TIỂU LUẬN

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN ĐỀ TÀI

1.1 MÔ TẢ BÀI TOÁN

CẤU TẠO CỦA MÂM CẶP

Thân mâm cặp: Là bộ phận chính của mâm cặp, có nhiệm vụ cố định mâm
cặp vào trục chính của máy. Cặp đôi thường được làm bằng thép hoặc gang, có
độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
Đai ốc: Là bộ phận dùng để bó gọn các bó hoa vào ly. Đai ốc thường được
chế tạo bằng thép, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Hàm cặp cặp: Là bộ phận trực tiếp khép kín. Cặp mâm có thể có nhiều hình
dạng khác nhau tùy theo loại cần kẹp. Cặp đôi thường được làm bằng thép hoặc
kim cương hợp kim, có độ cứng và độ bám dính tốt.
Đai kẹp: Là bộ phận dùng để kẹp chặt các kích thước lớn.
Chìa khóa: Là dụng cụ dùng để đai thắt chặt hoặc hoàn thiện các bó hoa.
Chìa khóa cặp thường được làm bằng thép, có độ bền cao và khả năng chịu lực
tốt.
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Các phần chính của một mâm cặp là; Thân, tay áo, đai ốc, hàm, răng và chìa khóa 2
hàm, 3 hàm và 4 hàm mâm cặp đều làm việc trên cùng một nguyên lý. Cơ thể của
các vị trí mâm cặp và hướng dẫn chuyển động của hàm khi chúng được mang lại với
nhau hoặc tách ra.
Các tay áo, hoặc vỏ như nó cũng được gọi là, quay xung quanh thân của mâm cặp.
Khi đai ốc tròn được bật, thân mâm cặp sẽ hướng dẫn chuyển động của hàm thắt chặt
hoặc nới lỏng trên mũi khoan.
Khi tay áo hoặc vỏ được bật, đai ốc cũng được bật. Răng của đai ốc khóa liên động với
răng trên hàm, do đó, khi vòng đai quay, hàm được di chuyển về phía trước và cùng
nhau (hướng mũi tên màu xanh lá cây) hoặc ngược lại và cách nhau, được hướng dẫn
bởi thân của mâm cặp.
Xoay vỏ của mâm cặp theo chiều kim đồng hồ để đưa các hàm lại với nhau và siết
chặt một chút, Xoay vỏ mâm cặp ngược chiều kim đồng hồ để tách các hàm và nhả ra
một chút
Các hàm của 2, 3 và 4 hàm mũ được tách ra hoặc mang lại với nhau bằng cách biến
vỏ ở bên ngoài của mâm cặp. Nhìn đầu vào hàm của mâm cặp, nếu vỏ được xoay
theo chiều kim đồng hồ thì các hàm được ghép lại với nhau để kẹp mũi khoan tại chỗ,
trong khi xoay vỏ ngược chiều kim đồng hồ, sẽ giải phóng bit khoan bằng cách di
chuyển hàm ra xa nhau.
Một số mâm cặp đòi hỏi một chìa khóa để thắt chặt chúng, Key, Răng, mâm cặp
Một số mâm cặp yêu cầu sử dụng một chìa khóa để quay tay áo; những cái này được
gọi là mâm cặp ‘chìa khóa’. Tuy nhiên, hầu hết các cuộc tập trận tay và niềng răng sử
dụng một mâm cặp không chìa khóa, nơi tay áo hoặc vỏ được siết chặt bằng tay.
Tay khoan và niềng răng có sẵn với cả hai bàn phím và mâm cặp keyless mà yêu cầu
một chìa khóa.
Lợi thế của việc có một chuck keyed trên tay khoan của bạn hoặc cú đúp là chìa khóa
cho phép bạn áp dụng mô-men xoắn nhiều hơn để mâm cặp, kẹp hàm chặt chẽ và
đảm bảo một nắm vững chắc hơn trên mũi khoan, giảm cơ hội của nó trượt trong
mâm cặp .
Tuy nhiên, bạn phải có một nơi nào đó để lưu trữ khóa mâm cặp vì chúng không thể
được lưu trữ trên máy khoan. Có khóa mâm cặp tách biệt với máy khoan thường dẫn
đến việc chúng bị mất hoặc bị rời khỏi máy khoan khi bạn cần chúng.
*ứng dụng
Mâm cặp 3 hàm hay còn gọi là mâm cặp 3 chấu, chuck 3 chấu, hàm chuck 3 chấu… là một thiết
bị được sử dụng trong máy tiện CNC, với chức năng giữ phôi hình trụ hoặc hình lục giác, giúp
máy có thể thực hiện các nguyên công gia công khác nhau như: tiện, cắt ren , gia công mặt…
Mâm cặp 3 hàm là một thiết bị được sử dụng để giữ chắc chắn phôi hoặc dụng cụ bằng cách tạo áp lực
kẹp bên trong hoặc bên ngoài dọc theo đường kính của vật thể. Thiết bị này thường được sử dụng trong
các máy như máy tiện , máy khoan và máy phay để kẹp và cố định phôi hoặc dụng cụ. Chúng có nhiều
dạng và cấu hình khác nhau, bao gồm mâm cặp khoan, mâm cặp hàm, mâm cặp tổ hợp, mâm cặp từ, mâm
cặp phay và mâm cặp thủy lực.

Mâm cặp 3 chốt đóng vai trò quan trọng trong máy tiện, được sử dụng để kẹp chặt
và truyền chuyển động quay cho chi tiết khi gia công. Nhờ cấu tạo đơn giản, hoạt
động hiệu quả và giá thành hợp lý, mâm cặp 3 Đốt được ứng dụng rộng rãi trong
nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

1. Gia công cơ khí:

 Máy tiện: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của mâm cặp 3. Mâm cặp được
gắn vào trục chính của máy tiện, giúp kẹp chặt các chi tiết dạng thanh, trụ,
tròn với các dạng kích thước đa dạng.
 Máy phay: Mâm cặp 3 khâu nhỏ được sử dụng để kẹp các dụng cụ cắt phay,
giúp gia công chi tiết trên máy phay.
 Máy doa: Mâm cặp 3 chuyên dụng cho máy doa giúp kẹp chặt mũi doa,
đảm bảo độ chính xác và hiệu quả khi gia công lỗi.
 Máy mài: Một số loại mâm cặp 3 được thiết kế để kẹp đá mài, giúp gia công
chi tiết trên máy mài.

2 Chế độ tạo máy:

Mâm cặp 3 được sử dụng để kết nối các bộ phận máy móc trong quá trình lắp ráp,
đảm bảo độ chính xác và độ cứng chắc cho máy móc.

3. Ngành công nghiệp ô tô:

Mâm cặp 3 được sử dụng để kẹp các chi tiết ô tô trong quá trình sản xuất, gia
công .

4. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ:

Với độ chính xác cao và khả năng chịu tải lớn, cặp đôi 3 Chấm được sử dụng để
kẹp các chi tiết quan trọng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.

5. Sản xuất công cụ cầm tay:

Mâm cặp 3 Đấm được sử dụng để kẹp các bộ phận của dụng cụ cầm tay như máy
khoan, máy bắt vít, máy cưa,...

Ngoài ra, mâm cặp 3 Đốt còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như: sản
xuất đồ gia dụng, chế tạo đồ trang sức, sửa chữa cơ khí,...

Ưu điểm của cặp 3:

 Cấu hình đơn giản, dễ sử dụng và bảo trì.


 Kết quả hoạt động,Kẹp chặt chi tiết với độ chính xác cao.
 Giá thành hợp lý.
 Phù hợp với nhiều loại máy móc và chi tiết gia công.

Lưu ý khi sử dụng mâm cặp 3 múi:

 Nhẫn chọn cặp phù hợp với kích thước và loại chi tiết gia công.
 Sử dụng đủ sức mạnh,tránh kẹp quá chặt gây tổn hại chi tiết hoặc cặp.
 Vệ sinh cặp đôi thường xuyên để đảm bảo hiệu quả.

Mâm cặp 3 là công cụ quan trọng và đa năng trong ngành công cụ công cụ.Với
những ưu điểm và ứng dụng rộng rãi,mâm cặp 3 múi đóng góp vai trò thiết yếu
trong sản xuất và chế tạo máy móc,thiết bị.
Hình ảnh minh họa

Chương 3 Thiết kế từng chi tiết


Thân 1

Thân 1
THÂN 2

CHI TIẾT 1
CHI TIẾT 2
CHI TIẾT 3
Chi tiết 4

Chi tiết 5
Bản vẽ lắp hoàn chỉnh mâm cặp
Bản vẽ phân rã
Chương 2 Cơ sở lý thuyết
Môi trường Assembly của phần mềm Iventor
Assembly là môi trường lắp ráp. Các chi tiết máy được thiết kế trong môi
trường Part sẽ được đưa vào lắp ráp trong môi trường Assembly để tạo
thành cụm chi tiết máy hay tổ hợp, khi đó các chi tiết này còn được gọi là
thành phần của tổ hợp. Chế độ làm việc Assembly của Solidworks được
sử dụng để lắp ghép từng bộ phận của chi tiết lại với nhau nhằm đáp ứng
yêu cầu của bản vẽ thiết kế. Từng bộ phận trong môi trường Assembly vẫn
duy trì được tính liên kết của nó với các bộ phận riêng biệt của chúng. Do
vậy trong chế độ Part nếu có chỉnh sữa thì các chi kích thước đó sẽ được
cập nhật trong Assembly và ngược lại.

Môi trường Assembly trong phần mềm Inventor là nơi bạn có thể thực
hiện việc lắp ráp và sắp xếp các linh kiện để tạo thành sản phẩm hoàn
chỉnh. Đây là nơi tổ chức các mô hình 3D, các bộ phận và các kết nối
giữa chúng. Môi trường này cung cấp cho người dùng các công cụ và
chức năng để:

1. Thêm và điều chỉnh các bộ phận: Bạn có thể nhập các bộ phận từ
thư viện có sẵn hoặc thiết kế từ đầu. Sau đó, bạn có thể điều chỉnh
vị trí, góc quay và tỷ lệ của từng bộ phận để phù hợp với thiết kế
của bạn.
2. Lắp ráp và Ghép nối:
1. Các kỹ sư có thể sử dụng các công cụ ghép nối và các ràng
buộc để lắp ráp các bộ phận với nhau. Điều này cho phép
kiểm soát chính xác cách các bộ phận tương tác và di chuyển
trong sản phẩm cuối cùng, đảm bảo tính chính xác và đáp
ứng các yêu cầu kỹ thuật.
3. Quản lý Cấu trúc và Mối quan hệ:
1. Môi trường Assembly cho phép người dùng xác định và quản
lý cấu trúc của sản phẩm bằng cách xác định các mối quan hệ
giữa các bộ phận. Điều này giúp đảm bảo tính hợp lý của
thiết kế và dễ dàng trong việc thay đổi và bảo trì.
4. Kiểm tra và Phân tích:
1. Inventor cung cấp các công cụ để kiểm tra và phân tích các
sản phẩm trong môi trường Assembly. Người dùng có thể
kiểm tra va chạm giữa các bộ phận, kiểm tra tính toàn vẹn và
hiệu suất của sản phẩm trước khi chuyển sang giai đoạn sản
xuất.
5. Quản lý Mô hình con và Các Phiên bản:
1. Để tối ưu hóa quản lý và sửa đổi sản phẩm, người dùng có
thể tạo và quản lý các mô hình con trong môi trường
Assembly. Điều này cho phép chỉnh sửa các thành phần riêng
lẻ mà không cần ảnh hưởng đến toàn bộ thiết kế, cũng như
quản lý các phiên bản khác nhau của sản phẩm.
6. Mô phỏng và Đánh giá:
1. Bằng cách sử dụng tính năng mô phỏng, người dùng có thể
đánh giá và kiểm tra cách mà sản phẩm hoạt động trong các
điều kiện thực tế khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro
và tối ưu hóa hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.

Môi trường Assembly trong Inventor là một công cụ mạnh mẽ cho phép
các kỹ sư và nhà thiết kế tạo ra các sản phẩm phức tạp một cách hiệu
quả và chính xác. Nó cung cấp mọi công cụ cần thiết để quản lý và điều
khiển các phần tử trong thiết kế, từ các bộ phận đơn giản đến các mô
hình phức tạp, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của sản
phẩm cuối cùng.
Với tính năng Save and Replace sẽ giúp người dùng có thể nhanh chóng
Save As và Replace một chi tiết trong môi trường Asembly. Điều này sẽ
giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn khi muốn thay thế 1 chi tiết trong Assembly
của mình.

Nếu chưa biết lệnh này, tất nhiên mọi người vẫn có thể tạo mới 1 file và
thay thế vào cụm lắp ráp. Nhưng thao tác rất mất thời gian và nhiều khi
thực hiện còn không chính xác. Từ việc Save as thành 1 file mới, Place chi
tiết đó vào lại cụm lắp xong ràng buộc (hoặc chọn chi tiết gốc rồi Replace
chi tiết mới).
Giới thiệu mô đun tính toán động lực học Dynamics Simulation của phần
mềm Inventor

Dynamic Simulation là module động lực học trong


Autodesk Inventor, thực hiện việc mô phỏng chuyển đ ộng,
xác định vận tốc, phân tích động lực học và xác đ ịnh t ải tr ọng.
Vận dụng động lực học (Dynamic Simulation) để trả lời các
câu hỏi khi thiết kế máy: máy mất bao nhiêu thời gian đ ể ho ạt
động? Công suất hoạt động của máy?

Mô đun tính toán động học học Dynamics Simulation trong phần mềm
Inventor là một công cụ quan trọng giúp các kỹ sư và nhà thiết kế phân
tích và đánh giá hành vi động học của các sản phẩm và các cơ cấu máy
móc trước khi chuyển sang giai đoạn sản xuất và thử nghiệm vật lý.

Các tính năng chính của Dynamics Simulation trong Inventor bao
gồm:

1. Mô phỏng chuyển động:


o Dynamics Simulation cho phép mô phỏng chuyển động của
các cơ cấu, bao gồm các chuyển động quay, di chuyển và các
tương tác giữa các bộ phận. Người dùng có thể thiết lập các
ràng buộc và điều kiện chuyển động để phân tích cách các bộ
phận di chuyển và tương tác với nhau trong thời gian thực.
2. Kiểm tra va chạm:
o Tính năng này cho phép người dùng kiểm tra và phát hiện sự
va chạm giữa các bộ phận trong quá trình chuyển động. Điều
này giúp tránh các lỗi thiết kế và đảm bảo tính an toàn và
hiệu quả của sản phẩm.
3. Phân tích lực:
o Dynamics Simulation cung cấp công cụ để phân tích các lực
tác động lên các bộ phận trong quá trình chuyển động. Điều
này bao gồm các lực quán tính, lực trọng lực, lực ma sát, và
các lực ngoại cảnh như lực định hướng hay lực tác động từ
các bộ phận khác.
4. Đánh giá hiệu suất:
o Bằng cách mô phỏng chuyển động và phân tích lực, người
dùng có thể đánh giá hiệu suất của sản phẩm trong các điều
kiện khác nhau. Điều này giúp tối ưu hóa thiết kế để đạt được
tính chính xác và hiệu quả cao nhất trước khi tiến hành sản
xuất.
5. Tối ưu hóa thiết kế:
o Dynamics Simulation cung cấp cho người dùng khả năng tối
ưu hóa thiết kế bằng cách thay đổi các thông số và điều kiện
mô phỏng để đạt được các mục tiêu nhất định như giảm thiểu
trọng lượng, tối ưu hóa hiệu suất chuyển động, hay cải thiện
tính ổn định.
6. Tương tác với môi trường Assembly:
o Dynamics Simulation tích hợp một cách hài hòa trong môi
trường Assembly của Inventor, cho phép người dùng dễ dàng
thực hiện mô phỏng động học và phân tích chuyển động của
các mô hình lắp ráp và các sản phẩm phức tạp.

Dynamics Simulation là một công cụ quan trọng giúp kỹ sư và nhà thiết


kế tăng cường tính chính xác và hiệu quả của thiết kế bằng cách đảm
bảo rằng các sản phẩm được thiết kế có thể hoạt động một cách dự đoán
và ổn định trong mọi điều kiện vận hành. Nó cũng giúp giảm thiểu rủi ro
và chi phí thử nghiệm vật lý trong quá trình phát triển sản phẩm.
Ngay cái tên cũng đã nói lên nó là mô phỏng động học trên
inventor. Dynamic Simulation là mô phỏng dựa trên số bậc tự do
của cơ cấu. Căn cứ vào số bậc tự do mà dynamic có thể mô
phỏng các cơ cấu nào. Có thể mô phỏng chuyển động theo một
quỹ đạo cho trước. Dynamic Simulation chuyển động nhờ các
khớp.

Tính toán động lực của mâm cặp 3 chấu

You might also like