Professional Documents
Culture Documents
(TV DH10) Bang Tu Tuan 4 C2 11904233 5132024100956PM
(TV DH10) Bang Tu Tuan 4 C2 11904233 5132024100956PM
(TV DH10) Bang Tu Tuan 4 C2 11904233 5132024100956PM
BẢNG TỪ TUẦN 4
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87
1
17 Additional /əˈdɪʃənl/ a thêm vào, bổ sung
18 Appropriately /əˈprəʊpriətli/ adv thích hợp
19 Fattening /ˈfætnɪŋ/ a vỗ béo, gây béo
21 Junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ np đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh
22 Celebrity /səˈlebrəti/ n người nổi tiếng
23 Function /ˈfʌŋkʃn/ n chức năng
24 Negative /ˈneɡətɪv/ a tiêu cực
Positive /ˈpɑːzətɪv/ a tích cực
26 Pleased /pliːzd/ a vui lòng, hài lòng
27 Obstacle /ˈɑːbstəkl/ n trở ngại, chướng ngại vật
28 Omission /əˈmɪʃn/ n bỏ sót, thiếu sót
29 Consult /kənˈsʌlt/ v tư vấn
30 Consistently /kənˈsɪstəntli/ adv một cách nhất quán
31 Deadline /ˈdedlaɪn/ n hạn chót
2
14 Work out tập thể dục
15 Accomplish one’s goal of sth hoàn thành mục tiêu của ai về điều gì
16 Stressed out căng thả ng
17 Pay attention to sth chú ý tới cái gì
18 Intend to do sth có ý định làm điều gì
19 Try to do sth cố gắng làm điều gì
Try doing sth thử làm điều gì
21 Prefer to do sth/doing sth thích làm việc gì hơn
22 Ahead of sth đi trước, phía trước cái gì
23 Gain/put on weight tăng cân
Lose weight giảm cân
24 Stay up thức (đêm)
26 Take care of = look after chăm lo, chăm sóc
27 Be thankful to sb (for sth/doing sth) biết ơn ai (vì điều gì/làm việc gì)
28 Expect sb to do sth mong đợi ai làm điều gì
29 In order to/so as to/to do sth để làm gì
30 Concentrate on sth tập trung vào cái gì
31 Communicate with sb giao tiếp với ai
32 Take breaks nghỉ giải lao
33 Keep away from sth tránh xa cái gì
34 Deal with xử lý, đối phó với
35 Pay attention to sb/sth chú ý tới ai/cái gì
3
2 Living things /ˌlɪvɪŋ ˈθɪŋz/ np sinh vật sống
3 Calorie /ˈkæləri/ n calo, đơn vị đo giá trị năng lượng
4 Fat /fæt/ a béo, mập
Fatty /ˈfæti/ a như mỡ; có nhiều mỡ
5 Organ /ˈɔːrɡən/ n cơ quan, nội tạng
6 Bone /bəʊn/ n xương
7 Virus /ˈvaɪrəs/ n vi rút
8 Chemical /ˈkemɪkl/ n/a hóa chất/thuộc hóa học
Chemist /ˈkemɪst/ n nhà hóa học
Chemistry /ˈkemɪstri/ n hóa học
9 Detox /ˈdiːtɑːks/ n/v giải độc, cai nghiện
10 Harm /hɑːrm/ n/v sự tổn hại/gây hại
Harmful /ˈhɑːrmfl/ a có hại
Harmless /ˈhɑːrmləs/ a vô hại
Unharmed /ʌnˈhɑːrmd/ a nguyên vẹn, toàn vẹn (vật); không bị tổn hại,
không can gì, bình yên vô sự (người)
11 Truth /truːθ/ n sự thật
12 Maintain /meɪnˈteɪn/ v bảo dưỡng, duy trì
Maintenance /ˈmeɪntənəns/ n sự bảo dưỡng, việc giữ gìn
13 Addiction /əˈdɪkʃn/ n sự nghiện
Addict /ˈædɪkt/ n người nghiện
Addicted /əˈdɪktɪd/ a nghiện
Addictive /əˈdɪktɪv/ a có tính gây nghiện
14 Obese /əʊˈbiːs/ a béo phì
Obesity /əʊˈbiːsəti/ n sự béo phì
15 Nourishing /ˈnɜːrɪʃɪŋ/ a bổ dưỡng
16 Cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ n quán ăn tự phục vụ
17 Possibility /ˌpɑːsəˈbɪləti/ n khả năng cho một điều gì đó có thể xảy ra hoặc
đúng
18 Nap /næp/ n giấc ngủ ngắn
19 Nature /ˈneɪtʃər/ n thiên nhiên, tính chất, bản tính
4
Natural /ˈnætʃrəl/ a tự nhiên
Naturally /ˈnætʃrəli/ adv một cách tự nhiên
20 Danger /ˈdeɪndʒər/ n sự nguy hiểm
Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ a nguy hiểm
Endanger /ɪnˈdeɪndʒər/ v gây nguy hiểm
Endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/ a đang tuyệt chủng, có nguy cơ tuyệt chủng
21 Myth /mɪθ/ n thần thoại
22 Risky /ˈrɪski/ a mạo hiểm
Risk /rɪsk/ n sự rủi ro
23 Promote /prəˈməʊt/ v thăng chức, quảng cáo
Promotion /prəˈməʊʃn/ n sự thăng chức, sự khuyến khích, sự quảng cáo
24 Belly /ˈbeli/ n bụng; dạ dày
25 Expert /ˈekspɜːrt/ n chuyên gia
26 Benefit /ˈbenɪfɪt/ n lợi ích
5
BẢNG TỪ NGÀY 27/6/2024
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Recognize /ˈrekəɡnaɪz/ v nhận ra, thừa nhận, chấp nhận
Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ n sự công nhận, sự nhận ra
Recognizable /ˈrekəɡnaɪzəbl/ a có thể công nhận, có thể nhận ra
2 Decision /dɪˈsɪʒn/ n quyết định
Decided /dɪˈsaɪdɪd/ a hiển nhiên, kiên quyết
Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ a quyết đoán
Undecided /ˌʌndɪˈsaɪdɪd/ a chưa quyết định, chưa xác định
Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ a thiếu quyết đoán, nhu nhược
3 Reckon /ˈrekən/ v cho là, nghĩ là
4 Caravan /ˈkærəvæn/ n xe moóc
5 Shelter /ˈʃeltər/ n sự ẩn náu, nơi trú ẩn
6 Homeless /ˈhəʊmləs/ a vô gia cư
7 Nomad /ˈnəʊmæd/ n người du mục
8 Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n phong cách sống
9 Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ n bao bì, đóng gói bao bì
10 Disposal /dɪˈspəʊzl/ n sự vứt bỏ
11 Thought /θɔːt/ n sự suy nghĩ, cân nhắc, ý tưởng
Thoughtful /ˈθɔːtfl/ a suy nghĩ cẩn thận, chu đáo
Thoughtless /ˈθɔːtləs/ a vô tâm, thiếu suy nghĩ
12 Tasteful /ˈteɪstfl/ a có óc thẩm mỹ, trang nhã
13 Fearful /ˈfɪrfl/ a lo lắng, sợ hãi
14 Waste /weɪst/ n/v rác thải/lãng phí
Wasteful /ˈweɪstfl/ a lãng phí
15 Moneyless /ˈmʌniləs/ a không có tiền
Monetary /ˈmɑːnɪteri/ a thuộc tiền tệ
16 Commit /kəˈmɪt/ v phạm phải, cam kết
Commitment /kəˈmɪtmənt/ n lời cam kết, sự cam kết
17 Consider /kənˈsɪdər/ v xem xét, cân nhắc
6
Considerate /kənˈsɪdərət/ a thận trọng, ân cần
Considerable /kənˈsɪdərəbl/ a đáng kể
Consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ n sự cân nhắc
18 Hesitate /ˈhezɪteɪt/ v do dự
Hesitation /ˌhezɪˈteɪʃn/ n sự ngập ngừng
7
23 Belong to thuộc về
24 Come across tình cờ gặp
25 Look forward to sth/doing sth mong chờ điều gì/làm điều gì
26 Remind sb to do sth nhắc ai đó làm việc gì
27 Tell sb about sth kể cho ai đó về điều gì
8
15 Cuisine /kwɪˈziːn/ n ẩm thực
16 Sauce /sɔːs/ n nước xốt
17 Curry /ˈkɜːri/ n cà ri
18 Pasta /ˈpɑːstə/ n mỳ ống
19 Unique /juˈniːk/ a độc nhất
20 Revive /rɪˈvaɪv/ v hồi sinh, sống lại, tỉnh lại, khôi phục lại
21 Igloo /ˈɪɡluː/ n lều tuyết
22 Pray /preɪ/ v cầu nguyện
23 Serve /sɜːrv/ v phục vụ
24 Celebrate /ˈselɪbreɪt/ v kỷ niệm
Celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ n lễ ăn mừng, lễ kỷ niệm
25 Thread /θred/ n sợi chỉ
26 Tribal /ˈtraɪbl/ n bộ lạc
27 Tribal dance /ˈtraɪbl dæns/ np điệu múa dân tộc
28 Weaving /ˈwiːvɪŋ/ n dệt vải
29 Native art /ˈneɪtɪv ɑːrt/ np nghệ thuật bản địa
30 Dogsled /ˈdɔːɡsled/ n chó kéo xe trượt tuyết
31 Waiter /ˈweɪtər/ n nam phục vụ
Waitress /ˈweɪtrəs/ n nữ phục vụ
32 Hug /hʌɡ/ v ôm
33 Bow /baʊ/ v cúi chào, cúi lạy
34 Handshake /ˈhændʃeɪk/ n bắt tay
35 Leisure /ˈliːʒər/ n thời gian rảnh rỗi
Leisurely /ˈliːʒərli/ adv/adj nhàn nhã/thong thả
36 Street food /ˈstriːt fuːd/ n món ăn đường phố
9
4 Be in a hurry vội vàng
10