Professional Documents
Culture Documents
Bài 8 GTHN1 Gv Hoàng Tố Nguyên
Bài 8 GTHN1 Gv Hoàng Tố Nguyên
生词:Từ mới
买 mua
卖 bán
水果 trái cây
苹果
橘子 quýt
橙子
香蕉
葡萄
西瓜
梨 vs 黎
桃 đào
草莓
公斤 kg
斤 cân = ½ 公斤
贵 đắt/ quý 贝 vs 见
了 rồi/xong/nữa/đã….
太贵了! Đắt/mắc quá!
我吃了。Tôi ăn rồi.
吧 nhé/nha/đi/thôi/nhỉ…
多 nhiều.....
几 mấy
块 đồng / miếng
vs 快 nhanh
元 đồng/…
毛 hào / lông...
角 hào/ góc....
分 xu / phần/….
还好吧!
还(V) trả
还书 trả sách
怎么+V/adj
两 2 người/vật/lạng
两斤 2 cân
两(个)人 2 người
两国
两个国家
一二三 1 2 3
一共 tổng cộng
给 cho /....
给你钱 cho bạn tiền
找 tìm/thối tiền
找人 tìm người
语法:
太贵了,三块五吧。
你给 đưa 二十二块吧。
我们休息 吧。
苹果五块一斤吧?
对。
太贵了。
买了。
秋天了。
课文:
你买什么?
我买水果。
苹果一斤多少钱?
三块(钱)。
三块?
太贵了。
(苹果太贵,我不买。)
两块五吧。
你要几斤?
我要五斤。
你还要别的吗?
橘子怎么卖?
两块。
我要两斤。
一共多少钱?
一共十六块五(毛)。
你给十六块吧。
给你钱。
这是五十,找您三十四块。