Professional Documents
Culture Documents
De Khao Sat Hoc Ky 1 Toan 12 Nam 2023 2024 So GDDT Thai Binh
De Khao Sat Hoc Ky 1 Toan 12 Nam 2023 2024 So GDDT Thai Binh
THÁI BÌNH
Môn: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút; Đề gồm 04 trang Mã đề: 107
Câu 1: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 4 2 x 2 x 1 ; x . Số điểm cực trị của hàm số f x là
3
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 2: Tập xác định D của hàm số y log3 x 3 là
A. D 3;0 . B. D 3; . C. D ; 3 . D. D 0; .
3 2
Câu 3: Hàm số y x3 x 6 x 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
2
A. ; 2 . B. 2; . C. 0; 2 . D. 2;0 .
Câu 4: Cho hàm số x 3 x có đồ thị C . Tìm số giao điểm của C với trục hoành.
3 2
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 5: Nghiệm của phương trình 4 x 2 850 là
A. x 72 . B. x 75 . C. x 77 . D. x 79 .
2x 2
Câu 6: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
x 1
A. y 2 . B. x 1 . C. y 1 . D. x 2 .
Câu 7: Biến đổi 3
x5 4 x x 0 thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được
12 20 23 7
A. x 5 . B. x 3 . C. x 12 . D. x 4 .
Câu 8: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f x x 2m 4 x m có ba điểm cực trị là
4 2
A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .
Câu 9: Đồ thị hàm số nào có dạng như đường cong trong hình bên?
A. y x 4 2 x 2 . B. y x 4 2 x 2 1 .
C. y x 4 2 x 2 . D. y x 4 2 x 2 1 .
1
Câu 10: Tập xác định D của hàm số y 18 x 2 2 chứa bao nhiêu số nguyên?
A. 5. B. 8. C. 9. D. 7.
x 1
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 3; 4 là
2 x
3 5
A. 2 . B. 4 . C. . D. .
2 2
a
4
Câu 12: Cho a là số thực dương khác 3. Tính I log a .
3 81
A. I 3 . B. I 4 . C. I 3 . D. I 4 .
Câu 13: Hàm số y ln sin x có đạo hàm trên tập xác định của nó là
cos x 1 1 cos x
A. y . B. y . C. y . D. y .
sin x cos x sin x sin x
Câu 14: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; ?
x 1
A. y . B. y x 3 3x 2 1 . C. y 3 x 2 3 . D. y x 3 3x 1 .
x 1
Câu 15: Hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên sau đây
A. y x 2 2 e x . B. y x 2 e x . C. y x 2 2 x e x . D. y x 2 x e x .
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 23 x 32 là
5 5 5 5
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
3 3 3 3
Câu 18: Phương trình log 2 x 2 1 log 2 x 3 có số nghiệm là
A. 2. B. 5. C. 1.
D. 0.
1 3
Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x x 2 mx 3 có hai điểm cực trị đều thuộc
3
khoảng 2;3 ?
A. 4. B. 6. C. 3. D. 5.
Câu 20: Với a là số thực dương tùy ý, log 3 3a bằng
A. 1 log3 a . B. 3 a . C. 1 a . D. 1 log 3 a .
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
A. 2. B. 6. C. 8. D. 4.
Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
bằng
A. 2a . B. 8a . C. 4a . D. 6a .
Câu 45: Tổng tất cả các giá trị của tham số m đồ thị hàm số y x 7 x 2 m 6m x 8 cắt trục hoành tại 3
3 2 2
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Lời giải
Chọn C.
3
Do f x x 4 2 x 2 x 1 x 2 x 2 x 2 x 1 3
0 có ba nghiệm bội lẻ nên hàm số f x có 3 cực trị.
Câu 2: Tập xác định D của hàm số y log3 x 3 là
A. D 3; 0 . B. D 3; . C. D ; 3 . D. D 0; .
Lời giải
Chọn B.
Điều kiện x 3 0 x 3 D 3; .
3 2
Câu 3: Hàm số y x3 x 6 x 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
2
A. ; 2 . B. 2; . C. 0; 2 . D. 2; 0 .
Lời giải
Chọn D.
3 2
Ta có y x3 x 6 x 2 y 3 x 2 3 x 6 0 2 x 1 .
2
Câu 4: Cho hàm số x3 3 x 2 có đồ thị C . Tìm số giao điểm của C với trục hoành.
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Lời giải
Chọn A.
x 0
Do x3 3 x 2 0 Số giao điểm của C với trục hoành là 2.
x 3
Câu 5: Nghiệm của phương trình 4 x 2 850 là
A. x 72 . B. x 75 . C. x 77 . D. x 79 .
Lời giải
Chọn C.
Ta có 4 x 2 850 2 23.50 2 x 2 150 x 77 .
2 x2
2x 2
Câu 6: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
x 1
A. y 2 . B. x 1 . C. y 1 . D. x 2 .
Lời giải
Chọn A.
2x 2 2
Hàm số y có đường tiệm cận ngang là y 2 .
x 1 1
Câu 7: Biến đổi 3
x 5 4 x x 0 thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được
12 20 23 7
A. x 5 . B. x 3 . C. x 12 . D. x 4 .
Lời giải
Chọn D.
1 21 21 1 7
3 3 .
Với x 0 ta có 3
x 5 4 x x5 x 4 x 4 x 4 3 x 4 .
Câu 8: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f x x 4 2m 4 x 2 m có ba điểm cực trị là
A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .
Lời giải
Chọn C.
Trang 1/12 – Đáp án – Mã đề 107
Hàm số bậc bốn trùng phương f x có ba điểm cực trị khi 1. 2m 4 0 m 2 .
Câu 9: Đồ thị hàm số nào có dạng như đường cong trong hình bên?
A. y x 4 2 x 2 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y x 4 2 x 2 . D. y x 4 2 x 2 1 .
Lời giải
Chọn A.
Do nhánh cuối của đồ thị hướng xuống nên loại B và C.
Lại có đồ thị cắt trục Oy tại điểm O nên chọn A.
1
Câu 10: Tập xác định D của hàm số y 18 x
2 2
chứa bao nhiêu số nguyên?
A. 5. B. 8. C. 9. D. 7.
Lời giải
Chọn C.
1
Do nên điều kiện xác định của hàm số là 18 x 2 0 3 2 x 3 2 x 4; 3; 2; 1;0;1; 2;3; 4 .
2
x 1
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 3; 4 là
2 x
3 5
A. 2 . B. 4 . C. . D. .
2 2
Lời giải
Chọn A.
x 1 1
Ta có hàm số y y 0 min y y 3 2 .
2 x 2 x
2
3;4
a4
Câu 12: Cho a là số thực dương khác 3. Tính I log a .
3 81
A. I 3 . B. I 4 . C. I 3 . D. I 4 .
Lời giải
Chọn B.
4
a4 a
Ta có I log a log a 4 .
3 81 3 3
Câu 13: Hàm số y ln sin x có đạo hàm trên tập xác định của nó là
cos x 1 1 cos x
A. y . B. y . C. y . D. y .
sin x cos x sin x sin x
Lời giải
Chọn D.
sin x
cos x
Ta có y ln sin x y .
sin x sin x
Câu 14: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; ?
x 1
A. y . B. y x 3 3x 2 1 . C. y 3 x 2 3 . D. y x 3 3x 1 .
x 1
Lời giải
Chọn D.
Dễ thấy y x 3 3x 1 y 3 x 2 3 0, x .
A. a 0; b 0; c 0; d 0 . B. a 0; b 0; c 0; d 0 .
C. a 0; b 0; c 0; d 0 . D. a 0; b 0; c 0; d 0 .
Lời giải
Chọn D.
Nhánh cuối của đồ thị đi lên nên a 0 .
3b
Dễ thấy x1 x2 a 0
0 b 0 với y x1 y x2 0 .
2a
Khi cắt qua trục tung, đồ thị cắt xuống nên c 0 .
Đồ thị cắt trục Oy tại điểm nằm phía trên trục Ox nên d 0 .
Câu 23: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 8 2 4a . Giá trị của a 2b3 là
log ab
A. 2. B. 6. C. 8. D. 4.
Lời giải
Chọn D.
Ta có 8 2 4a ab 2 4a a 3b3 4a a 2b3 4 .
log ab log 8
Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
Dựa vào bảng trên ta thấy phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt.
Trang 4/12 – Đáp án – Mã đề 107
Câu 25: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . Biết đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm
số y f x . Khi đó, hàm số y f x 2 1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
V2 R h Rh 2 Rh 2 1
3
Ta có
9 R h
3 3
S3 R R 2 h2 9 R 2 h2
2 2
R h2 2
R 2
h
2
9 1 1
h R
V2 1 1 R
, với t 0 .
S3 1 9 f t h
9 t 2 1 1
t2
2
1 1 1
Xét f t t 1 1 2 f t 2t 1 2
2 t3
t 2
1 0 2t 4 1 2 t 2 1
t t 1 t
2 1
t2
2a 1 a 2 2a
x x x x x x
a2 1 1 a2 a2 1 1 a2 2a 1 a
2
Ta có 1 1 1 2
a 1 a 1
2
2 a 2a 2a 2a
x x
2
2 tan 2 1 tan 2
1 1 sin cos , với a tan , 0 .
x x
1 tan 1 tan 2
2
2 2
2
Xét hàm số y f x sin x cos x x có y ln sin .sin x ln cos .cos x 0, 0; .
2
Lại có f 2 sin cos 1 . Nên phương trình đã cho có duy nhất một nghiệm x 2 .
2 2
1
Câu 28: Hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x 3 x 2 x 0 . Biết F 1 4 . Tính F 4 ?
x
A. 96. B. 16. C. 69. D. 61.
Lời giải
Chọn C.
4 4
1
f x dx F 4 F 1 3x dx F 4 4 F 4 65 4 69 .
2
Ta có
1 1 x
Câu 29: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log x 2 2mx log 8 x 6m 3 có nghiệm duy
nhất là S a b; c . Giá trị a b c bằng
8 4 5
A. 7. B. . C. . D. .
11 11 11
Lời giải
Chọn C.
x 2 2mx 0 x 2 2mx
Điều kiện
8 x 6m 3 0 8 x 6m 3
Ta có log x 2 2mx log 8 x 6m 3 x 2 2mx 8 x 6m 3 x 2 8 x 3 2 x 6 m
x2 8x 3
Do x 3 không là nghiệm của phương trình nên ta có m f x
2 x 6
Ta có bảng biến thiên sau:
x 9 3 3
y
1
y
13
Xét SAB có AK 2 SK 2 SA2 AK 2 KB 2 AB 2 5 5
0 4a 5 a 5
2. AK .SK 2. AK .KB 2. AK . 2. AK .
5 5
2 2
2a 5 a 5
a
2
2a 5 5 5
AK cos
AKB 0
AKB 90 cot
AKB 0
5 2a 5 a 5
2. .
5 5
2
AB
2
a 5 a 2 a 5
Bán kính khối cầu ngoại tiếp hình chóp K . ABNP là: R R 2
đáy cot
AKB .0 4
2 4 2
4 5 5 a 3
Khi đó thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp K . ABNP là V R 3 .
3 48
Câu 32: Khẳng định nào dưới đây đúng?
a 3 10 2a 3 2
A. V . B. 2a 3 2 . C. V . D. 2a 3 3 .
6 3
Lời giải
Chọn C.
2
a 2. 2
1
2a 3 2
2 2
Ta có V . a 2 . a 3 .
3 2 3
Câu 35: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , P lần lượt là trung điểm của các cạnh AB , CD . Điểm N thỏa mãn
BN 2 NC , mặt phẳng MNP cắt AD tại Q . Biết thể tích khối đa diện MNPQDB bằng 24. Thể tích khối tứ diện
ABCD bằng
A. 64. B. 72. C. 36. D. 48.
Lời giải
Chọn D.
BN CP HD HD HD 1
Ta có . . 1 2.1. 1
NC PD HB HB HB 2
AM HB DQ DQ DQ 1
Có . . 1 1.2. 1
MB HD QA QA QA 2
1 1 1 1 1 1 V
Ta có 24 VMNPQDB VM .BNPD VM . PQD . 1 . .VABCD . . .VABCD ABCD VABCD 48 .
2 3 2 2 3 2 2
Câu 36: Một hình trụ có bán kính bằng a , chu vi thiết diện qua trục bằng 10a . Thể tích của khối trụ cho đã bằng
A. 4 a 3 . B. 3 a 3 . C. 5 a 3 . D. a 3 .
Lời giải
Chọn B.
1 3 3
A. ; . B. 1; . C. 0;1 . D. 1; 2 .
4 2 2
Lời giải
Chọn A.
f x 0, x 3; 3 m 2 2m m 6 0
m 6 m 6; 5; 4; 3; 2; 1 .
f x 0, x 3; m 11
Câu 44: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 8 a 2 và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh của hình trụ
bằng
A. 2a . B. 8a . C. 4a . D. 6a .
Lời giải
Chọn C.
Ta có 8 a 2 2 .a.h h 4a .
Câu 45: Tổng tất cả các giá trị của tham số m đồ thị hàm số y x3 7 x 2 2 m 2 6m x 8 cắt trục hoành tại 3
điểm phân biệt có hoành độ lập thành cấp số nhân là
A. 7. B. 6 . C. 7 . D. 1.
Lời giải
Chọn B.
d
Để đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt có hoành độ lập thành cấp số nhân khi f 3 0
a
m 7
x 4
Câu 46: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC . ABC có AA 2 , góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng
AAC C bằng 45 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. ABC .
A. V 4 3 . B. V 3 2 . C. V 2 3 . D. V 7 2 .
Lời giải
Chọn A.
Kẻ BH AAC C BAH 45
AB 3 AB 3
Vì ABH vuông tại H có BAH 45 nên AB BH 2 AA2 AB 2 . 2 4 AB 2 . 2
2 2
2 2
2
3
AB 2 2 V 2. 4 3.
4
Câu 47: Cho hình hộp đứng ABCD. ABC D có đáy là hình vuông, cạnh bên AA 3a và đường chéo AC 5a .
Tính thể tích V của khối hộp ABCD. ABC D .
A. V 4a 3 . B. V 24a 3 . C. V a 3 . D. V 8a 3 .
Lời giải
Chọn B.
5a 3a
2 2
Ta có AC AC 2 CC 2 AC 2 AA2 4a
1
Thể tích khối hộp ABCD. ABC D là V 3a. .4 a.4a 24 a3 .
2
Câu 48: Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là
1 4
A. r 2 h . B. 2 r 2 h . C. r 2 h . D. r 2 h .
3 3
Lời giải
Chọn A.
Câu 49: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB 2 cm và thể tích khối chóp S . ABC
là 8 cm3 . Tính chiều cao xuất phát từ đỉnh S của hình chóp đã cho.
A. h 10 cm . B. h 12 cm . C. h 6 cm . D. h 3 cm .
Lời giải
Chọn B.
1 1
Ta có 8 . .2.2 .h h 12 cm .
3 2
Trang 11/12 – Đáp án – Mã đề 107
x 1
Câu 50: Cho hàm số y có đồ thị C . Gọi A , B là hai điểm phân biệt thuộc C sao cho tiếp tuyến của
2x 1
C tại A và B song song với nhau. Độ dài nhỏ nhất của đoạn thẳng AB bằng
A. 2 3 . B. 3 3 . C. 3 . D. 6.
Lời giải
Chọn D.
1. 1 2.1
ABmin 2 2 6.
22