Professional Documents
Culture Documents
Bài 5 GTHN1 GV Hoàng Tố Nguyên
Bài 5 GTHN1 GV Hoàng Tố Nguyên
Bài 5 GTHN1 GV Hoàng Tố Nguyên
语音:Ngữ âm
zh ch sh r
西 四 是
Xuất sắc
生词:Từ mới
这 đây/này
是 là
不好 không tốt/….
不有 saisaisai 没是 saisaisai
老师 thầy giáo/cô giáo
你 anh/chị/em/….您 anh/chị/cô/…
你们 các bạn/….
请 mời
进 vào
坐 ngồi
我口渴,我想喝水。
Tôi khát, tôi muốn uống nước.
一1
二2
三3
四4
五5
六6
七7
八8
九9
十 10
十一 11
十二 12
二十 20
二十二 22
九十九 99
一百 100
一千 1000
数字 歌曲
https://www.youtube.com/watch?v=qq2wZTS__x8
日 ngày/mặt trời/…
日出
日本 Nhật Bản
一天 / 一日 1 ngày
两天 / 两日 2 ngày
二日 ngày 2
三天 / 三日 3 ngày
专名 tên riêng
王 Vương
黄老师 cô Hoàng
课文: Bài khóa
这是王老师,这是我爸爸。
王老师,您好!
您好!请进!请坐!请喝茶!
谢谢!
不客气!
您工作忙吗?
我工作不太忙。
您身体好吗?
我身体很好!