Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

STT Phòng banNhân viên Tìm Gọi Gặp Gọi/Tìm(%)Gặp/Gọi(%Hợp đồng/

1 Nhanh HCM 5 249 1446 26 580,72 1,8 103,85


2 Nhanh HCM 7 135 885 27 655,56 3,05 196,3
3 Nhanh HCM 7 92 966 18 1.050 1,86 216,67
4 Nhanh HCM 6 185 1304 16 704,86 1,23 175
5 Nhanh HCM 4 150 774 4 516 0,52 150
6 Nhanh HCM 7 288 1610 22 559,03 1,37 109,09
7 Nhanh HCM 1 1 0 0
8 Nhanh HCM 3 2 0
9 Nhanh HCM 4 19 444 9 2.336,84 2,03 66,67
10 Nhanh HCM 2 1 10 1 1.000 10 900
11 Dự án Ecom 6 232 1010 5 435,34 0,5 120
12 Nhanh HCM 1 0 0
13 Nhanh HCM 1 116 447 1 385,34 0,22 200
14 Dịch vụ kh 4 1 1 0 100
15 Nhanh HCM 3 134 990 2 738,81 0,2 50
Triển khai Hẹn Số lượng Giá trị Đã thu Tính doanhMới Tái ký Mở rộng
20 27 211.830.00165.355.0068.745.50018.488.00049.957.500300.000
11 53 204.315.00152.594.9982.106.75054.754.0007.650.000 7.143.750
8 39 157.102.8094.667.80067.330.00037.380.00025.225.0003.525.000
12 28 139.740.0099.120.00047.999.00035.379.0005.325.000 1.895.000
6 130.980.0033.713.99915.027.00015.027.000
7 24 60.580.00065.680.00035.522.00010.277.00017.025.0001.620.000
5 46.056.00020.316.0006.792.000 1.743.000 5.049.000
1 6 24.200.00013.600.0001.950.000 1.950.000
7 6 23.400.00021.600.00023.265.00018.960.0002.100.000
9 15.549.99915.549.9995.235.000 3.885.000 1.350.000
4 6 15.210.0005.560.000 1.507.500 1.507.500
1 7.425.000 7.425.000 2.227.500 2.227.500
2 5.400.000 5.400.000 3.180.000 3.180.000
1 2.000.000 2.000.000 1.547.500 1.547.500
5 1 1.500.000 1.500.000 14.756.00010.356.000
Bán chéo Trung bìnhChỉ tiêu Tỷ lệ hoàn thành chỉ tiêu
13.749.10013500000051
12.559.00011.729.53515400000053
1.200.000 9.618.571,17000000040
5.400.000 7.999.833,15500000031
3.756.750 67000000 22
6.600.000 5.074.571,15700000023
6.792.000
650.000 20000000 10
5.816.250 46000000 51
2.617.500 20000000 26
251.250 21000000 7
2.227.500
3.180.000 10000000 32
386.875
4.918.666,52000000 28

You might also like