Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Ngày xuất:22/06/2024

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - LBE 2019 2020


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,068 16,620
I. Tiền và các khoản tương đương ti 1,916 3,129
1. Tiền 416 3,129
2. Các khoản tương đương tiền 1,500
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 5,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000 5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,807 888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,330 625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 310 204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 167 59
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,339 7,600
1. Hàng tồn kho 7,339 7,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác 6 4
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 6
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS)
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,351 5,021
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 3,943 3,708
1. Tài sản cố định hữu hình 3,943 3,708
- Nguyên giá 5,707 5,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,764 -1,999
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53 45
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66 66
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13 -21
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác 1,355 1,268
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,355 1,268
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,419 21,641
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 1,342 1,279
I. Nợ ngắn hạn 1,324 1,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 720 709
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46 28
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nư 117 63
4. Phải trả người lao động 219 415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 0
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 0 0
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85 47
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 18 18
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18 18
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,076 20,362
I. Vốn chủ sở hữu 20,076 20,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000 11,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quy 11,000 11,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,842 3,842
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*) -98 -98
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,111 3,188
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,221 2,430
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối 679 721
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,542 1,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,419 21,641
Chứng khoán Yuanta Việt Nam
Tầng 4, Tòa Nhà Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM
Website: yuanta.com.vn
Điện thoại: +84 28 3622 6868
Email: customer.service@yuanta.com.vn
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
22/06/2024 Đơn vị tính:Triệu đồng

2021 2022 2023


01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Đơn lẻ Đơn lẻ Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán

24,884 20,122 21,629


1,606 1,112 557
1,606 1,112 557

3,565 5,893 5,649


3,598 5,978 5,812
-33 -85 -163

2,089 312 515


1,291 51 142
124 78

52 138 296

746
17,515 12,752 14,828
17,515 13,027 14,828
-275
109 53 81
18 53 81
73
17

5,211 4,902 4,752

4,094 4,779 4,564


3,949 3,650 3,482
6,133 6,044 6,210
-2,184 -2,395 -2,728

145 1,129 1,081


156 1,566 1,566
-11 -437 -485

39 100

39 100
1,117 85 89
1,117 85 89

30,095 25,024 26,382

9,799 2,578 2,561


9,675 2,548 2,531
3,681 1,697 1,592
121 50 36
213 176 158
452 623 731
5

0 0 1
5,188

16 3 14

124 30 30

30 30 30
94
20,296 22,446 23,820
20,296 22,446 23,820
11,000 11,000 19,999
11,000 11,000 19,999

3,842 3,851 363

-98

3,274 3,346 180

2,278 4,248 3,278


824 2,104 1,713
1,454 2,145 1,565

30,095 25,024 26,382

You might also like