Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

第四课:

生词:

零 〇 0

一 1

二 2

三 3

四 4

五 5

六 6

七 7

八 8

九 9

十 10
十一 11

十二 12

二十 20

二十一 21

二十二 22

九十九 99

一百 100

一千 1000

一万 10000

几 mấy

多少 bao nhiêu
shao

天 ngày / trời

一天 / 一日 1 ngày
一号 / 一日 ngày 1

昨天 hôm qua

昨天几日/号?
Hôm qua ngày mấy?

昨天二十五 日/号。

今天 hôm nay

今天二十六 日/号。

明天 ngày mai

明天二十七 日/号。

后天 ngày mốt

后天二十八 日/号。

几日 / 几号? ngày mấy?

26 日/号 ngày 26
几天 / 几日 mấy ngày?

26 日/天 26 ngày

星期 vs 周 thứ/tuần

星期一 = 周一 thứ 2

星期二 thứ 3

星期三 thứ 4

星期四 thứ 5

星期五 thứ 6

星期六 thứ 7

星期天 = 星期日 Chủ nhật

两个星期 = 两周 2 tuần

星期几 = 周几 thứ mấy

几个星期 = 几周 mấy tuần


哪儿 ở đâu

哪 nào

去哪儿 đi đâu

哪个 cái nào

那儿 ở đó

去那儿 đến đó

那个 cái đó

我 tôi/anh/em/chị…..

我们 chúng tôi/chúng ta

咱们 chúng ta/chúng mình

你 bạn/anh/em/….
你们 các bạn….

您 anh/chị/ông/….

他 anh ấy/cậu ấy/….

他们 họ (nam/ nam+nữ)

她 cô ấy/bạn ấy….

她们 họ (nữ)

它 nó (động vật+sự vật)

它们 chúng nó (động vật+sự vật)

回 về vs 去 đi

回家 về nhà

学校 trường học

回学校 về trường
再见! Chào tạm biệt!

见 vs 贝

明天见! Hẹn mai gặp!

对不起! Xin lỗi!

没关系! Không sao đâu!


xi

谢谢! Cảm ơn!

不(用)谢! Không có chi!

不(用)客气! Không có chi!

天安门 Tian’anmen Thiên An Môn


东民 Dongmin

课文:

今天星期几?

今天星期三。

你去哪儿?

我去天安门,你去不去?/ 你去吗?

不去,我回学校。

再见!

再见! 拜拜!

对不起!

没关系!

You might also like