YSVN BCTC DAD CDKT 22 06 2024 Am

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Ngày xuất:22/06/2024

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - DAD 2019 2020


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,845 87,382
I. Tiền và các khoản tương đương ti 3,479 25,290
1. Tiền 1,479 1,590
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 23,700
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 26,913 18,666
1. Chứng khoán kinh doanh 4,237 4,237
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kin -224 -321
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,900 14,750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,893 13,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,213 13,514
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 777 777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,355 1,099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,465 -1,698
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 13 13
IV. Hàng tồn kho 38,908 26,352
1. Hàng tồn kho 43,756 37,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,848 -10,773
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,652 3,369
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,652 3,361
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 7
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS)
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,992 26,436
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 19,509 19,192
1. Tài sản cố định hữu hình 11,494 11,223
- Nguyên giá 18,731 19,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,237 -8,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,015 7,969
- Nguyên giá 8,115 8,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -100 -146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,970 6,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doan 5,450 5,450
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,228 1,350
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,707
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác 513 444
1. Chi phí trả trước dài hạn 513 444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,837 113,817
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 28,359 26,599
I. Nợ ngắn hạn 28,359 26,599
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,233 15,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,137 973
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nư 704 606
4. Phải trả người lao động 1,385 2,021
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,847 5,762
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26 28
9. Phải trả ngắn hạn khác 14 1
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,012 1,269
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,478 87,219
I. Vốn chủ sở hữu 83,478 87,219
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000 50,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quy 50,000 50,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*) -2,907 -2,907
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,114 7,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,272 32,317
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối 18,848 21,882
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,424 10,434
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,837 113,817
Chứng khoán Yuanta Việt Nam
Tầng 4, Tòa Nhà Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM
Website: yuanta.com.vn
Điện thoại: +84 28 3622 6868
Email: customer.service@yuanta.com.vn
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
22/06/2024 Đơn vị tính:Triệu đồng

2021 2022 2023


01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán

103,935 140,651 141,313


28,771 53,910 53,762
2,871 1,928 6,662
25,900 51,983 47,100
16,150 15,081 19,117
4,237 4,237 4,237
-88 -157 -121
12,000 11,000 15,000
28,955 25,889 39,385
28,512 21,338 37,417
440 4,996 1,286

1,699 831 1,912


-1,709 -1,276 -1,230
13
26,505 43,096 27,107
44,338 66,032 39,741
-17,833 -22,935 -12,634
3,554 2,675 1,943
3,554 2,675 1,943

25,667 26,794 25,090

18,492 19,689 18,054


10,570 11,812 10,177
20,370 23,049 22,203
-9,801 -11,236 -12,026

7,923 7,877 7,877


8,115 8,115 8,165
-192 -238 -288

6,800 6,800 6,800

5,450 5,450 5,450


1,350 1,350 1,350
375 306 236
375 306 236

129,602 167,445 166,403

38,312 72,990 68,349


38,312 72,990 68,349
16,526 34,440 28,329
1,144 2,060 565
1,793 1,613 1,583
2,425 5,314 6,680
15,666 28,448 30,261

31
39 29 26

719 1,054 905


91,290 94,455 98,054
91,290 94,455 98,054
50,000 50,000 50,000
50,000 50,000 50,000

-2,907 -2,907 -2,907

8,501 9,224 9,930

35,697 38,139 41,031


25,328 28,017 31,150
10,369 10,123 9,881

129,602 167,445 166,403

You might also like