Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

1. Cơ sở hình thành văn hoá chính trị Việt Nam.

Cơ sở hình thành văn hóa chính trị tại Việt Nam được xây dựng từ
nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm lịch sử, tư tưởng, xã hội, và môi
trường tự nhiên. Dưới đây là một số yếu tố chính:
1. Lịch sử:
- Truyền thống dân tộc: Lịch sử lâu đời của dân tộc Việt Nam với
những cuộc chiến đấu chống ngoại xâm đã hình thành nên tinh thần yêu
nước, đoàn kết, và kiên cường.
- Thời kỳ phong kiến: Chế độ phong kiến với các triều đại vua chúa đã
để lại dấu ấn sâu đậm trong cách thức quản lý và điều hành đất nước.
trong thời kì trung đại , yêu nước là ‘’ Trung quân , ái quốc’’
- Thời kỳ thuộc địa và đấu tranh giành độc lập: Cuộc đấu tranh
chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp và đế quốc Mỹ đã tạo nên một
tinh thần cách mạng mạnh mẽ và lòng tin vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng
sản Việt Nam và thời kỳ cách mạng xã hội chủ nghĩa, yêu nước lại mang
một ý nghĩa khác, đó là yêu nhân dân, yêu dân tộc..

2. Tư tưởng:
- Chủ nghĩa Mác-Lênin: Tư tưởng Mác-Lênin là nền tảng lý luận
chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam, định hướng các chính sách và
đường lối phát triển.
- Tư tưởng Hồ Chí Minh: Tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về đạo
đức, lối sống, và phương pháp lãnh đạo là kim chỉ nam cho hoạt động của
Đảng và Nhà nước.
3. Xã hội:
- Cơ cấu xã hội: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với nhiều truyền
thống văn hóa phong phú, tạo nên sự đa dạng trong các biểu hiện văn hóa
chính trị.
- Giáo dục và truyền thông: Hệ thống giáo dục và truyền thông đóng
vai trò quan trọng trong việc hình thành và lan tỏa các giá trị văn hóa
chính trị, đồng thời cũng là phương tiện để tuyên truyền và giáo dục tư
tưởng chính trị.

+ tính cộng đồng :

 Tính cộng đồng là nền móng của truyền thống đoàn kết, tương trợ và ý thức tập thể
trong xã hội nông dân Việt Nam. Được hình thành từ cơ sở kinh tế và ảnh hưởng của
quá trình sản xuất. Lịch sử chứng minh rằng, việc xây dựng nhà nước Văn Lang
không phải do phân hóa xã hội mà bắt nguồn từ công cuộc đắp đê ngăn lũ để sản
xuất, yêu cầu sự cố kết của cộng đồng.

 Tinh thần cộng đồng của người Việt được tạo ra qua tổ chức xã hội theo trục: Nhà -
Làng - Nước. Gia đình và dòng tộc tổ chức theo nguyên tắc huyết thống, còn làng tổ
chức theo nguyên tắc địa vực và láng giềng. Trong khi đó, quan hệ huyết thống vẫn
đóng vai trò quan trọng trong làng. Nước bao trùm cả nhà và làng, là nơi gắn kết tinh
thần dân tộc và chống ngoại xâm. Các tổ chức phi quan phương như phe, giáp hình
thành sự đoàn kết trong cộng đồng. Làng mở rộng tính cộng đồng của nhà, nước mở
rộng tính cộng đồng của làng.

+ Trọng lão

 từ góc độ hành vi, trọng lão đã trở thành một chuẩn mực quan trọng trong ứng xử xã
hội và chính trị ở Việt Nam. Trong văn hóa truyền thống, người già được tôn trọng
với quan điểm "khôn không đến trẻ, khỏe không đến già". Văn hóa trọng lão được
thể hiện qua các hành động từ cấp cao như triệu tập Hội nghị Diên Hồng của vua
Trần cho đến tầng lớp cá nhân. Ở đời sống chính trị hiện đại, tuổi tác vẫn đóng vai
trò quan trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt chính trị của đất nước.

+ Trọng hiền Tài :

 Hiền tài được coi là tinh hoa của dân tộc, là nguồn năng lượng quan trọng cho sự
phát triển của đất nước. Trong xã hội phong kiến Việt Nam, việc tôn trọng và đề cao
hiền tài được thể hiện qua chính sách đối xử linh hoạt và mềm dẻo với những người
tài năng. Sĩ được coi trọng hơn cả trong bốn hạng người của xã hội. Nhà nước tổ
chức các kỳ thi để chọn ra những người có tài năng, và họ được đặt vào vị trí quyền
lực.

 Truyền thống tôn trọng hiền tài, việc học hành và khoa cử đã trở thành một phần
không thể thiếu của văn hóa Việt Nam. Giá trị này vẫn giữ ý nghĩa quan trọng trong
đời sống chính trị hiện nay, thể hiện lòng yêu nước, tính đoàn kết trong cộng đồng và
sự trọng veneration đối với người già và người có công.

4. Môi trường tự nhiên:


- Địa lý: Vị trí địa lý của Việt Nam tại khu vực Đông Nam Á, với sự đa
dạng về địa hình và khí hậu, ảnh hưởng đến cách thức tổ chức và quản lý
xã hội.
- Tài nguyên thiên nhiên: Sự phong phú về tài nguyên thiên nhiên đã
đóng góp vào phát triển kinh tế, từ đó tác động đến các chính sách và
chiến lược phát triển của nhà nước.
5. Quá trình hội nhập quốc tế:
-Toàn cầu hóa: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa đã tạo điều
kiện cho sự giao lưu văn hóa và trao đổi tư tưởng, ảnh hưởng đến văn hóa chính trị
Việt Nam.

- Các tổ chức quốc tế: Sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế như
ASEAN, WTO, và Liên Hợp Quốc đã đưa ra những chuẩn mực và quy tắc mới trong quản lý và
điều hành đất nước.

 Sự kết hợp của các yếu tố này đã tạo nên một nền văn hóa chính trị đặc trưng của Việt
Nam, với những giá trị cốt lõi như lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, và niềm tin vào sự
lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

2. Những nội dung cơ bản của văn hoá chính trị ở Việt Nam.
3. Tư tưởng chính trị:

-Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh: Đây là nền tảng lý


luận và kim chỉ nam cho mọi hoạt động của Đảng và Nhà nước. Chủ nghĩa Mác-
Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh cung cấp các nguyên tắc và phương pháp lãnh
đạo, xây dựng xã hội chủ nghĩa và đảm bảo quyền lợi của nhân dân.

-yêu nước và Lòng tinh thần cách mạng: Tinh thần yêu nước, ý chí độc
lập, tự do, và tinh thần cách mạng được thể hiện qua các cuộc kháng chiến chống
ngoại xâm và công cuộc xây dựng đất nước.

4. Hệ thống giá trị chính trị:

-Đoàn kết dân tộc: Tinh thần đoàn kết giữa các dân tộc, giai cấp và tầng lớp
trong xã hội là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ tổ quốc.

-Nhân đạo và công bằng xã hội: Văn hóa chính trị Việt Nam
luôn đề cao các giá trị nhân đạo, công bằng xã hội, đảm bảo quyền lợi
và nghĩa vụ của mọi công dân.

5. Chế độ chính trị:

-Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam
là lực lượng lãnh đạo toàn diện và tuyệt đối mọi mặt của đời sống xã hội, đảm bảo
định hướng xã hội chủ nghĩa trong mọi lĩnh vực.

-Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: Xây dựng và hoàn thiện Nhà
nước pháp quyền, quản lý đất nước bằng pháp luật, đảm bảo quyền làm chủ của
nhân dân.
6. Hành vi chính trị:

-Tham gia và giám sát: Nhân dân có quyền tham gia vào các hoạt động chính
trị, từ việc bầu cử, ứng cử đến giám sát và phản biện các chính sách của Nhà nước.

- Tự giác chấp hành: Tinh thần tự giác chấp hành pháp luật, tuân thủ các quy định
của Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.

7. Truyền thống và phong tục:

-Truyền thống lịch sử và văn hóa dân tộc: các giá trị truyền thống,
phong tục tập quán, lễ hội văn hóa dân gian góp phần hình thành nên bản sắc văn
hóa chính trị độc đáo của Việt Nam.

-Gia đình và cộng đồng: Gia đình và cộng đồng đóng vai trò quan trọng
trong việc giáo dục, truyền tải các giá trị văn hóa và chính trị từ thế hệ này sang
thế hệ khác.

8. Giáo dục và truyền thông:

-Giáo dục chính trị: Hệ thống giáo dục chính trị từ trung ương đến địa
phương giúp nâng cao nhận thức và kiến thức chính trị cho mọi tầng lớp nhân
dân.

-Truyền thông: Báo chí, truyền hình, và các phương tiện truyền thông khác là
công cụ quan trọng trong việc tuyên truyền, phổ biến và giáo dục văn hóa chính
trị.

9. Hội nhập quốc tế:

-Giao lưu văn hóa: Quá trình hội nhập quốc tế tạo điều kiện cho sự giao lưu
văn hóa, tiếp thu những giá trị tiên tiến của nhân loại.

-Hợp tác quốc tế: Tham gia vào các tổ chức quốc tế và hợp tác với các quốc
gia khác giúp Việt Nam tiếp cận với những mô hình phát triển và quản lý tiên
tiến, từ đó làm phong phú thêm văn hóa chính trị của đất nước.

 Những nội dung cơ bản này tạo nên một nền văn hóa chính trị đặc trưng của Việt Nam,
phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống dân tộc và tư tưởng chính trị hiện đại, đóng góp
vào sự phát triển bền vững của đất nước.

You might also like