Giai đoạn kiểm nghiệm

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Giai đoạn 3: Nhận thức trở về thực tiễn

Nhận thức trở về thực tiễn được hiểu là tri thức được kiểm nghiệm là đúng hay sai.
Nói một cách dễ hiểu thì thực tiễn là một trong các giai đoạn của quá trình nhận
thức có vai trò kiểm nghiệm tri thức đã nhận thức được. Vì vậy, thực tiễn là tiêu
chuẩn của chân lý, cơ sở động lực, muc đích của nhận thức. Mục đích cuối cùng
của nhận thức không chỉ để giải thích và cải tạo thế giới mà còn có chức năng định
hướng thực tiễn.
1. Thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm nghiệm nhận thức
Thực tiễn là cơ sở và tiêu chuẩn để kiểm nghiệm tính đúng đắn của nhận thức lý
luận. Các tri thức, lý luận phải được thử nghiệm qua thực tiễn để xác định chúng
có phản ánh đúng bản chất của sự vật, hiện tượng hay không.
Ví dụ 1: Nhận thức đúng thành chân lí
Lý thuyết ban đầu: Một nhóm nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y học tin rằng việc
thực hiện tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tăng cường sức
khỏe toàn diện.
Áp dụng lý thuyết vào thực tiễn:
Họ tiến hành một nghiên cứu lớn với một nhóm người tham gia thực hiện tập thể
dục đều đặn và một nhóm không thực hiện.
Sau một khoảng thời gian quan sát, họ phát hiện ra rằng nhóm thực hiện tập thể
dục đều đặn có tỷ lệ mắc bệnh tim thấp hơn và tăng cường sức khỏe toàn diện hơn
so với nhóm không tập thể dục.
Kết quả: Kết quả từ nghiên cứu này được công bố và chấp nhận rộng rãi trong
cộng đồng y học, đồng thời khuyến khích mọi người thực hiện thói quen tập thể
dục đều đặn như một biện pháp phòng tránh bệnh và duy trì sức khỏe.
Ví dụ 2: Nhận thức sai thì sửa lại
Lý thuyết ban đầu: Sinh viên A tin rằng việc dành nhiều thời gian học tập liên tục
sẽ tăng cường hiệu suất học và đạt được điểm cao trong kỳ thi.
Áp dụng lý thuyết vào thực tiễn:
Sinh viên A thường xuyên dành nhiều giờ liên tục mỗi ngày để học tập mà không
có nhiều thời gian nghỉ ngơi.
Nhận thức sai:
Sau một thời gian, Sinh viên A nhận ra rằng việc học tập liên tục trong một thời
gian dài không chỉ làm giảm sự tập trung mà còn gây mệt mỏi và giảm hiệu suất
học.
Điều chỉnh và kết quả sau điều chỉnh:
Dựa trên nhận thức mới, Sinh viên A quyết định sắp xếp thời gian học tập một cách
thông minh hơn bằng cách tạo ra các khoảng nghỉ ngơi giữa các buổi học.
Sinh viên A cũng thử nghiệm các phương pháp học tập khác nhau như học nhóm,
tự học, hoặc sử dụng các ứng dụng quản lý thời gian.
Kết quả là Sinh viên A phát hiện ra rằng việc sắp xếp thời gian học tập một cách
thông minh và sử dụng các phương pháp học tập linh hoạt hơn giúp họ cải thiện
hiệu suất học và giảm căng thẳng.
Trong ví dụ này, nhận thức ban đầu của Sinh viên A về cách quản lý thời gian học
tập đã không chính xác. Tuy nhiên, sau khi nhận ra và điều chỉnh, Sinh viên A đạt
được kết quả tốt hơn và có trải nghiệm học tập hiệu quả hơn.
2. Phát triển nhận thức từ thực tiễn
Thực tiễn không chỉ là nơi kiểm nghiệm mà còn là nguồn gốc phát triển của nhận
thức. Qua quá trình áp dụng và kiểm nghiệm trong thực tiễn, con người không
ngừng học hỏi và phát triển nhận thức, từ đó hình thành những tri thức mới, lý luận
mới.
Ví dụ: Qua thực tiễn áp dụng các phương pháp sản xuất mới, người lao động và
các nhà quản lý có thể phát hiện ra những cải tiến cần thiết, từ đó nâng cao hiệu
quả sản xuất.
3. Chu trình biện chứng của nhận thức
Nhận thức trở về thực tiễn là một phần của chu trình biện chứng, nơi mà lý luận và
thực tiễn liên tục bổ sung và phát triển lẫn nhau. Tri thức sau khi được kiểm
nghiệm và xác minh trong thực tiễn sẽ được hệ thống hóa, khái quát hóa để phát
triển thành lý luận mới, và quá trình này lại tiếp tục không ngừng.
Ví dụ: Những bài học từ quá trình xây dựng và phát triển kinh tế xã hội chủ nghĩa
được tổng kết và nghiên cứu, từ đó hình thành các lý luận mới về quản lý và phát
triển kinh tế trong điều kiện hiện đại.

You might also like