Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 09 tháng 01 năm 2024


THÔNG BÁO
LỊCH HỌC LẠI VÀ HỌC CẢI THIỆN ĐIỂM, ĐỢT 1 KỲ II NĂM HỌC 2023-2024
TT Lớp Học phần TC SL Thời gian học PH
1 1110 Đại cương về Công đoàn VN 2 30 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C101
2 2318 Tiếng Anh học phần 4 3 35 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 8/3 C102
3 2210 Thống kê lao động 3 1 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 8/3 C103
4 1810 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 33 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C104
5 1469 Pháp luật đại cương 2 38 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C105
6 1505 Kinh doanh quốc tế 2 1 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C106
7 2303 Anh văn chuyên ngành I 2 1 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C107
8 1009 Cung cấp điện 2 19 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C108
9 1906.01 Phương pháp nghiên cứu xhh 1 3 9 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 8/3 C109
10 1324 Kế toán quản trị 2 2 1 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C110
11 1512.01 Quản trị học 2 5 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C201
12 1118 Công đoàn ĐDNLĐTGQL 2 4 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C202
13 1311 Phân tích kinh doanh 2 36 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C203
14 2104 Giải tích 2 3 1 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 8/3 C204
15 1222 Tâm lý học đại cương 2 1 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C205
16 1918 Xã hội học nông thôn 2 7 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C206
17 1807 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 36 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C207
18 1701 Định giá tài sản 2 3 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C208
19 1433 Pháp luật về cạnh tranh 2 5 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 C209
20 2406 Tin học ứng dụng ngành Luật 1 1 Ca 5 thứ 2,4,6 từ 15/1 ÷ 26/2 B603
21 1427 Luật tố tụng hình sự 3 21 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 5/3 C101
22 1412 Luật hiến pháp 1 2 1 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 4/2 C102
23 1723 Thị trường chứng khoán 2 1 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 4/2 C103
24 2209 Thống kê kinh doanh 3 27 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 5/3 C104
25 2320 Tiếng Anh 6 3 67 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 5/3 C105
26 1808 Triết học Mác Lênin 3 47 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 5/3 C106
27 1618 Kỹ năng quản trị 2 5 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 4/2 C107
28 1510 Quản trị chiến lược 3 6 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 5/3 C108
29 2323 Tiếng Anh 1 3 39 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 5/3 C109
30 1041 Tổng quan về ATVSLĐ 2 1 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 4/2 C110
31 1240 Tâm lý học quản lý 2 1 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 4/2 C201
32 2401.1 Kỹ năng sử dụng CNTTCB 3 40 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 5/3 B603
33 2401.2 Kỹ năng sử dụng CNTTCB 3 31 Ca 5 thứ 3 và Sáng thứ 7 + CN từ 16/1 ÷ 5/3 B606
34 1216 Công tác xã hội đại cương 2 23 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 4/2 C101
35 1328 Kế toán tài chính - học phần 3 3 22 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C102
36 1811 Lịch sử Đảng CS Việt Nam 2 22 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 4/2 C103
37 2124 Tiếng Việt nâng cao 5 3 1 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C104
38 2317 Tiếng Anh 3 3 33 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C105
39 2319 Tiếng Anh 5 3 25 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C106
40 1720 Tài chính quốc tế 3 20 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C107
41 2324 Tiếng Anh 2 3 26 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C108
42 1906.02 Phương pháp nghiên cứu xhh 1 3 1 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C109
43 1531 Quản trị doanh nghiệp 2 1 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 4/2 C110
44 1326 Kế toán tài chính - học phần 1 3 8 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C201
45 1332 Phân tích kinh doanh 3 8 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 7/3 C202
46 1308 Kiểm toán căn bản 2 1 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 4/2 C203
47 1805 Những NL của CN Mác Lênin I 2 1 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 4/2 C204
48 1512.02 Quản trị học 2 1 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 4/2 C205
49 1452 Giáo dục thực hành pháp luật (CLE) 2 10 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 4/2 C206
50 2405 Tin học ứng dụng ngành BHLĐ 2 13 Ca 5 thứ 5 và Chiều thứ 7 + CN từ 18/1 ÷ 4/2 B606
51 1936 Thiết kế nghiên cứu trong xhh 2 6 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3 C207
52 1017 Kỹ thuật an toàn trong xây dựng 2 1 Chiều thứ 4, thứ 6 từ 17/1 ÷ 1/3 D101
53 1012 Đồ án về KTATLĐ 3 1 Ba tuần từ ngày 15/1 ÷ 4/2
54 1229 Thực hành công tác xh nhóm 3 3 Từ ngày 15/1 ÷ 28/1
55 2007.01 Bóng chuyền I 1 52 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
56 2007.02 Bóng chuyền I 1 61 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
57 2007.03 Bóng chuyền I 1 51 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
58 2009.01 Cầu lông I 1 53 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
59 2009.02 Cầu lông I 1 51 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
60 2009.03 Cầu lông I 1 52 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
61 2009.04 Cầu lông I 1 51 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
62 2002.01 Chạy 100m 1 51 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
SVĐ
63 2002.02 Chạy 100m 1 53 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3 + NT
64 2002.03 Chạy 100m 1 51 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
65 2002.04 Chạy 100m 1 52 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
66 2006.01 Chạy bền (800m) 1 55 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
67 2006.02 Chạy bền (800m) 1 55 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
68 2003.01 Thể dục nhịp điệu 1 55 Sáng thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
69 2003.02 Thể dục nhịp điệu 1 65 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
70 2004.01 Võ tay không 1 28 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
71 2004.02 Võ tay không 1 40 Chiều thứ 7 + CN từ 20/1 ÷ 3/3
Nghỉ Tết Nguyên đán: Nghỉ giảng dạy từ ngày 05/02 đến hết 25/02/2024.
* Chú ý: Các buổi tối học 3 tiết, thứ 7 + CN mỗi buổi học 4 tiết.
Buổi sáng từ 7h00; buổi chiều từ 13h00; buổi tối từ 17h30.
Các HP 2 tín chỉ = 30 tiết, 3 tín chỉ = 45 tiết.
Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG
- Ban Giám hiệu(để báo cáo); KT.TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Các đơn vị thuộc Trường (để phối hợp); P.TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Sinh viên các lớp (để t/hiện);
- Lưu: ĐT.
Đã ký

ThS. Trương Ngọc Thắng

You might also like