Professional Documents
Culture Documents
Kat - 6m
Kat - 6m
Kat - 6m
Meal Planner
DATE:
Thức dậy: 5:00 6:30 7:00 7:30 -8:00 9:00 10:00-10:30 11:00 12:00-14:30 14:30
Weekday Breakfast Breast Milk 1: Nap 1 Breast Milk 2 Nap 2 Breast Milk 3 Nap 3 Breast Milk 4 Column1
Sunday
Cháo (1:10) nghiền
1 muỗng
120 ml R 120 ml R 120 ml R 150 ml
Monday
Cháo (1:10) nghiền
1 muỗng
120 ml R 120 ml R 120 ml R 150 ml
Tuesday
Cháo (1:10) nghiền
1 muỗng
120 ml R 120 ml R 120 ml R 150 ml
Meal Planner
DATE:
Thức dậy: 5:00 6:30 7:00 7:30 -8:00 9:00 10:00-10:30 11:00 12:00-14:30 14:30
Weekday Breakfast Breast Milk 1: Nap 1 Breast Milk 2 Nap 2 Breast Milk 3 Nap 3 Breast Milk 4 Column1
Cháo (1:10) nghiền
Sunday 1 -2 muỗng +1/2 muỗng 120 ml R 120 ml R 120 ml R 150 ml
bí đỏ
khoai tây nghiền
Monday 1 muỗng +1/2 muỗng cà 120 ml R 120 ml R 120 ml R 150 ml
rốt
Cháo (1:10) nghiền
Tuesday 1 -2 muỗng +1 muỗng 120 ml R 120 ml R 120 ml R 150 ml
bí đỏ
khoai tây nghiền
Wednesday 1 -2 muỗng + 1 muỗng
cà rốt
Cháo (1:10) nghiền
Thursday 2 muỗng +1/2 muỗng cải
bó xôi
khoai tây nghiền
Friday 2 muỗng +1/2 muỗng củ
cải trắng
Cháo (1:10) nghiền
Saturday 2 muỗng +1 muỗng cải
bó xôi
Cháo (1:10) + cà
chua: nghiền - 1
muỗng
Meal Planner
DATE:
Thức dậy: 5:00 6:30 7:00 7:30 -8:00 9:00 10:00-10:30 11:00 12:00-14:30 14:30
Weekday Breakfast Breast Milk 1: Nap 1 Breast Milk 2 Nap 2 Breast Milk 3 Nap 3 Breast Milk 4 Column1
Meal Planner
DATE:
Thức dậy: 5:00 6:30 7:00 7:30 -8:00 9:00 10:00-10:30 11:00 12:00-14:30 14:30
Weekday Breakfast Breast Milk 1: Nap 1 Breast Milk 2 Nap 2 Breast Milk 3 Nap 3 Breast Milk 4 Column1