

The hospital has set up a special fund to buy new equipment.

(Bệnh viện đã thành lập một quỹ đặc biệt để mua thiết bị mới.)

4e. WRITING

71. exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv) chính xác

The journey took exactly three hours.

(Cuộc hành trình mất chính xác ba giờ.)

72. nervous /ˈnɜːvəs/ (adj) lo lắng

I am a bit nervous about what I should do.

(Tôi hơi lo lắng về những gì tôi nên làm.)

73. participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ (n) tham gia

I want to find out more about the part participation fee.

(Tôi muốn tìm hiểu thêm về phí tham gia một phần.)

74. fee /fiː/ (n) phí

I want to find out more about the part participation fee.

(Tôi muốn tìm hiểu thêm về phí tham gia một phần.)

75. request /rɪˈkwest/ (v) yêu cầu

They received hundreds of requests for more information.

(Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thêm thông tin.)

76. training /ˈtreɪnɪŋ/(n) (n) đào tạo

New staff have/receive a week's training in how to use the system.

(Nhân viên mới có/được đào tạo một tuần về cách sử dụng hệ thống.)

You might also like