Từ vựng HSK3 _ Quizlet-5

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

19:09 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Name: Score:

2 câu hỏi Đúng/Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 1/10

giúp/ giúp đỡ [ bāngmáng ]


帮 忙
Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 2/10


Đường phố [ Jiēdào ]
街道
Đúng

Sai

3 câu hỏi nhiều lựa chọn

Định nghĩa 3/10


Kết hôn [ jiéhūn ]

节日

见面

结婚

爬山

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 1/3
19:09 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Định nghĩa 4/10


Vali [ xínglǐ xiāng ]

行李箱

照相机

方 便

超 市
Định nghĩa 5/10
a/ à/ ừ/ ờ [ a ]

2 Câu hỏi ghép thẻ

Phút [ fēn ] 6-7/10


A. 分

Chân [ tuǐ ] B. 腿

3 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 8/10

Đầu tiên [ xiān ]

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 2/3
19:09 23/6/24 Từ vựng HSK3 | Quizlet

Định nghĩa 9/10


Thư viện [ túshū guǎn ]

Định nghĩa 10/10


Đột nhiên [ Túrán ]

Quyền riêng tư Điều khoản Tiếng Việt

https://quizlet.com/435996459/test?answerTermSides=2&promptTermSides=6&questionCount=10&questionTypes=15&showImages=true 3/3

You might also like