Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Câu 1.

Tìm tập nghiệm của bất phương trình

A. . B. .

C. . D. .

z2
z
Câu 2. Cho hai số phức z1  1  2i , z2  3  i . Tìm số phức z1 .
1 7 1 7 1 7 1 7
z  i z  i z  i z  i
A. 5 5 . B. 10 10 . C. 5 5 . D. 10 10 .
Câu 3. Cho khối chóp có thể tích và chiều cao . Diện tích đáy của khối chóp đã cho bằng
A. 15. B. 30. C. 5. D. 10.

Câu 4. Cho cấp số cộng biết , thì bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Công thức tính diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy và độ
dài đường sinh là

A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Thể tích của khối trụ có chiều cao và bán kính đáy là

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Cho hàm số có đồ thị như hình bên dưới:


y

2
1

O 1 2 x
Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng . B. Hàm số đồng biến trên khoảng .

C. Hàm số đồng biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 8. Trong mặt phẳng phức , điểm biểu diễn cho số phức có tọa độ
A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ sau:

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

Trang 1/5 - Mã đề 06
A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Với , là hai số thực dương tuỳ ý, bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị.

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Cho tập . Một tổ hợp chập 2 của 10 phần tử của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Cho các hàm số . Trong các hàm số trên có bao nhiêu
hàm số đồng biến trên tập xác định của hàm số đó?
A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Trong không gian , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của ?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 16. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Cho hàm số liên tục trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. . B. .
Trang 2/5 - Mã đề 06
C. , . D. .

Câu 18. Nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 19. Khẳng định nào sau đây sai ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 20. Tập xác định của hàm số là?

A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Trong các phương trình sau, phương trình nào không phải là phương trình mặt cầu?
A. . B. .
C. . D. .

Câu 22. Cho biết Hỏi tích phân bằng bao nhiêu?

A. . B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 23. Tính thể tích của khối hộp có chiều cao bằng và diện tích đáy bằng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Số nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ cho các véc tơ lần lượt là véc tơ đơn vị của các trục
. Biết véc tơ . Tọa độ của véc tơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho là các số thực dương tùy ý, khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
phương của ?
A. . B. . C. . D. .

Trang 3/5 - Mã đề 06
Câu 28. Một lớp có học sinh, trong đó có cán bộ lớp. Chọn học sinh đi dự đại hội. Xác suất để chọn được
học sinh có đúng cán bộ lớp là

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn và là số thuần ảo.


A. . B. . D. . C. .
1
y  x x2
Câu 30. Gọi m ; M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 2 trên đoạn
1;34 . Tính tổng S  3m  M .
13 63 25 11
S S S S
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 .

Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ , cho , , phương trình đường thẳng đi
qua hai điểm , là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm , , .
Viết phương trình mặt cầu tâm bán kính .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 33. Cho dãy số là một cấp số cộng có và công sai . Biết tổng số hạng đầu của dãy

số là . Tìm .
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn và . Giá trị
bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho tứ diện đều . Số đo góc giữa hai đường thẳng và là
A. . B. . C. . D. .

Câu 36. Biết có 2 số phức có phần ảo là , mô đun bằng 5. Tính .


A. B. 8. C. 6. D. .
Câu 37. Cho tứ diện biết , , đôi một vuông góc với nhau, biết và thể tích

khối tứ diện bằng 6. Khi đó khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Cho . Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

Trang 4/5 - Mã đề 06
A. . B. . C. . D. .
------------- HẾT -------------

Trang 5/5 - Mã đề 06

You might also like