Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

Họ tên: Đoàn Minh Nhật Mã số: 31201020699

Điện thọai: 0918506978 Lớp: DH46MRC01

Hệ: Đại học Loại hình: Chính quy

Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0


Hình
Hình
Mã phí Cấn Miễn Còn thức %
thức Phải đóng Đã đóng Ngày đóng Nội dung thu Số phiếu thu
Tên phí trừ giảm nợ thanh giảm
ĐK
toán

Năm học : 2024, Học kỳ: HKG

24G1ENG51308701 Ngoài Học phí HKG -


Ngân TT1D240529-
Tiếng Anh Phần 2 [4 kế 4,560,000 4,560,000 0 0 0 29/05/2024 2024([4.00TC]Tiếng
hàng 00207
tc] hoạch Anh Phần 2)

Tổng học phí 2024 - HKG: 4,560,000 4,560,000 0 0 0

Năm học : 2024, Học kỳ: HKD

Ngoài Học phí HKD -


24D1ENG51300406 Ngân TT1D231206-
kế 4,560,000 4,560,000 0 0 0 06/12/2023 2024([4.00TC]Tiếng
Tiếng Anh P4 [4 tc] hàng 01772
hoạch Anh P4)

Tổng học phí 2024 - HKD: 4,560,000 4,560,000 0 0 0

Năm học : 2023, Học kỳ: HKC

23C1ADM535025106
Kế
Sinh hoạt lớp 0 0 0 0 0
hoạch
hk7.1[8] [0 tc]

Học phí HKC -


23C1MAR50316902
Kế Ngân 2023([10.00TC]Học TT1D230704-
Học kỳ doanh nghiệp 11,400,000 11,400,000 0 0 0 04/07/2023
hoạch hàng kỳ doanh nghiệp - 01562
- MR [10 tc]
MR)

Tổng học phí 2023 - HKC: 11,400,000 11,400,000 0 0 0

Năm học : 2023, Học kỳ: HKD

23D1ADM53501098
Kế
Sinh hoạt lớp hk6.1 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]

23D1ADM53501192
Kế
Sinh hoạt lớp hk6.2 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1BUS53300203 ([3.00TC]Marketing
Kế Ngân TT1D221210-
Khởi nghiệp kinh 1,140,000 1,140,000 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hoạch hàng 01158
doanh [1 tc] ([3.00TC]Mô phỏng
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1INS536001103
([3.00TC]Marketing
Phí học lại Phí Bảo Học Ngân TT1D221210-
593,220 593,220 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hiểm Y tế và Tai nạn lại hàng 01158
([3.00TC]Mô phỏng
[0 tc]
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1MAN50201102 ([3.00TC]Marketing
Kế Ngân TT1D221210-
Quản trị chiến lược 3,420,000 3,420,000 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hoạch hàng 01158
[3 tc] ([3.00TC]Mô phỏng
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1MAR50302905 ([3.00TC]Marketing
Kế Ngân TT1D221210-
Quản trị thương hiệu 3,420,000 3,420,000 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hoạch hàng 01158
[3 tc] ([3.00TC]Mô phỏng
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1MAR50303001 ([3.00TC]Marketing
Kế Ngân TT1D221210-
Marketing trong kinh 3,420,000 3,420,000 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hoạch hàng 01158
doanh [3 tc] ([3.00TC]Mô phỏng
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1MAR50303105 ([3.00TC]Marketing
Kế Ngân TT1D221210-
Marketing dịch vụ [3 3,420,000 3,420,000 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hoạch hàng 01158
tc] ([3.00TC]Mô phỏng
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1MAR50303405 ([3.00TC]Marketing
Kế Ngân TT1D221210-
Mô phỏng Marketing 3,420,000 3,420,000 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hoạch hàng 01158
[3 tc] ([3.00TC]Mô phỏng
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1MAR50310201 ([3.00TC]Marketing
Kế Ngân TT1D221210-
Marketing kỹ thuật số 4,788,000 4,788,000 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hoạch hàng 01158
(EN) [3 tc] ([3.00TC]Mô phỏng
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Phí học lại HKD -


2023([0.00TC]Phí
Bảo hiểm Y tế và Tai
nạn); Học phí HKD -
2023([1.00TC]Khởi
nghiệp kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị lực
lượng bán hàng
(EN)),
23D1MAR50317301 ([3.00TC]Marketing
Kế Ngân TT1D221210-
Quản trị lực lượng 4,788,000 4,788,000 0 0 0 10/12/2022 kỹ thuật số (EN)),
hoạch hàng 01158
bán hàng (EN) [3 tc] ([3.00TC]Mô phỏng
Marketing),
([3.00TC]Marketing
dịch vụ),
([3.00TC]Marketing
trong kinh doanh),
([3.00TC]Quản trị
thương hiệu),
([3.00TC]Quản trị
chiến lược)

Tổng học phí 2023 - HKD: 28,409,220 28,409,220 0 0 0

Năm học : 2022, Học kỳ: HKC

22C1ADM53500886
Kế
Sinh hoạt lớp hk5.1 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]

22C1ADM53500986
Kế
Sinh hoạt lớp hk5.2 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]

Học phí HKC -


2022([2.00TC]ERP
(SCM)),
([3.00TC]Hành vi tổ
chức), ([3.00TC]Quản
trị kênh phân phối),
([3.00TC]Chiến lược
22C1BUS50313111 Kế Ngân TT1D220803-
2,280,000 2,280,000 0 0 0 03/08/2022 định giá),
ERP (SCM) [2 tc] hoạch hàng 00098
([3.00TC]Quan hệ
công chúng),
([3.00TC]Marketing
quốc tế (EN)),
([2.00TC]Nghiên cứu
marketing (ứng dụng)
(EN))
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Học phí HKC -


2022([2.00TC]ERP
(SCM)),
([3.00TC]Hành vi tổ
chức), ([3.00TC]Quản
trị kênh phân phối),
([3.00TC]Chiến lược
22C1MAN50200603 Kế Ngân TT1D220803-
3,420,000 3,420,000 0 0 0 03/08/2022 định giá),
Hành vi tổ chức [3 tc] hoạch hàng 00098
([3.00TC]Quan hệ
công chúng),
([3.00TC]Marketing
quốc tế (EN)),
([2.00TC]Nghiên cứu
marketing (ứng dụng)
(EN))

Học phí HKC -


2022([2.00TC]ERP
(SCM)),
([3.00TC]Hành vi tổ
chức), ([3.00TC]Quản
trị kênh phân phối),
22C1MAR50302801 ([3.00TC]Chiến lược
Kế Ngân TT1D220803-
Quản trị kênh phân 3,420,000 3,420,000 0 0 0 03/08/2022 định giá),
hoạch hàng 00098
phối [3 tc] ([3.00TC]Quan hệ
công chúng),
([3.00TC]Marketing
quốc tế (EN)),
([2.00TC]Nghiên cứu
marketing (ứng dụng)
(EN))

Học phí HKC -


2022([2.00TC]ERP
(SCM)),
([3.00TC]Hành vi tổ
chức), ([3.00TC]Quản
trị kênh phân phối),
22C1MAR50303605 ([3.00TC]Chiến lược
Kế Ngân TT1D220803-
Chiến lược định giá 3,420,000 3,420,000 0 0 0 03/08/2022 định giá),
hoạch hàng 00098
[3 tc] ([3.00TC]Quan hệ
công chúng),
([3.00TC]Marketing
quốc tế (EN)),
([2.00TC]Nghiên cứu
marketing (ứng dụng)
(EN))
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Học phí HKC -


2022([2.00TC]ERP
(SCM)),
([3.00TC]Hành vi tổ
chức), ([3.00TC]Quản
trị kênh phân phối),
22C1MAR50303803 ([3.00TC]Chiến lược
Kế Ngân TT1D220803-
Quan hệ công chúng 3,420,000 3,420,000 0 0 0 03/08/2022 định giá),
hoạch hàng 00098
[3 tc] ([3.00TC]Quan hệ
công chúng),
([3.00TC]Marketing
quốc tế (EN)),
([2.00TC]Nghiên cứu
marketing (ứng dụng)
(EN))

Học phí HKC -


2022([2.00TC]ERP
(SCM)),
([3.00TC]Hành vi tổ
chức), ([3.00TC]Quản
trị kênh phân phối),
22C1MAR50309607 ([3.00TC]Chiến lược
Kế Ngân TT1D220803-
Marketing quốc tế 4,788,000 4,788,000 0 0 0 03/08/2022 định giá),
hoạch hàng 00098
(EN) [3 tc] ([3.00TC]Quan hệ
công chúng),
([3.00TC]Marketing
quốc tế (EN)),
([2.00TC]Nghiên cứu
marketing (ứng dụng)
(EN))

Học phí HKC -


2022([2.00TC]ERP
(SCM)),
([3.00TC]Hành vi tổ
chức), ([3.00TC]Quản
trị kênh phân phối),
22C1MAR50315901
([3.00TC]Chiến lược
Nghiên cứu Kế Ngân TT1D220803-
3,192,000 3,192,000 0 0 0 03/08/2022 định giá),
marketing (ứng dụng) hoạch hàng 00098
([3.00TC]Quan hệ
(EN) [2 tc]
công chúng),
([3.00TC]Marketing
quốc tế (EN)),
([2.00TC]Nghiên cứu
marketing (ứng dụng)
(EN))

Tổng học phí 2022 - HKC: 23,940,000 23,940,000 0 0 0

Năm học : 2022, Học kỳ: HKD

22D1ADM53500689
Kế
Sinh hoạt lớp hk4.1 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

22D1ADM53500789
Kế
Sinh hoạt lớp hk4.2 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]

Học phí HKD -


2022([3.00TC]Quản
trị quan hệ khách
hàng (CRM)),
([3.00TC]Nghiên cứu
22D1COM50302407 marketing (EN)),
Quản trị quan hệ Kế Ngân ([3.00TC]Truyền TT1D220208-
3,420,000 3,420,000 0 0 0 08/02/2022
khách hàng (CRM) [3 hoạch hàng thông marketing), 00222
tc] ([3.00TC]Tư duy sáng
tạo truyền thông tiếp
thị), ([3.00TC]Quản trị
marketing),
([2.00TC]Tư tưởng
Hồ Chí Minh)

Học phí HKD -


2022([3.00TC]Quản
trị quan hệ khách
hàng (CRM)),
([3.00TC]Nghiên cứu
marketing (EN)),
22D1HCM51000427
Kế Ngân ([3.00TC]Truyền TT1D220208-
Tư tưởng Hồ Chí 2,280,000 2,280,000 0 0 0 24/10/2021
hoạch hàng thông marketing), 00222
Minh [2 tc]
([3.00TC]Tư duy sáng
tạo truyền thông tiếp
thị), ([3.00TC]Quản trị
marketing),
([2.00TC]Tư tưởng
Hồ Chí Minh)

22D1INS536001102
Hỗ trợ học phí các
Phí học lại Phí Bảo Học
593,220 593,220 0 0 0 24/10/2021 Import học phần học trực 0010307
hiểm Y tế và Tai nạn lại
tuyến.
[0 tc]

Học phí HKD -


2022([3.00TC]Quản
trị quan hệ khách
hàng (CRM)),
([3.00TC]Nghiên cứu
marketing (EN)),
22D1MAR50301814
Kế Ngân ([3.00TC]Truyền TT1D220208-
Quản trị marketing [3 3,420,000 3,420,000 0 0 0 08/02/2022
hoạch hàng thông marketing), 00222
tc]
([3.00TC]Tư duy sáng
tạo truyền thông tiếp
thị), ([3.00TC]Quản trị
marketing),
([2.00TC]Tư tưởng
Hồ Chí Minh)
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Học phí HKD -


2022([3.00TC]Quản
trị quan hệ khách
hàng (CRM)),
([3.00TC]Nghiên cứu
22D1MAR50302501 marketing (EN)),
Tư duy sáng tạo Kế Ngân ([3.00TC]Truyền TT1D220208-
3,420,000 3,420,000 0 0 0 08/02/2022
truyền thông tiếp thị hoạch hàng thông marketing), 00222
[3 tc] ([3.00TC]Tư duy sáng
tạo truyền thông tiếp
thị), ([3.00TC]Quản trị
marketing),
([2.00TC]Tư tưởng
Hồ Chí Minh)

Học phí HKD -


2022([3.00TC]Quản
trị quan hệ khách
hàng (CRM)),
([3.00TC]Nghiên cứu
marketing (EN)),
22D1MAR50303206
Kế Ngân ([3.00TC]Truyền TT1D220208-
Truyền thông 3,420,000 3,420,000 0 0 0 08/02/2022
hoạch hàng thông marketing), 00222
marketing [3 tc]
([3.00TC]Tư duy sáng
tạo truyền thông tiếp
thị), ([3.00TC]Quản trị
marketing),
([2.00TC]Tư tưởng
Hồ Chí Minh)

Học phí HKD -


2022([3.00TC]Quản
trị quan hệ khách
hàng (CRM)),
([3.00TC]Nghiên cứu
marketing (EN)),
22D1MAR50310101
Kế Ngân ([3.00TC]Truyền TT1D220208-
Nghiên cứu 4,788,000 4,788,000 0 0 0 08/02/2022
hoạch hàng thông marketing), 00222
marketing (EN) [3 tc]
([3.00TC]Tư duy sáng
tạo truyền thông tiếp
thị), ([3.00TC]Quản trị
marketing),
([2.00TC]Tư tưởng
Hồ Chí Minh)

Tổng học phí 2022 - HKD: 21,341,220 21,341,220 0 0 0

Năm học : 2021, Học kỳ: HKC

21C1ADM53500496
Kế
Sinh hoạt lớp hk3.1 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]

21C1ADM53500596
Kế
Sinh hoạt lớp hk3.2 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Học phí HKC -


2021([1.00TC]GDTC1
- Võ thuật CB),
([4.00TC]Tiếng Anh
Phần 3),
([3.00TC]Thống kê
ứng dụng trong Ktế
21C1BUS50309517 Kế Ngân và KD), TT1D210726-
2,280,000 2,280,000 0 0 0 26/07/2021
Kỹ năng mềm [2 tc] hoạch hàng ([3.00TC]Hành vi 00585
người tiêu dùng
(EN)), ([2.00TC]Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam),
([3.00TC]Kinh tế vĩ
mô), ([2.00TC]Kỹ
năng mềm)

Học phí HKC -


2021([1.00TC]GDTC1
- Võ thuật CB),
([4.00TC]Tiếng Anh
Phần 3),
([3.00TC]Thống kê
ứng dụng trong Ktế
21C1ECO50100206 Kế Ngân và KD), TT1D210726-
3,420,000 3,420,000 0 0 0 26/07/2021
Kinh tế vĩ mô [3 tc] hoạch hàng ([3.00TC]Hành vi 00585
người tiêu dùng
(EN)), ([2.00TC]Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam),
([3.00TC]Kinh tế vĩ
mô), ([2.00TC]Kỹ
năng mềm)

Học phí HKC -


2021([1.00TC]GDTC1
- Võ thuật CB),
([4.00TC]Tiếng Anh
Phần 3),
([3.00TC]Thống kê
ứng dụng trong Ktế
21C1ENG51308837
Kế Ngân và KD), TT1D210726-
Tiếng Anh Phần 3 [4 4,560,000 4,560,000 0 0 0 26/07/2021
hoạch hàng ([3.00TC]Hành vi 00585
tc]
người tiêu dùng
(EN)), ([2.00TC]Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam),
([3.00TC]Kinh tế vĩ
mô), ([2.00TC]Kỹ
năng mềm)
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Học phí HKC -


2021([1.00TC]GDTC1
- Võ thuật CB),
([4.00TC]Tiếng Anh
Phần 3),
([3.00TC]Thống kê
ứng dụng trong Ktế
21C1HIS51002624
Kế Ngân và KD), TT1D210726-
Lịch sử Đảng Cộng 2,280,000 2,280,000 0 0 0 26/07/2021
hoạch hàng ([3.00TC]Hành vi 00585
Sản Việt Nam [2 tc]
người tiêu dùng
(EN)), ([2.00TC]Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam),
([3.00TC]Kinh tế vĩ
mô), ([2.00TC]Kỹ
năng mềm)

Học phí HKC -


2021([1.00TC]GDTC1
- Võ thuật CB),
([4.00TC]Tiếng Anh
Phần 3),
([3.00TC]Thống kê
ứng dụng trong Ktế
21C1MAR50313602
Kế Ngân và KD), TT1D210726-
Hành vi người tiêu 4,788,000 4,788,000 0 0 0 26/07/2021
hoạch hàng ([3.00TC]Hành vi 00585
dùng (EN) [3 tc]
người tiêu dùng
(EN)), ([2.00TC]Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam),
([3.00TC]Kinh tế vĩ
mô), ([2.00TC]Kỹ
năng mềm)

Học phí HKC -


2021([1.00TC]GDTC1
- Võ thuật CB),
([4.00TC]Tiếng Anh
Phần 3),
([3.00TC]Thống kê
21C1PHY51400602
ứng dụng trong Ktế
GDTC1 - Võ thuật
Kế Ngân và KD), TT1D210726-
CB (Đã huỷ) đã 0 0 0 0 0 26/07/2021
hoạch hàng ([3.00TC]Hành vi 00585
đóng/Cấn trừ
người tiêu dùng
650.000 Ð
(EN)), ([2.00TC]Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam),
([3.00TC]Kinh tế vĩ
mô), ([2.00TC]Kỹ
năng mềm)
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Học phí HKC -


2021([1.00TC]GDTC1
- Võ thuật CB),
([4.00TC]Tiếng Anh
Phần 3),
([3.00TC]Thống kê
ứng dụng trong Ktế
21C1PHY51400604
Kế Ngân và KD), TT1D210726-
GDTC1 - Võ thuật 650,000 650,000 0 0 0 26/07/2021
hoạch hàng ([3.00TC]Hành vi 00585
CB [1 tc]
người tiêu dùng
(EN)), ([2.00TC]Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam),
([3.00TC]Kinh tế vĩ
mô), ([2.00TC]Kỹ
năng mềm)

Học phí HKC -


2021([1.00TC]GDTC1
- Võ thuật CB),
([4.00TC]Tiếng Anh
Phần 3),
([3.00TC]Thống kê
ứng dụng trong Ktế
21C1STA50800528
Kế Ngân và KD), TT1D210726-
Thống kê ứng dụng 3,420,000 3,420,000 0 0 0 26/07/2021
hoạch hàng ([3.00TC]Hành vi 00585
trong Ktế và KD [3 tc]
người tiêu dùng
(EN)), ([2.00TC]Lịch
sử Đảng Cộng Sản
Việt Nam),
([3.00TC]Kinh tế vĩ
mô), ([2.00TC]Kỹ
năng mềm)

Tổng học phí 2021 - HKC: 21,398,000 21,398,000 0 0 0

Năm học : 2021, Học kỳ: HKD

Nguyên lý kế
toán[3.00],Kinh tế vi
mô[3.00],Phí Bảo
hiểm Y tế và Tai
nạn[0.00],Luật kinh
21D1ACC50700175 ONE-
Kế Tiền doanh[3.00],Kinh tế
Nguyên lý kế toán [3 3,420,000 3,420,000 0 0 0 02/12/2020 TT1D201202-
hoạch mặt chính trị Mác
tc] 00391
LêNin[2.00],Chủ
nghĩa xã hội khoa
học[2.00],Giáo dục
quốc phòng - an
ninh[5.00],

21D1ADM535002124
Kế
Sinh hoạt lớp hk2.1 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]

21D1ADM535003124
Kế
Sinh hoạt lớp hk2.2 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Nguyên lý kế
toán[3.00],Kinh tế vi
mô[3.00],Phí Bảo
hiểm Y tế và Tai
nạn[0.00],Luật kinh
ONE-
21D1ECO50100107 Kế Tiền doanh[3.00],Kinh tế
3,420,000 3,420,000 0 0 0 02/12/2020 TT1D201202-
Kinh tế vi mô [3 tc] hoạch mặt chính trị Mác
00391
LêNin[2.00],Chủ
nghĩa xã hội khoa
học[2.00],Giáo dục
quốc phòng - an
ninh[5.00],

Nguyên lý kế
toán[3.00],Kinh tế vi
mô[3.00],Phí Bảo
hiểm Y tế và Tai
nạn[0.00],Luật kinh
21D1INS53600103 Ngoài ONE-
Tiền doanh[3.00],Kinh tế
Phí Bảo hiểm Y tế và kế 563,220 563,220 0 0 0 02/12/2020 TT1D201202-
mặt chính trị Mác
Tai nạn [0 tc] hoạch 00391
LêNin[2.00],Chủ
nghĩa xã hội khoa
học[2.00],Giáo dục
quốc phòng - an
ninh[5.00],

Nguyên lý kế
toán[3.00],Kinh tế vi
mô[3.00],Phí Bảo
hiểm Y tế và Tai
nạn[0.00],Luật kinh
ONE-
21D1LAW51100118 Kế Tiền doanh[3.00],Kinh tế
3,420,000 3,420,000 0 0 0 02/12/2020 TT1D201202-
Luật kinh doanh [3 tc] hoạch mặt chính trị Mác
00391
LêNin[2.00],Chủ
nghĩa xã hội khoa
học[2.00],Giáo dục
quốc phòng - an
ninh[5.00],

Nguyên lý kế
toán[3.00],Kinh tế vi
mô[3.00],Phí Bảo
hiểm Y tế và Tai
nạn[0.00],Luật kinh
21D1POL51002463 ONE-
Kế Tiền doanh[3.00],Kinh tế
Kinh tế chính trị Mác 2,280,000 2,280,000 0 0 0 02/12/2020 TT1D201202-
hoạch mặt chính trị Mác
LêNin [2 tc] 00391
LêNin[2.00],Chủ
nghĩa xã hội khoa
học[2.00],Giáo dục
quốc phòng - an
ninh[5.00],
Tổng học phí: 132,033,660 132,033,660 0 0 0

Nguyên lý kế
toán[3.00],Kinh tế vi
mô[3.00],Phí Bảo
hiểm Y tế và Tai
nạn[0.00],Luật kinh
21D1POL51002563 ONE-
Kế Tiền doanh[3.00],Kinh tế
Chủ nghĩa xã hội 2,280,000 2,280,000 0 0 0 02/12/2020 TT1D201202-
hoạch mặt chính trị Mác
khoa học [2 tc] 00391
LêNin[2.00],Chủ
nghĩa xã hội khoa
học[2.00],Giáo dục
quốc phòng - an
ninh[5.00],

Nguyên lý kế
toán[3.00],Kinh tế vi
mô[3.00],Phí Bảo
hiểm Y tế và Tai
nạn[0.00],Luật kinh
21D1SDE59900103 ONE-
Kế Tiền doanh[3.00],Kinh tế
Giáo dục quốc phòng 1,042,000 1,042,000 0 0 0 02/12/2020 TT1D201202-
hoạch mặt chính trị Mác
- an ninh [5 tc] 00391
LêNin[2.00],Chủ
nghĩa xã hội khoa
học[2.00],Giáo dục
quốc phòng - an
ninh[5.00],

Tổng học phí 2021 - HKD: 16,425,220 16,425,220 0 0 0

Năm học : 2020, Học kỳ: HKC

20C1ADM535000250
Kế
Sinh hoạt lớp hk1.1 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]

20C1ADM535001250
Kế
Sinh hoạt lớp hk1.2 0 0 0 0 0
hoạch
[0 tc]

20C1ENG51300107 Kế
0 0 0 0 0
Tiếng Anh P1 [4 tc] hoạch

20C1MAN50200140 Kế
0 0 0 0 0
Quản trị học [3 tc] hoạch

20C1MAR50300208
Kế
Marketing căn bản 0 0 0 0 0
hoạch
(EN) [3 tc]

20C1MAT50800183
Kế
Toán dành cho kinh 0 0 0 0 0
hoạch
tế và quản trị [3 tc]

20C1PHI51002382
Kế
Triết học Mác LêNin 0 0 0 0 0
hoạch
[3 tc]

Tổng học phí 2020 - HKC: 0 0 0 0 0

You might also like