5a8f5 73DCQM25

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 73DCQM25

KHOA KINH TẾ VẬN TẢI HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023


73DCQM25

DC2KV61_Kinh tế vi

Việt Nam đại cương

DC1CB44_Toán cao
DC1LL05_Pháp luật

DC1LL06_Triết học

DC2CB94_Văn hóa
DC2KV70_Nguyên
Số học phần thi lại
Tổng số học phần

Mác - Lênin (3)

kinh doanh (2)


lý thống kê (3)
Đăng ký thi
S HỌC PHẦN

cấp (3)
mô (3)
Tổng số lệ

(2)
T
phí thi lại
T SINH VIÊN

Mã SV Họ và tên Ngày sinh 27 TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ
1 73DCQM22317 Hà Trường An 4/9/2004 6 1 5.6 C 3.9 F 7.3 B 7.2 B 6.2 C+ 4.8 D
2 73DCQM22282 Lê Nguyễn Kim Anh 27/11/2004 6 0 7.6 B 7.5 B 7.9 B 7.9 B 7.7 B 6.0 C+
3 73DCQM22208 Nguyễn Lan Anh 1/8/2004 6 0 8.4 B+ 8.5 A 9.1 A 8.8 A 7.1 B 6.7 C+
4 73DCQM22315 Nguyễn Thị Vân Anh 30/01/2004 6 1 4.5 D 3.6 F 6.4 C+ 6.1 C+ 5.8 C 5.2 D+
5 73DCQM22336 Phạm Thị Minh Anh 4/4/2004 6 0 6.7 C+ 7.5 B 8.5 A 5.1 D+ 7.2 B 7.3 B
6 73DCQM22218 Phạm Thị Phương Anh 10/4/2004 6 0 4.8 D 6.0 C+ 6.4 C+ 4.9 D 8.0 B+ 6.3 C+
7 73DCQM22162 Trịnh Thị Quế Anh 28/03/2004 6 0 6.7 C+ 5.1 D+ 6.4 C+ 5.9 C 5.9 C 4.0 D
8 73DCQM22263 Vũ Công Anh 21/09/2004 6 0 8.0 B+ 6.4 C+ 8.5 A 7.2 B 8.0 B+ 4.0 D
9 73DCQM22383 Trương Công Bằng 30/07/2003 6 0 7.9 B 6.1 C+ 8.7 A 7.5 B 7.8 B 5.5 C
10 73DCQM22187 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 22/02/2004 6 0 5.8 C 6.7 C+ 8.2 B+ 4.2 D 6.8 C+ 5.2 D+
11 72DCHT20017 Nguyễn Thành Công 17/06/2003 6 0 6.1 C+ 8.1 B+ 7.4 B 5.5 C 8.3 B+ 4.0 D
12 73DCQM22325 Trần Vỹ Diệu 19/08/2003 6 0 6.1 C+ 6.9 C+ 8.7 A 6.9 C+ 7.6 B 4.1 D
13 73DCQM22127 Trần Ngọc Duy 24/06/2004 6 2 4.3 D 4.0 D 6.0 C+ 3.6 F 6.2 C+ 3.4 F
14 73DCQM22262 Nguyễn Văn Đạt 21/03/2004 6 0 6.0 C+ 7.9 B 9.4 A 8.2 B+ 9.0 A 5.4 D+
15 73DCQM23155 Trịnh Anh Đức 29/11/2004 6 2 4.1 D 3.7 F 5.8 C 3.7 F 4.9 D 5.4 D+
16 73DCQM23196 Vũ Trần Thu Hà 12/8/2004 6 0 4.6 D 4.0 D 6.6 C+ 6.7 C+ 6.9 C+ 7.8 B
17 73DCQM22226 Nguyễn Thị Thu Hiền 23/04/2004 6 0 5.1 D+ 4.7 D 7.0 B 6.1 C+ 5.9 C 5.7 C
18 73DCQM22133 Phạm Ngọc Hiếu 10/11/2004 6 2 3.3 F 4.8 D 6.1 C+ 2.6 F 5.6 C 5.0 D+
19 73DCQM23337 Trần Thu Hòa 2/6/2004 6 0 9.1 A 8.5 A 8.7 A 8.2 B+ 9.2 A 7.3 B
20 73DCQM22135 Nguyễn Minh Hợp 16/07/2004 6 1 4.9 D 3.9 F 7.8 B 5.5 C 6.1 C+ 6.4 C+
21 73DCQM23264 Bùi Quang Huy 12/9/2004 6 1 7.3 B 6.9 C+ 9.4 A 6.1 C+ 9.2 A 3.6 F
22 73DCQM22364 Đỗ Thị Thu Huyền 1/2/2004 6 0 5.5 C 7.0 B 7.6 B 7.0 B 7.7 B 4.8 D
23 73DCQM22268 Phạm Thị Minh Hương 5/8/2004 6 0 6.3 C+ 6.9 C+ 5.7 C 6.7 C+ 6.2 C+ 4.5 D
24 73DCQM22295 Lê Tuấn Kiệt 4/12/2004 6 0 5.5 C 4.6 D 8.1 B+ 5.7 C 7.2 B 6.0 C+
25 73DCQM22167 Phùng Thị Thùy Linh 17/09/2004 6 1 4.5 D 5.1 D+ 5.7 C 2.2 F 4.3 D 5.0 D+
26 73DCQM23402 Đoàn Thị Luyến 20/10/2004 6 0 8.2 B+ 9.7 A 9.0 A 7.5 B 8.5 A 5.7 C
27 73DCQM22357 Trần Thị Tuyết Mai 20/08/2004 6 1 4.5 D 2.8 F 7.6 B 4.4 D 5.7 C 4.0 D
28 73DCQM22414 Phạm Văn Minh 4/10/2000 6 0 4.1 D 5.2 D+ 5.2 D+ 5.2 D+ 5.6 C 4.2 D
29 73DCQM22139 Ngô Hải Nam 15/09/2004 6 1 4.0 D 4.6 D 6.4 C+ 5.0 D+ 4.8 D 3.6 F
73DCQM25

DC2KV61_Kinh tế vi

Việt Nam đại cương

DC1CB44_Toán cao
DC1LL05_Pháp luật

DC1LL06_Triết học

DC2CB94_Văn hóa
DC2KV70_Nguyên
Số học phần thi lại
Tổng số học phần

Mác - Lênin (3)

kinh doanh (2)


lý thống kê (3)
Đăng ký thi
S HỌC PHẦN

cấp (3)
mô (3)
Tổng số lệ

(2)
T
phí thi lại
T SINH VIÊN

Mã SV Họ và tên Ngày sinh 27 TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ
30 73DCQM23148 Tạ Văn Nam 17/10/2004 6 0 7.2 B 4.3 D 7.6 B 8.4 B+ 7.4 B 6.2 C+
31 73DCQM22215 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/06/2004 6 1 5.5 C 5.5 C 6.3 C+ 6.7 C+ 6.5 C+ 3.6 F
32 73DCQM22168 Đỗ Yến Ngọc 17/10/2004 6 1 5.5 C 5.0 D+ 9.1 A 6.0 C+ 8.1 B+ 3.6 F
33 73DCQM22184 Phan Thị Bích Ngọc 17/07/2004 6 0 6.6 C+ 7.9 B 9.4 A 7.2 B 7.5 B 4.2 D
34 73DCQM22296 Nguyễn Thị Quỳnh Như 16/12/2004 6 2 7.7 B 2.4 F 7.0 B 6.2 C+ 6.6 C+ 3.4 F
35 73DCQM22390 Phạm Thị Niên 16/10/2003 6 1 4.9 D 3.4 F 7.6 B 7.3 B 6.0 C+ 5.5 C
36 73DCQM22250 Hà Kiều Oanh 6/12/2004 6 1 8.2 B+ 5.8 C 8.2 B+ 5.1 D+ 7.9 B 3.8 F
37 73DCQM23257 Bùi Thị Bích Phương 13/06/2004 6 1 6.4 C+ 3.7 F 9.6 A 6.7 C+ 8.7 A 5.7 C
38 73DCQM22164 Nguyễn Mai Phương 1/1/2004 6 0 6.0 C+ 4.3 D 7.5 B 6.7 C+ 6.8 C+ 4.8 D
39 73DCQM22110 Nguyễn Anh Quân 4/6/2004 6 1 4.6 D 5.4 D+ 5.7 C 4.0 D 6.2 C+ 3.9 F
40 73DCQM22372 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 23/08/2004 6 1 7.8 B 7.2 B 8.8 A 8.0 B+ 8.4 B+ 3.6 F
41 73DCQM22195 Lê Thị Sơn 29/08/2004 6 1 5.5 C 5.5 C 6.4 C+ 5.4 D+ 7.5 B 3.7 F
42 73DCQM22193 Trần Thanh Tâm 25/06/2004 6 0 5.4 D+ 6.3 C+ 7.3 B 6.4 C+ 6.7 C+ 4.5 D
43 73DCQM23412 Bá Thị Phương Thảo 17/05/2004 6 0 8.2 B+ 8.4 B+ 9.0 A 7.5 B 8.8 A 7.0 B
44 73DCQM22411 Lê Thị Phương Thảo 24/03/2004 6 1 3.1 F 4.0 D 8.8 A 5.9 C 8.0 B+ 5.5 C
45 73DCQM22378 Nguyễn Thị Phương Thảo 8/8/2003 6 0 9.7 A 8.2 B+ 9.4 A 8.8 A 8.7 A 7.3 B
46 73DCQM22149 Lê Ngọc Thiện 4/2/2004 6 0 4.6 D 5.5 C 7.3 B 6.4 C+ 6.7 C+ 4.8 D
47 73DCQM23254 Đặng Văn Thùy 2/1/2004 6 0 4.3 D 5.7 C 5.2 D+ 5.3 D+ 6.8 C+ 6.7 C+
48 73DCQM22175 Nguyễn Thị Thủy 6/11/2004 6 2 3.2 F 5.5 C 5.5 C 4.5 D 6.3 C+ 3.9 F
49 73DCQM22201 Hoàng Thị Ngân Thương 15/02/2004 6 0 6.9 C+ 4.2 D 7.6 B 6.5 C+ 6.9 C+ 5.7 C
50 73DCQM22376 Lương Thị Huyền Trang 10/7/2004 6 0 7.0 B 8.1 B+ 7.6 B 8.7 A 7.6 B 5.4 D+
51 73DCQM22166 Nguyễn Thu Trang 18/08/2004 6 0 5.7 C 8.5 A 8.2 B+ 7.3 B 7.6 B 4.9 D
52 73DCQM22297 Trần Thị Thùy Trang 12/11/2004 6 0 6.0 C+ 8.2 B+ 9.1 A 6.4 C+ 7.7 B 6.0 C+
53 73DCQM22109 Nguyễn Duy Minh Trí 25/10/2004 6 0 0.0 F 0.0 F 0.0 F 0.0 F 0.0 F 0.0 F
54 73DCQM22143 Nguyễn Nhật Trường 18/10/2004 6 0 5.5 C 6.4 C+ 8.2 B+ 6.0 C+ 7.8 B 4.0 D
55 73DCQM22153 Vương Sỹ Vụ 20/09/2004 6 0 5.7 C 7.2 B 7.9 B 5.2 D+ 6.9 C+ 4.8 D
56 73DCQM22207 Đỗ Thị Hải Yến 18/09/2004 6 1 5.2 D+ 7.8 B 6.6 C+ 8.8 A 7.3 B 3.4 F

Tổng số lượt đăng ký: Người nhận Người nộp


Ngày: / /

You might also like