Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

ƯỚC LƯỢNG

PHÂN PHỐI TỔN THẤT


ƯỚC LƯỢNG 1. NGUỒN SỐ LIỆU
2. ƯỚC LƯỢNG TRỰC TIẾP PHÂN
PHÂN PHỐI PHỐI TỔNG TỔN THẤT
3. ƯỚC LƯỢNG GIÁN TIẾP PHÂN

TỔN THẤT PHỐI TỔNG TỔN THẤT


4. CÁC TÍNH CHẤT CỦA PHÂN
PHỐI TỔNG TỔN THẤT

ƯỚC LƯỢNG TRỰC TIẾP PHÂN PHỐI CỦA TỔNG TỔN THẤT
Khoaûng Xaùc suaát Xaùc suaát
Naêm Toång toån thaát do hoûa hoaïn toån thaát tích luõy
1963 260000
1964 35000 0 – 10,000 0.15 0.15
1965 97000
1966 425000
10,001 - 25,000 0.1 0.25
1967 8000
1968 18000
1969 90000 25,001 – 50,000 0.25 0.5
1970 82000
1971 38000 50,001 – 75,000 0.05 0.55
1972 35000
1973 132000
1974 49000 75,001 – 100,000 0.2 0.75
1975 280000
1976 5000 100,001 – 250,000 0.05 0.8
1977 40000
1978 10000
1979 14000
250,001 – 500,000 0.15 0.95
1980 76000
1981 62000 500,001 – 750,000 0.05 1
1982 620000

Nă Số Gtrị Tần Mức ñộ Chỉ Mức ñộ


ƯỚC LƯỢNG m TT TS số nghiêm trọng số giá nghiêm
PHÂN PHỐI TỔN THẤT ñch trọng ñch
1 1 1 2 500 82 610
ƯỚC LƯỢNG GIÁN TIẾP PHÂN PHỐI 2 2 1 4 600; 15000 84 714; 17857
TỔNG TỔN THẤT
3 0 1 0 - 85 -
•Phân phối của tần số tổn thất và mức ñộ
nghiêm trọng 4 1 1 2 25000 88 28409
•Lập bảng kết hợp 5 1 1 2 4000 90 4444
•Mô phỏng 6 2 2 2 700; 5000 93 752; 5376
•Phương pháp giải tích 7 3 2 3 600; 95 631;
9000; 16000 9474; 16842
8 1 2 1 7000 100 7000

1
ðẶC TRƯNG CỦA
Tần số Xác suất Mức ñộ Xác suất
TT/năm
PHÂN PHỐI CỦA TỔNG TỔN THẤT
tổn thất
• Giá trị trung bình: M(L) = ∑iPiLi

• Phương sai: σ2 (L) = ∑Pi [Li − M(L)]2


i
0 0.125 0 – 1000 0.417
1 0.125 1001 – 5000 0.083 • ðộ lệch chuẩn: σ( L) = σ 2 ( L)
2 0.500 5001 – 10000 0.250 CV =
σ( L )
3 0.125 10001 – 20000 0.167 • Hệ số biến thiên: M(L )
n
1
4 0.125 20001 – 30000 0.083 • Tổn thất trung bình: L = ∑ L j
n
1.000 1.000
j=1

• ðộ lệch chuẩn:  1 n 2
S( L ) =  ∑ (L j − L ) 2 
 n − 1 j=1 

You might also like