Week 14

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Bài học 06/07/2023

I/ Vocabulary (Từ vựng)

1. head: đầu

2. face: gương mặt

3. arms: cánh tay

4. hands: bàn tay

5. feet: bàn chân

6. legs: cẳng chân

II/ Mẫu câu

my: của mình

your: của bạn

his: của anh/ông ấy

her: của cô/bà ấy

our: của chúng tôi

their: của họ

Mẫu câu

1. This is my ....: Đây là … (tùy vào đồ vật con muốn nói) của tôi

2. These are my ....: Đây là NHỮNG … (tùy vào đồ vật con muốn nói) của tôi

3. This is his/her ....: Đây là … (tùy vào đồ vật con muốn nói) của anh ấy/ cô ấy

4. These are his/her ...: Đây là NHỮNG … (tùy vào đồ vậy con muốn nói) của anh ấy/ cô ấy

Lưu ý: Nếu như các con không nhớ cách đọc từ vựng, phụ huynh hãy lên mạng và tham khảo những
trang từ điển uy tín sau:

1. Cambridge Dictionary (Từ điển Cambridge)


2. Oxford Dictionary (Từ điển Oxford)

Phụ huynh tìm kiếm một trong hai trang này, ấn vào:

Hoặc:
Và làm theo những bước sau:

 Đối với từ điển Cambridge:


1. Tìm thanh “Search English” hoặc gọi chung là thanh tìm kiếm (như hình) và nhập từ
vựng

2. Sau khi nhập, sẽ hiện ra như thế này:

3. Sau đó, phụ huynh nhấn vào biểu tượng loa để nghe được cách phát âm (US là cách
đọc của người Mỹ, UK là cách đọc của người Anh)

 Đối với Từ điển Oxford:

1. Tìm thanh “Search Oxford Advanced Learner’s Dictionary hoặc nói chung là
thanh tìm kiếm và nhập từ vựng

2. Sau đó sẽ hiện ra như này


3. Phụ huynh nhấn vào biểu tượng loa để nghe cách phát âm từ vựng (loa màu
xanh là cách đọc của người Anh, loa màu đỏ là cách đọc của người Mỹ)

You might also like