GÓI THẦU:THI CÔNG MÓNG, LẮP ĐẶT TRỤ VÀ THIẾT BỊ CÁP TREO Owner/ Chủ đầu tư
Owner's Engineer/Tư vấn:
REPORT OF PREPARATION FOR CONCRETING EPC Contractor/Tổng thầu BÁO CÁO CÔNG TÁC CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI ĐỔ BÊ TÔNG Contractor/ Nhà thầu:
Reference IR/ Tham chiếu Phiếu YCNT: ….. Document No.: ….
Contractor/ Nhà thầu: Liên danh LICOGI 18.7 & VQP Date/ Ngày: Work title/ Công việc: Start time/ Thời gian bắt đầu: Item/ Hạng mục: Finish time/ Thời gian kết thúc: Reference approved document or drawing No./ Số tài liệu đã duyệt hoặc bản vẽ:
Method of inspection/ Phương pháp kiểm tra :
Visual Laboratory test Measurement Survey Others Ngoại quan Kết quả thí nghiệm Đo đạc Khảo sát Khác
Description (Nội dung)
I. Equipment (Thiết bị). - Concrete batching plant (trạm trộn bê tông): ….... c OK c not OK - Concrete mixer (máy trộn bê tông): ….... c OK c not OK - Concrete transport (vận chuyển bê tông): Mix truck (xe chở bê tông) ….... c OK c not OK - Concrete placing pipes (ống đổ bê tông): ….... c OK c not OK - Concrete pump, if any (bơm bê tông, nếu có): ….... c OK c not OK - Concrete vibrator, internal (đầm dùi): ….... c OK c not OK - Mold sample (khuôn mẫu bê tông): ….... c OK c not OK - Electrics (cấp điện): ….... c OK c not OK II. Material (Vật liệu). Nguồn gốc Mẻ trộn Mác TK: ….. Độ sụt: …. - Cement (Xi măng): ….... … c OK c not OK - Fine aggregate (Cát): ….... …. c OK c not OK - Coarse Aggregate (Đá): …..... …. c OK c not OK - Water (Nước): ….... …. c OK c not OK - Admixture (Phụ gia): ….... …. c OK c not OK III. Workforce (nhân lực). - Site engineer (Cán bộ kỹ thuật): ….... c OK c not OK - Concretor (thợ bê tông): …..... c OK c not OK - Electrician, Mechanic & Safety staff (thợ điện, cơ khí, nhân viên an toàn): ….... c OK c not OK IV. Others (Các vấn đề khác). - Volume (khối lượng bê tông): ……....................... - Access road (đường dẫn): ….. c OK c not OK - Chipping the construction joint (tạo nhám mối nối thi công): c OK c not OK - Arrangement for safety (bố trí hệ thống an toàn): c OK c not OK Remark: (Nhận xét) Satisfied (Đạt yêu cầu)
Remark, if any/ Lưu ý (nếu có):
Construction layout on the site / Mặt bằng bố trí thiết bị thi công / hướng thi công