Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Khoa nhi sơ sinh – Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng

THĂM KHÁM TOÀN ĐIỆN TRẺ SƠ SINH – Y4


Họ và tên học viên :
Người đánh giá :
Ngày đánh giá :

STT BỘ PHẬN Lần 1 Lần 2 Lần 3


1 TÊN/TUỔI
2 CHIỀU DÀI/CÂN
NẶNG/VÒNG ĐẦU
3 ĐẦU Tư thế
Hình dáng
Màu da
Sang chấn
Khớp sọ
Khuôn mặt
4 THÓP TRƯỚC Hình dạng/kích thước
5 MẮT Khoảng cách 2 mắt, phản xạ đỏ
6 MŨI Xương mũi/lỗ mũi
7 MIỆNG Khe hở môi/vòm/phản xạ bú
8 TAI Đóng/bất thường vành tai/lỗ dò
9 CỔ Độ dài/u cục/phù nề/dò/màng
10 VAI Xương đòn
11 CÁNH TAY Độ dài
Gãy
Vắng xương
Liệt đám rối thân kinh cánh tay
Bắt mạch cánh tay
12 BÀN TAY Số ngón, đốt
Rãnh bàn tay
Phản xạ nắm
13 NGỰC Nhìn : cân xứng/căng phồng/vú/sẹo
mổ/nhịp thở/rút lõm
Sờ: mỏm tim/đổ đầy mao mạch
Nghe tim phổi: tần số/tiếng thổi/ran
14 BỤNG Màu sắc/lõm/rốn/vết thương
Gan lách/phản ứng thành bụng
Âm ruột
15 HẠ VỊ VÀ BỘ Mạch bẹn
PHẬN SINH DỤC
Tinh hoàn/âm vật/dương vật
Hậu môn
16 CHÂN Tư thế/chiều dài
Sang chấn/gãy
Phản xạ gân xương
17 BÀN CHÂN Số ngón/màng/gót/phản xạ nắm
18 PHẢN XẠ MORO
Khoa nhi sơ sinh – Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng

19 THÓP SAU Hình dạng/rộng hẹp


20 CỘT SỐNG Hình dạng/dị tật đốt sống
Lỗ dò/chùm lông
Điể Đúng đủ x 2, một phần x 1, không x 0
m Tổng 40, đạt nếu ≥28

Nếu không đạt lấy lần 2,3, điểm quá trình lấy kết quả lần 1
Quy ra thang điểm 10 : Số điểm đạt được thang 10 = số điểm theo bảng kiểm x (10/40)

You might also like