8a Blank

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Form: 08a

DỰ ÁN/PROJECT: TUYẾN CÁP TREO HƯƠNG BÌNH


Rev:00 | Date/ngày : 2023.10.30

GÓI THẦU:THI CÔNG MÓNG, LẮP ĐẶT TRỤ VÀ THIẾT BỊ CÁP TREO Owner/ Chủ đầu tư

Owner's Engineer/Tư vấn:

CHECKING OF PREPARATION FOR CONCRETING EPC Contractor/Tổng thầu


KIỂM TRA CÔNG TÁC CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI ĐỔ BÊ TÔNG EPC

Contractor/ Nhà thầu:

Reference IR/Tham chiếu Phiếu YCNT: ….. Document No.: ….

Contractor/ Nhà thầu: Liên danh LICOGI 18.7 & VQP Date/ Ngày: …

Work title/ Công việc: Start time/ Thời gian bắt đầu: ….

Inspected Item/ Hạng mục nghiệm thu : Finish time/ Thời gian kết thúc: …...

Reference approved document or drawing No./ Số tài liệu đã duyệt hoặc bản vẽ:
Method of inspection/ Phương pháp nghiệm thu :
Visual Laboratory test Measurement Survey Others
Ngoại quan Kết quả thí nghiệm Đo đạc Khảo sát Khác

Description (Nội dung)

I. Equipment (Thiết bị).


- Concrete batching plant (trạm trộn bê tông):
…….......................... c OK c NOT OK
- Concrete transport (vận chuyển bê tông): Mix truck (Xe chở Bê tông)
…….......................... c OK c NOT OK
- Concrete placing pipes (ống đổ bê tông):
…….......................... c OK c NOT OK
- Concrete pump, if any (bơm bê tông, nếu có):
…….......................... c OK c NOT OK
- Concrete vibrator, internal (đầm dùi):
…….......................... c OK c NOT OK
- Mold sample (khuôn mẫu bê tông):
…….......................... c OK c NOT OK
- Electrics (cấp điện):
…….......................... c OK c NOT OK

II. Material (Vật liệu). Nguồn gốc Mẻ trộn


- Cement (Xi măng): …
…….......................... c OK c NOT OK
- Fine aggregate (Cát): ….
…….......................... c OK c NOT OK
- Coarse Aggregate (Đá): ….
…….......................... c OK c NOT OK
- Water (Nước): ….
…….......................... c OK c NOT OK
- Admixture (Phụ gia): …….......................... ….
c OK c NOT OK
III. Others (Các vấn đề khác).
- Volume (khối lượng bê tông):
……....................... Mác TK: …....
- Access road (đường dẫn): …..
c OK c NOT OK
- Workforce (nhân công):
…….......................... c OK c NOT OK
- Chipping the construction joint (tạo nhám mối nối thi công):
c OK c NOT OK
- Arrangement for safety (bố trí hệ thống an toàn):
c OK c NOT OK
Remark:
(Nhận xét) Satisfied (Đạt yêu cầu)

Comments, if any/ Ý kiến (nếu có):

Owner's Engineer Main-Contractor Contractor


TVGSQLDA Tổng thầu Nhà thầu thi công
Position/ Position/ Position/
Vị trí: Vị trí: Vị trí:
Signature/ Signature/ Signature/
Chữ ký: Chữ ký: Chữ ký:

Full Name/ Full Name/ Full Name/


Họ và tên: Họ và tên: Họ và tên:

You might also like