Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 26

UBND TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


¾¾¾¾¾¾¾ ¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾
Số:3107 /SGDĐT-QLCL Khánh Hòa, ngày 12 tháng 12 năm 2022
V/v thông báo kết quả Kỳ thi chọn
HSG THCS, THPT năm học 2022-2023

Kính gửi:
- Các trường trung học phổ thông;
- Các phòng giáo dục và đào tạo.

Thực hiện Công văn số 1810/SGDĐT-QLCL ngày 02/8/2022 của Sở Giáo


dục và Đào tạo về việc hướng dẫn tổ chức thi học sinh giỏi năm học 2022-2023 và
kết quả chấm thi Kỳ thi chọn học sinh giỏi trung học cơ sở, trung học phổ thông
năm học 2022-2023, Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo tới các đơn vị kết quả Kỳ
thi chọn học sinh giỏi năm học 2022-2023 (danh sách kèm theo).
Đề nghị các đơn vị thông báo rộng rãi kết quả thi đến thí sinh. Nếu phát hiện
sai sót về các thông tin của thí sinh (họ tên, ngày tháng năm sinh, …) cần báo ngay
về Phòng Quản lý chất lượng trước ngày 17/12/2022 để kịp thời in và cấp giấy
chứng nhận cho thí sinh.
Đối với trường hợp thí sinh xin phúc khảo bài thi, các đơn vị cần đối chiếu
để đảm bảo đủ điều kiện đã quy định trong Quy chế thi chọn học sinh giỏi hiện
hành. Trước ngày 19/12/2022, các đơn vị phải gửi về Phòng Quản lý chất lượng
bảng tổng hợp danh sách thí sinh đề nghị phúc khảo bài thi.
Sau khi nhận được Công văn, Sở Giáo dục và Đào tạo yêu cầu các đơn vị
triển khai thực hiện. Nếu có thắc mắc cần giải đáp, liên hệ Phòng Quản lý chất
lượng theo số điện thoại 3816107 hoặc 3817310./.
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lãnh đạo Sở;
- Lưu: VT, QLCL.

Đỗ Hữu Quỳnh
KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
THCS, THPT NĂM HỌC 2022-2023
(Kèm theo Công văn số 3107 /SGDĐT-QLCL ngày 12 /12/2022 của Sở GDĐT)
I. Kết quả cấp Trung học cơ sở:
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
1 0001 Toán Lê Quốc An Trần Nhân Tông-DK 7,00
2 0002 Toán Trần Ngọc Anh Nguyễn Trung Trực-NH 6,00
3 0003 Toán Lê Ngọc Gia Bảo Thái Nguyên-NT 14,00
4 0004 Toán Phan Hữu Bình Nguyễn Trung Trực-VN 10,00
5 0005 Toán Nguyễn Hoàng Minh Châu Thái Nguyên-NT 9,00
6 0006 Toán Trần Nguyễn Trọng Chuẩn Thái Nguyên-NT 10,50
7 0007 Toán Lê Hà Lâm Di Văn Lang-VN 12,50
8 0008 Toán Võ Khánh Duy Lương Thế Vinh-CL 9,00
9 0009 Toán Trần Võ Minh Duy Nguyễn Hiền-NT 17,50
10 0010 Toán Nguyễn Ngô Minh Đức Mạc Đĩnh Chi-DK 8,50
11 0011 Toán Nguyễn Thu Giang Trần Phú-CR 3,50
12 0012 Toán Lương Ngọc Hà Thị Trấn KV-KV 3,50
13 0013 Toán Phạm Thái Hà Võ Thị Sáu-NT 11,00
14 0014 Toán Trịnh Tấn Hải Trần Quốc Toản-NH 8,50
15 0015 Toán Võ Thị Thúy Hạnh Trần Phú-NH 5,50
16 0016 Toán Bùi Thị Minh Hiền Nguyễn Hiền-NT 13,50
17 0017 Toán Võ Ngọc Hiển Trần Phú-CR 4,00
18 0018 Toán Nguyễn Đức Hiếu Nguyễn Du-CR 6,50
19 0019 Toán Nguyễn Huy Hoàng Trần Quốc Toản-NH 5,50
20 0020 Toán Phạm Gia Hưng Lý Thái Tổ-NT 14,50
21 0021 Toán Phạm Nguyên Hưng Thái Nguyên-NT 12,50
22 0022 Toán Phạm Trung Kiên Nguyễn Hiền-CL 4,00
23 0023 Toán Lê Quang Khải Văn Lang-VN 9,00
24 0024 Toán Lê Ngọc Khuê Trần Quốc Toản-NH 16,50
25 0025 Toán Hoàng Gia Linh Mai Xuân Thưởng-NT 13,50
26 0026 Toán Huỳnh Minh Luân Trần Nhân Tông-DK 5,00
27 0027 Toán Nguyễn Lê Thanh Mai Lý Thái Tổ-NT 12,00
28 0028 Toán Nguyễn Xuân Mai Nguyễn Du-CR 4,50
29 0029 Toán Nguyễn Duy Nghĩa Hùng Vương-CL 7,50
30 0030 Toán Võ Lê Đức Nguyên Nguyễn Văn Trỗi-CR 11,50
31 0031 Toán Lê Ngọc Gia Nguyên Hùng Vương-CL 14,50
32 0032 Toán Nguyễn Thái Thảo Nguyên Nguyễn Hiền-CL 1,50
33 0033 Toán Huỳnh Thảo Nguyên A. Yersin-CL 5,00
34 0034 Toán Nguyễn Trần Thảo Nguyên Nguyễn Trung Trực-VN 5,50
35 0035 Toán Ngô Đức Thiện Nhân Võ Thị Sáu-NT 10,50
36 0036 Toán Chế Hiền Nhi Thị Trấn KV-KV 6,00
37 0037 Toán Nguyễn Thị Thanh Nhung Mạc Đĩnh Chi-DK 7,50
38 0038 Toán Nguyễn Khánh Như Trịnh Phong-DK 9,00
39 0039 Toán Võ Tấn Phát Lê Hồng Phong-CR 12,00
40 0040 Toán Nguyễn Thừa Lâm Phi Phan Chu Trinh-CR 3,50
41 0041 Toán Đinh Nguyễn Nhật Quỳnh Nguyễn Trọng Kỷ-CR 7,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
42 0042 Toán Phan Vũ Như Quỳnh Ngô Quyền-DK 12,50
43 0043 Toán Nguyễn Thanh Sang Võ Thị Sáu-NT 11,50
44 0044 Toán Lữ Hạnh Ngọc Sinh Đinh Tiên Hoàng-NH 7,50
45 0045 Toán Lê Thanh Tâm Hùng Vương-NH 3,50
46 0046 Toán Trần Lê Thanh Tiến Bùi Thị Xuân-NT 16,50
47 0047 Toán Đoàn Văn Toán Nguyễn Trung Trực-NH 14,50
48 0048 Toán Phan Nguyễn Thanh Toàn Âu Cơ-VN 10,00
49 0049 Toán Phạm Minh Tuấn Nguyễn Văn Cừ-NH 9,00
50 0050 Toán Nguyễn Hồng Thái Yersin-NT 10,50
51 0051 Toán Nguyễn Tâm Thanh Nguyễn Tri Phương-NH 11,50
52 0052 Toán Nguyễn Thị Phương Thảo Phan Đình Phùng-CL 8,50
53 0053 Toán Nguyễn Cảnh Thịnh Ngô Quyền-DK 9,00
54 0054 Toán Trần Khang Thịnh Phan Chu Trinh-DK 10,50
55 0055 Toán Phan Nguyễn An Thịnh Trần Quốc Toản-NT 11,00
56 0056 Toán Đoàn Thị Thanh Thúy Nguyễn Tri Phương-NH 12,00
57 0057 Toán Đặng Mai Xuân Thùy Mê Linh-VN 10,50
58 0058 Toán Lê Nguyễn Anh Thư Trịnh Phong-DK 11,50
59 0059 Toán Nguyễn Nhật Hiền Trân Trần Quang Khải-DK 11,00
60 0060 Toán Nguyễn Quang Trí Trịnh Phong-DK 6,50
61 0061 Toán Lê Trần Minh Triết Âu Cơ-NT 14,50
62 0062 Toán Đào Khánh Vân Phạm Ngũ Lão-NH 11,00
63 0063 Vật lý Nguyễn Diệp Anh Hùng Vương-CL 7,00
64 0064 Vật lý Hoàng Anh Võ Thị Sáu-NT 13,00
65 0065 Vật lý Vũ Nguyễn Quốc Anh Võ Thị Sáu-NT 12,50
66 0066 Vật lý Huỳnh Thị Mỹ Doan Trần Quang Khải-NH 13,25
67 0067 Vật lý Giáp Đại Dương Mai Xuân Thưởng-NT 8,00
68 0068 Vật lý Nguyễn Ngọc Thanh Đoan Chu Văn An-NH 8,75
69 0069 Vật lý Trương Minh Đức Lê Hồng Phong-CR 11,00
70 0070 Vật lý Lê Vĩnh Đức Lý Thường Kiệt-VN 8,25
71 0071 Vật lý Lê Nguyễn Minh Hải Âu Cơ-VN 15,75
72 0072 Vật lý Trần Huỳnh Minh Hạnh Nguyễn Tri Phương-NH 10,50
73 0073 Vật lý Lý Gia Hào Võ Văn Ký-NT 11,75
74 0074 Vật lý Phan Hoàng Linh Hân Quang Trung-CL 5,50
75 0075 Vật lý Hoàng Minh Hiếu Võ Thị Sáu-NT 14,25
76 0076 Vật lý Lê Khang Thái Nguyên-NT 8,25
77 0077 Vật lý Lê Minh Khang Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 10,00
78 0078 Vật lý Hồ Hoàng Khanh Trịnh Phong-DK 4,50
79 0079 Vật lý Phan Hoàng Khánh Âu Cơ-NT 12,25
80 0080 Vật lý Lã Dương Hoàng Khoa Chu Văn An-CR 4,25
81 0081 Vật lý Trương Lưu Anh Khoa Âu Cơ-NT 10,50
82 0082 Vật lý Nguyễn Ngọc Mai Linh Trần Nhân Tông-DK 4,25
83 0083 Vật lý Lê Tuấn Linh Thị Trấn KV-KV 2,75
84 0084 Vật lý Nguyễn Thùy Linh Quang Trung-CL 6,00
85 0085 Vật lý Trần Minh Long Mai Xuân Thưởng-NT 10,00
86 0086 Vật lý Đoàn Quang Minh Nguyễn Trọng Kỷ-CR 5,75
87 0087 Vật lý Nguyễn Thanh Minh Mạc Đĩnh Chi-DK 10,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
88 0088 Vật lý Lê Hải Nam Phan Đình Phùng-CL 10,00
89 0089 Vật lý Trần Thị Khánh Ngân Nguyễn Huệ-DK 8,00
90 0090 Vật lý Bùi Minh Nhật Phan Chu Trinh-CR 5,00
91 0091 Vật lý Lê Phương Nhi Lê Hồng Phong-CR 6,50
92 0092 Vật lý Phan Quỳnh Oanh Thị Trấn KV-KV 3,25
93 0093 Vật lý Trần Quốc Phong Phạm Ngũ Lão-NH 14,75
94 0094 Vật lý Huỳnh Bảo Quang Trần Quốc Toản-NT 14,00
95 0095 Vật lý Nguyễn Đức Tân Võ Thị Sáu-NT 14,25
96 0096 Vật lý Nguyễn La Thủy Tiên Yersin-NT 9,00
97 0097 Vật lý Nguyễn Ngọc Tiến Nguyễn Du-DK 8,75
98 0098 Vật lý Nguyễn Hữu Toàn Ninh Tây-NH 12,50
99 0099 Vật lý Nguyễn Cẩm Tú Lương Thế Vinh-CL 4,75
100 0100 Vật lý Nguyễn Xuân Thành Thái Nguyên-NT 12,25
101 0101 Vật lý Nguyễn Chiến Thắng Phan Chu Trinh-DK 13,25
102 0102 Vật lý Phạm Võ Hoàng Thi Hùng Vương-CL 6,00
103 0103 Vật lý Trần Khánh Thoại Nguyễn Trọng Kỷ-CR 4,25
104 0104 Vật lý Nguyễn Hồng Như Thuận Hùng Vương-NH 4,25
105 0105 Vật lý Nguyễn Phương Thùy Văn Lang-VN 11,50
106 0106 Vật lý Trần Hoàng Anh Thư Nguyễn Công Trứ -CL 7,50
107 0107 Vật lý Nguyễn Ngọc Anh Thư Nguyễn Huệ-DK 6,50
108 0108 Vật lý Phạm Ngọc Anh Thy Âu Cơ-NT 11,50
109 0109 Vật lý Lê Ngọc Trâm Nguyễn Văn Trỗi-CR 7,25
110 0110 Vật lý Nguyễn Thị Bích Trâm Ninh Tây-NH 4,75
111 0111 Vật lý Trần Nhân Văn Văn Lang-VN 8,50
112 0112 Vật lý Võ Hoàng Vũ Nguyễn Hiền-NT 6,50
113 0113 Vật lý Ngô Gia Vy Mê Linh-VN 10,25
114 0114 Vật lý Lê Hoàng Vy Phan Chu Trinh-DK 8,25
115 0115 Vật lý Trần Mai Thảo Vy Nguyễn Huệ-DK 11,75
116 0116 Vật lý Đỗ Trí Yên Đinh Bộ Lĩnh-DK 8,75
117 0117 Hóa học Hoàng Phan Diệu An Tô Hạp-KS 3,00
118 0118 Hóa học Nguyễn Vân An Nguyễn Văn Cừ-NH 14,25
119 0119 Hóa học Nguyễn Hùng Anh Đinh Tiên Hoàng-NH 3,25
120 0120 Hóa học Phạm Lê Lan Anh Mai Xuân Thưởng-NT 14,00
121 0121 Hóa học Đặng Vân Anh Nguyễn Thái Bình-KV 3,25
122 0122 Hóa học Nguyễn Văn Thành Công Thị Trấn KV-KV 10,00
123 0123 Hóa học Nguyễn Ngọc Bảo Châu Võ Văn Ký-NT 15,50
124 0124 Hóa học Hàng Quốc Diễn Nguyễn Du-DK 9,00
125 0125 Hóa học Nguyễn Văn Dũng Đống Đa-VN 5,50
126 0126 Hóa học Cao Nguyễn Mỹ Duyên Quang Trung-CL 7,00
127 0127 Hóa học Nguyễn Hoàng Hải Hàm Nghi-NH 5,50
128 0128 Hóa học Nguyễn Lê Hiền Nguyễn Huệ-DK 10,00
129 0129 Hóa học Phan Châu Hiệu Lê Hồng Phong-CR 7,75
130 0130 Hóa học Trần Thị Ngọc Hoa Phan Chu Trinh-CR 8,75
131 0131 Hóa học Vũ Bá Hòa Thị Trấn KV-KV 11,75
132 0132 Hóa học Nguyễn Kim Huệ Nguyễn Thái Bình-KV 2,75
133 0133 Hóa học Mai Danh Quốc Hùng Âu Cơ-NT 14,50
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
134 0134 Hóa học Huỳnh Phúc Hưng Chu Văn An-NH 10,25
135 0135 Hóa học Huỳnh Vũ Anh Hưng Trần Quang Khải-DK 11,75
136 0136 Hóa học Trần Quỳnh Hương Nguyễn Gia Thiều-NH 12,25
137 0137 Hóa học Nguyễn Dương Trung Kiên Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 8,00
138 0138 Hóa học Huỳnh Thiên Kỳ Thái Nguyên-NT 14,75
139 0139 Hóa học Đặng Anh Khoa Nguyễn Khuyến-NT 16,25
140 0140 Hóa học Châu Mai Khôi Thái Nguyên-NT 17,00
141 0141 Hóa học Văn Tấn Khôi Lý Thường Kiệt-VN 9,25
142 0142 Hóa học Võ Thị Ngọc Lam Lam Sơn-NT 14,75
143 0143 Hóa học Nguyễn Hồ Ánh Luyến Nguyễn Huệ-VN 6,50
144 0144 Hóa học Lê Thị Khánh Ly Hùng Vương-CL 4,75
145 0145 Hóa học Tô Bảo Kim Ngân Phạm Ngũ Lão-NH 10,25
146 0146 Hóa học Trần Thị Thu Ngân Chi Lăng-VN 11,50
147 0147 Hóa học Ngô Hoàng Khôi Nguyên Lam Sơn-NT 15,50
148 0148 Hóa học Nguyễn Ngọc Nguyên Nguyễn Gia Thiều-NH 8,75
149 0149 Hóa học Nguyễn Vũ Khánh Nguyên Nguyễn Thị Minh Khai-CR 8,25
150 0150 Hóa học Nguyễn Mai Kiên Nhân Văn Lang-VN 16,00
151 0151 Hóa học Đỗ Hà Khánh Nhi Lê Hồng Phong-CR 10,75
152 0152 Hóa học Trần Nguyễn Xuân Nhi Ngô Quyền-DK 10,00
153 0153 Hóa học Lê Xuân Nhi Thị Trấn KV-KV 6,75
154 0154 Hóa học Đỗ Nguyễn Quỳnh Như Phan Chu Trinh-DK 7,00
155 0155 Hóa học Phạm Thái Quỳnh Như Phan Chu Trinh-DK 12,00
156 0156 Hóa học Phạm Trần Bảo Như Nguyễn Hiền-CL 5,50
157 0157 Hóa học Nguyễn Thanh Phong Nguyễn Hiền-NT 10,50
158 0158 Hóa học Nguyễn Nguyên Hồng Phúc Nguyễn Du-DK 14,00
159 0159 Hóa học Nguyễn Ngọc Trường Sơn Phan Chu Trinh-DK 12,50
160 0160 Hóa học Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Thị Minh Khai-CR 5,25
161 0161 Hóa học Phan Mạnh Tiến Nguyễn Thị Minh Khai-CR 14,25
162 0162 Hóa học Nguyễn Minh Tiến Võ Văn Ký-NT 19,25
163 0163 Hóa học Đặng Đức Tín Trần Quang Khải-DK 12,75
164 0164 Hóa học Ngô Anh Toàn Thái Nguyên-NT 19,50
165 0165 Hóa học Nguyễn Ngọc Tuấn Tú Trần Quốc Toản-NT 13,75
166 0166 Hóa học Nguyễn Ngọc Thủy Tú Nguyễn Du-DK 11,00
167 0167 Hóa học Trần Ngọc Tú Đinh Tiên Hoàng-NH 9,25
168 0168 Hóa học Bùi Tấn Thành Lý Thường Kiệt-NT 13,25
169 0169 Hóa học Đỗ Việt Thành Thái Nguyên-NT 19,50
170 0170 Hóa học Nguyễn Tấn Thiên Đinh Tiên Hoàng-NH 11,00
171 0171 Hóa học Nguyễn Phan Phúc Thịnh Âu Cơ-NT 16,00
172 0172 Hóa học Phan Minh Thư Lê Hồng Phong-CR 8,75
173 0173 Hóa học Nguyễn Thị Ngân Thương Phan Đinh Phùng-CL 4,00
174 0174 Hóa học Lê Văn Thưởng Lý Thường Kiệt-VN 6,75
175 0175 Hóa học Nguyễn Đình Minh Thy Thái Nguyên-NT 15,50
176 0176 Hóa học Nguyễn Phan Anh Thy Lương Thế Vinh-CL 15,75
177 0177 Hóa học Võ Nguyễn Thanh Trà Mạc Đĩnh Chi-DK 7,00
178 0178 Hóa học Nguyễn Nhật Quỳnh Trang Nguyễn Thị Minh Khai-CR 7,50
179 0179 Hóa học Nguyễn Trần Đức Trí Lê Hồng Phong-CR 8,50
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
180 0180 Hóa học Đinh Đăng Triều Trần Quốc Tuấn-VN 11,50
181 0181 Hóa học Phạm Thị Đoan Trim Trần Đại Nghĩa-CL 6,50
182 0182 Hóa học Cao Xuân Trường Trần Phú-NH 15,75
183 0183 Hóa học Huỳnh Anh Vũ Nguyễn Gia Thiều-NH 15,75
184 0184 Hóa học Nguyễn Triệu Yến Vy Lương Thế Vinh-CL 8,75
185 0185 Sinh học Huỳnh Mai Anh Trần Đại Nghĩa-DK 11,75
186 0186 Sinh học Võ Ngọc Hoàng Anh Nguyễn Khuyến-NT 9,00
187 0187 Sinh học Cao Thị Thu Anh PTDTNT cấp THCS-KV 1,00
188 0188 Sinh học Bùi Nguyễn Trọng Ân Trần Phú-CR 9,25
189 0189 Sinh học Nguyễn Gia Bảo Trịnh Phong-DK 13,25
190 0190 Sinh học Nguyễn Ngọc Huyền Châu Mạc Đĩnh Chi-DK 11,75
191 0191 Sinh học Trần Vũ Dũng Thái Nguyên-NT 16,00
192 0192 Sinh học Nguyễn Thị Mỹ Duyên Lý Thái Tổ-NT 8,75
193 0193 Sinh học Nguyễn Trần Khánh Dư Trần Đại Nghĩa-DK 11,75
194 0194 Sinh học Phạm Hải Đăng Chi Lăng-VN 8,50
195 0195 Sinh học Dương Duy Khánh Hà Hùng Vương-CL 7,00
196 0196 Sinh học Nguyễn Bảo Gia Hân Hùng Vương-CL 11,75
197 0197 Sinh học Đỗ Ngọc Bảo Hân Nguyễn Du-DK 12,75
198 0198 Sinh học Bùi Hòa Ngọc Hiệp A. Yersin-CL 8,25
199 0199 Sinh học Trần Quỳnh Hoa Phạm Ngũ Lão-NH 10,75
200 0200 Sinh học Lê Đình Nhật Hoài Mạc Đĩnh Chi-DK 11,50
201 0201 Sinh học Nguyễn Thị Khánh Huyền Cao Bá Quát-NT 9,50
202 0202 Sinh học Phan Thị Hoàng Kim Đống Đa-VN 2,75
203 0203 Sinh học Lưu Trần Hoàng Kim Hùng Vương-CL 6,75
204 0204 Sinh học Nguyễn Tường Thảo Lam Lương Định Của-NT 7,50
205 0205 Sinh học Phan Thị Ngọc Lan Trần Nhân Tông-DK 10,50
206 0206 Sinh học Cao Xuân Lưu PTDTNT cấp THCS-KV 1,00
207 0207 Sinh học Nguyễn Đào Gia Minh Trần Quốc Toản-NT 9,00
208 0208 Sinh học Tạ Ngọc Phương Minh Lê Hồng Phong-CR 8,00
209 0209 Sinh học Nguyễn Ngọc Kiều My Lương Thế Vinh-CL 8,00
210 0210 Sinh học Trần Phan Tiểu My Lê Hồng Phong-CR 11,75
211 0211 Sinh học Nguyễn Bùi Bích Na Nguyễn Gia Thiều-NH 10,25
212 0212 Sinh học Nguyễn Hoàng Kim Ngân Đống Đa-VN 9,25
213 0213 Sinh học Chu Minh Thảo Ngân TH&THCS Diên Tân-DK 8,25
214 0214 Sinh học Bùi Nhật Hồng Ngọc Lê Thanh Liêm-NT 9,50
215 0215 Sinh học Cao Huỳnh Minh Nhật Thái Nguyên-NT 15,75
216 0216 Sinh học Lê Hồng Yến Nhi Đào Duy Từ-NH 10,50
217 0217 Sinh học Nguyễn Thanh Quỳnh Nhi Nguyễn Gia Thiều-NH 11,25
218 0218 Sinh học Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Mạc Đĩnh Chi-DK 10,25
219 0219 Sinh học Huỳnh Vân Như Phan Sào Nam-NT 13,50
220 0220 Sinh học Phan Thị Hồng Phúc Lương Thế Vinh-NT 10,00
221 0221 Sinh học Hoàng Đỗ Hà Phương Nguyễn Thị Minh Khai-CR 2,75
222 0222 Sinh học Võ Nguyễn Tuệ Phương Ischool Nha Trang-NT 9,25
223 0223 Sinh học Ngọc Thu Phương Tô Hạp-KS 7,50
224 0224 Sinh học Đặng Thị Kim Phượng Trần Quốc Tuấn-VN 10,00
225 0225 Sinh học Nguyễn Đỗ Như Quỳnh Nguyễn Khuyến-NT 10,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
226 0226 Sinh học Phan Vũ Nhật Quỳnh Phạm Ngũ Lão-NH 11,00
227 0227 Sinh học Phạm Thanh Minh Tâm Phan Điình Phùng-CL 9,25
228 0228 Sinh học Phan Minh Toàn Nguyễn Văn Trỗi-CR 6,50
229 0229 Sinh học Phạm Nguyễn Anh Tú Trịnh Phong-NH 15,25
230 0230 Sinh học Lê Nguyễn Minh Tú Trần Hưng Đạo-NT 15,00
231 0231 Sinh học Đoàn Thanh Tùng Lý Thái Tổ-NT 16,25
232 0232 Sinh học Trương Thanh Tùng Nguyễn Văn Trỗi-CR 7,50
233 0233 Sinh học Lê Tấn Thành Bùi Thị Xuân-NT 10,25
234 0234 Sinh học Nguyễn Ngọc Thảo TH&THCS Diên Tân-DK 13,00
235 0235 Sinh học Huỳnh Lâm Thịnh Trần Quốc Toản-NH 14,00
236 0236 Sinh học Phan Huỳnh Song Thư Võ Thị Sáu-NT 12,25
237 0237 Sinh học Nguyễn Minh Thư Trần Quốc Tuấn-VN 8,50
238 0238 Sinh học Trần Thị Thức Trần Quốc Tuấn-VN 8,75
239 0239 Sinh học Nguyễn Ngọc Khánh Trang Thị Trấn KV-KV 6,75
240 0240 Sinh học Nguyễn Huỳnh Yến Trâm Chu Văn An-NH 12,25
241 0241 Sinh học Trần Lê Diễm Trâm Đào Duy Từ-NH 14,75
242 0242 Sinh học Nguyễn Minh Triết Lê Hồng Phong-CR 6,75
243 0243 Sinh học Nguyễn Duy Trường Chu Văn An-NH 12,50
244 0244 Sinh học Đinh Phước Lộc Uyển Trần Nhân Tông-DK 11,00
245 0245 Sinh học Nguyễn Ngọc Hà Văn Chu Văn An-NH 13,75
246 0246 Sinh học Nguyễn Hồng Lan Viên Chu Văn An-NH 11,50
247 0248 Sinh học Huỳnh Thị Hạ Vy Nguyễn Thị Minh Khai-CR 5,75
248 0249 Sinh học Nguyễn Hoài Như Ý Nguyễn Công Trứ -CL 10,25
249 0250 Ngữ văn Phạm Thành Phúc Anh Mai Xuân Thưởng-NT 9,50
250 0251 Ngữ văn Ngô Nữ Y Bình Lương Thế Vinh-CL 8,00
251 0252 Ngữ văn Nguyễn Linh Bảo Châu Thái Nguyên-NT 13,50
252 0253 Ngữ văn Tạ Ngọc Châu Nguyễn Thái Bình-KV 7,00
253 0254 Ngữ văn Phạm Huỳnh Kỳ Diệu Nguyễn Huệ-DK 9,00
254 0255 Ngữ văn Trần Nguyễn Khánh Duy Tô Hạp-KS 9,00
255 0256 Ngữ văn Đặng Phước Duy Trưng Vương-NT 14,00
256 0257 Ngữ văn Đào Mỹ Duyên Thị Trấn KV-KV 7,50
257 0258 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Trương Định-NH 10,00
258 0259 Ngữ văn Nguyễn Hồ Hải Dương Hùng Vương-CL 10,00
259 0260 Ngữ văn Lê Thị Hương Giang Phan Chu Trinh-CR 9,00
260 0261 Ngữ văn Huỳnh Hoa Khánh Hà Trần Quốc Toản-NH 10,50
261 0262 Ngữ văn Đỗ Ngọc Kiều Hạnh Nguyễn Du-DK 10,00
262 0263 Ngữ văn Nguyễn Minh Hằng Lý Thái Tổ-NT 10,00
263 0264 Ngữ văn Đặng Huỳnh Thanh Hằng Trần Phú-CR 6,50
264 0265 Ngữ văn Giáp Minh Hằng Nguyễn Huệ-DK 12,00
265 0266 Ngữ văn Trần Thục Khánh Hằng Âu Cơ-NT 10,00
266 0267 Ngữ văn Lưu Gia Hân Trưng Vương-NT 10,00
267 0268 Ngữ văn Nguyễn Gia Hân Nguyễn Thị Minh Khai-CR 10,00
268 0269 Ngữ văn Đỗ Huỳnh Bảo Hân Lý Thường Kiệt-NT 12,00
269 0270 Ngữ văn Phan Phương Hân Trần Nhật Duật-NT 11,00
270 0271 Ngữ văn Nguyễn Trần Bảo Hân Mạc Đĩnh Chi-DK 10,00
271 0272 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Khánh Hiền Nguyễn Du-DK 11,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
272 0273 Ngữ văn Huỳnh Gia Hoàng Phạm Ngũ Lão-NH 10,00
273 0274 Ngữ văn Nguyễn Lê Minh Huy Trưng Vương-NT 13,00
274 0275 Ngữ văn Lại Khánh Huyền Nguyễn Hiền-CL 10,00
275 0276 Ngữ văn Lê Phạm Mỹ Kiều Chu Văn An-NH 8,50
276 0277 Ngữ văn Trần Hạ Thiên Kim Văn Lang-VN 7,00
277 0278 Ngữ văn Huỳnh Hoàng Khánh Lan Lương Thế Vinh-CL 9,00
278 0279 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Nhật Linh Lương Định Của-NT 12,00
279 0280 Ngữ văn Vũ Quang Uyển Linh Mai Xuân Thưởng-NT 15,50
280 0281 Ngữ văn Nguyễn Thị Khánh Linh Chu Văn An-NH 9,00
281 0282 Ngữ văn Nguyễn Lê Khánh Ly Âu Cơ-NT 10,00
282 0283 Ngữ văn Nguyễn Vy Nguyệt Minh Tô Hạp-KS 7,00
283 0284 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thảo My Mai Xuân Thưởng-NT 8,00
284 0285 Ngữ văn Võ Trần Trúc My Lê Hồng Phong-CR 7,00
285 0286 Ngữ văn Cao Trần Hoàng Ngân Phan Chu Trinh-DK 10,00
286 0287 Ngữ văn Lê Nguyễn Gia Nghi Phan Chu Trinh-DK 9,00
287 0288 Ngữ văn Võ Thục Nghi Trần Nhân Tông-DK 10,00
288 0289 Ngữ văn Nguyễn Thái Bảo Ngọc Đinh Tiên Hoàng-NH 11,00
289 0290 Ngữ văn Trần Thị Thanh Ngọc Nguyễn Huệ-DK 10,00
290 0291 Ngữ văn Lê Phương Nhã Lý Thái Tổ-NT 10,50
291 0292 Ngữ văn Nguyễn Hoài Thảo Nhi Văn Lang-VN 7,50
292 0293 Ngữ văn Tô Trần Yến Nhi Lê Hồng Phong-CR 10,00
293 0294 Ngữ văn Trương Nguyễn Hiền Phương Nguyễn Văn Trỗi-CR 8,50
294 0295 Ngữ văn Lê Phạm Hà Phương Phan Chu Trinh-CR 10,00
295 0296 Ngữ văn Nguyễn Đặng Như Quỳnh Lê Hồng Phong-NH 8,50
296 0297 Ngữ văn Võ Ngọc Xuân Quỳnh Ngô Quyền-DK 4,00
297 0298 Ngữ văn Ngô Vân Nhật Quỳnh Phan Chu Trinh-DK 13,00
298 0299 Ngữ văn Nguyễn Thị Sao Lương Thế Vinh-CL 11,50
299 0300 Ngữ văn Lê Minh Sun Văn Lang-VN 12,00
300 0301 Ngữ văn Phan Nguyễn Thanh Tâm Âu Cơ-NT 13,00
301 0302 Ngữ văn Phan Thị Hồng Thiện Hùng Vương-CL 12,50
302 0303 Ngữ văn Phan Thanh Phương Thư Đào Duy Từ-NH 9,50
303 0304 Ngữ văn Phạm Thị Thu Trang A. Yersin-CL 11,50
304 0305 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Trang Thị Trấn KV-KV 7,50
305 0306 Ngữ văn Tăng Nữ Bảo Trâm Đinh Tiên Hoàng-NH 10,50
306 0307 Ngữ văn Cao Huyền Trinh Phan Chu Trinh-DK 10,00
307 0308 Ngữ văn Đỗ Tường Vân Âu Cơ-VN 9,00
308 0309 Ngữ văn Phạm Phương Vi Trương Định-NH 11,00
309 0310 Ngữ văn Hoàng Ngọc Tường Vy Thị Trấn KV-KV 7,00
310 0311 Ngữ văn Nguyễn Tường Vy Nguyễn Thị Minh Khai-CR 10,00
311 0312 Ngữ văn Lê Thị Yến Vy Văn Lang-VN 8,50
312 0313 Ngữ văn Nguyễn Thị Yến Vy Nguyễn Thị Minh Khai-CR 14,00
313 0314 Ngữ văn Nguyễn Win Trần Phú-VN 9,00
314 0315 Ngữ văn Lê Hữu Khánh Xuân Trưng Vương-NT 10,50
315 0316 Ngữ văn Nguyễn Hồ Như Ý Chi Lăng-VN 15,00
316 0317 Ngữ văn Đặng Như Ý Âu Cơ-VN 10,00
317 0318 Ngữ văn Trương Tiểu Yến Ngô Gia Tự-NH 10,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
318 0319 Lịch sử Trần Nguyễn Quốc Anh Phan Đình Phùng-CL 11,75
319 0320 Lịch sử Lê Võ Thanh Bình Âu Cơ-NT 11,75
320 0321 Lịch sử Trần Thị Mỹ Dung Nguyễn Du-CR 12,00
321 0322 Lịch sử Trần Lưu Dũng Âu Cơ-NT 10,50
322 0323 Lịch sử Hồ Diệu Đoan Lương Thế Vinh-CL 8,50
323 0324 Lịch sử Trần Lê Hương Giang Lương Thế Vinh-CL 5,00
324 0325 Lịch sử Nguyễn Thị Minh Giang Ngô Quyền-DK 5,75
325 0326 Lịch sử Nguyễn Thanh Hải Tô Hạp-KS 10,00
326 0327 Lịch sử Hồ Hội Hân Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 7,25
327 0328 Lịch sử Diệp Trịnh Gia Hân Phan Chu Trinh-DK 5,50
328 0329 Lịch sử Lê Nguyễn Hồng Huệ Trần Quốc Toản-NH 12,75
329 0330 Lịch sử Trần Lê Minh Huy TH&THCS Diên Đồng-DK 10,25
330 0331 Lịch sử Nguyễn Trương Thương Huyền Lương Thế Vinh-NT 14,50
331 0332 Lịch sử Cao Nguyễn Quỳnh Hương Lương Thế Vinh-CL 9,25
332 0333 Lịch sử Hoàng Gia Khang Phan Sào Nam-NT 15,00
333 0334 Lịch sử Nguyễn Nam Khánh Nguyễn Hiền-NT 13,50
334 0335 Lịch sử Nguyễn Anh Khoa Trần Phú-CR 7,25
335 0336 Lịch sử Châu Khoa Hùng Vương-NH 9,25
336 0337 Lịch sử Nguyễn Thị Nhật Khuê Trịnh Phong-DK 6,75
337 0338 Lịch sử Hồ Nhật Linh Trần Quốc Toản-NH 12,25
338 0339 Lịch sử Kiều Nguyễn Khánh Mai Trần Nhân Tông-DK 7,50
339 0340 Lịch sử Trần Thị Ngọc Mai Cao Thắng-NT 12,25
340 0341 Lịch sử Nguyễn Hà My Trần Quang Khải-NH 5,50
341 0342 Lịch sử Nguyễn Ngọc Trà My Nguyễn Du-DK 6,75
342 0343 Lịch sử Nguyễn Trần Hà My Cao Bá Quát-NT 12,75
343 0344 Lịch sử Nguyễn Trúc My Trần Quang Khải-DK 10,25
344 0345 Lịch sử Cao Lê Nam Trần Phú-CR 6,00
345 0346 Lịch sử Huỳnh Kim An Ny Nguyễn Trung Trực-VN 15,00
346 0347 Lịch sử Đào Kim Ngân Phan Sào Nam-NT 11,50
347 0348 Lịch sử Huỳnh Trần Gia Nghi Lý Thường Kiệt-NT 10,00
348 0350 Lịch sử Ngô Lê Bảo Ngọc Lương Định Của-NT 16,00
349 0351 Lịch sử Hồ Nguyễn Khánh Ngọc Đinh Tiên Hoàng-NH 13,00
350 0352 Lịch sử Trần Thị Ngọc Nhung Trần Phú-CR 5,75
351 0353 Lịch sử Phan Tại Phong Đinh Tiên Hoàng-NH 7,00
352 0354 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Phụng Nguyễn Trung Trực-VN 10,00
353 0355 Lịch sử Lê Ngọc Minh Phương Thái Nguyên-NT 12,75
354 0356 Lịch sử Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Phan Đình Phùng-CL 9,25
355 0357 Lịch sử Lê Nguyễn Thanh Tú Trần Quang Khải-NH 9,50
356 0358 Lịch sử Trần Trương Ánh Tuyết Trần Phú-CR 6,75
357 0359 Lịch sử Đặng Tiến Thành Trịnh Phong-DK 3,50
358 0360 Lịch sử Mai An Thảo Quang Trung-NH 14,50
359 0361 Lịch sử Bùi Lê Phương Thảo Lê Hồng Phong-CR 6,75
360 0362 Lịch sử Nguyễn Lê Thu Thúy Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 8,00
361 0363 Lịch sử Nguyễn Anh Thư Nguyễn Hiền-CL 12,50
362 0364 Lịch sử Trần Phương Bảo Trân Nguyễn Du-CR 10,25
363 0365 Lịch sử Huỳnh Quốc Trí Nguyễn Trọng Kỷ-CR 12,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
364 0366 Lịch sử Nguyễn Quốc Trọng Hoa Lư-VN 3,75
365 0367 Lịch sử Trần Thanh Trúc Lý Thường Kiệt-NT 2,25
366 0368 Lịch sử Nguyễn Thành Trung Lê Hồng Phong-CR 7,50
367 0369 Lịch sử Phạm Thanh Vân Trần Nhân Tông-DK 9,50
368 0370 Lịch sử Lê Quốc Vương Thái Nguyên-NT 10,50
369 0371 Lịch sử Dương Anh Vy Trịnh Phong-DK 3,00
370 0372 Lịch sử Huỳnh Ngọc Thanh Vy Nguyễn Trung Trực-VN 16,75
371 0373 Địa lý Võ Đỗ Vân Anh Nguyễn Hiền-CL 10,50
372 0374 Địa lý Lê Thị Hoàng Anh Lương Thế Vinh-NT 11,50
373 0375 Địa lý Bùi Trương Phương Anh Phan Đình Phùng-CL 10,00
374 0376 Địa lý Huỳnh Ngọc Ánh Nguyễn Thị Minh Khai-CR 8,00
375 0377 Địa lý Nguyễn Thị Kim Ánh Quang Trung-CL 7,75
376 0378 Địa lý Nguyễn Ngọc Băng Nguyễn Thị Minh Khai-CR 11,25
377 0379 Địa lý Phạm Tâm Băng Lê Hồng Phong-CR 16,25
378 0380 Địa lý Đào Thị Ngọc Bích Nguyễn Văn Cừ-NH 12,25
379 0381 Địa lý Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 10,75
380 0382 Địa lý Nguyễn Hoàng Ngọc Châu Nguyễn Khuyến-NT 12,00
381 0383 Địa lý Cao Thi Kim Chúc PT DTNT Khánh Sơn-KS 6,25
382 0384 Địa lý Nguyễn Tuấn Dũng Nguyễn Văn Trỗi-CR 12,00
383 0385 Địa lý Đinh Đỗ Hoàng Đông Võ Thị Sáu-NT 12,75
384 0386 Địa lý Nguyễn Văn Hoài Đức A. Yersin-CL 9,25
385 0387 Địa lý Nguyễn Thanh Kim Hảo Mạc Đĩnh Chi-DK 9,25
386 0388 Địa lý Nguyễn Hồ Ngọc Hân Ngô Gia Tự-NH 13,00
387 0389 Địa lý Đặng Thị Thanh Hiền Nguyễn Du-CR 10,00
388 0390 Địa lý Trần Xuân Hiếu TH&THCS Diên Đồng-DK 16,00
389 0391 Địa lý Huỳnh Ngọc Như Hòa Trần Quang Khải-DK 12,00
390 0392 Địa lý Huỳnh Nhật Huy Nguyễn Hiền-NT 10,00
391 0393 Địa lý Nguyễn Đỗ Ngọc Huyền Nguyễn Hiền-CL 6,25
392 0394 Địa lý Nguyễn Lương Khánh Hưng Đinh Tiên Hoàng-NH 14,25
393 0395 Địa lý Lưu Ngọc Hưng Trần Nhân Tông-DK 12,75
394 0396 Địa lý Nguyễn Cao Kỳ Đinh Bộ Lĩnh-DK 6,75
395 0397 Địa lý Trần Nguyễn Đăng Khoa Lê Hồng Phong-CR 14,25
396 0398 Địa lý Nguyễn Lê Duy Khôi Nguyễn Tri Phương-NH 13,50
397 0399 Địa lý Nguyễn Mai Lam Trần Phú-VN 7,75
398 0400 Địa lý Nguyễn Thùy Linh Nguyễn Văn Cừ-NH 16,00
399 0401 Địa lý Huỳnh Trúc Linh Trịnh Phong-DK 8,25
400 0402 Địa lý Phan Tấn Lợi Nguyễn Trọng Kỷ-CR 8,75
401 0403 Địa lý Nguyễn Ngọc Khánh Ly TH&THCS Diên Đồng-DK 13,00
402 0404 Địa lý Trần Đoàn Thanh Mai Lương Thế Vinh-VN 11,00
403 0405 Địa lý Nguyễn Nhật Minh Trần Nhật Duật-NT 10,25
404 0406 Địa lý Lê Quang Minh Nguyễn Khuyến-NT 12,75
405 0407 Địa lý Phan Châu Trà My Hùng Vương-CL 8,75
406 0408 Địa lý Nguyễn Hoàng Trà My Trần Quốc Toản-NH 15,25
407 0409 Địa lý Lê Thị Trà My Sơn Lâm-KS 5,00
408 0410 Địa lý Nguyễn Trần Duy Nam Trưng Vương-NT 13,50
409 0411 Địa lý Dương Thanh Ngân Trần Quốc Tuấn-VN 14,50
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
410 0412 Địa lý Phan Ngọc Phương Nghi Nguyễn Huệ-DK 5,75
411 0413 Địa lý Nguyễn Võ Phúc Nguyên Phan Sào Nam-NT 10,75
412 0414 Địa lý Lê Xuân Trung Nhân Trần Phú-CR 13,00
413 0415 Địa lý Huỳnh Hân Nhi Ngô Quyền-DK 7,00
414 0416 Địa lý Bo Bo Thị Oanh PT DTNT Khánh Sơn-KS 6,25
415 0417 Địa lý Nguyễn Khắc Thiên Phúc Nguyễn Hiền-NT 14,00
416 0418 Địa lý Nguyễn Trọng Thế Phương Tô Hạp-KS 11,25
417 0419 Địa lý Phạm Minh Quang Phan Sào Nam-NT 12,75
418 0420 Địa lý Ngô Hùng Tân TH&THCS Diên Đồng-DK 11,50
419 0421 Địa lý Lê Thị Mỹ Tiên Nguyễn Văn Trỗi-CR 15,50
420 0422 Địa lý Đặng Khánh Toàn Trần Quốc Toản-NH 14,50
421 0423 Địa lý Nguyễn Đông Khánh Tú Lương Định Của-NT 8,50
422 0424 Địa lý Hồ Trần Anh Tuấn Quang Trung-CL 11,25
423 0425 Địa lý Nguyễn Duy Tùng Phan Chu Trinh-DK 12,25
424 0426 Địa lý Đoàn Thị Thanh Thảo Phạm Ngũ Lão-NH 15,75
425 0427 Địa lý Đặng Thị Kim Thắm Đống Đa-VN 12,75
426 0428 Địa lý Ngô Thị Thanh Thoại Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 17,75
427 0429 Địa lý Vũ Nguyễn Quỳnh Trang Nguyễn Khuyến-NT 12,00
428 0430 Địa lý Lưu Minh Trí Chu Văn An-NH 15,00
429 0431 Địa lý Lê Nguyễn Anh Vũ Lương Thế Vinh-VN 11,50
430 0432 Tiếng Anh Nguyễn Lê Vân Anh Trần Phú-CR 6,50
431 0433 Tiếng Anh Huỳnh Minh Anh Lê Hồng Phong-CR 13,20
432 0434 Tiếng Anh Hoàng Vũ Anh Yersin-NT 14,30
433 0435 Tiếng Anh Phan Nguyệt Ánh Nguyễn Trung Trực-VN 9,80
434 0436 Tiếng Anh Nguyễn Lê Công Bách Văn Lang-VN 13,10
435 0437 Tiếng Anh Dư Thế Bảo Nguyễn Hiền-CL 10,90
436 0438 Tiếng Anh Hà Văn Gia Cát Trưng Vương-NT 16,70
437 0439 Tiếng Anh Phan Thị Bảo Châu Trần Phú-CR 10,50
438 0440 Tiếng Anh Phan Thanh Danh Nguyễn Huệ-DK 8,30
439 0441 Tiếng Anh Phan Hoàng Duệ Võ Thị Sáu-NT 17,30
440 0442 Tiếng Anh Nguyễn Lê Duy Lý Thường Kiệt-VN 12,80
441 0443 Tiếng Anh Trần Quốc Đạt Đinh Tiên Hoàng-NH 13,30
442 0444 Tiếng Anh Annie Le Hamel Ischool Nha Trang-NT 15,00
443 0445 Tiếng Anh Đỗ Gia Hân Lý Thái Tổ-NT 15,30
444 0446 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Gia Hân Âu Cơ-NT 14,40
445 0447 Tiếng Anh Đoàn Trần Anh Huy Thái Nguyên-NT 17,00
446 0448 Tiếng Anh Nguyễn Trần Nhật Huy Phan Chu Trinh-DK 13,40
447 0449 Tiếng Anh Nguyễn Lan Hương Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 8,00
448 0450 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Thiên Hương Quang Trung-CL 15,10
449 0451 Tiếng Anh Nguyễn Phạm Nguyên Kha Quang Trung-CL 10,20
450 0452 Tiếng Anh Dương Minh Khang Đào Duy Từ-NH 10,80
451 0453 Tiếng Anh Nguyễn Minh Khang Lý Thái Tổ-NT 15,10
452 0454 Tiếng Anh Nguyễn Thị Vân Khánh Trần Quang Khải-DK 12,10
453 0455 Tiếng Anh Võ Minh Khôi Phan Chu Trinh-DK 9,40
454 0456 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Bảo Khuyên Phan Chu Trinh-DK 11,30
455 0457 Tiếng Anh Phạm Đỗ Duy Khương Nguyễn Gia Thiều-NH 13,40
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
456 0458 Tiếng Anh Trương Tùng Lâm Phan Chu Trinh-DK 6,90
457 0459 Tiếng Anh Nguyễn Hoàn Lin Chu Văn An-NH 13,70
458 0460 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hà Linh Thị Trấn KV-KV 11,90
459 0461 Tiếng Anh Nguyễn Đỗ Chi Mai Phan Chu Trinh-DK 9,70
460 0462 Tiếng Anh Trần Khánh Minh Thái Nguyên-NT 15,60
461 0463 Tiếng Anh Trần Phương Minh Võ Thị Sáu-NT 11,80
462 0464 Tiếng Anh Nguyễn Hải My Âu Cơ-NT 16,30
463 0465 Tiếng Anh Trần Nhật Nam Thái Nguyên-NT 15,10
464 0466 Tiếng Anh Trần Quỳnh Ngân Trần Đại Nghĩa-CL 13,80
465 0467 Tiếng Anh Ngô Thị Thùy Ngân Quang Trung-CL 11,40
466 0468 Tiếng Anh Lê Phạm Khôi Nguyên Phạm Ngũ Lão-NH 11,70
467 0469 Tiếng Anh Nguyễn Trung Nhân Trần Phú-CR 10,90
468 0470 Tiếng Anh Phù Gia Uyển Nhi Văn Lang-VN 10,50
469 0471 Tiếng Anh Phạm Ngọc Nhi Hùng Vương-NH 9,30
470 0472 Tiếng Anh Đào Thạch Thảo Như Nguyễn Văn Trỗi-CR 14,80
471 0473 Tiếng Anh Võ Thị Trúc Quyên Nguyễn Huệ-VN 10,80
472 0474 Tiếng Anh Nguyễn Như Quỳnh Nguyễn Văn Trỗi-CR 8,90
473 0475 Tiếng Anh Mai Trúc Tiên Trần Quốc Toản-NH 11,60
474 0476 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Toàn Trần Nhân Tông-DK 7,00
475 0477 Tiếng Anh Trần Ngọc Cẩm Tuyết A.Yersin-CL 12,70
476 0478 Tiếng Anh Trần Trần Vân Thảo Chu Văn An-NH 10,30
477 0479 Tiếng Anh Lê Hoàng Phương Thảo Tô Hạp-KS 6,60
478 0480 Tiếng Anh Nguyễn Mai Xuân Thân Trần Đại Nghĩa-DK 10,90
479 0481 Tiếng Anh Trương Bá Thiện Thái Nguyên-NT 14,80
480 0482 Tiếng Anh Hồ Ngọc Minh Thư Hùng Vương-CL 9,10
481 0483 Tiếng Anh Phạm Song Thư Nguyễn Tri Phương-NH 10,10
482 0484 Tiếng Anh Nguyễn Minh Trâm Lê Hồng Phong-CR 9,80
483 0485 Tiếng Anh Ngô Bảo Trân Chu Văn An-NH 9,10
484 0486 Tiếng Anh Hồ Ngọc Bảo Trân Đinh Tiên Hoàng-NH 11,30
485 0487 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Minh Trí Nguyễn Hiền-NT 16,10
486 0488 Tiếng Anh Lê Thành Trí Trần Quốc Toản-NH 10,20
487 0489 Tiếng Anh Võ Đỗ Minh Trực Lý Thường Kiệt-VN 11,40
488 0490 Tiếng Anh Bùi Nguyễn Trúc Vy Nguyễn Trọng Kỷ-CR 6,10
489 0491 T.Pháp Lê Hoàng Anh Trần Quốc Toản-NT 40,00
490 0492 T.Pháp Đỗ Thị Thiên Ánh Trần Quốc Toản-NT 50,00
491 0493 T.Pháp Trương Công Tấn Đạt Trần Quốc Toản-NT 43,75
492 0494 T.Pháp Trần Minh Kha Trần Quốc Toản-NT 50,50
493 0495 T.Pháp Nguyễn Kiện Khang Trần Quốc Toản-NT 50,00
494 0496 T.Pháp Trần Hoàng Linh Trần Quốc Toản-NT 69,00
495 0497 T.Pháp Nguyễn Ngọc Thảo My Trần Quốc Toản-NT 29,75
496 0498 T.Pháp Đặng Ngọc Thanh Phương Trần Quốc Toản-NT 51,25
497 0499 T.Pháp Hoàng Nguyễn Gia Quý Trần Quốc Toản-NT 36,25
498 0500 T.Pháp Phạm Nguyễn Thanh Tâm Trần Quốc Toản-NT 62,50
499 0501 T.Pháp Phạm Cát Tiên Trần Quốc Toản-NT 53,75
500 0502 T.Pháp Huỳnh Nguyễn Tâm Thanh Trần Quốc Toản-NT 37,75
501 0503 T.Pháp Đặng Quốc Thoại Trần Quốc Toản-NT 40,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
502 0504 T.Pháp Võ Khánh Thư Trần Quốc Toản-NT 50,25
503 0505 T.Pháp Nguyễn Tường Vi Trần Quốc Toản-NT 33,25
504 0506 T.Pháp Trần Ngọc Như Ý Trần Quốc Toản-NT 28,25
505 1089 Tin học Đào Xuân An Nguyễn Văn Cừ-NH 11,00
506 1090 Tin học Huỳnh Phan Thiên Anh Trần Quốc Toản-NT 5,40
507 1091 Tin học Nguyễn Đắc Quốc Bảo Mai Xuân Thưởng-NT 1,70
508 1092 Tin học Phan Gia Bảo Trần Đại Nghĩa-CL 10,60
509 1093 Tin học Trần Anh Chương Chu Văn An-NH 13,00
510 1094 Tin học Trương Lê Đức Dũng Thị Trấn KV-KV 1,00
511 1095 Tin học Nguyễn Thành Đạt Trần Nhân Tông-DK 9,30
512 1096 Tin học Trần Lê Trung Hiếu Nguyễn Gia Thiều-NH 12,90
513 1097 Tin học Phạm Đức Nhật Huy Nguyễn Văn Trỗi-CR 4,80
514 1098 Tin học Nguyễn Hoàng Gia Huy Nguyễn Hiền-CL 12,50
515 1099 Tin học Huỳnh Nguyễn Khánh Huy Thái Nguyên-NT 11,60
516 1100 Tin học Hoàng Nhật Huy Nguyễn Tri Phương-NH 14,30
517 1101 Tin học Nguyễn Thái Hưng Thái Nguyên-NT 14,30
518 1102 Tin học Võ Thiện Hướng Âu Cơ-VN 3,20
519 1104 Tin học Phạm Đình Kiên Nguyễn Trọng Kỷ-CR 10,00
520 1105 Tin học Trần Phúc Minh Kha Lê Hồng Phong-CR 9,60
521 1106 Tin học Võ Hoàng Nguyên Khang Âu Cơ-NT 8,90
522 1107 Tin học Lê Anh Khoa Nguyễn Công Trứ-NT 7,70
523 1108 Tin học Võ Duy Khoa Quang Trung-CL 6,10
524 1109 Tin học Đỗ Đăng Khoa Thị Trấn KV-KV 1,00
525 1110 Tin học Trần Đăng Khoa Mai Xuân Thưởng-NT 6,50
526 1111 Tin học Nguyễn Đức Khoa Quang Trung-CL 12,50
527 1112 Tin học Thân Văn Nhật Khôi Thị Trấn KV-KV 1,00
528 1113 Tin học Hoàng Long Trần Phú-CR 12,50
529 1114 Tin học Trịnh Hoàng Long Nguyễn Hiền-NT 14,40
530 1115 Tin học Phạm Thành Lộc Đào Duy Từ-NH 12,50
531 1116 Tin học Nguyễn Anh Minh Nguyễn Hiền-NT 9,30
532 1117 Tin học Võ Hoài Nam Trần Phú-VN 1,80
533 1118 Tin học Nguyễn Hoàng Nam Võ Thị Sáu-NT 11,00
534 1119 Tin học Mang Thành Nam Phan Đình Phùng-CL 11,10
535 1120 Tin học Văn Thị Khánh Ngân Trần Đại Nghĩa-DK 1,20
536 1122 Tin học Vũ Bình Nguyên Nguyễn Văn Trỗi-CR 12,90
537 1123 Tin học Hồ Đinh Hoàng Nguyên Lê Hồng Phong-CR 10,40
538 1124 Tin học Hồ Sỹ Nguyên Âu Cơ-NT 3,50
539 1125 Tin học Võ Tâm Nhã Âu Cơ-NT 13,00
540 1126 Tin học Lê Trần Hữu Nhân Chu Văn An-NH 15,80
541 1127 Tin học Võ Huỳnh Duy Nhật Hùng Vương-CL 1,60
542 1128 Tin học Đỗ Nguyễn Tố Như Tô Hiến Thành-NH 14,30
543 1129 Tin học Nguyễn Đắc Hoàng Phát Thái Nguyên-NT 12,70
544 1130 Tin học Phan Anh Phong Lê Hồng Phong-CR 14,00
545 1131 Tin học Lê Hồng Quyên Trần Đại Nghĩa-DK 1,60
546 1132 Tin học Lê Thục Quyên Trịnh Phong-DK 1,60
547 1133 Tin học Nguyễn Nhật Tiến Nguyễn Trọng Kỷ-CR 10,10
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THCS Điểm
548 1134 Tin học Phạm Hồ Anh Tuấn Phạm Ngũ Lão-NH 17,50
549 1135 Tin học Lê Trần Khánh Trang Nguyễn Hiền-NT 13,00
550 1136 Tin học Trần Huyền Trân Trần Nhật Duật-NT 14,00
551 1137 Tin học Trịnh Đức Trung Nguyễn Bỉnh Khiêm-VN 1,00
552 1138 Tin học Lê Ngô Bảo Uyên Âu Cơ-NT 7,20
553 1139 Tin học Võ Hoàng Vương Trần Phú-CR 3,90
554 1141 Tin học Nguyễn Thị Như Ý Lê Hồng Phong-CR 4,60
II. Kết quả cấp Trung học phổ thông:
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
1 0507 Tin học Nguyễn Khả An Nguyễn Trãi 4,00
2 0508 Tin học Lê Gia Bảo Lý Tự Trọng 3,40
3 0509 Tin học Đặng Nguyên Bảo Lý Tự Trọng 13,10
4 0510 Tin học Nguyễn Vũ Việt Cường Nguyễn Trãi 11,00
5 0511 Tin học Phan Ngọc Lan Chi Lê Quý Đôn 10,80
6 0512 Tin học Trịnh Tiến Đạt Lê Quý Đôn 11,20
7 0513 Tin học Trương Võ Công Đức Nguyễn Trãi 4,00
8 0514 Tin học Nguyễn Gia Lê Quý Đôn 17,10
9 0515 Tin học Phan Ngô Minh Hoàng Huỳnh Thúc Kháng 2,00
10 0516 Tin học Trần Lê Nhật Huy Phan Bội Châu 7,40
11 0517 Tin học Trần Quốc Huy Hoàng Văn Thụ 14,30
12 0518 Tin học Nguyễn Thanh Huy Nguyễn Văn Trỗi 4,00
13 0519 Tin học Nguyễn Trần Trung Kiên Trần Cao Vân 10,80
14 0520 Tin học Nguyễn Thế Khải Lê Quý Đôn 7,00
15 0521 Tin học Lê Bảo Khang Hoàng Hoa Thám 8,60
16 0522 Tin học Lê Minh Khang Việt Nam-Singapore 7,40
17 0523 Tin học Phạm Phương Khang Trần Bình Trọng 5,30
18 0524 Tin học Bùi Duy Khánh Hà Huy Tập 4,00
19 0525 Tin học Nguyễn Châu Gia Minh Nguyễn Trãi 6,00
20 0526 Tin học Võ Khôi Bình Minh Ngô Gia Tự 10,10
21 0527 Tin học Hồ Ngọc Nguyên Minh Nguyễn Văn Trỗi 1,30
22 0528 Tin học Trần Khánh Ninh Hoàng Văn Thụ 5,20
23 0529 Tin học Nguyễn Trần Khôi Nguyên Phan Bội Châu 4,00
24 0530 Tin học Trần Tiến Phát Ngô Gia Tự 10,60
25 0531 Tin học Nguyễn Thành Phát Lý Tự Trọng 12,70
26 0532 Tin học Trương Quốc Phong Lê Quý Đôn 4,00
27 0533 Tin học Đào Văn Phụng Hoàng Văn Thụ 2,60
28 0534 Tin học Trần Hữu Vũ Phương Lê Quý Đôn 12,70
29 0535 Tin học Nguyễn Thành Sơn Lê Quý Đôn 17,00
30 0536 Tin học Trương Ngọc Tiến Võ Nguyên Giáp 6,40
31 0537 Tin học Võ Lê Minh Trí Huỳnh Thúc Kháng 2,60
32 0538 Tin học Dương Thị Trúc Vi Trần Cao Vân 10,80
33 0539 Toán Phạm Bảo An Trần Quý Cáp 4,75
34 0540 Toán Phạm Quốc An Nguyễn Thái Học 7,75
35 0541 Toán Đinh Bảo Bảo Trần Bình Trọng 6,75
36 0542 Toán Lê Chí Bảo Phan Bội Châu 12,75
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
37 0543 Toán Phạm Đăng Bảo Lý Tự Trọng 11,00
38 0544 Toán Trần Đạt Nguyên Cao Huỳnh Thúc Kháng 14,00
39 0545 Toán Lê Văn Danh Trần Cao Vân 7,75
40 0546 Toán Hồ Anh Dũng Phan Bội Châu 14,25
41 0547 Toán Trần Tiến Dũng Trần Hưng Đạo 2,75
42 0548 Toán Nguyễn An Duy Hoàng Hoa Thám 13,75
43 0549 Toán Nguyễn Đỗ Tấn Duy Phạm Văn Đồng 5,25
44 0550 Toán Nguyễn Phạm Thế Duy Phạm Văn Đồng 12,00
45 0551 Toán Trương Mỹ Duyên Trần Quý Cáp 6,00
46 0552 Toán Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nguyễn Trãi 18,00
47 0553 Toán Nguyễn Trí Đạt Lý Tự Trọng 13,75
48 0554 Toán Nguyễn Lê Bảo Đăng Ngô Gia Tự 10,00
49 0555 Toán Nguyễn Quốc Đăng Huỳnh Thúc Kháng 6,75
50 0556 Toán Lê Kim Đô Trần Cao Vân 2,00
51 0557 Toán Lê Nguyễn Hải Hà Lạc Long Quân 3,00
52 0558 Toán Dương Thị Thanh Hiền Khánh Sơn 6,25
53 0559 Toán Nguyễn Hoàng Trung Hiếu Trần Cao Vân 4,25
54 0560 Toán Phạm Huy Hoàng Khánh Sơn 5,00
55 0561 Toán Trần Nguyên Hoàng Lý Tự Trọng 4,25
56 0562 Toán Phan Nguyễn Nhật Hoàng Lê Hồng Phong 3,50
57 0563 Toán Trần Anh Huy Hoàng Hoa Thám 11,50
58 0564 Toán Lâm Gia Huy Trần Hưng Đạo 10,00
59 0565 Toán Nguyễn Ngọc Bích Huyền Ngô Gia Tự 13,25
60 0566 Toán Trần Thị Bích Huyền Nguyễn Thái Học 4,25
61 0567 Toán Trương Nguyễn Đình Hưng Trần Quý Cáp 2,50
62 0568 Toán Lê Trung Kiên Nguyễn Thái Học 6,25
63 0569 Toán Nguyễn Nhật Khang Huỳnh Thúc Kháng 10,75
64 0570 Toán Đặng Trần Gia Khiêm Trần Quý Cáp 3,50
65 0571 Toán Lê Tuấn Khôi Hà Huy Tập 4,75
66 0572 Toán Huỳnh Minh Lập Tô Văn Ơn 7,00
67 0573 Toán Huỳnh Thị Tuyết Linh Trần Hưng Đạo 5,25
68 0574 Toán Phạm Nguyễn Minh Luân Nguyễn Thái Học 5,50
69 0575 Toán Trần Bình Minh Ischool Nha Trang 4,25
70 0576 Toán Phạm Mai Khánh My Nguyễn Thái Học 2,75
71 0577 Toán Huỳnh Đức Nghĩa Lê Quý Đôn 8,25
72 0578 Toán Nguyễn Hoàng Minh Ngọc Lê Quý Đôn 13,25
73 0579 Toán Phan Nhật Thiện Nhân Trần Bình Trọng 7,75
74 0580 Toán Trần Thị Yến Nhi Hoàng Văn Thụ 2,50
75 0581 Toán Lê Diễm Quỳnh Như Ngô Gia Tự 10,00
76 0582 Toán Nguyễn Công Phát Nguyễn Trãi 13,50
77 0583 Toán Nguyễn Nhật Phát Trần Bình Trọng 8,00
78 0584 Toán Đỗ Hồng Phúc Lê Quý Đôn 14,00
79 0585 Toán Nguyễn Lâm Phú Quý Lê Quý Đôn 17,50
80 0586 Toán Nguyễn Đỗ Anh Tài Lê Quý Đôn 15,00
81 0587 Toán Lê Nhật Tài Hoàng Hoa Thám 11,50
82 0588 Toán Trần Tấn Đức Tài Nguyễn Thái Học 5,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
83 0589 Toán Nguyễn Đình Tú Lê Quý Đôn 10,50
84 0590 Toán Nguyễn Phạm Anh Tuân Trần Hưng Đạo 8,75
85 0591 Toán Huỳnh Lê Anh Tuấn Hoàng Văn Thụ 6,25
86 0592 Toán Kiều Tùng Lý Tự Trọng 10,00
87 0593 Toán Nguyễn Viết Tùng Lý Tự Trọng 12,50
88 0594 Toán Nguyễn Ngô Nhật Tuyên Nguyễn Thiện Thuật 3,50
89 0595 Toán Huỳnh Thị Bích Tuyền Hoàng Hoa Thám 10,00
90 0596 Toán Nguyễn Anh Hoàng Thanh Nguyễn Trãi 10,00
91 0597 Toán Phan Bá Thanh Lê Quý Đôn 10,00
92 0598 Toán Nguyễn Chí Thanh Hà Huy Tập 18,50
93 0599 Toán Tào Bảo Thành Ischool Nha Trang 2,25
94 0600 Toán Nguyễn Bảo Thiên Huỳnh Thúc Kháng 11,00
95 0601 Toán Phạm Diệp Xuân Thiện Trần Bình Trọng 4,50
96 0602 Toán Nguyễn Phúc Thịnh Phan Bội Châu 5,00
97 0603 Toán Nguyễn Ngọc Khánh Trang Hoàng Văn Thụ 4,00
98 0604 Toán Nguyễn Thùy Thu Trúc Hoàng Hoa Thám 11,25
99 0605 Toán Đinh Đăng Trường Tô Văn Ơn 10,50
100 0606 Toán Đặng Ngọc Phương Uyên Nguyễn Thiện Thuật 3,50
101 0607 Toán Lê Nguyên Vũ Ischool Nha Trang 3,25
102 0608 Toán Phạm Nguyên Thảo Vy Lạc Long Quân 4,25
103 0609 Toán Trần Nhật Vỹ Nguyễn Thiện Thuật 2,25
104 0610 Vật lý Nguyễn Đăng Bách Trần Bình Trọng 4,25
105 0611 Vật lý Đỗ Nguyễn Ngọc Bích Hoàng Văn Thụ 5,00
106 0612 Vật lý Phan Lê Duy Phan Bội Châu 4,75
107 0613 Vật lý Lê Tiến Đạt Nguyễn Trãi 11,50
108 0614 Vật lý Nguyễn Phúc Đăng Lê Quý Đôn 10,00
109 0615 Vật lý Đoàn Xuân Hoàng Hà Ngô Gia Tự 3,00
110 0616 Vật lý Hồ Thị Như Hạnh Nguyễn Chí Thanh 5,25
111 0617 Vật lý Nguyễn Thị Thu Hằng Nguyễn Trãi 8,75
112 0618 Vật lý Đỗ Trọng Hiếu Lê Quý Đôn 10,75
113 0619 Vật lý Nguyễn Hoàng Như Hiếu Ischool Nha Trang 5,25
114 0620 Vật lý Võ Trí Hiệu Tô Văn Ơn 14,25
115 0621 Vật lý Nguyễn Thế Nhân Hòa Lý Tự Trọng 17,50
116 0622 Vật lý Lê Nguyên Hoàng Lê Quý Đôn 6,75
117 0623 Vật lý Nguyễn Trần Đức Hoàng Trần Bình Trọng 5,75
118 0624 Vật lý Nguyễn Quốc Huân Lý Tự Trọng 13,25
119 0625 Vật lý Nguyễn Mạnh Hùng Phạm Văn Đồng 7,00
120 0626 Vật lý Nguyễn Quốc Hùng Phan Bội Châu 8,00
121 0627 Vật lý Nguyễn Nhật Anh Huy Lê Quý Đôn 7,50
122 0628 Vật lý Doãn Thanh Huy Phan Bội Châu 14,00
123 0629 Vật lý Hà Quốc Kiên Hoàng Hoa Thám 11,75
124 0630 Vật lý Phan Trung Kiên Phạm Văn Đồng 7,25
125 0631 Vật lý Lương Công Khánh Nguyễn Văn Trỗi 10,00
126 0632 Vật lý Nguyễn Hồng Linh Ischool Nha Trang 3,00
127 0633 Vật lý Hoàng Phương Linh Ngô Gia Tự 6,25
128 0634 Vật lý Giáp Bảo Lộc Lê Quý Đôn 5,75
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
129 0635 Vật lý Ngô Thanh Lợi Trần Bình Trọng 5,25
130 0636 Vật lý Huỳnh Đại Quốc Lưu Tô Văn Ơn 13,25
131 0637 Vật lý Đào Thiện Nguyên Hoàng Văn Thụ 4,50
132 0638 Vật lý Phạm Trần Đạt Nguyên Tô Văn Ơn 16,25
133 0639 Vật lý Nguyễn Lê Phong Trần Cao Vân 4,75
134 0640 Vật lý Dương Ngọc Phông Huỳnh Thúc Kháng 8,75
135 0641 Vật lý Trương Công Thiên Phú Huỳnh Thúc Kháng 11,00
136 0642 Vật lý Nguyễn Hoàng Phúc Hà Huy Tập 7,00
137 0643 Vật lý Võ Hồng Phúc Nguyễn Trãi 11,00
138 0645 Vật lý Nguyễn Trọng Quang Hoàng Hoa Thám 11,50
139 0646 Vật lý Phan Tấn Tài Hà Huy Tập 7,00
140 0647 Vật lý Nguyễn Ngô Phú Tiến Nguyễn Văn Trỗi 10,00
141 0648 Vật lý Mai Anh Toàn Lý Tự Trọng 13,50
142 0649 Vật lý Lê Trần Phúc Toàn Ngô Gia Tự 5,00
143 0650 Vật lý Trần Thiệu Tống Lý Tự Trọng 14,25
144 0651 Vật lý Nguyễn Anh Tuấn Lê Quý Đôn 6,50
145 0652 Vật lý Nguyễn Hữu Cát Tường Nguyễn Trãi 14,00
146 0653 Vật lý Huỳnh Hoài Thanh Nguyễn Thái Học 8,00
147 0654 Vật lý Huỳnh Nhật Thành Nguyễn Văn Trỗi 5,50
148 0655 Vật lý Nguyễn Phương Thảo Hoàng Văn Thụ 10,50
149 0656 Vật lý Hồ Văn Thắng Nguyễn Chí Thanh 15,75
150 0657 Vật lý Lê Minh Thông Lê Quý Đôn 10,00
151 0658 Vật lý Huỳnh Thị Huyền Trân Huỳnh Thúc Kháng 11,00
152 0659 Vật lý Nguyễn Quang Trường Nguyễn Trãi 13,25
153 0660 Vật lý Nguyễn Phương Uyên Hoàng Văn Thụ 10,00
154 0661 Vật lý Lê Hải Vy Ischool Nha Trang 7,50
155 0662 Vật lý Lê Triệu Khánh Vy Trần Hưng Đạo 6,50
156 0663 Vật lý Nguyễn Thị Thanh Xuân Ngô Gia Tự 6,25
157 0664 Vật lý Lê Như Ý Phan Bội Châu 7,25
158 0665 Hóa học Nguyễn Bùi Nhật Anh Ngô Gia Tự 12,25
159 0666 Hóa học Nguyễn Hà Nhật Anh Hoàng Văn Thụ 7,50
160 0667 Hóa học Ngô Hoàng Anh Nguyễn Chí Thanh 4,75
161 0668 Hóa học Trương Thị Ngọc Ánh Trần Cao Vân 6,50
162 0669 Hóa học Vương Gia Bảo Lý Tự Trọng 11,50
163 0670 Hóa học Kiều Phước Bảo Lê Quý Đôn 12,00
164 0671 Hóa học Võ Trần Gia Bảo Hoàng Hoa Thám 8,00
165 0672 Hóa học Phan Đình Duẩn Tô Văn Ơn 10,00
166 0673 Hóa học Bùi Hoàng Duy Phạm Văn Đồng 14,00
167 0674 Hóa học Nguyễn Quốc Duy Ngô Gia Tự 8,75
168 0675 Hóa học Nguyễn Quốc Đạt Phan Bội Châu 7,00
169 0676 Hóa học Nguyễn Ngọc Minh Đăng Hoàng Hoa Thám 7,00
170 0677 Hóa học Nguyễn Trọng Đăng Nguyễn Thái Học 15,00
171 0678 Hóa học Mai Ái Đô Phan Bội Châu 14,50
172 0679 Hóa học Lê Thanh Hải Lê Quý Đôn 13,50
173 0680 Hóa học Trịnh Thị Mỹ Hằng Nguyễn Trãi 14,00
174 0681 Hóa học Bùi Văn Hiền Trần Hưng Đạo 11,75
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
175 0682 Hóa học Ngô Thanh Huệ Trần Hưng Đạo 9,00
176 0683 Hóa học Nguyễn Đặng Phúc Huy Tô Văn Ơn 5,25
177 0684 Hóa học Hồ Thùy Hương Lý Tự Trọng 11,50
178 0685 Hóa học Nguyễn Đặng Cao Ken Huỳnh Thúc Kháng 8,25
179 0686 Hóa học Dương Trung Kiên Hoàng Văn Thụ 6,25
180 0687 Hóa học Nguyễn Hồ Quốc Kỳ Trần Hưng Đạo 13,25
181 0688 Hóa học Nguyễn Hữu Khang Nguyễn Thái Học 14,00
182 0689 Hóa học Đặng Hoàng Gia Khiêm Đoàn Thị Điểm 13,00
183 0690 Hóa học Nguyễn Trần Tuấn Khôi Ngô Gia Tự 12,00
184 0691 Hóa học Nguyễn Hoàng Nhã Khuê Lý Tự Trọng 8,25
185 0692 Hóa học Phan Thị Kim Lành Tô Văn Ơn 7,25
186 0693 Hóa học Nguyễn Hoàng Khánh Linh Ngô Gia Tự 13,25
187 0694 Hóa học Phan Lê Khánh Linh Lê Quý Đôn 13,50
188 0695 Hóa học Nguyễn Thị Khánh Linh Nguyễn Văn Trỗi 7,50
189 0696 Hóa học Nguyễn Nhật Xuân Mai Hoàng Hoa Thám 8,75
190 0697 Hóa học Trần Ngọc Minh Lê Quý Đôn 15,50
191 0698 Hóa học Nguyễn Tấn Minh Nguyễn Trãi 12,50
192 0699 Hóa học Hà Võ Trà My Trần Bình Trọng 4,50
193 0700 Hóa học Nguyễn Sỹ Nam Phạm Văn Đồng 5,75
194 0701 Hóa học Trầm Thị Ánh Ngân Nguyễn Chí Thanh 7,25
195 0702 Hóa học Vũ Trường Nguyên Hoàng Văn Thụ 4,75
196 0703 Hóa học Nguyễn Hoàng Anh Phương Trần Cao Vân 4,75
197 0704 Hóa học Đặng Bùi Thế Quang Lê Quý Đôn 12,75
198 0705 Hóa học Võ Ngọc Tâm Lý Tự Trọng 10,25
199 0706 Hóa học Ngô Khắc Toàn Hà Huy Tập 13,25
200 0707 Hóa học Đặng Quốc Toản Trần Bình Trọng 4,25
201 0708 Hóa học Huỳnh Tuấn Tú Trần Bình Trọng 8,50
202 0709 Hóa học Lê Trần Quang Tuấn Lý Tự Trọng 9,25
203 0710 Hóa học Dương Võ Khang Tường Nguyễn Văn Trỗi 12,25
204 0711 Hóa học Nguyễn Trần Phương Thảo Lê Quý Đôn 13,50
205 0712 Hóa học Nguyễn Ngọc Thiện Hoàng Hoa Thám 8,50
206 0713 Hóa học Trần Lê Quốc Thịnh Nguyễn Trãi 16,75
207 0714 Hóa học Huỳnh Ngọc Thịnh Nguyễn Trãi 14,25
208 0715 Hóa học Văn Công Thuận Hoàng Văn Thụ 4,50
209 0716 Hóa học Lê Nguyễn Xuân Thủy Hoàng Văn Thụ 11,75
210 0717 Hóa học Lê Mai Anh Thư Nguyễn Chí Thanh 4,00
211 0718 Hóa học Nguyễn Bảo Trâm Nguyễn Chí Thanh 3,75
212 0719 Hóa học Lê Ngọc Trâm Nguyễn Chí Thanh 6,00
213 0720 Hóa học Lê Đoàn Mạnh Trí Nguyễn Thái Học 14,00
214 0721 Hóa học Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh Trần Cao Vân 5,25
215 0722 Hóa học Ngô Lê Kim Trúc Huỳnh Thúc Kháng 9,25
216 0723 Hóa học Hồ Bảo Việt Ngô Gia Tự 8,50
217 0724 Hóa học Thiều Quang Vinh Lê Quý Đôn 13,75
218 0725 Hóa học Nguyễn Hoàng Vũ Nguyễn Trãi 16,25
219 0726 Hóa học Lê Huỳnh Vũ Phan Bội Châu 7,25
220 0727 Sinh học Trần Thị Thanh An Nguyễn Trãi 10,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
221 0728 Sinh học Nguyễn Ngọc Lan Anh Hà Huy Tập 10,00
222 0729 Sinh học Nguyễn Thị Phương Anh Ngô Gia Tự 10,00
223 0730 Sinh học Tống Thị Thu Cúc Trần Bình Trọng 8,75
224 0731 Sinh học Huỳnh Phú Dầu Nguyễn Chí Thanh 10,75
225 0732 Sinh học Ngô Lê Khánh Đạt Lê Quý Đôn 10,00
226 0733 Sinh học Lê Nguyên Hân Hoàng Hoa Thám 8,25
227 0734 Sinh học Lê Vũ Thị Diệu Hiền Hoàng Văn Thụ 6,75
228 0735 Sinh học Trần Thị Thanh Hiếu Nguyễn Văn Trỗi 13,25
229 0736 Sinh học Huỳnh Mỹ Hoa Hồng Ngô Gia Tự 6,75
230 0737 Sinh học Nguyễn Lê Mạnh Hùng Hoàng Văn Thụ 2,75
231 0738 Sinh học Phạm Ngọc Kim Huyền Phan Bội Châu 5,50
232 0739 Sinh học Trần Tiểu Kha Huỳnh Thúc Kháng 10,00
233 0740 Sinh học Lê Hữu Minh Khang Nguyễn Thái Học 5,25
234 0741 Sinh học Vũ Dương Khánh Lê Quý Đôn 8,75
235 0742 Sinh học Đặng Thiên Lam Lý Tự Trọng 11,00
236 0743 Sinh học Võ Phạm Thùy Linh Khánh Sơn 10,00
237 0744 Sinh học Nguyễn Xuân Lợi Hoàng Hoa Thám 7,75
238 0745 Sinh học Bùi Quang Minh Hoàng Văn Thụ 4,00
239 0746 Sinh học Trần Huỳnh Châu Ngà Nguyễn Thị Minh Khai 4,75
240 0747 Sinh học Phan Thị Tuyết Ngân Nguyễn Chí Thanh 5,25
241 0748 Sinh học Nguyễn Trung Nghĩa Trần Cao Vân 11,50
242 0749 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nguyễn Thị Minh Khai 8,75
243 0750 Sinh học Ngô Thái Minh Nhật Nguyễn Trãi 13,75
244 0751 Sinh học Vũ Hà Nhi Lê Quý Đôn 10,00
245 0752 Sinh học Đào Mộng Uyển Nhi Lý Tự Trọng 11,75
246 0753 Sinh học Nguyễn Thị Quỳnh Nhi Phan Bội Châu 7,75
247 0754 Sinh học Lê Tấn Phát Nguyễn Thái Học 6,50
248 0755 Sinh học Ngô Thành Phát Tô Văn Ơn 3,25
249 0756 Sinh học Lê Thị Mai Phương Nguyễn Văn Trỗi 11,50
250 0757 Sinh học Nguyễn Khánh Quỳnh Hà Huy Tập 5,25
251 0758 Sinh học Đoàn Thành Tiến Phan Bội Châu 7,25
252 0759 Sinh học Phan Nhật Tín Hoàng Hoa Thám 6,00
253 0760 Sinh học Trần Lê Hoàng Tuấn Hoàng Hoa Thám 7,75
254 0761 Sinh học Lâm Quang Tùng Hoàng Văn Thụ 5,00
255 0762 Sinh học Trần Lê Đình Tuyển Tô Văn Ơn 5,50
256 0763 Sinh học Phạm Vũ Phương Thảo Hoàng Hoa Thám 6,25
257 0764 Sinh học Võ Văn Thắng Nguyễn Trãi 11,00
258 0765 Sinh học Lê Đức Thịnh Phan Bội Châu 14,25
259 0766 Sinh học Cao Thị Anh Thơ Lê Quý Đôn 10,00
260 0767 Sinh học Phạm Thị Thu Huỳnh Thúc Kháng 10,00
261 0768 Sinh học Huỳnh Minh Thư Ischool Nha Trang 6,00
262 0769 Sinh học Võ Minh Thư Tô Văn Ơn 7,00
263 0770 Sinh học Nguyễn Thị Minh Thư Trần Bình Trọng 10,00
264 0771 Sinh học Phan Nguyễn Hoài Thương Ngô Gia Tự 5,00
265 0772 Sinh học Nguyễn Minh Trí Huỳnh Thúc Kháng 10,00
266 0773 Sinh học Đỗ Thị Thanh Triều Nguyễn Thị Minh Khai 3,75
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
267 0774 Sinh học Trần Đặng Thanh Vân Nguyễn Trãi 10,00
268 0775 Sinh học Lê Thanh Vân Lý Tự Trọng 10,75
269 0776 Sinh học Võ Thanh Vĩ Trần Bình Trọng 14,00
270 0777 Sinh học Ngô Thị Thu Xuân Hermann Gmeiner 5,25
271 0778 Sinh học Trần Linh Như Ý Hoàng Văn Thụ 6,00
272 0779 Sinh học Huỳnh Nguyễn Như Ý Nguyễn Trãi 11,00
273 0780 Ngữ văn Bùi Huỳnh Vân Anh Lê Quý Đôn 8,00
274 0781 Ngữ văn Nguyễn Lan Anh Hoàng Văn Thụ 10,00
275 0782 Ngữ văn Cao Ngọc Mỹ Anh Tô Văn Ơn 5,50
276 0783 Ngữ văn Bùi Ngọc Ánh Trần Quý Cáp 8,00
277 0784 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Bình Lê Hồng Phong 10,50
278 0785 Ngữ văn Nguyễn Văn Bình Trần Cao Vân 9,00
279 0786 Ngữ văn Phạm Thị Kim Chi Lý Tự Trọng 11,50
280 0787 Ngữ văn Phạm Trần Mỹ Duyên Nguyễn Văn Trỗi 9,00
281 0788 Ngữ văn Phạm Trần Bình Dương Phan Bội Châu 10,00
282 0789 Ngữ văn Nguyễn Phạm Phương Đoan Trần Bình Trọng 10,50
283 0790 Ngữ văn Trần Quỳnh Đoan Trần Bình Trọng 13,00
284 0791 Ngữ văn Đỗ Ngân Giang Phạm Văn Đồng 8,00
285 0792 Ngữ văn Trần Ngân Hà Lê Quý Đôn 13,00
286 0793 Ngữ văn Nguyễn Phúc Hào Nguyễn Trãi 10,50
287 0794 Ngữ văn Nguyễn Tuyết Hằng Tô Văn Ơn 8,00
288 0795 Ngữ văn Trần Thúy Hằng Trần Quý Cáp 7,50
289 0796 Ngữ văn Nguyễn Âu Bảo Hân Lý Tự Trọng 10,50
290 0797 Ngữ văn Lâm Gia Hân Nguyễn Trãi 9,00
291 0798 Ngữ văn Hoàng Ngọc Hân Nguyễn Văn Trỗi 10,00
292 0799 Ngữ văn Nguyễn Như Bảo Hân Lê Quý Đôn 8,00
293 0800 Ngữ văn Lê Sang Hiên Lê Hồng Phong 8,00
294 0801 Ngữ văn Phạm Hà Liên Hiếu Ngô Gia Tự 10,00
295 0802 Ngữ văn Trần Nhật Liên Hoa Hoàng Hoa Thám 10,00
296 0803 Ngữ văn Nguyễn Kim Hội Nguyễn Thị Minh Khai 11,00
297 0804 Ngữ văn PhạmThị Thanh Huyền Khánh Sơn 9,00
298 0805 Ngữ văn Huỳnh Thị Mỹ Hường Lê Quý Đôn 10,00
299 0806 Ngữ văn Trương Hoàng Kiều Trần Quý Cáp 9,00
300 0807 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Khải Lý Tự Trọng 10,25
301 0808 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Mai Khôi Phan Bội Châu 10,00
302 0809 Ngữ văn Võ Hoàng Gia Linh Lê Hồng Phong 10,00
303 0810 Ngữ văn Dương Hồ Nhật Linh Nguyễn Thị Minh Khai 10,00
304 0811 Ngữ văn Nguyễn Tống Nhật Minh Nguyễn Thiện Thuật 8,00
305 0812 Ngữ văn Nguyễn Lê Trà My Hoàng Hoa Thám 7,50
306 0813 Ngữ văn Nguyễn Thị Kiều My Trần Bình Trọng 10,25
307 0814 Ngữ văn Nguyễn Trần Trà My Nguyễn Thiện Thuật 7,00
308 0815 Ngữ văn Nguyễn Thúy Na Trần Hưng Đạo 9,00
309 0816 Ngữ văn Võ Thị Mỹ Nương Đoàn Thị Điểm 7,50
310 0817 Ngữ văn Lý Đoàn Tuyết Ngân Nguyễn Chí Thanh 11,00
311 0818 Ngữ văn Nguyễn Kim Ngân Đoàn Thị Điểm 11,50
312 0819 Ngữ văn Võ Ngọc Kim Ngân Lê Quý Đôn 15,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
313 0820 Ngữ văn Dương Thảo Ngân Nguyễn Trãi 8,50
314 0821 Ngữ văn Phạm Thị Thanh Ngân Phạm Văn Đồng 10,00
315 0822 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Nhật Nguyên Trần Bình Trọng 11,50
316 0823 Ngữ văn Trần Nguyễn Thảo Nguyên Trần Bình Trọng 7,00
317 0824 Ngữ văn Lê An Nhi Hermann Gmeiner 9,50
318 0825 Ngữ văn Phan Thị Yến Nhi Ngô Gia Tự 9,50
319 0826 Ngữ văn Nguyễn Ý Nhi Nguyễn Huệ 6,00
320 0827 Ngữ văn Phan Thị Quỳnh Như Đoàn Thị Điểm 10,50
321 0828 Ngữ văn Phan Nguyệt Quế Hoàng Hoa Thám 10,00
322 0829 Ngữ văn Lê Diễm Quỳnh Nguyễn Trãi 10,00
323 0830 Ngữ văn Lê Như Quỳnh Lê Quý Đôn 11,50
324 0831 Ngữ văn Trần Hàng Tiên Nguyễn Thiện Thuật 12,00
325 0832 Ngữ văn Nguyễn Giáp Nhật Tuyền Đoàn Thị Điểm 9,00
326 0833 Ngữ văn Hoàng Nhật Khánh Tường Nguyễn Huệ 9,50
327 0834 Ngữ văn Hồ Huy Thành Hà Huy Tập 12,00
328 0835 Ngữ văn Nguyễn Bích Thảo Trần Hưng Đạo 9,50
329 0836 Ngữ văn Nguyễn Diệu Thảo Hoàng Văn Thụ 10,00
330 0837 Ngữ văn Nguyễn Ngô Phương Thảo Hoàng Văn Thụ 10,50
331 0838 Ngữ văn Lê Thị Kim Thảo Huỳnh Thúc Kháng 11,50
332 0839 Ngữ văn Hồ Thu Thảo Lê Hồng Phong 11,50
333 0840 Ngữ văn Phan Hữu Thắng Hoàng Văn Thụ 9,50
334 0841 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Tường Thi Nguyễn Huệ 8,00
335 0842 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Xuân Thùy Hà Huy Tập 11,00
336 0843 Ngữ văn Ngô Đặng Anh Thư Hoàng Hoa Thám 8,00
337 0844 Ngữ văn Phan Khánh Thư Lý Tự Trọng 10,50
338 0845 Ngữ văn Võ Minh Thư Nguyễn Chí Thanh 8,00
339 0846 Ngữ văn Đặng Thị Anh Thư Trần Cao Vân 14,00
340 0847 Ngữ văn Lường Thị Thanh Thư Trần Cao Vân 9,00
341 0848 Ngữ văn Huỳnh Hoài Thương Trần Hưng Đạo 7,00
342 0849 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Trà Tô Văn Ơn 9,00
343 0850 Ngữ văn Hồ Thị Trang Lê Quý Đôn 11,50
344 0851 Ngữ văn Đặng Thị Mỹ Trang Hoàng Văn Thụ 9,00
345 0852 Ngữ văn Lê Đan Trâm Huỳnh Thúc Kháng 8,50
346 0853 Ngữ văn Nguyễn Thị Bích Trâm Nguyễn Văn Trỗi 11,75
347 0854 Ngữ văn Nguyễn Khoa Bảo Trân Nguyễn Thiện Thuật 10,50
348 0855 Ngữ văn Huỳnh Ngọc Quế Trân Trần Quý Cáp 7,50
349 0856 Ngữ văn Lê Quốc Trọng Nguyễn Trãi 10,00
350 0857 Ngữ văn Nguyễn Hà Tố Uyên Lạc Long Quân 8,00
351 0858 Ngữ văn Trần Khánh Vân Hà Huy Tập 10,00
352 0859 Ngữ văn Mai Hà Vy Phan Bội Châu 9,00
353 0860 Ngữ văn Nguyễn Thị Thảo Vy Phạm Văn Đồng 11,50
354 0861 Ngữ văn Nguyễn Biện Thanh Xuân Đoàn Thị Điểm 8,00
355 0862 Lịch sử Trần Nữ Như An Trần Bình Trọng 10,25
356 0863 Lịch sử Hồ Thị Nhật An Trần Cao Vân 11,50
357 0864 Lịch sử Phan Nữ Quỳnh Anh Trần Bình Trọng 11,75
358 0865 Lịch sử Nguyễn Ngọc Hoàng Anh Nguyễn Du 6,00
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
359 0866 Lịch sử Đào Nguyễn Tuấn Anh Ischool Nha Trang 11,00
360 0867 Lịch sử Phan Quỳnh Anh Phan Bội Châu 10,25
361 0868 Lịch sử Đỗ Tuấn Anh Nguyễn Thiện Thuật 7,50
362 0869 Lịch sử Nguyễn Minh Châu Trần Cao Vân 8,00
363 0870 Lịch sử Nguyễn Ngọc Phương Dung Lý Tự Trọng 12,50
364 0871 Lịch sử Trần Thị Đài Trần Quý Cáp 13,75
365 0872 Lịch sử Trần Thị Kim Hà Nguyễn Thị Minh Khai 6,00
366 0873 Lịch sử Ngô Thụy Khánh Hà Nguyễn Thái Học 13,75
367 0874 Lịch sử Nguyễn Lê Phước Hạnh Nguyễn Thiện Thuật 6,50
368 0875 Lịch sử Lê Thị Ngọc Hảo Nguyễn Chí Thanh 9,25
369 0876 Lịch sử Nguyễn Mai Thanh Hằng Khánh Sơn 14,75
370 0877 Lịch sử Ngô Gia Hân Nguyễn Trãi 13,00
371 0878 Lịch sử La Ngọc Hiệp Trần Hưng Đạo 6,75
372 0879 Lịch sử Hoàng Minh Hiếu Nguyễn Thiện Thuật 9,00
373 0880 Lịch sử Văn Trọng Hiếu Lý Tự Trọng 15,00
374 0881 Lịch sử Lê Huy Hoàng Ischool Nha Trang 10,50
375 0882 Lịch sử Ngô Hoàng Hà Huy Tập 9,25
376 0883 Lịch sử Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Trãi 13,50
377 0884 Lịch sử Đậu Cao Hồng Lê Hồng Phong 8,00
378 0885 Lịch sử Lê Phước Hùng Nguyễn Văn Trỗi 14,75
379 0886 Lịch sử Trương Minh Huy Trần Bình Trọng 8,00
380 0887 Lịch sử Đoàn Thụy Huyền Phan Bội Châu 10,00
381 0888 Lịch sử Nguyễn Đình Vĩnh Hưng Nguyễn Văn Trỗi 11,50
382 0889 Lịch sử Ngô Hà Thanh Hương Ngô Gia Tự 11,50
383 0890 Lịch sử Trương Anh Khôi Phan Bội Châu 9,00
384 0891 Lịch sử Đỗ Minh Khôi Huỳnh Thúc Kháng 13,25
385 0892 Lịch sử Phạm An Khương Nguyễn Trãi 10,50
386 0893 Lịch sử Đoàn Tuyết Loan Nguyễn Văn Trỗi 13,25
387 0894 Lịch sử Nguyễn Hồ Tuyết Minh Lý Tự Trọng 13,25
388 0895 Lịch sử Trần Hồ Uyên My Ischool Nha Trang 5,00
389 0896 Lịch sử Nguyễn Xuân Mỹ Trần Quý Cáp 11,00
390 0897 Lịch sử Đỗ Phương Nam Lý Tự Trọng 12,00
391 0898 Lịch sử Nguyễn Thị Tuyết Nữ Nguyễn Thái Học 9,00
392 0899 Lịch sử Lương Kiều Ngân Trần Cao Vân 12,50
393 0900 Lịch sử Bùi Thị Bảo Ngân Hermann Gmeiner 11,25
394 0901 Lịch sử Phan Thi Thuý Ngần Huỳnh Thúc Kháng 13,50
395 0902 Lịch sử Nguyễn Hữu Nghĩa Phan Bội Châu 12,50
396 0903 Lịch sử Đỗ Trung Nghĩa Hà Huy Tập 10,00
397 0904 Lịch sử Trần Huỳnh Ánh Ngọc Trần Cao Vân 9,25
398 0905 Lịch sử Trần Thị Thi Ngọc Nguyễn Chí Thanh 10,50
399 0906 Lịch sử Cao Thụy Ánh Ngọc Trần Quý Cáp 8,75
400 0907 Lịch sử Thái Hoàng Nguyên Nguyễn Chí Thanh 13,50
401 0909 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Nhung Phạm Văn Đồng 12,50
402 0910 Lịch sử Lê Khánh Như Nguyễn Thị Minh Khai 11,50
403 0911 Lịch sử Đặng Thị Kim Phượng Nguyễn Du 7,00
404 0912 Lịch sử Điểm Nhật Minh Quân Ischool Nha Trang 8,25
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
405 0913 Lịch sử Cao Phương Quyên Nguyễn Văn Trỗi 15,75
406 0914 Lịch sử Trần Thị Thanh Tâm Trần Hưng Đạo 7,50
407 0915 Lịch sử Trịnh Nguyễn Khánh Tường Hoàng Văn Thụ 12,50
408 0916 Lịch sử Nguyễn Vũ Ty Nguyễn Trãi 13,75
409 0917 Lịch sử Phan Thị Thu Thảo Ngô Gia Tự 10,50
410 0918 Lịch sử Phạm Hà Bảo Thu Huỳnh Thúc Kháng 12,50
411 0919 Lịch sử Trần Ngọc Thanh Trà Phạm Văn Đồng 11,25
412 0920 Lịch sử Nguyễn Văn Triển Hoàng Văn Thụ 5,50
413 0921 Lịch sử Nguyễn Đức Trọng Phan Bội Châu 13,00
414 0922 Lịch sử Nguyễn Hoàng Bảo Trúc Hoàng Văn Thụ 11,00
415 0923 Lịch sử Võ Ngọc Yến Vy Lê Hồng Phong 13,25
416 0924 Lịch sử Hà Tường Vy Nguyễn Văn Trỗi 11,25
417 0925 Địa lý Mai Huệ Anh Ischool Nha Trang 7,50
418 0926 Địa lý Nguyễn Thảo Anh Trần Bình Trọng 10,75
419 0927 Địa lý Lê Thị Ngọc Anh Nguyễn Chí Thanh 10,50
420 0928 Địa lý Phù Hồng Ánh Nguyễn Thiện Thuật 11,75
421 0929 Địa lý Phan Đình Khánh Băng Ngô Gia Tự 11,75
422 0930 Địa lý Nguyễn Hà Trân Châu Lê Quý Đôn 15,50
423 0931 Địa lý Nguyễn Thành Danh Phan Bội Châu 14,75
424 0932 Địa lý Mấu Thị Ngọc Diệp PT.DTNT Tỉnh 16,50
425 0933 Địa lý Nguyễn Thị Hạ Diệu Tô Văn Ơn 11,25
426 0934 Địa lý Nguyễn Thọ Hoàng Duy Nguyễn Thái Học 12,25
427 0935 Địa lý Võ Thị Thanh Giang Nguyễn Chí Thanh 7,50
428 0936 Địa lý Giáp Võ Bảo Hà Lê Hồng Phong 11,25
429 0937 Địa lý Hoàng Thanh Hải Nguyễn Huệ 4,75
430 0938 Địa lý Trần Gia Hân Nguyễn Văn Trỗi 10,00
431 0939 Địa lý Nguyễn Ngọc Như Hiền Nguyễn Thái Bình 11,00
432 0940 Địa lý Nguyễn Minh Hiếu Hoàng Hoa Thám 13,25
433 0941 Địa lý Nguyễn Bảo Hoàng Nguyễn Văn Trỗi 12,00
434 0942 Địa lý Lưu Thị Thuận Hoàng Nguyễn Thái Bình 7,75
435 0943 Địa lý Nguyễn Ngọc Huy Trần Hưng Đạo 9,75
436 0944 Địa lý Trương Hồ Ngọc Huyền Lý Tự Trọng 14,00
437 0945 Địa lý Ngô Thị Thanh Huyền Trần Bình Trọng 11,25
438 0946 Địa lý Phan Thị Trang Huyền Nguyễn Thái Bình 10,75
439 0947 Địa lý Lê Tuấn Khải Nguyễn Thái Học 13,25
440 0948 Địa lý Lê Minh Khang Hoàng Văn Thụ 7,00
441 0949 Địa lý Võ Nguyên Khang Đoàn Thị Điểm 12,50
442 0950 Địa lý Nguyễn Trường Khang Nguyễn Huệ 12,00
443 0951 Địa lý Trương Hữu Khánh Đoàn Thị Điểm 14,75
444 0952 Địa lý Nguyễn Hồng Khánh Linh Hoàng Hoa Thám 6,00
445 0953 Địa lý Lê Nguyễn Thùy Linh Nguyễn Chí Thanh 11,25
446 0954 Địa lý Lê Thị Linh Phan Bội Châu 6,75
447 0955 Địa lý Trần Thị Linh Phạm Văn Đồng 11,25
448 0956 Địa lý Nguyễn Thùy Linh Nguyễn Chí Thanh 15,50
449 0957 Địa lý Phạm Thị Kim Luyến Huỳnh Thúc Kháng 18,25
450 0958 Địa lý Nguyễn Như Tuyết Mai Trần Hưng Đạo 12,50
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
451 0959 Địa lý Lưu Tuyết Mai Phạm Văn Đồng 11,00
452 0960 Địa lý Phan Huệ Mẫn Ischool Nha Trang 10,25
453 0961 Địa lý Trần Âu Minh Huỳnh Thúc Kháng 14,75
454 0962 Địa lý Nguyễn Lê Hoài Minh Đoàn Thị Điểm 14,00
455 0963 Địa lý Trần Hoàng Trà My Phan Bội Châu 12,25
456 0964 Địa lý Đặng Thị Năm Lê Quý Đôn 16,75
457 0965 Địa lý Lê Thị Kim Ngọc Lạc Long Quân 5,50
458 0966 Địa lý Lý Hoài Gia Nguyên Nguyễn Thiện Thuật 7,00
459 0967 Địa lý Lê Phùng Thảo Nguyên Trần Cao Vân 16,25
460 0968 Địa lý Lê Văn Nguyên Huỳnh Thúc Kháng 12,50
461 0969 Địa lý Nguyễn Trần Thanh Nhàn Đoàn Thị Điểm 10,75
462 0970 Địa lý Trần Thị Hoài Như Hà Huy Tập 13,50
463 0971 Địa lý Nguyễn Thành Phát Nguyễn Văn Trỗi 17,25
464 0972 Địa lý Trần Hoàng Phúc Lạc Long Quân 8,50
465 0973 Địa lý Đỗ Yến Phụng Lê Hồng Phong 10,75
466 0974 Địa lý Võ Anh Quốc Phan Bội Châu 15,00
467 0975 Địa lý Nguyễn Diệp Thảo Quyên Huỳnh Thúc Kháng 17,25
468 0976 Địa lý Phan Ngọc Như Quỳnh Nguyễn Huệ 10,00
469 0977 Địa lý Huỳnh Thị Thuý Quỳnh Lê Hồng Phong 11,50
470 0978 Địa lý Nguyễn Trúc Như Quỳnh Trần Bình Trọng 11,25
471 0979 Địa lý Trần Ngọc Thủy Tiên Hà Huy Tập 12,50
472 0980 Địa lý Đoàn Anh Tuấn Trần Cao Vân 15,75
473 0981 Địa lý Nguyễn Như Phương Tuyền Lạc Long Quân 5,00
474 0982 Địa lý Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nguyễn Thái Bình 13,75
475 0983 Địa lý Lê Võ Thanh Tuyền Nguyễn Trãi 16,50
476 0984 Địa lý Lê Thị Nhật Thanh Nguyễn Chí Thanh 16,50
477 0985 Địa lý Nguyễn Kim Ngọc Thảo Hà Huy Tập 10,50
478 0986 Địa lý Trần Thị Minh Thảo Trần Cao Vân 12,50
479 0987 Địa lý Lê Thị Phương Thảo Hoàng Hoa Thám 10,75
480 0988 Địa lý Trương Thị Thu Thảo Đoàn Thị Điểm 11,00
481 0989 Địa lý Cao Thanh Thủ PT.DTNT Tỉnh 10,00
482 0990 Địa lý Lê Mai Ánh Thuận Phạm Văn Đồng 12,00
483 0991 Địa lý Hứa Minh Thuận Hoàng Văn Thụ 12,00
484 0992 Địa lý Phạm Đặng Xuân Thùy Tô Văn Ơn 10,50
485 0993 Địa lý Cao Thị Thanh Thư Hà Huy Tập 11,50
486 0994 Địa lý Phạm Thị Xuân Thương Nguyễn Trãi 17,00
487 0995 Địa lý Đoàn Trọng Hà Trang Trần Bình Trọng 12,00
488 0996 Địa lý Hồ Quỳnh Trâm Hà Huy Tập 13,25
489 0997 Địa lý Phan Thị Bích Trâm Nguyễn Trãi 18,50
490 0998 Địa lý Trần Văn Triệu Khánh Sơn 9,50
491 0999 Địa lý Đỗ Cao Kiều Trinh Phan Bội Châu 11,50
492 1000 Địa lý Dương Nữ Kiều Trinh Ngô Gia Tự 16,00
493 1001 Địa lý Bùi Nguyễn Thanh Trúc Lý Tự Trọng 6,25
494 1002 Địa lý Trần Bảo Uyên Nguyễn Trãi 12,75
495 1003 Địa lý Phạm Thị Thi Uyên Huỳnh Thúc Kháng 13,75
496 1004 Địa lý Phạm Khánh Vy Hoàng Văn Thụ 8,25
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
497 1005 Địa lý Vũ Khánh Xuân Nguyễn Trãi 18,00
498 1006 Địa lý Lê Nhã Quỳnh Như Ý Lê Quý Đôn 13,50
499 1007 Địa lý Nguyễn Lê Hoàng Yến Trần Hưng Đạo 10,75
500 1008 Tiếng Anh Phạm Thanh Bình An Phan Bội Châu 15,50
501 1009 Tiếng Anh Nguyễn Trần Khánh An Nguyễn Chí Thanh 6,50
502 1010 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Diệu Anh Hoàng Hoa Thám 9,10
503 1011 Tiếng Anh Trần Phan Lê Anh Nguyễn Văn Trỗi 12,30
504 1012 Tiếng Anh Bùi Ngọc Ánh Ngô Gia Tự 8,10
505 1013 Tiếng Anh Ngô Gia Bảo Ischool Nha Trang 11,30
506 1014 Tiếng Anh Nguyễn Gia Bảo Huỳnh Thúc Kháng 16,70
507 1015 Tiếng Anh Nguyễn Trần Khánh Bình Nguyễn Chí Thanh 4,60
508 1016 Tiếng Anh Trần Nguyễn Bảo Châu Lê Quý Đôn 15,60
509 1017 Tiếng Anh Đặng Quỳnh Châu Nguyễn Trãi 12,80
510 1018 Tiếng Anh Nguyễn Hà Uyển Chi Hoàng Văn Thụ 12,70
511 1019 Tiếng Anh Trương Thị Chí Trần Cao Vân 7,00
512 1020 Tiếng Anh Hoàng Lê Dũng Nguyễn Chí Thanh 6,90
513 1021 Tiếng Anh Lê Hữu Phát Đạt Nguyễn Chí Thanh 8,20
514 1022 Tiếng Anh Trần Duy Minh Đăng Hoàng Hoa Thám 11,40
515 1023 Tiếng Anh Phạm Nguyễn Khánh Đăng Khánh Sơn 10,70
516 1024 Tiếng Anh Đỗ Hạnh Hằng Ngô Gia Tự 13,30
517 1025 Tiếng Anh Ngô Gia Hân Phan Bội Châu 14,90
518 1026 Tiếng Anh Phạm Gia Hân Hà Huy Tập 12,10
519 1027 Tiếng Anh Đoàn Minh Hân Nguyễn Văn Trỗi 13,50
520 1028 Tiếng Anh Hoàng Đôn Thiện Hòa Lê Quý Đôn 14,90
521 1029 Tiếng Anh Trần Minh Hoài Lạc Long Quân 3,50
522 1030 Tiếng Anh Đỗ Nguyên Hoàng Phan Bội Châu 17,10
523 1031 Tiếng Anh Nguyễn Huy Hoàng Lý Tự Trọng 14,50
524 1032 Tiếng Anh Trần Như Quốc Hoàng Nguyễn Chí Thanh 10,30
525 1033 Tiếng Anh Nguyễn Gia Huy Lạc Long Quân 4,70
526 1034 Tiếng Anh Ngô Phạm Aí Huyên Nguyễn Văn Trỗi 13,10
527 1035 Tiếng Anh Nguyễn An Phúc Hưng Phạm Văn Đồng 11,30
528 1036 Tiếng Anh Phạm Đình Quốc Khải Nguyễn Trãi 15,40
529 1037 Tiếng Anh Hoàng Phúc Khang Lý Tự Trọng 15,00
530 1038 Tiếng Anh Phạm Ngọc Khoa Nguyễn Văn Trỗi 11,70
531 1039 Tiếng Anh Nguyễn Tuấn Khoa Ngô Gia Tự 9,10
532 1040 Tiếng Anh Lê Đức Khôi Tô Văn Ơn 6,90
533 1041 Tiếng Anh Nguyễn Minh Khôi Võ Nguyên Giáp 5,40
534 1042 Tiếng Anh Hà Nhật Khuê Huỳnh Thúc Kháng 9,00
535 1043 Tiếng Anh Phạm Hà Lan Lý Tự Trọng 13,40
536 1044 Tiếng Anh Vũ Như Huệ Lan Ngô Gia Tự 9,60
537 1045 Tiếng Anh Đặng Hoàng Lâm Nguyễn Văn Trỗi 12,50
538 1046 Tiếng Anh Nguyễn Hải Huyền Linh Đoàn Thị Điểm 7,20
539 1047 Tiếng Anh Lương Ngọc Mai Nguyễn Thái Học 15,80
540 1048 Tiếng Anh Phạm Nguyễn Phương Mai Phan Bội Châu 12,80
541 1049 Tiếng Anh Làu Cẩm Minh Lê Quý Đôn 16,20
542 1050 Tiếng Anh Phạm Khải Minh Hoàng Văn Thụ 7,40
TT SBD Môn Họ và tên Tên trường THPT Điểm
543 1051 Tiếng Anh Bùi Ngọc Minh Lê Quý Đôn 15,60
544 1052 Tiếng Anh Nguyễn Phan Tiểu Minh Hoàng Văn Thụ 11,80
545 1053 Tiếng Anh Nguyễn Thu Minh Ischool Nha Trang 13,60
546 1054 Tiếng Anh Trần Ngọc Cẩm Nguyên Đoàn Thị Điểm 11,50
547 1055 Tiếng Anh Trần Nguyễn Thảo Nguyên Hoàng Hoa Thám 11,30
548 1056 Tiếng Anh Nguyễn Trung Nguyên Lê Quý Đôn 15,60
549 1057 Tiếng Anh Nguyễn Hà Chí Nhân Trần Bình Trọng 12,70
550 1058 Tiếng Anh Phan Hạnh Thục Nhi Trần Bình Trọng 10,10
551 1059 Tiếng Anh Trần Thị Mỹ Nhung Nguyễn Trãi 11,40
552 1060 Tiếng Anh Huỳnh Nguyễn Tuyết Như Hoàng Hoa Thám 13,90
553 1061 Tiếng Anh Đỗ Thị Hồng Phúc Võ Nguyên Giáp 8,60
554 1062 Tiếng Anh Phạm Ngọc Khánh Phương Lê Quý Đôn 18,10
555 1063 Tiếng Anh Trần Vũ Khánh Phương Nguyễn Trãi 15,40
556 1064 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Mỹ Quỳnh Võ Nguyên Giáp 8,30
557 1065 Tiếng Anh Nguyễn Duy Rin Huỳnh Thúc Kháng 11,50
558 1066 Tiếng Anh Tạ Trường Sơn Lạc Long Quân 3,90
559 1067 Tiếng Anh Nguyễn Tấn Tài Phạm Văn Đồng 13,50
560 1068 Tiếng Anh Đặng Nguyễn Thanh Tâm Trần Bình Trọng 14,60
561 1069 Tiếng Anh Nguyễn Phạm Thanh Tân Phan Bội Châu 14,10
562 1070 Tiếng Anh Lê Duy Tịnh Nguyễn Thái Học 12,50
563 1071 Tiếng Anh Nguyễn Xuân Tuyền Võ Nguyên Giáp 6,40
564 1072 Tiếng Anh Phan Ngọc Thiên Thanh Tô Văn Ơn 6,90
565 1073 Tiếng Anh Nguyễn Quỳnh Ái Thi Hoàng Văn Thụ 8,60
566 1074 Tiếng Anh Trần Lý Quốc Thịnh Lê Quý Đôn 13,50
567 1075 Tiếng Anh Phan Văn Thịnh Võ Nguyên Giáp 2,70
568 1076 Tiếng Anh Nguyễn Minh Thư Hoàng Hoa Thám 14,60
569 1077 Tiếng Anh Trần Nguyễn Minh Thy Lý Tự Trọng 14,30
570 1078 Tiếng Anh Nguyễn Thùy Trang Đoàn Thị Điểm 9,30
571 1079 Tiếng Anh Trần Thanh Trâm Trần Hưng Đạo 4,20
572 1080 Tiếng Anh Đỗ Trịnh Trinh Ngô Gia Tự 10,30
573 1081 Tiếng Anh Phạm Thị Mỹ Trúc Tô Văn Ơn 5,90
574 1082 Tiếng Anh Nguyễn Cao Khánh Vân Lý Tự Trọng 14,70
575 1083 Tiếng Anh Phan Minh Việt Ischool Nha Trang 12,10
576 1084 Tiếng Anh Hoàng Nhật Tường Vy Phạm Văn Đồng 13,90
577 1085 Tiếng Anh Võ Tường Vy Huỳnh Thúc Kháng 8,60
578 1086 Tiếng Anh Vũ Thị Dương Khánh Vy Khánh Sơn 3,90
579 1087 Tiếng Anh Đặng Thị Tường Vy Tô Văn Ơn 8,00
580 1088 Tiếng Anh Trịnh Yến Vy Ischool Nha Trang 9,10

You might also like