Bài 5 GTHN1 GV Hoàng Tố Nguyên

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

第五课: Bài 5

语音:Ngữ âm
zh ch sh r

西 四 是
Xuất sắc

生词:Từ mới

这 đây/này

是 là

不是 không phải là 没有 không có

不好 không tốt/….

不有 saisaisai 没是 saisaisai
老师 thầy giáo/cô giáo

教师 giáo viên 教室 phòng học

学生 học sinh 大学生 sinh viên

你 anh/chị/em/….您 anh/chị/cô/…

你们 các bạn/….

老师们 các thầy cô

学生们 các học sinh

请 mời

进 vào

请进! Mời vào!

坐 ngồi

请坐! Mời ngồi


喝 uống

我口渴,我想喝水。
Tôi khát, tôi muốn uống nước.

请您喝茶!Mời anh uống trà

谢谢! Cảm ơn!

多谢! Cảm ơn nhiều!

谢了! Cảm ơn nha!


qi
不客气!= 不用客气!Không có chi!

不谢! = 不用谢! Không có chi!

客气了! Khách sáo rồi!


工作 công việc/làm việc/đi làm

身体 sức khỏe/ thân thể/cơ thể

一1

二2

三3

四4

五5

六6

七7

八8

九9

十 10
十一 11

十二 12

二十 20

二十二 22

九十九 99

一百 100

一千 1000

一万 10000 mười ngàn


Youtube.com

数字 歌曲
https://www.youtube.com/watch?v=qq2wZTS__x8

日 ngày/mặt trời/…

日出
日本 Nhật Bản

今天几日?Hôm nay ngày mấy?

今天八日。Hôm nay ngày 8.(văn viết)

今天八号。Hôm nay ngày 8.(văn nói)

一天 / 一日 1 ngày

两天 / 两日 2 ngày

二日 ngày 2

三天 / 三日 3 ngày

专名 tên riêng

王 Vương

王老师 thầy/cô Vương

黄老师 cô Hoàng
课文: Bài khóa

这是王老师,这是我爸爸。

王老师,您好!

您好!请进!请坐!请喝茶!

谢谢!

不客气!

您工作忙吗?

我工作不太忙。

您身体好吗?

我身体很好!

You might also like