Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

19:08 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Name: Score:

2 câu hỏi Đúng/Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 1/10

Kết thúc [ wán ]



Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 2/10


Làm tổn thương [ téng ]

Đúng

Sai

3 câu hỏi nhiều lựa chọn

Định nghĩa 3/10


biểu diễn [ biǎoyǎn ]

变 化

表 示

宾 馆

表 演

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 1/3
19:08 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Định nghĩa 4/10


Đường phố [ Jiēdào ]

练习

节目

街道

突然
Định nghĩa 5/10
Thư điện tử [ diànzǐ yóujiàn ]

当 然

聪 明

宾 馆

电 子 邮 件

2 Câu hỏi ghép thẻ

mũi [ bízi ] 6-7/10


A. 鼻 子

thành tích [ chéngjī ] B. 成 绩

3 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 8/10

Khát nước [ kě ]

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 2/3
19:08 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Định nghĩa 9/10


Đói [ è ]

Định nghĩa 10/10


yên lặng [ ānjìng ]

Quyền riêng tư Điều khoản Tiếng Việt

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 3/3

You might also like