Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

2019 2020 2021

TỔNG TÀI SẢN 377,213.80 419,026.50 547,409.40


Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 2,459.30 3,282.60 2,345.70
Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam 3,454.10 5,779.60 10,860.70
Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 20,097.60 19,554.80 57,104.60
Chứng khoán kinh doanh 1,566.60 493.2 6,970.90
Cho vay khách hàng 253,099.90 286,319.40 345,390.30
Hoạt động mua nợ 0.00 258.30 958.70
Chứng khoán đầu tư 68,729.40 76,485.40 75,798.40
Góp vốn, đầu tư dài hạn 174.1 238.6 249.7
Tài sản cố định 1,923 1,862.80 1,873
Tài sản Có khác 25,709.90 24,751.80 45,754

NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,213.80 419,026.50 547,409.40


Tổng nợ phải trả 334,996.30 366,233 461,131.30
Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam 19.5 14.2 8,454.40
Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác 50,868 56,511.30 114,619.10
Tiền gửi của khách hàng 213,950 233,428.00 241,837.00
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 45.7 139.8 0
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác 291.8 187.2 103.9
Phát hành giấy tờ có giá 57,599.70 62,845.50 81,295.60
Các khoản nợ khác 12,222.10 13,107.10 14,821.20

Vốn chủ sở hữu 42,217.50 52,793.50 86,278.10


Vốn 23,296.40 23,466.40 43,373.60
Quỹ của tổ chức tín dụng 7,108.60 11,911.80 12,558.80
Lợi nhuận chưa phân phối 11,812.60 17,415.40 22,439.20
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11,805.90 17,415 7,906.50
2022 2023
631,012.90 817,566.90
2,658.50 2,285
9,935.40 8,422.50
47,965.50 94,093.80
7,793.40 12,325.80
424,662.40 551,472.10
893.20 821.70
83,075.90 94,587.50
189.2 189.2
1,858.10 1,923.80
51,981.30 51,445.50

631,012.90 817,566.90
527,511 677,771.40
1,929.20 4,118.30
140,249.10 156,356.70
303,151.40 442,368.40
15.4 0.4
47 22
63,700 47,787.30
18,418.80 27,118.30

103,501.90 139,795.50
66,550.80 103,331.80
13,535.10 12,233.30
16,751.80 19,066
6,664.20 5,164.50
2,019.0 2020
Thu nhập lãi thuần 30,492.3 32,345.80
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 49,696.7 52,361.80
Chi phí lãi và các chi phí tương tự 19,204.3 20,015.90
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2,969.7 3,356.10
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5,665.6 6,166.80
chi phí hoạt động dịch vụ 2,695.8 2,810.60
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng (216.9) (307.20)
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 284.8 226.5
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 803.2 1,170.70
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 2,019.7 2,236.20
Thu nhập từ hoạt động khác 2,682.2 3,442.00
Chi phí hoạt động khác 662.6 1,206
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 2.6 5.00
Tổng thu nhập hoạt động 36,355.4 39,033.10
Chi phí hoạt động 12,334.0 11,392
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 24,021.5 27,641.10
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 13,687.6 14,622
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,333.9 13,019.50
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 2,065.8 2,605.70
Lợi nhuận sau thuế 8,268.1 10,413.80
2021 2022 2023
34,348.80 41,021.10 38,174.70
50,827.10 62,200.30 76,557.40
16,478.30 21,179.20 38,382.70
4,059.00 6,437.80 7,211.90
6,884 10,455.70 12,307.80
2,825.00 4,017.90 5,095.90
(76.40) (618.00) (806.00)
8.9 -149.2 380.2
3,150.90 508.8 250
2,807.80 10,584 4,525.60
5,468.70 13,017 7,774.00
2,660.90 2,433 3,249
2.50 12.80 3.10
44,301.50 57,797.30 49,739.50
10,718.90 14,115.70 13,941.20
33,582.50 43,681.40 35,798.30
19,218.80 22,461.20 24,994.40
14,363.80 21,220.10 10,803.90
2,886.60 4,311.30 2,309.70
11,477.20 16,908.80 8,494.20

You might also like