Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN DIGITAL MARKETIG

Marketing số (Digital Marketing) là việc sử dụng các công nghệ số và các kênh trực
tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Nó bao gồm việc sử dụng Internet, di
động, mạng xã hội, email và các phương tiện truyền thông số khác để tiếp cận, thu hút
và tạo mối quan hệ với khách hàng hiện tại và tiềm năng.
Nội dung marketing số bao gồm một loạt các hoạt động, chiến lược và công cụ được
sử dụng để tiếp cận và tương tác với khách hàng trên môi trường số.
 Nội dung trên trang web (Website Content): Tạo ra nội dung phong phú và hấp
dẫn trên trang web của doanh nghiệp, bao gồm bài viết blog, bài viết hướng
dẫn, video, và nội dung đa phương tiện khác.

 Nội dung trên mạng xã hội (Social Media Content): Tạo ra nội dung thú vị và
chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và
LinkedIn để tương tác với cộng đồng mạng.

 Email Marketing (Copy Writing): Tạo ra và gửi các email chứa thông tin quảng
cáo, khuyến mãi, tin tức và nội dung giá trị đến danh sách khách hàng và khách
hàng tiềm năng.

 Nội dung video (Video Content): Tạo ra và chia sẻ video trên các nền tảng như
YouTube, Vimeo và TikTok để thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền đạt
thông điệp của doanh nghiệp.

 Nội dung trực tiếp (Live Content): Sử dụng các phương tiện trực tiếp như video
trực tiếp trên mạng xã hội để tương tác trực tiếp với khách hàng và tạo ra sự kết
nối gần gũi.

 Nội dung tìm kiếm (Search Content): Tối ưu hóa nội dung để xuất hiện cao
trong các kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing và
Yahoo. (Search Engine Optimization)=/(Search Engine Marketing)
 Nội dung quảng cáo trực tuyến (Online Advertising Content): Tạo ra nội dung
quảng cáo hấp dẫn cho các chiến lược quảng cáo trực tuyến như Google Ads,
Facebook Ads và các mạng quảng cáo khác.

"Bối cảnh 7D của marketing số" là một khái niệm mô tả bảy yếu tố quan trọng
trong việc hiểu và thực hiện marketing số hiệu quả.

 Digital Devices (Thiết bị số): Đây là các thiết bị mà người tiêu dùng sử dụng để
truy cập và tương tác với nội dung trên Internet, bao gồm máy tính, điện thoại
di động, máy tính bảng, smart TV, v.v.
 Digital Platforms (Nền tảng số): Là các nền tảng trực tuyến mà người tiêu dùng
sử dụng để truy cập thông tin và tương tác, như mạng xã hội (Facebook,
Instagram), công cụ tìm kiếm (Google, Bing), các trang web, ứng dụng di
động, v.v.
 Digital Media (Phương tiện số): Bao gồm các phương tiện truyền thông số như
video, hình ảnh, âm thanh, văn bản được truyền tải và tiêu thụ trên Internet.
 Digital Data (Dữ liệu số): Đây là dữ liệu được tạo ra và thu thập từ các hoạt
động trực tuyến của người tiêu dùng, bao gồm thông tin về hành vi truy cập,
tương tác, và thói quen mua hàng.
 Digital Content (Nội dung số): Là nội dung được tạo ra và chia sẻ trực tuyến để
thu hút và tương tác với khách hàng, bao gồm nội dung trên trang web, blog,
mạng xã hội, video, email, v.v.
 Digital Commerce (Thương mại số): Là các hoạt động mua bán hàng hóa và
dịch vụ được thực hiện trực tuyến thông qua các trang web, ứng dụng di động
và các nền tảng thương mại điện tử.
 Digital Customer (Khách hàng số): Đây là người tiêu dùng sử dụng thiết bị và
nền tảng số để tìm kiếm thông tin, mua hàng, tương tác với thương hiệu và tạo
ra phản hồi. Điều này cung cấp cơ hội cho các doanh nghiệp để tùy chỉnh và cá
nhân hóa trải nghiệm của họ dựa trên dữ liệu và hành vi của khách hàng.
Thiết bị=>Nền tảng=>MXH =>Dữ liệu (khách hang) =>Nội dung=>Sàn mua
sắm=> Khách hang

So sánh marketing số và marketing truyền thống

Marketing số và marketing truyền thống đều là các chiến lược tiếp thị được sử dụng
để tạo ra và duy trì mối quan hệ với khách hàng, nhưng chúng có những đặc điểm
khác nhau. Dưới đây là một so sánh giữa marketing số và marketing truyền thống:

1. Phương tiện truyền thông:

Marketing truyền thống thường sử dụng các phương tiện như quảng cáo truyền hình,
quảng cáo báo, tạp chí, và các phương tiện truyền thông offline khác.

Marketing số sử dụng các phương tiện truyền thông kỹ thuật số như mạng xã hội,
email, trang web, quảng cáo trực tuyến, video trực tuyến, v.v.

2. Phạm vi và tiếp cận:

Marketing truyền thống thường có phạm vi rộng lớn và tiếp cận rộng rãi, nhưng việc
đo lường hiệu quả thường khó khăn.

Marketing số cho phép tiếp cận chính xác hơn đối với đối tượng mục tiêu thông qua
việc sử dụng dữ liệu và định danh khách hàng, từ đó tăng cường khả năng tương tác
và đo lường hiệu quả.

3. Tương tác và tham gia của khách hàng:

Marketing truyền thống thường ít tương tác hơn với khách hàng và ít có khả năng tùy
chỉnh trải nghiệm cá nhân hóa.

Marketing số thúc đẩy tương tác nhiều hơn giữa thương hiệu và khách hàng thông qua
các phương tiện kỹ thuật số, cung cấp cơ hội cho việc tùy chỉnh trải nghiệm cá nhân
hóa dựa trên dữ liệu và hành vi của khách hàng.

4. Đo lường hiệu quả:


Marketing truyền thống thường khó khăn trong việc đo lường hiệu quả doanh nghiệp
và thường mất nhiều thời gian để thấy kết quả.

Marketing số cung cấp các công cụ phân tích mạnh mẽ để đo lường hiệu quả và theo
dõi kết quả tiếp thị một cách chi tiết và thường xuyên.

5. Chi phí và ROI:

Marketing truyền thống thường có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, đặc biệt là đối với
quảng cáo truyền thông đại trà như truyền hình và báo chí.

Marketing số thường có chi phí thấp hơn và có thể tạo ra ROI (tỷ lệ lợi nhuận đầu tư)
cao hơn do khả năng tiếp cận chính xác và tương tác nhiều hơn với khách hàng.

Lợi ích của marketing số

Tiếp cận khách hàng rộng rãi: Marketing số cho phép các doanh nghiệp tiếp cận
khách hàng trên toàn cầu thông qua Internet và các kênh trực tuyến, mở ra cơ hội tiếp
cận một lượng lớn khách hàng mục tiêu.

Tương tác cá nhân hóa: Với marketing số, doanh nghiệp có thể tương tác và tạo mối
quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng thông qua việc sử dụng dữ liệu và phân tích
để hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của họ.

Đo lường hiệu quả cao: Các công cụ phân tích mạnh mẽ của marketing số cho phép
doanh nghiệp đo lường hiệu quả các chiến lược tiếp thị, từ đó tối ưu hóa chiến dịch và
tăng cường ROI. (lợi nhuận/ chi phí= ROI)

Tính linh hoạt và thích ứng: Marketing số cho phép doanh nghiệp thích ứng nhanh
chóng với các thay đổi trong thị trường và phản hồi từ khách hàng, từ việc điều chỉnh
chiến lược đến việc tạo ra nội dung mới.

Chi phí hiệu quả: So với các phương thức tiếp thị truyền thống như quảng cáo truyền
thông đại trà, marketing số thường có chi phí đầu tư thấp hơn và có thể tạo ra ROI cao
hơn.
Tăng cường tương tác và cam kết: Marketing số cho phép doanh nghiệp tương tác
nhiều hơn với khách hàng thông qua mạng xã hội, email, chat trực tuyến và các kênh
trực tuyến khác, từ đó tăng cường cam kết và trung thực của khách hàng.

Mở rộng thị trường và tạo ra cơ hội mới: Marketing số mở ra cơ hội tiếp cận thị
trường mới và mở rộng doanh nghiệp vào các lĩnh vực và địa điểm mới một cách dễ
dàng hơn, nhờ vào khả năng tiếp cận và tương tác trực tuyến.

Mục tiêu của marketing số

Tăng doanh số bán hàng: Marketing số giúp tăng cơ hội tiếp cận khách hàng mới và
tăng hiệu suất quảng cáo, từ đó tăng doanh số bán hàng.

Xây dựng thương hiệu: Thông qua việc tạo ra nội dung hấp dẫn và chiến lược tương
tác trên mạng xã hội, marketing số giúp xây dựng và tăng cường ý nhận thức về
thương hiệu.

Tăng tương tác khách hàng: Marketing số cho phép doanh nghiệp tương tác chặt chẽ
hơn với khách hàng thông qua các kênh trực tuyến như email marketing, chatbot, và
mạng xã hội.

Phân tích và tối ưu hóa: Cung cấp dữ liệu phân tích chi tiết về hiệu suất chiến lược
marketing, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng và tối ưu hóa
chiến lược tiếp thị.

Tạo ra trải nghiệm khách hàng tích cực: Marketing số có thể tạo ra các trải nghiệm
tương tác và nội dung cá nhân hóa để làm hài lòng khách hàng và tăng cơ hội tương
tác.

Tối ưu hóa chi phí marketing: Marketing số thường có chi phí thấp hơn so với các
phương tiện truyền thống như quảng cáo truyền hình và in ấn, và cung cấp khả năng
tối ưu hóa chi phí dựa trên dữ liệu phân tích.

Các đặc trưng chính của chiến lược marketing số

Tính đa kênh (Multichannel): Chiến lược marketing số tập trung vào việc sử dụng
nhiều kênh trực tuyến khác nhau để tiếp cận khách hàng, bao gồm website, email,
mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, tìm kiếm trả tiền (SEM), SEO (Search Engine
Optimization), và nhiều hơn nữa. Điều này giúp tăng cơ hội tiếp cận và tương tác với
khách hàng trên nhiều nền tảng.

Tính cá nhân hóa (Personalization): Chiến lược marketing số thường tập trung vào
việc cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung và
thông điệp phù hợp với sở thích, hành vi mua hàng, và thông tin cá nhân của từng
khách hàng. Điều này giúp tăng tương tác và sự kết nối giữa doanh nghiệp và khách
hàng.

Tính tương tác (Interactivity): Marketing số tạo ra cơ hội cho việc tương tác chặt chẽ
hơn giữa doanh nghiệp và khách hàng thông qua các kênh trực tuyến như email, trang
web, mạng xã hội, và ứng dụng di động. Điều này giúp tạo ra một môi trường tương
tác tích cực và tạo ra mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Tính đo lường (Measurability): Một trong những ưu điểm lớn của marketing số là khả
năng đo lường và phân tích hiệu quả của chiến lược tiếp thị. Công cụ phân tích web,
công cụ quảng cáo trực tuyến, và các nền tảng mạng xã hội cung cấp dữ liệu chi tiết
về hiệu suất của các chiến dịch tiếp thị, từ đó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối
tượng khách hàng và tối ưu hóa chiến lược marketing.

Tính linh hoạt (Flexibility): Marketing số cho phép doanh nghiệp linh hoạt thay đổi và
điều chỉnh chiến lược tiếp thị theo thời gian thực dựa trên dữ liệu phân tích và phản
hồi từ khách hàng. Điều này giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và tăng cường hiệu
quả của các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị.

Các ứng dụng của marketing số

Marketing số có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực kinh doanh, từ tiếp thị
sản phẩm và dịch vụ đến xây dựng thương hiệu và tương tác khách hàng. Dưới đây là
một số ứng dụng phổ biến của marketing số:

1. Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising): Sử dụng các nền tảng quảng cáo trực
tuyến như Google Ads, Facebook Ads, LinkedIn Ads để tiếp cận khách hàng mục tiêu
thông qua quảng cáo hiển thị, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo video, và nhiều hình
thức khác.

2. Email Marketing: Sử dụng email để gửi thông điệp tiếp thị và quảng cáo đến danh
sách email của khách hàng mục tiêu. Email marketing thường được sử dụng để thông
báo về sản phẩm mới, khuyến mãi, tin tức từ doanh nghiệp, và nhiều nội dung khác.

3. Nội dung Marketing (Content Marketing): Tạo ra nội dung chất lượng và hấp
dẫn như bài viết blog, video, infographics để thu hút và giữ chân khách hàng. Nội
dung marketing giúp xây dựng uy tín thương hiệu và tăng cường ý nhận thức về
thương hiệu.

4. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa website và nội dung trực tuyến
để tăng vị trí của doanh nghiệp trên các trang kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm
kiếm như Google. SEO giúp tăng cơ hội tiếp cận khách hàng khi họ tìm kiếm các sản
phẩm và dịch vụ tương tự.

5. Mạng xã hội (Social Media Marketing): Sử dụng các nền tảng mạng xã hội như
Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn để tạo và chia sẻ nội dung, tương tác với cộng
đồng, và quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.

6. Marketing nội dung đa phương tiện (Multimedia Content Marketing): Tạo ra


nội dung đa dạng như video, podcast, webinar để thu hút sự chú ý của khách hàng và
tạo ra trải nghiệm tương tác đa phương tiện.

7. Tương tác trực tuyến (Online Engagement): Sử dụng các kênh như chatbot, trò
chuyện trực tuyến, email để tương tác trực tiếp và cung cấp hỗ trợ cho khách hàng
một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Các hình thức hiện diện trực tuyến khác nhau

Hiện diện trực tuyến của một doanh nghiệp có thể được thể hiện thông qua nhiều hình
thức khác nhau, mỗi hình thức đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự nhận
thức về thương hiệu và tương tác với khách hàng.

Trang web: Trang web là nền tảng trung tâm của một doanh nghiệp trực tuyến. Nó
cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, lịch sử, và thông tin liên hệ của
doanh nghiệp. Trang web cũng có thể chứa các tính năng như cửa hàng trực tuyến,
blog, biểu mẫu liên hệ, và nhiều hơn nữa.

Mạng xã hội: Doanh nghiệp có thể có mặt trên nhiều nền tảng mạng xã hội như
Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, Pinterest, và TikTok. Các mạng xã hội cung
cấp một cơ hội tốt để tương tác với khách hàng, chia sẻ nội dung, quảng cáo sản phẩm
và dịch vụ, và xây dựng một cộng đồng trực tuyến.

Email: Email là một công cụ quan trọng trong việc tiếp cận và tương tác với khách
hàng. Doanh nghiệp có thể sử dụng email để gửi thông điệp tiếp thị, thông báo sản
phẩm mới, khuyến mãi, hoặc tin tức từ doanh nghiệp.

Quảng cáo trực tuyến (Online Marketing): Quảng cáo trực tuyến bao gồm các loại
quảng cáo hiển thị, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo video, và quảng cáo trên mạng xã
hội. Đây là cách hiệu quả để tiếp cận khách hàng mục tiêu thông qua các nền tảng trực
tuyến.

Nội dung đa phương tiện: Nội dung đa phương tiện bao gồm video, podcast,
infographic, webinar và hình ảnh. Đây là các hình thức nội dung hấp dẫn và có thể thu
hút sự chú ý của khách hàng một cách hiệu quả.

SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa website và nội dung trực tuyến để
tăng vị trí của doanh nghiệp trên các công cụ tìm kiếm như Google. SEO giúp tăng cơ
hội tiếp cận khách hàng khi họ tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Ứng dụng di động: Nếu thích hợp, doanh nghiệp có thể phát triển ứng dụng di động
để cung cấp trải nghiệm tương tác và dịch vụ cho khách hàng trên các thiết bị di động.

Những thách thức trong việc phát triển và quản lý chiến lược marketing số

Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ: Công nghệ số phát triển rất nhanh, điều
này đòi hỏi các nhà tiếp thị phải liên tục cập nhật và điều chỉnh chiến lược của họ để
đảm bảo rằng họ không bị nuốt chửng bởi các công nghệ mới.

Khả năng đo lường và phân tích: Mặc dù marketing số cung cấp nhiều dữ liệu phân
tích, nhưng việc hiểu và đánh giá dữ liệu này để thực hiện các cải tiến có thể là một
thách thức. *Cần có kiến thức chuyên môn về phân tích dữ liệu và đánh giá để tối ưu
hóa chiến lược marketing số.

Cạnh tranh gay gắt: Môi trường kinh doanh trực tuyến rất cạnh tranh, với nhiều
doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để thu hút và giữ chân khách hàng trực tuyến. Điều
này đòi hỏi các nhà tiếp thị phải tìm cách làm nổi bật doanh nghiệp của họ trong một
cách độc đáo và hấp dẫn.

Bảo mật và quyền riêng tư: Các vấn đề liên quan đến bảo mật dữ liệu và quyền riêng
tư ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường trực tuyến. Các doanh nghiệp phải
tuân thủ các quy định pháp lý về bảo mật và quyền riêng tư và đảm bảo rằng thông tin
khách hàng được bảo vệ một cách an toàn.

Thay đổi hành vi của khách hàng: Hành vi của khách hàng trực tuyến có thể thay đổi
nhanh chóng, và điều này có thể tạo ra thách thức trong việc duy trì một chiến lược
tiếp thị hiệu quả. Các nhà tiếp thị phải hiểu và phản ứng nhanh chóng đối với các thay
đổi này để duy trì và tăng cường sự kết nối với khách hàng.

Hiệu quả chi phí: Trong môi trường marketing số, có thể dễ dàng trôi lệch và tiêu thụ
nhiều tài nguyên mà không có kết quả rõ ràng. Việc quản lý ngân sách và tối ưu hóa
chi phí quảng cáo và tiếp thị là một thách thức đặc biệt.

Khung phát triển chiến lược marketing số

Xác định mục tiêu: Bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt
được với chiến lược marketing số của mình. Mục tiêu có thể là tăng doanh số bán
hàng, tăng ý nhận thức về thương hiệu, tăng tương tác trên mạng xã hội, hoặc nâng
cao tầm nhìn về sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Nghiên cứu và phân tích thị trường: Tiếp theo, hãy thực hiện một nghiên cứu thị
trường kỹ lưỡng để hiểu rõ về đối thủ cạnh tranh, đối tượng khách hàng, và xu hướng
ngành công nghiệp. Phân tích dữ liệu và thông tin thu thập được để xác định các cơ
hội và thách thức trong thị trường.
Xác định đối tượng khách hàng: Xác định rõ ràng đối tượng khách hàng mục tiêu
của bạn là ai. Điều này bao gồm việc hiểu về độ tuổi, giới tính, sở thích, nhu cầu và
hành vi mua hàng của họ.

Chọn kênh truyền thông và công cụ marketing: Dựa trên mục tiêu và đối tượng
khách hàng của bạn, chọn các kênh truyền thông và công cụ marketing phù hợp như
mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, email marketing, SEO, nội dung marketing, và các
phương tiện truyền thông đa phương tiện khác.

Xây dựng nội dung và chiến lược nội dung: Tạo ra nội dung chất lượng và hấp dẫn
dựa trên nghiên cứu thị trường và đối tượng khách hàng. Xác định các chủ đề, nội
dung và định dạng phù hợp với mỗi kênh truyền thông và công cụ marketing.

Thực hiện và đo lường: Thực hiện chiến lược marketing của bạn và sử dụng các công
cụ phân tích để đo lường hiệu suất. Theo dõi các chỉ số hiệu suất như doanh số bán
hàng, lượt truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi, và tương tác trên mạng xã hội để đánh
giá hiệu quả của chiến lược của bạn.

Tối ưu hóa và điều chỉnh: Dựa trên dữ liệu phân tích và đánh giá hiệu suất, tối ưu
hóa chiến lược của bạn bằng cách điều chỉnh và thay đổi các yếu tố như nội dung,
kênh truyền thông, và chiến lược quảng cáo để tối ưu hóa kết quả.

Tổng quan về truyền thông marketing số

Truyền thông marketing số là một phần quan trọng của chiến lược tiếp thị hiện đại, tập
trung vào việc sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số để tương tác với khách hàng
và tạo ra giá trị cho thương hiệu.

Sáu kênh truyền thông số

Mạng xã hội (Social Media): Mạng xã hội là một trong những kênh truyền thông số
quan trọng nhất hiện nay. Doanh nghiệp có thể sử dụng các nền tảng như Facebook,
Instagram, Twitter, LinkedIn và TikTok để chia sẻ nội dung, tương tác với khách hàng
và xây dựng tương tác thương hiệu.

Email Marketing: Email vẫn là một kênh truyền thông số mạnh mẽ để tiếp cận và
tương tác với khách hàng. Doanh nghiệp có thể sử dụng email để gửi thông điệp tiếp
thị, thông báo về sản phẩm mới, khuyến mãi, sự kiện hoặc cung cấp nội dung giá trị
cho khách hàng.

Website và Blog: Website là trung tâm của hoạt động trực tuyến của một doanh
nghiệp. Nó cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu của doanh
nghiệp. Blog là một phần của website được sử dụng để chia sẻ nội dung chất lượng và
thu hút lưu lượng truy cập. (Website>Blog)

Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising): Quảng cáo trực tuyến bao gồm quảng
cáo hiển thị, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo video và quảng cáo trên mạng xã hội. Các
doanh nghiệp có thể sử dụng các nền tảng quảng cáo trực tuyến như Google Ads,
Facebook Ads và LinkedIn Ads để tiếp cận khách hàng mục tiêu.

SEO (Search Engine Optimization): SEO là quá trình tối ưu hóa website và nội
dung trực tuyến để cải thiện vị trí của doanh nghiệp trên các trang kết quả tìm kiếm
của các công cụ tìm kiếm như Google. Việc tối ưu hóa SEO giúp tăng cơ hội tiếp cận
khách hàng một cách tự nhiên và không trả tiền.

Nội dung đa phương tiện (Multimedia Content): Nội dung đa phương tiện bao gồm
video, podcast, infographic và hình ảnh. Các loại nội dung này có thể thu hút sự chú ý
của khách hàng và tạo ra trải nghiệm tương tác đa dạng trên các nền tảng truyền thông
số.

Dữ liệu lớn

Dữ liệu lớn (Big Data) là thuật ngữ để mô tả lượng dữ liệu khổng lồ mà một tổ chức
hoặc hệ thống cần xử lý, lưu trữ và phân tích. Dữ liệu lớn thường được xác định bởi
ba yếu tố chính, được gọi là "3V".

• Khối lượng (Volume): Đây là lượng dữ liệu lớn, thậm chí cỡ lớn tới mức
không thể xử lý bằng các công nghệ và công cụ truyền thống. Dữ liệu lớn
thường có khối lượng từ nghìn tỷ đến triệu tỷ bytes.

• Tốc độ (Velocity): Dữ liệu lớn thường được tạo ra và chuyển động rất nhanh,
từ các nguồn như cảm biến IoT (Internet of Things), trang web, dữ liệu giao
dịch, dữ liệu truyền thông xã hội, vv. Điều này đòi hỏi các phương pháp xử lý
và phân tích dữ liệu cần phải được thực hiện một cách nhanh chóng để cung
cấp thông tin thời gian thực.

• Đa dạng (Variety): Dữ liệu lớn không chỉ giới hạn trong một định dạng hoặc
nguồn dữ liệu duy nhất. Nó bao gồm các dạng dữ liệu khác nhau như dữ liệu
cấu trúc (như cơ sở dữ liệu SQL), dữ liệu không cấu trúc (như văn bản, hình
ảnh, video), và dữ liệu bán cấu trúc (như dữ liệu từ các thiết bị IoT).

Công nghệ marketing số

Công nghệ marketing số là sự kết hợp của các công nghệ số và các chiến lược tiếp thị
số để tạo ra và triển khai các chiến dịch tiếp thị hiệu quả trên nền tảng trực tuyến.
Điều này bao gồm việc sử dụng các công nghệ thông tin và truyền thông kỹ thuật số
như website, email, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, phân tích dữ liệu, và các công
cụ tự động hóa để tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu.

You might also like