Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Ngày xuất:22/06/2024

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - DAD Q1/2023 Q2/2023


Giai đoạn 01/01-31/03 01/04-30/06
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Chưa kiểm toán Chưa kiểm toán

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 147 292
I. Tiền và các khoản tương đương ti 12 5
1. Tiền 3 5
2. Các khoản tương đương tiền 9
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 4 4
1. Chứng khoán kinh doanh 4 4
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kin 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66 257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65 257
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1 1
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1 -1
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60 24
1. Hàng tồn kho 83 43
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23 -20
V. Tài sản ngắn hạn khác 5 2
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5 2
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 0
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS)
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26 26
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 19 19
1. Tài sản cố định hữu hình 11 11
- Nguyên giá 22 22
- Giá trị hao mòn lũy kế -11 -11
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8 8
- Nguyên giá 8 8
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7 7
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doan 5 5
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1 1
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173 318
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 84 223
I. Nợ ngắn hạn 84 223
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29 155
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1 0
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nư 1 2
4. Phải trả người lao động 2 7
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37 31
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 0 0
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15 26
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 89 95
I. Vốn chủ sở hữu 89 95
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50 50
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quy 50 50
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*) -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9 10
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33 39
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối 31 31
- LNST chưa phân phối kỳ này 1 7
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173 318
Chứng khoán Yuanta Việt Nam
Tầng 4, Tòa Nhà Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM
Website: yuanta.com.vn
Điện thoại: +84 28 3622 6868
Email: customer.service@yuanta.com.vn
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
22/06/2024 Đơn vị tính:Tỷ đồng

Q3/2023 Q4/2023 Q1/2024


01/07-30/09 01/10-31/12 01/01-31/03
Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Chưa kiểm toán Chưa kiểm toán Chưa kiểm toán

288 141 129


101 54 6
1 7 3
99 47 3
19 19 4
4 4 4
0 0 0
15 15
141 39 49
141 37 26
1 1 23

0 2 1
-1 -1 -1

25 27 68
45 40 81
-20 -13 -13
2 2 2
2 2 2
0
0

26 25 25

18 18 18
11 10 10
22 22 22
-12 -12 -12

8 8 8
8 8 8
0 0 0

7 7 7

5 5 5
1 1 1
0 0 0
0 0 0

313 166 154

215 69 62
215 69 62
168 28 15
0 1 3
1 2
9 7 1
35 30 32

0 0 0
9

1 1 0
98 98 92
98 98 92
50 50 50
50 50 50

-3 -3 -3

10 10 10

41 41 34
31 31 34
10 10 0

313 166 154

You might also like