Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ KHÓA 49 ĐHCQ ĐỢT THÁNG

3 NĂM 2024

STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ngành/Chuyên ngành Lớp


1 31231027273 Nguyễn Lê Nhật Ân 27/09/2005 Luật kinh doanh quốc tế LQP001 - Luật kinh doanh quốc tế TABP - K49
2 31231022508 Phan Ngọc Đan 08/04/2005 Ngân hàng NH0002 - Ngân hàng - K49
3 31231026914 Hồ Thị Ngọc Vân 07/05/2005 Ngân hàng NH0002 - Ngân hàng - K49
4 31231023970 Huỳnh Lê Thanh Phương 23/06/2005 Ngân hàng NHP001 - Ngân hàng TABP - K49
5 31231021455 Đỗ Hoàng Bội Trân 02/04/2005 Ngân hàng NHP001 - Ngân hàng TABP - K49
6 31231020767 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 20/11/2005 Kế toán doanh nghiệp KN0002 - Kế toán doanh nghiệp - K49
7 31231026317 Lê Vũ Uyên Nhi 12/07/2005 Kế toán doanh nghiệp KN0002 - Kế toán doanh nghiệp - K49
8 31231020490 Chu Thanh Phương Uyên 13/12/2005 Kế toán doanh nghiệp KN0002 - Kế toán doanh nghiệp - K49
9 31231025534 Hà Chí Thành 17/08/2005 Kế toán doanh nghiệp KNF001 - Kế toán doanh nghiệp TATP - K49
10 31231022979 Phạm Huỳnh Bảo Ngọc 24/05/2005 Kế toán doanh nghiệp KNP001 - Kế toán doanh nghiệp TABP - K49
11 31231022108 Nguyễn Hoàng Xuân Nguyên 16/01/2005 Kế toán doanh nghiệp KNP001 - Kế toán doanh nghiệp TABP - K49
12 31231022937 Đoàn Anh Thư 19/09/2005 Kế toán doanh nghiệp KNP001 - Kế toán doanh nghiệp TABP - K49
13 31231026936 Huỳnh Phương Nhi 21/07/2005 Kế toán doanh nghiệp KNP003 - Kế toán doanh nghiệp TABP - K49
14 31231023005 Đặng Hải Hà 18/09/2005 Kế toán Công KO0001 - Kế toán công - K49
15 31231022868 Ngô Mai Phương 29/04/2005 Kế toán Công KO0001 - Kế toán công - K49
16 31231024323 Đặng Diễm Tiên 19/01/2005 Kiểm Toán AU0001 - Kiểm toán - K49
17 31231023495 Nguyễn Huỳnh Long 07/09/2005 Kiểm Toán AUF001 - Kiểm toán TATP - K49
18 31231027518 Dương Quỳnh Mai 19/10/2005 Kiểm Toán AUF001 - Kiểm toán TATP - K49
19 31231023835 Trần Thị Hồng Yến 29/03/2005 Kiểm Toán AUF001 - Kiểm toán TATP - K49
20 31231026070 Võ Thùy Dương 21/04/2005 Kiểm Toán AUP001 - Kiểm toán TABP - K49
21 31231022105 Đặng Gia Hân 31/10/2005 Kiểm Toán AUP001 - Kiểm toán TABP - K49
22 31231027870 Bùi Ngọc Linh 09/06/2005 Kiểm Toán AUP001 - Kiểm toán TABP - K49
23 31231020319 Từ Gia Cường 12/10/2005 Kiểm Toán AUP002 - Kiểm toán TABP - K49
24 31231021727 Trần Liên Phương Trúc 11/08/2005 Kiểm Toán AUP002 - Kiểm toán TABP - K49
25 31231020872 Dương Minh Thư 04/03/2005 Kinh doanh nông nghiệp AR0001 - Kinh doanh nông nghiệp - K49
26 31231024000 Phạm Nguyễn Kim Uyên 11/07/2005 Kinh doanh nông nghiệp AR0001 - Kinh doanh nông nghiệp - K49
27 31231023149 Nguyễn Quang Dũng 01/08/2005 Kinh tế ECOP01 - Kinh tế TABP - K49
28 31231023251 Lê Hồng Phát 23/02/2005 Kinh tế ECOP01 - Kinh tế TABP - K49
29 31231020066 Hồ Đức Tuấn 31/08/2005 Kinh tế Đầu tư IV0001 - Kinh tế đầu tư - K49
30 31231023170 Nguyễn Lê Kim Ngân 05/12/2005 Kinh tế Đầu tư IVP001 - Kinh tế đầu tư TABP - K49
31 31231023715 Phạm Hữu Anh Toàn 25/06/2005 Kinh tế Đầu tư IVP001 - Kinh tế đầu tư TABP - K49
32 31231026660 Trần Thị Ngọc Duyên 01/10/2005 Quản trị nhân lực HR0002 - Quản trị nhân lực - K49

Page 1
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ngành/Chuyên ngành Lớp
33 31231026710 Mai Cẩm Vy 10/07/2005 Quản trị nhân lực HR0002 - Quản trị nhân lực - K49
34 31231027925 Lê Hoàng Hương Thảo 03/06/2005 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm AS0001 - Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm - K49
35 31231023116 Võ Hoài Phương Thảo 16/09/2005 Quản lý công PM0001 - Quản lý công - K49
36 31231027016 Trần Ngô Phương Uyên 08/02/2005 Quản lý công PM0001 - Quản lý công - K49
37 31231021300 Lâm Khánh Linh 02/12/2005 Quản trị bệnh viện BV0001 - Quản trị bệnh viện - K49
38 31231022134 Nguyễn Ngọc Tuyết 20/07/2005 Quản trị bệnh viện BV0001 - Quản trị bệnh viện - K49
39 31231024045 Nguyễn Quỳnh Phương 01/06/2005 Quản trị AD0001 - Quản trị - K49
40 31231022671 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 05/10/2005 Quản trị AD0001 - Quản trị - K49
41 31231022550 Nguyễn Đoàn Ngọc Tuyền 30/09/2005 Quản trị AD0002 - Quản trị - K49
42 31231027699 Lê Thị Ngọc Linh 30/04/2005 Quản trị ADF001 - Quản trị TATP - K49
43 31231021148 Châu Lê Nhật Phương 30/05/2005 Quản trị ADP002 - Quản trị TABP - K49
44 31221023865 Lương Tường Vy 21/08/2004 Quản trị khởi nghiệp EM0001 - Quản trị khởi nghiệp - K49
45 31231027112 Nguyễn Mạnh Tú 26/01/2005 Đầu tư tài chính FI0001 - Đầu tư tài chính - K49
46 31231023130 Trần Thị Tú Bình 18/03/2005 Tài chính FN0001 - Tài chính - K49
47 31231024588 Lê Thị Thanh Hiền 20/02/2005 Tài chính FN0001 - Tài chính - K49
48 31231024746 Hồ Nhật Uyên 13/07/2005 Tài chính FN0001 - Tài chính - K49
49 31231020516 Nguyễn Huỳnh Bảo Hà 08/12/2005 Tài chính FNF002 - Tài chính TATP - K49
50 31231021404 Trần Hoàng My 07/11/2005 Tài chính FNF002 - Tài chính TATP - K49
51 31231022894 Trần Khánh Huyền 28/03/2005 Tài chính FNP001 - Tài chính TABP - K49
52 31231022930 Phí Vũ Như Quỳnh 07/09/2005 Tài chính FNP002 - Tài chính TABP - K49
53 31231025456 Phạm Khánh Vân 10/09/2005 Tài chính FNP002 - Tài chính TABP - K49
54 31231020235 Đoàn Thanh Phúc 19/01/2005 Tài chính FNP004 - Tài chính TABP - K49
55 31231026693 Trương Quang Phúc 09/10/2005 Tài chính Quốc tế IF0001 - Tài chính quốc tế - K49
56 31231026664 Trương Quang Đức 09/10/2005 Tài chính Quốc tế IFP001 - Tài chính quốc tế TABP - K49
57 31231025203 Lăng Kim Dịu 28/04/2005 Thuế TA0001 - Thuế - K49
58 31231023056 Ngô Thanh Xuân Phương 14/05/2005 Thuế TA0001 - Thuế - K49
59 31231021576 Phạm Vũ Minh Kiệt Hệ thống hoạch định nguồn lực doanhER0001
27/07/2005 nghiệp - Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp - K49
60 31231026553 Phạm Vân Khuê 29/09/2005 Thương mại Điện tử EE0001 - Thương mại điện tử - K49
61 31231023375 Phạm Phúc Lộc 07/11/2005 Thương mại Điện tử EEP002 - Thương mại điện tử TABP - K49
62 31231020727 Đỗ Hoàng Diệm Mi 25/12/2005 Thương mại Điện tử EEP002 - Thương mại điện tử TABP - K49
63 31231026702 Lê Nguyễn Thanh Trà 11/09/2005 Kinh doanh Quốc tế IB0001 - Kinh doanh quốc tế - K49
64 31231024075 Thòng Bảo Minh Châu 07/12/2005 Kinh doanh Quốc tế IB0002 - Kinh doanh quốc tế - K49
65 31231027094 Vũ Hoàng Anh Kiệt 30/01/2005 Kinh doanh Quốc tế IB0003 - Kinh doanh quốc tế - K49
66 31231023198 Lê Trung Thạch 17/12/2005 Kinh doanh Quốc tế IB0005 - Kinh doanh quốc tế - K49
67 31231020597 Hồ Tử Du 13/02/2005 Kinh doanh Quốc tế IBF002 - Kinh doanh quốc tế TATP - K49

Page 2
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ngành/Chuyên ngành Lớp
68 31231025713 Trần Ngọc Mai Hương 04/05/2005 Kinh doanh Quốc tế IBF003 - Kinh doanh quốc tế TATP - K49
69 31231026679 Nguyễn Hoàng Phương Linh 01/06/2005 Kinh doanh Quốc tế IBF003 - Kinh doanh quốc tế TATP - K49
70 31231022934 Nguyễn Lê Phương Thảo 13/06/2005 Kinh doanh Quốc tế IBF003 - Kinh doanh quốc tế TATP - K49
71 31231023392 Phạm Thị Thủy Tiên 20/09/2005 Kinh doanh Quốc tế IBF003 - Kinh doanh quốc tế TATP - K49
72 31231020644 Trần Gia Huy 28/11/2005 Kinh doanh Quốc tế IBF004 - Kinh doanh quốc tế TATP - K49
73 31231025440 Nguyễn Hà Thanh 08/06/2005 Kinh doanh Quốc tế IBF004 - Kinh doanh quốc tế TATP - K49
74 31231027855 Bùi Khánh Chi 10/02/2005 Kinh doanh Quốc tế IBP001 - Kinh doanh quốc tế TABP - K49
75 31231027127 Nguyễn Phương Thảo 12/03/2005 Kinh doanh thương mại KM0001 - Kinh doanh thương mại - K49
76 31231021511 Nguyễn Thế Hưng 27/12/2005 Kinh doanh thương mại KM0002 - Kinh doanh thương mại - K49
77 31231026657 Phạm Tuấn Chương 19/05/2005 Kinh doanh thương mại KMF001 - Kinh doanh thương mại TATP - K49
78 31231021443 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 25/02/2005 Kinh doanh thương mại KMP001 - Kinh doanh thương mại TABP - K49
79 31231026684 Bùi Thị Thủy Ngân 05/09/2005 Kinh doanh thương mại KMP001 - Kinh doanh thương mại TABP - K49
80 31231027184 Phùng Khánh Hà 01/03/2005 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng LMF001 - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng TATP - K49
81 31231020418 Hoàng Bích Ngọc 19/11/2005 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng LMF001 - Logistics và quản lý chuỗi cung ứng TATP - K49
82 31231022112 Nguyễn Đoàn Hạnh Nhi 29/07/2005 Marketing MR0001 - Marketing - K49
83 31231022783 Trần Nhật Nam 25/04/2005 Marketing MRP001 - Marketing TABP - K49
84 31231020028 Nguyễn Huỳnh Vân Khanh 14/03/2005 Luật kinh tế EL0001 - Luật kinh tế - K49
85 31231022191 Nguyễn Khánh Ngọc 18/11/2005 Luật kinh tế EL0001 - Luật kinh tế - K49
86 31231023688 Nguyễn Vương Tuấn Anh 23/06/2005 Luật kinh tế ELP001 - Luật kinh tế TABP - K49
87 31231025254 Nguyễn Thủy Tiên 22/08/2005 Luật kinh tế ELP001 - Luật kinh tế TABP - K49
88 31231021025 Vũ Thế Bình 14/08/2005 Kinh doanh số DBP001 - Kinh doanh số TABP - K49
89 31231024283 Tô Nguyễn Thùy Vy 01/05/2005 Kinh doanh số DBP001 - Kinh doanh số TABP - K49
90 31231025357 Lưu Ánh Dương 28/11/2005 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TS0001 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - K49
91 31231027664 Trương Việt Hoàng 04/10/2005 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhTSP001 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TABP - K49
92 31231027088 Nguyễn Phạm Hạ Nguyên 14/02/2005 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhTSP001 - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TABP - K49
93 31231020221 Đoàn Gia Phong 04/08/2005 Công nghệ tài chính FE0001 - Công nghệ tài chính - K49
94 31231023662 Lê Nguyễn Minh Ngọc 31/03/2005 Công nghệ tài chính FEP001 - Công nghệ Tài chính TABP - K49
95 31231027938 Nguyễn Duy Anh 26/05/2005 Công nghệ và Đổi mới sáng tạo TI0001 - Công nghệ và đổi mới sáng tạo - K49
96 31231024016 Nguyễn Khánh Mai 09/05/2005 Công nghệ và Đổi mới sáng tạo TIP001 - Công nghệ và đổi mới sáng tạo TABP - K49
97 31231026864 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17/01/2005 Công nghệ và Đổi mới sáng tạo TIP001 - Công nghệ và đổi mới sáng tạo TABP - K49
98 31231021402 Mai Lương Anh Kiệt 26/09/2005 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
SCP001 - Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh TABP - K49
99 31231021848 Nguyễn Lâm Ngọc Liên 19/12/2005 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
SCP001 - Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh TABP - K49
100 31231023547 Ngô An Phú 09/01/2005 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
SCP001 - Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh TABP - K49
101 31231024251 Lê Gia Hân 02/12/2005 Robot và Trí tuệ nhân tạo RA0001 - Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) - K49
102 31231021406 Trần Nguyễn Khải Nghi 06/09/2005 Robot và Trí tuệ nhân tạo RA0001 - Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) - K49

Page 3
STT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Ngành/Chuyên ngành Lớp
103 31231025475 Nguyễn Đức Tống Thái Hà 17/08/2005 Robot và Trí tuệ nhân tạo RAP001 - Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) TABP - K49
104 31231020245 Vũ Thị Hoàng Nhi 22/11/2005 Robot và Trí tuệ nhân tạo RAP001 - Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) TABP - K49
105 31231025784 Đặng Kim Thanh 15/05/2005 Công nghệ Logistics LT0001 - Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) - K49
106 31231024839 Trương Thị Thư Uyên 02/04/2005 Công nghệ Logistics LTP001 - Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) TABP - K49
107 31231027932 Quản Lương Hương Giang Truyền thông số và thiết kế đa phươngDD0001
12/11/2005 tiện - Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện - K49
108 31231026065 Ngô Lê Vân Hà Truyền thông số và thiết kế đa phươngDD0001
28/01/2005 tiện - Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện - K49
109 31231020011 Nguyễn Thị Minh Hiền Truyền thông số và thiết kế đa phươngDD0001
27/12/2005 tiện - Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện - K49
110 31231023010 Võ Tuấn Phong 02/03/2005 Quản trị khách sạn KS0001 - Quản trị khách sạn - K49
111 31231021218 Nguyễn Trọng Khoa 07/07/2005 Quản trị Sự kiện và Dịch vụ giải tríSKP001 - Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí TABP - K49
112 31231022283 Huỳnh Nguyễn Yến Tâm 06/05/2005 Quản trị Sự kiện và Dịch vụ giải tríSKP001 - Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí TABP - K49

Page 4

You might also like