T V NG HSK3 - Quizlet-1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

19:07 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Name: Score:

2 câu hỏi Đúng/Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 1/10

Gần đây [ zuìjìn ]


铅笔
Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 2/10


Lãi suất [ xìngqù ]
兴趣
Đúng

Sai

3 câu hỏi nhiều lựa chọn

Định nghĩa 3/10


Giống nhau [ yīyàng ]

公园

熊猫

解决

一样

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 1/3
19:07 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Định nghĩa 4/10


Lớp [ niánjí ]

奇怪

自己

根据

年级
Định nghĩa 5/10
Xóa [ qīngchǔ ]

筷子

叔叔

清楚

裙子

2 Câu hỏi ghép thẻ

Đám mây [ yún ] 6-7/10


A. 云

một nửa [ bàn ] B. 半

3 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 8/10

Già [ lǎo ]

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 2/3
19:07 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Định nghĩa 9/10


Cực [ jí ]

Định nghĩa 10/10


Hàng xóm [ línjū ]

Quyền riêng tư Điều khoản Tiếng Việt

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 3/3

You might also like