(TV DH10) Bang Tu Tuan 4 C2 11904233 5132024100956PM

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU CẤP 2

BẢNG TỪ TUẦN 4
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87

BẢNG TỪ NGÀY 24/6/2024


STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Physical /ˈfɪzɪkl/ a thuộc thể chất
Physics /ˈfɪzɪks/ n môn vật lý
Physician /fɪˈzɪʃn/ n bác sĩ
2 Mental /ˈmentl/ a thuộc tinh thần
3 Session /ˈseʃn/ n phiên, khóa, buổi
4 Maintain /meɪnˈteɪn/ v duy trì, bảo trì
5 Diet /ˈdaɪət/ n chế độ ăn kiêng
6 Health /helθ/ n sức khỏe
Healthy /ˈhelθi/ a khỏe mạnh
7 Well-balanced /ˌwel ˈbælənst/ a cân bằng tốt
8 Balance /ˈbæləns/ n/v sự cân bằng; cân bằng
9 Manage /ˈmænɪdʒ/ v quản lý
10 Schedule /ˈskedʒuːl/ n lịch trình
11 Counsellor /ˈkaʊnsələr/ n cố vấn viên
12 Delay /dɪˈleɪ/ v trì hoãn
13 Due date /ˈduː deɪt/ np ngày đáo hạn
14 Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ a lạc quan
15 Distraction /dɪˈstrækʃn/ n sự phân tâm, sự xao lãng
16 Anxiety /æŋˈzaɪəti/ n sự lo lắng

1
17 Additional /əˈdɪʃənl/ a thêm vào, bổ sung
18 Appropriately /əˈprəʊpriətli/ adv thích hợp
19 Fattening /ˈfætnɪŋ/ a vỗ béo, gây béo
21 Junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ np đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh
22 Celebrity /səˈlebrəti/ n người nổi tiếng
23 Function /ˈfʌŋkʃn/ n chức năng
24 Negative /ˈneɡətɪv/ a tiêu cực
Positive /ˈpɑːzətɪv/ a tích cực
26 Pleased /pliːzd/ a vui lòng, hài lòng
27 Obstacle /ˈɑːbstəkl/ n trở ngại, chướng ngại vật
28 Omission /əˈmɪʃn/ n bỏ sót, thiếu sót
29 Consult /kənˈsʌlt/ v tư vấn
30 Consistently /kənˈsɪstəntli/ adv một cách nhất quán
31 Deadline /ˈdedlaɪn/ n hạn chót

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Feel free to do sth cảm thấy thoải mái làm việc gì
2 Do physical exercise tập thể dục
3 At least ít nhất
4 Bring about mang lại, gây ra

5 Be in good/bad mood có tâm trạng tốt/tệ


6 Give priority to sth dành ưu tiên cho cái gì
7 Keep a balance between sth and sth cân bằng giữa cái gì và cái gì
8 Give/offer advice on sth đưa ra lời khuyên về điều gì
9 The state of mind tâm trạng, đầu óc
10 Make a list of sth tạo một danh sách những thứ gì đó
11 Be willing to do sth sẵn sàng làm việc gì
12 Mean to do sth có ý khi làm việc gì
Mean doing sth lôi kéo/kêu gọi làm việc gì
13 Manage time quản lý thời gian

2
14 Work out tập thể dục
15 Accomplish one’s goal of sth hoàn thành mục tiêu của ai về điều gì
16 Stressed out căng thả ng
17 Pay attention to sth chú ý tới cái gì
18 Intend to do sth có ý định làm điều gì
19 Try to do sth cố gắng làm điều gì
Try doing sth thử làm điều gì
21 Prefer to do sth/doing sth thích làm việc gì hơn
22 Ahead of sth đi trước, phía trước cái gì
23 Gain/put on weight tăng cân
Lose weight giảm cân
24 Stay up thức (đêm)
26 Take care of = look after chăm lo, chăm sóc
27 Be thankful to sb (for sth/doing sth) biết ơn ai (vì điều gì/làm việc gì)
28 Expect sb to do sth mong đợi ai làm điều gì
29 In order to/so as to/to do sth để làm gì
30 Concentrate on sth tập trung vào cái gì
31 Communicate with sb giao tiếp với ai
32 Take breaks nghỉ giải lao
33 Keep away from sth tránh xa cái gì
34 Deal with xử lý, đối phó với
35 Pay attention to sb/sth chú ý tới ai/cái gì

BẢNG TỪ NGÀY 25/6/2024


STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Nutrient /ˈnuːtriənt/ n chất dinh dưỡng
Nutrition /nuˈtrɪʃn/ n sự dinh dưỡng; khoa dinh dưỡng
Nutritious /nuˈtrɪʃəs/ a bổ dưỡng
Nutritional /nuˈtrɪʃənl/ a thuộc về dinh dưỡng
Nutritionist /nuˈtrɪʃənɪst/ n chuyên gia dinh dưỡng

3
2 Living things /ˌlɪvɪŋ ˈθɪŋz/ np sinh vật sống
3 Calorie /ˈkæləri/ n calo, đơn vị đo giá trị năng lượng
4 Fat /fæt/ a béo, mập
Fatty /ˈfæti/ a như mỡ; có nhiều mỡ
5 Organ /ˈɔːrɡən/ n cơ quan, nội tạng
6 Bone /bəʊn/ n xương
7 Virus /ˈvaɪrəs/ n vi rút
8 Chemical /ˈkemɪkl/ n/a hóa chất/thuộc hóa học
Chemist /ˈkemɪst/ n nhà hóa học
Chemistry /ˈkemɪstri/ n hóa học
9 Detox /ˈdiːtɑːks/ n/v giải độc, cai nghiện
10 Harm /hɑːrm/ n/v sự tổn hại/gây hại
Harmful /ˈhɑːrmfl/ a có hại
Harmless /ˈhɑːrmləs/ a vô hại
Unharmed /ʌnˈhɑːrmd/ a nguyên vẹn, toàn vẹn (vật); không bị tổn hại,
không can gì, bình yên vô sự (người)
11 Truth /truːθ/ n sự thật
12 Maintain /meɪnˈteɪn/ v bảo dưỡng, duy trì
Maintenance /ˈmeɪntənəns/ n sự bảo dưỡng, việc giữ gìn
13 Addiction /əˈdɪkʃn/ n sự nghiện
Addict /ˈædɪkt/ n người nghiện
Addicted /əˈdɪktɪd/ a nghiện
Addictive /əˈdɪktɪv/ a có tính gây nghiện
14 Obese /əʊˈbiːs/ a béo phì
Obesity /əʊˈbiːsəti/ n sự béo phì
15 Nourishing /ˈnɜːrɪʃɪŋ/ a bổ dưỡng
16 Cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ n quán ăn tự phục vụ
17 Possibility /ˌpɑːsəˈbɪləti/ n khả năng cho một điều gì đó có thể xảy ra hoặc
đúng
18 Nap /næp/ n giấc ngủ ngắn
19 Nature /ˈneɪtʃər/ n thiên nhiên, tính chất, bản tính

4
Natural /ˈnætʃrəl/ a tự nhiên
Naturally /ˈnætʃrəli/ adv một cách tự nhiên
20 Danger /ˈdeɪndʒər/ n sự nguy hiểm
Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ a nguy hiểm
Endanger /ɪnˈdeɪndʒər/ v gây nguy hiểm
Endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/ a đang tuyệt chủng, có nguy cơ tuyệt chủng
21 Myth /mɪθ/ n thần thoại
22 Risky /ˈrɪski/ a mạo hiểm
Risk /rɪsk/ n sự rủi ro
23 Promote /prəˈməʊt/ v thăng chức, quảng cáo
Promotion /prəˈməʊʃn/ n sự thăng chức, sự khuyến khích, sự quảng cáo
24 Belly /ˈbeli/ n bụng; dạ dày
25 Expert /ˈekspɜːrt/ n chuyên gia
26 Benefit /ˈbenɪfɪt/ n lợi ích

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Find out tìm ra, tìm hiểu
2 Be careful of sth cẩn thận với cái gì
3 Suggest + Ving đề xuất làm điều gì
Suggest + (that) + S + (should) + V(bare) đề xuất ai đó nên làm điều gì
4 Lose weight >< put on/gain weight giảm cân >< tăng cân

5 Describe sb as sb/sth miêu tả ai như là ai/cái gì


6 Focus on tập trung vào
7 Invite sb to do sth mời ai đó làm việc gì
8 Have access to sth có quyền truy cập vào cái gì
9 Be addicted to sth nghiện thứ gì
10 Be bad/good for sth/sb xấu/tốt cho cái gì/ai
11 Be unable to do sth không thể làm gì
12 The ability to do sth khả năng làm việc gì
13 Wake up thức giấc, tỉnh giấc

5
BẢNG TỪ NGÀY 27/6/2024
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Recognize /ˈrekəɡnaɪz/ v nhận ra, thừa nhận, chấp nhận
Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ n sự công nhận, sự nhận ra
Recognizable /ˈrekəɡnaɪzəbl/ a có thể công nhận, có thể nhận ra
2 Decision /dɪˈsɪʒn/ n quyết định
Decided /dɪˈsaɪdɪd/ a hiển nhiên, kiên quyết
Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ a quyết đoán
Undecided /ˌʌndɪˈsaɪdɪd/ a chưa quyết định, chưa xác định
Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ a thiếu quyết đoán, nhu nhược
3 Reckon /ˈrekən/ v cho là, nghĩ là
4 Caravan /ˈkærəvæn/ n xe moóc
5 Shelter /ˈʃeltər/ n sự ẩn náu, nơi trú ẩn
6 Homeless /ˈhəʊmləs/ a vô gia cư
7 Nomad /ˈnəʊmæd/ n người du mục
8 Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n phong cách sống
9 Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ n bao bì, đóng gói bao bì
10 Disposal /dɪˈspəʊzl/ n sự vứt bỏ
11 Thought /θɔːt/ n sự suy nghĩ, cân nhắc, ý tưởng
Thoughtful /ˈθɔːtfl/ a suy nghĩ cẩn thận, chu đáo
Thoughtless /ˈθɔːtləs/ a vô tâm, thiếu suy nghĩ
12 Tasteful /ˈteɪstfl/ a có óc thẩm mỹ, trang nhã
13 Fearful /ˈfɪrfl/ a lo lắng, sợ hãi
14 Waste /weɪst/ n/v rác thải/lãng phí
Wasteful /ˈweɪstfl/ a lãng phí
15 Moneyless /ˈmʌniləs/ a không có tiền
Monetary /ˈmɑːnɪteri/ a thuộc tiền tệ
16 Commit /kəˈmɪt/ v phạm phải, cam kết
Commitment /kəˈmɪtmənt/ n lời cam kết, sự cam kết
17 Consider /kənˈsɪdər/ v xem xét, cân nhắc

6
Considerate /kənˈsɪdərət/ a thận trọng, ân cần
Considerable /kənˈsɪdərəbl/ a đáng kể
Consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ n sự cân nhắc
18 Hesitate /ˈhezɪteɪt/ v do dự
Hesitation /ˌhezɪˈteɪʃn/ n sự ngập ngừng

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Stick with sth tuân theo cái gì
2 Try out thử, kiểm tra
3 Take one’s time nhẩn nha làm việc gì
4 Bother doing sth bận tâm làm việc gì

5 Make up one’s mind đưa ra quyết định


6 It + take + sb + time + to V ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì
7 Avoid doing sth tránh làm điều gì
8 Get on with bắt đầu/ tiếp tục làm gì
9 Put off trì hoãn
10 Drop out (of sth) bỏ cuộc, bỏ giữa chừng
11 Rush into làm gì đó một cách vội vàng, chưa suy nghĩ kỹ
12 Make sure bảo đảm, chắc chắn
13 Keep one’s options open suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định
14 Manage to do sth xoay sở làm được việc gì
15 Make a decision đưa ra quyết định
16 Be accustomed to sth/doing sth = get used to quen với việc gì/làm việc gì
sth/doing sth
17 Get into sth bắt đầu làm gì; có thói quen gì
18 Get the chance to do sth có cơ hội để làm điều gì
19 Get in touch with sb giữ liên lạc với ai
20 Get involved with sth tham gia, có liên quan tới cái gì
21 Get ready to do sth sẵn sàng làm việc gì
22 Be in two minds đang phân vân

7
23 Belong to thuộc về
24 Come across tình cờ gặp
25 Look forward to sth/doing sth mong chờ điều gì/làm điều gì
26 Remind sb to do sth nhắc ai đó làm việc gì
27 Tell sb about sth kể cho ai đó về điều gì

BẢNG TỪ NGÀY 29/6/2024


STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Adopt /əˈdɑːpt/ v nhận nuôi, áp dụng, thông qua
2 Greet /ɡriːt/ v chào
Greeting /ˈɡriːtɪŋ/ n lời chào
3 Festival /ˈfestɪvl/ n lễ hội, ngày hội
4 Carving /ˈkɑːrvɪŋ/ n chạm khắc, điêu khắc
5 Maintain /meɪnˈteɪn/ v duy trì, bảo dưỡng
Maintenance /ˈmeɪntənəns/ n sự bảo trì
6 Mushing /ˈmʌʃ.ɪŋ/ n trượt tuyết do chó kéo
Musher /ˈmʌʃər/ n người lái xe trượt tuyết do chó kéo
7 Unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ a bất thường
Usual /ˈjuːʒuəl/ a bình thường
Usually /ˈjuːʒuəli/ adv thường xuyên, thường thường
8 Method /ˈmeθəd/ n phương pháp, phương thức
9 Experience /ɪkˈspɪriəns/ n kinh nghiệm, trải nghiệm
10 Drumming /ˈdrʌmɪŋ/ n tiếng trống, đánh trống
11 Native /ˈneɪtɪv/ a bản địa, bản xứ
12 Various /ˈværiəs/ a nhiều, đa dạng
Variable /ˈveriəbl/ n có thể thay đổi
Vary /ˈværi/ v thay đỏ i
Variety /vəˈraɪəti/ n sự đa dạng
13 Alive /əˈlaɪv/ a còn sống, sống động
14 Flavor /ˈfleɪvər/ n hương vị

8
15 Cuisine /kwɪˈziːn/ n ẩm thực
16 Sauce /sɔːs/ n nước xốt
17 Curry /ˈkɜːri/ n cà ri
18 Pasta /ˈpɑːstə/ n mỳ ống
19 Unique /juˈniːk/ a độc nhất
20 Revive /rɪˈvaɪv/ v hồi sinh, sống lại, tỉnh lại, khôi phục lại
21 Igloo /ˈɪɡluː/ n lều tuyết
22 Pray /preɪ/ v cầu nguyện
23 Serve /sɜːrv/ v phục vụ
24 Celebrate /ˈselɪbreɪt/ v kỷ niệm
Celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ n lễ ăn mừng, lễ kỷ niệm
25 Thread /θred/ n sợi chỉ
26 Tribal /ˈtraɪbl/ n bộ lạc
27 Tribal dance /ˈtraɪbl dæns/ np điệu múa dân tộc
28 Weaving /ˈwiːvɪŋ/ n dệt vải
29 Native art /ˈneɪtɪv ɑːrt/ np nghệ thuật bản địa
30 Dogsled /ˈdɔːɡsled/ n chó kéo xe trượt tuyết
31 Waiter /ˈweɪtər/ n nam phục vụ
Waitress /ˈweɪtrəs/ n nữ phục vụ
32 Hug /hʌɡ/ v ôm
33 Bow /baʊ/ v cúi chào, cúi lạy
34 Handshake /ˈhændʃeɪk/ n bắt tay
35 Leisure /ˈliːʒər/ n thời gian rảnh rỗi
Leisurely /ˈliːʒərli/ adv/adj nhàn nhã/thong thả
36 Street food /ˈstriːt fuːd/ n món ăn đường phố

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Say hello/goodbye to sb xin chào/tạm biệt ai
2 Common practice thông lệ
3 Be in the habit of sth có thói quen gì

9
4 Be in a hurry vội vàng

5 Refer to sth đề cập tới cái gì


6 Stick out one’s tongue lè lưỡi (trêu ngươi)
7 Bow to sb cúi chào ai
8 Weave sth into sth đan cái gì vào cái gì
9 Spend time doing sth dành thời gian làm việc gì
10 Be known for sth = be famous for sth được biết đến/nổi tiếng vì điều gì
11 Lay eggs đẻ trứng

10

You might also like