Professional Documents
Culture Documents
bảng cân đối vpb
bảng cân đối vpb
631,012.90 817,566.90
527,511 677,771.40
1,929.20 4,118.30
140,249.10 156,356.70
303,151.40 442,368.40
15.4 0.4
47 22
63,700 47,787.30
18,418.80 27,118.30
103,501.90 139,795.50
66,550.80 103,331.80
13,535.10 12,233.30
16,751.80 19,066
6,664.20 5,164.50
2,019.0 2020
Thu nhập lãi thuần 30,492.3 32,345.80
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 49,696.7 52,361.80
Chi phí lãi và các chi phí tương tự 19,204.3 20,015.90
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2,969.7 3,356.10
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5,665.6 6,166.80
chi phí hoạt động dịch vụ 2,695.8 2,810.60
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng (216.9) (307.20)
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 284.8 226.5
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 803.2 1,170.70
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 2,019.7 2,236.20
Thu nhập từ hoạt động khác 2,682.2 3,442.00
Chi phí hoạt động khác 662.6 1,206
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 2.6 5.00
Tổng thu nhập hoạt động 36,355.4 39,033.10
Chi phí hoạt động 12,334.0 11,392
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 24,021.5 27,641.10
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 13,687.6 14,622
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,333.9 13,019.50
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 2,065.8 2,605.70
Lợi nhuận sau thuế 8,268.1 10,413.80
2021 2022 2023
34,348.80 41,021.10 38,174.70
50,827.10 62,200.30 76,557.40
16,478.30 21,179.20 38,382.70
4,059.00 6,437.80 7,211.90
6,884 10,455.70 12,307.80
2,825.00 4,017.90 5,095.90
(76.40) (618.00) (806.00)
8.9 -149.2 380.2
3,150.90 508.8 250
2,807.80 10,584 4,525.60
5,468.70 13,017 7,774.00
2,660.90 2,433 3,249
2.50 12.80 3.10
44,301.50 57,797.30 49,739.50
10,718.90 14,115.70 13,941.20
33,582.50 43,681.40 35,798.30
19,218.80 22,461.20 24,994.40
14,363.80 21,220.10 10,803.90
2,886.60 4,311.30 2,309.70
11,477.20 16,908.80 8,494.20