Bài tập CH4 - 09CLC

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BÀI TẬP CHƯƠNG 4- OEE

Câu hỏi (9đ)


Câu 1: (3đ) Tính toán OEE và các Chỉ số thành phần của OEE về khả năng sẵn sàng, hiệu suất
và chất lượng cho từng máy với thông tin dưới đây:
Một ca sản xuất được lên kế hoạch để sản xuất ba sản phẩm như trong 8 giờ. Ca làm việc có
2 lần nghỉ 10 phút và thời gian dọn dẹp 6 phút sau khi kết thúc
ca làm việc.
Thông tin sản xuất:
Cycle (s) 10 Produced 2245 SCRAP 50
Unplanned
M/C A I II III IV V VI VII VIII
Downtime
Đơn vị (minutes) 5 10 6 12 7 19 18 7

Cycle (s) 35 Produced 715 Unplanned Downtime (m) 20


M/C B SCRAP I II III IV V VI VII VIII
30 36 31 43 45 39 49 40

Cycle (s) 10 SCRAP 60 Unplanned Downtime (m) 18


M/C C Produced I II III IV V VI VII VIII
2245 2245 2255 2270 2265 2275 2240 2295

Câu 2: (3đ) Dưới đây là bảng tổng hợp dữ liệu sản xuất trong 1 ca làm việc (8giờ)
a) Tính toán OEE và các Chỉ số thành phần của OEE về khả năng sẵn sàng, hiệu suất và
chất lượng.

b) Nếu thời gian dừng máy đột xuất (Downtime) giảm xuống còn 10 phút thì chỉ số OEE
sẽ được cải thiện như thế nào?

Machine Data N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7 N8

Shift Length (m) 480 480 480 480 480 480 480 480
Breaks (m) 30 30 30 30 30 30 30 30
Setup Time (m) 6 12 8 18 7 16 11 12
Downtime 40 22 32 15 30 12 13 12
Ideal Cycle Time
1 1.3 1 1.5 1 1.2 1 1.2
(m)
Total Count 350 290 380 200 390 300 385 295
Good Count 300 250 355 180 320 295 375 235
Target Counter 450 346 450 300 450 375 450 375
Câu 3: (3đ) Trong một ca làm việc dài 480 phút, trên một máy có công suất 100 sản phẩm mỗi
phút. Bảng dưới đây ghi chép thông tin ca sản xuất:
Shift information N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7 N8
Output (Good
35750 37785 33430 35810 34790 35132 36094 36170
Count)
Actual Speed (ppm) 93 97 90 92 94 91 96 95
Planned downtime
50 55 65 52 65 51 67 55
(m)
Breakdown Time
30 20 28 23 30 27 24 29
(m)
Rejects (in process) 1450 1500 1400 1450 1400 1450 1250 1450

a) Tính toán sản lượng tối đa theo công suất thiết kế

b) Tính các thất thoát (theo thời gian) của 6 tổn thất lớn (Six Big Loss)
Sản lượng tối đa theo công suất thiết kế
Time loss Percentage
Loss Calculation (time)
(min) (%)
Speed loss
Planned downtime
Breakdown
Rejects in process
Minor stops
Total
c) Tính chỉ số OEE (Time in mins)
Time (min)
Production time
Operating time
Net operating time

Availability Loss Performance Loss Quality Loss


Planned Speed loss Rejects on start
downtime up
Breakdowns Minor stops Rejects in
process
Total

Availability Performance Quality OEE

You might also like