Bảng Thống Kê Tiêu Thụ Sản Phẩm Mã Sp Ngày bán Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất Đơn giá

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG THỐNG KÊ TIÊU THỤ SẢN PHẨM

Mã SP Ngày bán Tên Hàng - Tên Hãng Sản Xuất Đơn giá
TV-SS 7/9/2018
ML-MI 3/1/2018
MG-TO 5/5/2018
ML-SS 8/7/2018
TV-MI 12/31/2017
MG-TO 10/7/2018
ĐT-SS 8/7/2018
ML-MI 12/31/2017
TL-TO 11/3/2018
TV-MI 3/1/2018
ML-MI 3/1/2018
MG-MI 6/8/2018
ML-TO 9/7/2018
TV-SS 10/25/2017
MG-SS 9/7/2018
ĐT-MI 8/8/2018
ML-SS 10/29/2017
TL-SS 8/3/2018
ML-TO 2/2/2018
TV-MI 12/25/2017
MG-SS 9/8/2018
ĐT-MI 6/17/2018
TL-SS 10/5/2018
ML-MI 6/15/2018
TV-TO 5/21/2017
ML-TO 10/20/2017
TL-SS 3/3/2018
TV-SS 1/9/2018
ML-SS 8/12/2018
ML-MI 2/15/2017
TL-TO 10/9/2018
MG-SS 6/6/2018
ML-TO 4/7/2018
TV-SS 2/25/2017
ĐT-MI 1/8/2018
ML-TO 2/1/2017
TL-TO 8/1/2018
ML-SS 2/5/2018
MG-TO 4/10/2018
ĐT-SS 9/12/2018
TL-TO 3/14/2018
ML-SS 2/18/2018
ĐT-TO 4/7/2018
ML-TO 3/11/2018
ĐT-SS 9/8/2018
TV-TO 5/25/2017
ML-SS 1/15/2018
Ụ SẢN PHẨM
Số Lượng Giảm giá Thành Tiền
Mã Hàng
45
15 TV
25 ML
10 MG
50 TL
30 ĐT
30
8 BẢNG 2
50 Tháng
15 1
5 4
15 7
8 10
9
25 BẢNG 3
20 Mã SP
8 SS
9 TO
20 MI
3
9
15
1
8
9
8
9
5
6
8
12
4
7
3
5
5
10
8
6
3
2
4
10
3
9
3
8
BẢNG 1
SS TO MI
Tên Hàng
SamSung Toshiba Mitsubishi
Ti vi 450 460 440
Máy lạnh 420 430 440
Máy giặt 350 360 370
Tủ lạnh 400 410 415
Điện thoại 380 390 370

BẢNG 2
Tỉ lệ khuyết mãi Diễn giải
5% Từ tháng 1 đến tháng 3
7% Từ tháng 4 đến tháng 6
8% Từ tháng 6 đến tháng 9
10% Từ tháng 10 đến tháng 12

BẢNG 3
Tổng thành tiền

You might also like