Danh Sách Đăng Kí HP

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

THÁNG 8 THÁNG 9

T2 5-Aug 12-Aug 19-Aug 26-Aug 2-Sep 9-Sep 16-Sep 23-Sep


7h15 KTTC KTTC KTTC KTTC KTTC KTTC KTTC KTTC
12h45 NCKH-P TCDN-P
T3 6-Aug 13-Aug 20-Aug 27-Aug 3-Sep 10-Sep 17-Sep 24-Sep
7
12
T4 7-Aug 14-Aug 21-Aug 28-Aug 4-Sep 11-Sep 18-Sep 25-Sep
7 KTCT KTCT KTCT KTCT KTCT KTCT
12 TCDN TCDN TCDN TCDN TCDN TCDN TCDN TCDN
T5 8-Aug 15-Aug 22-Aug 29-Aug 5-Sep 12-Sep 19-Sep 26-Sep
7 TACN TACN TACN TACN TACN TACN TACN TACN
12 PTBV PTBV PTBV PTBV PTBV PTBV PTBV PTBV
T6 9-Aug 16-Aug 23-Aug 30-Aug 6-Sep 13-Sep 20-Sep 27-Sep
7 Golf Golf Golf Golf Golf Golf
12
T7 10-Aug 17-Aug 24-Aug 31-Aug 7-Sep 14-Sep 21-Sep 28-Sep
7 NCKH NCKH NCKH NCKH NCKH NCKH NCKH NCKH
12
CN 11-Aug 18-Aug 25-Aug 1-Sep 8-Sep 15-Sep 22-Sep 29-Sep

note:

CHỮ ĐỎ TUẦN BẮT ĐẦU HỌC Tổng những môn sẽ dki trong

KTTC
PTBV

KTCT

TCDN (ch có)


THÁNG 10 THÁNG 11
30-Sep 7-Oct 14-Oct 21-Oct 28-Oct 4-Nov 11-Nov 18-Nov 25-Nov
KTTC
CP-P KTC-P
1-Oct 8-Oct 15-Oct 22-Oct 29-Oct 5-Nov 12-Nov 19-Nov 26-Nov

2-Oct 9-Oct 16-Oct 23-Oct 30-Oct 6-Nov 13-Nov 20-Nov 27-Nov


KTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC
CP CP CP CP CP CP CP CP CP
3-Oct 10-Oct 17-Oct 24-Oct 31-Oct 7-Nov 14-Nov 21-Nov 28-Nov
TACN
PTBV
4-Oct 11-Oct 18-Oct 25-Oct 1-Nov 8-Nov 15-Nov 22-Nov 29-Nov
Golf Golf Golf Golf Golf Golf Golf Golf Golf

5-Oct 12-Oct 19-Oct 26-Oct 2-Nov 9-Nov 16-Nov 23-Nov 30-Nov

6-Oct 13-Oct 20-Oct 27-Oct 3-Nov 10-Nov 17-Nov 24-Nov 1-Dec

Thứ tự đki môn


Tổng những môn sẽ dki trong kì 10 1/ Kinh tế chính trị
NCKH TD Môn ch có lịch đăng kí 2/ Tiếng anh
3/ Pt bền vững
✘ ✘ ✘
KTC TCC Ô TRẮNG ĐỂ MÔN CH CÓ LỊCH

4/ Kế toán tài chính



CP TACN Môn đổi lịch

5/ TCC
✘ ✘ ✘
TCDN (ch có)

6/ Thể dục-GOLF

Thứ tự đki môn
tế chính trị S4-7/8 2408 Thầy
g anh S5-8/8 6058 Cô Hạnh
ền vững C5-8/8 2033 Thầy Trung Kiên
oán tài chính S2-5/8 9502 Cô Bích

dục-GOLF
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

7H15

12H45

THÁNG 8 THÁNG 9
T2 5-Aug 12-Aug 19-Aug 26-Aug 2-Sep 9-Sep
7h15
12h45
T3 6-Aug 13-Aug 20-Aug 27-Aug 3-Sep 10-Sep
7
12
T4 7-Aug 14-Aug 21-Aug 28-Aug 4-Sep 11-Sep
7 KTTC KTTC KTTC KTTC KTTC KTTC
12 TCDN TCDN TCDN TCDN TCDN TCDN
T5 8-Aug 15-Aug 22-Aug 29-Aug 5-Sep 12-Sep
7
12
T6 9-Aug 16-Aug 23-Aug 30-Aug 6-Sep 13-Sep
7
12
T7 10-Aug 17-Aug 24-Aug 31-Aug 7-Sep 14-Sep
7 NCKH NCKH NCKH NCKH NCKH NCKH
12
CN 11-Aug 18-Aug 25-Aug 1-Sep 8-Sep 15-Sep

note:
CHỮ ĐỎ TUẦN BẮT ĐẦU HỌC
THÁNG 9 THÁNG 10 THÁNG 11
16-Sep 23-Sep 30-Sep 7-Oct 14-Oct 21-Oct 28-Oct 4-Nov 11-Nov 18-Nov

17-Sep 24-Sep 1-Oct 8-Oct 15-Oct 22-Oct 29-Oct 5-Nov 12-Nov 19-Nov

18-Sep 25-Sep 2-Oct 9-Oct 16-Oct 23-Oct 30-Oct 6-Nov 13-Nov 20-Nov
KTTC KTTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC
TCDN TCDN CP CP CP CP CP CP CP CP
19-Sep 26-Sep 3-Oct 10-Oct 17-Oct 24-Oct 31-Oct 7-Nov 14-Nov 21-Nov

20-Sep 27-Sep 4-Oct 11-Oct 18-Oct 25-Oct 1-Nov 8-Nov 15-Nov 22-Nov

21-Sep 28-Sep 5-Oct 12-Oct 19-Oct 26-Oct 2-Nov 9-Nov 16-Nov 23-Nov
NCKH NCKH

22-Sep 29-Sep 6-Oct 13-Oct 20-Oct 27-Oct 3-Nov 10-Nov 17-Nov 24-Nov
NG 11
25-Nov

26-Nov

27-Nov
KTC
CP
28-Nov

29-Nov

30-Nov

1-Dec
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

7H15

12H45

THÁNG 8 THÁNG 9
T2 5-Aug 12-Aug 19-Aug 26-Aug 2-Sep 9-Sep
7h15
12h45
T3 6-Aug 13-Aug 20-Aug 27-Aug 3-Sep 10-Sep
7
12
T4 7-Aug 14-Aug 21-Aug 28-Aug 4-Sep 11-Sep
7 KTTC KTTC KTTC KTTC KTTC KTTC
12 TCDN TCDN TCDN TCDN TCDN TCDN
T5 8-Aug 15-Aug 22-Aug 29-Aug 5-Sep 12-Sep
7
12
T6 9-Aug 16-Aug 23-Aug 30-Aug 6-Sep 13-Sep
7
12
T7 10-Aug 17-Aug 24-Aug 31-Aug 7-Sep 14-Sep
7 NCKH NCKH NCKH NCKH NCKH NCKH
12
CN 11-Aug 18-Aug 25-Aug 1-Sep 8-Sep 15-Sep

note:
CHỮ ĐỎ TUẦN BẮT ĐẦU HỌC
THÁNG 9 THÁNG 10 THÁNG 11
16-Sep 23-Sep 30-Sep 7-Oct 14-Oct 21-Oct 28-Oct 4-Nov 11-Nov 18-Nov

17-Sep 24-Sep 1-Oct 8-Oct 15-Oct 22-Oct 29-Oct 5-Nov 12-Nov 19-Nov

18-Sep 25-Sep 2-Oct 9-Oct 16-Oct 23-Oct 30-Oct 6-Nov 13-Nov 20-Nov
KTTC KTTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC KTC
TCDN TCDN CP CP CP CP CP CP CP CP
19-Sep 26-Sep 3-Oct 10-Oct 17-Oct 24-Oct 31-Oct 7-Nov 14-Nov 21-Nov

20-Sep 27-Sep 4-Oct 11-Oct 18-Oct 25-Oct 1-Nov 8-Nov 15-Nov 22-Nov

21-Sep 28-Sep 5-Oct 12-Oct 19-Oct 26-Oct 2-Nov 9-Nov 16-Nov 23-Nov
NCKH NCKH

22-Sep 29-Sep 6-Oct 13-Oct 20-Oct 27-Oct 3-Nov 10-Nov 17-Nov 24-Nov
NG 11
25-Nov

26-Nov

27-Nov
KTC
CP
28-Nov

29-Nov

30-Nov

1-Dec
1 KTCT
2 KTTC
3
4
5

You might also like