Collocation 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Break ground Khám phá ra điều gì Do sb a good turn Giúg,mang lại lợi ích

mới mẻ cho ai đó
Break neck Nỗ lực hết sức Do sb good Cải thiện sk cuộc
sống ai đó
Break out into tear Khóc òa lên Do sb wrong Đối xử tể vs ai đó
Break a code Giải mã Do sport Tập thể thao
Break a contract Vi phạm điều khoản Do sth for a living Làm gì để kiếm sống
trong hợp đồng
Break a habit Ngưng một thói quen
Break a law Pham pháp Do sums Thực hiện phép tính
toán
Break a promise Phá vỡ lời hứa Do the cleaning Dọn dẹp
Break a record Phá kỉ lục Do the cooking Nấu ăn
Break a rule Phá vỡ quy tác Do the dishes Rửa bát
Break an appoinment Thát hẹn Do the flower Cắm hoa
Break down berriers Phá vỡ rào cản Do the ironing Là áo
Break even Hòa vốn Do the need ful Làm điều cần làm
Break free Tự do,trốn thoát từ Do the shoping
cái gì đó
Break one’s journey Dừng chân tại đâu đó Do the washing Giặt giũ
Break sb’s Phá vỡ sự tập trung Do the laudry Giặt giũ
concentration cua ai đó
Break sb’s heart Làm ai đó buồn Do time Ngồi tù
Break the deadlock Chấm dứt sự bế tắc Do workout Luyện tập thể dục
giữa các bên
Break the ice Phá vỡ sự căng thẳng Do your nail/hair Làm móng làm tóc
của một tìnhhuống xh
Break the internet Gây xôn xao cdm Do/cause damage to Làm tổn hại đến ai đo
sb/sth
Break the mould Mới mẻ và khác biệt Do well/badly by sb Đối xử tốt/ko tốt vs
ai đó
Break news Tin khẩn cấp tin xấu Earn a degree Lấy đc bằng cấp
Break the silence Phá vỡ sự im lặng Earn a fortune Đc một mớ tiền

Do a course Tham gia một khóa Earn a living Kiếm sống


học
Do a deal Thỏa thuan Earn repulation Có đc danh tiếng
Do a degree in sth Học để lấy bằng Earn a crust Kiếm đủ tiền to live
Do a good job Làm cái gì tốt Earn a commission Ăn tiền hoa hồng
Do experiment Làm thí nghiệm Earn a interest Kiếm đc tiền lài
Do an impression of Bắt chước cái gì, ai Earn point Kiếm điểm
sb/sth đó
Do business with Kinh doanh vs ai / vs Earn profit Có đc lợi nhuận
sb/th cái gì
Do crossword Chơi giải chữ Earn the admiration Có được sự tôn trọng
of sb từ ai đó
Do harm to/ do good Gây hại / gây lợi Earn the respect of sb Nhận đc sự tôn trọng
to của ai đó
Do to sb/sth Thể hiện sự tôn trọng Earn one’s spur Trở nên thanh cong
đến ai đó/cái gì hoac nổi tiếng
Do one’s best Nỗ lực hết sức
Do one’s duty Thực hiện nhiệm vụ
của mình
Do one’s makeup Trang điểm
Do reseach Nghiên cứu
Do sb a favor Giúp đỡ ai đó

You might also like