Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

第八课: Bài 8

生词:Từ mới

买 mua

卖 bán

买卖 việc mua bán

水果 trái cây

苹果

橘子 quýt

橙子

香蕉

葡萄

西瓜
梨 vs 黎

桃 đào

草莓

公斤 kg

斤 cân = ½ 公斤

苹果多少钱一斤?Táo bao nhiêu tiền 1 cân?


shao
多 少 钱一斤苹果? Bao nhiêu tiền một cân táo?

苹果怎么卖? Táo bán thế nào?

贵 đắt/ quý 贝 vs 见

请问,您贵姓? Xin hỏi quý danh của anh/ông/…?

苹果好贵! Táo đắt/mắc thật đó!

了 rồi/xong/nữa/đã….
太贵了! Đắt/mắc quá!

我吃饭了。 Tôi ăn cơm rồi.

我吃了。Tôi ăn rồi.

吧 nhé/nha/đi/thôi/nhỉ…

你是越南人吧? Bạn là người VN nhỉ?

我们上课吧!Chúng ta vào học thôi/nhé!

多 nhiều.....

少 ít、少 thiếu vs 小 nhỏ


shao
多 少 bao nhiêu

几 mấy

块 đồng / miếng

vs 快 nhanh
元 đồng/…

毛 hào / lông...

角 hào/ góc....

分 xu / phần/….

还(adv) còn/vẫn/vẫn còn....

还好吧!

还(V) trả

还书 trả sách

别的(+N) người/vật khác

怎么 sao mà/bằng gì/thế nào

怎么+V/adj

怎么去/来? Đi /tới thế nào/ bằng gì?/….

怎么卖? Bán thế nào?


怎么学?Học thế nào?

怎么了? Sao vậy?

两 2 người/vật/lạng

两斤 2 cân

两(个)人 2 người

两本书 2 cuốn sách

两国

两个国 sai sai sai

两个国家

两国家 sai sai sai

一二三 1 2 3

一共 tổng cộng

给 cho /....
给你钱 cho bạn tiền

给你苹果 cho bạn táo

给你钱 tiền của anh/... đây

找 tìm/thối tiền

找人 tìm người

我要找钱 tôi phải/muốn thối tiền

找我钱吧!Thối tiền cho tôi đi!

语法:

Trợ từ ngữ khí 吧


-cuối câu, cuối vế câu
-câu khẳng định:thương lượng/rủ rê/ngữ khí nhẹ
-câu hỏi: xác định lại

太贵了,三块五吧。
你给 đưa 二十二块吧。

我们休息 吧。

苹果五块一斤吧?

对。

Trợ từ ngữ khí 了


-cuối vế câu/ cuối câu

-adj/V/N+ Trợ từ ngữ khí 了


-hoàn thành câu/sự thay đổi
-quá khứ, hiện tại, tương lai
- rồi/ không dịch/……

太贵了。

买了。

秋天了。
课文:

你买什么?
我买水果。
苹果一斤多少钱?
三块(钱)。
三块?
太贵了。
(苹果太贵,我不买。)
两块五吧。
你要几斤?
我要五斤。
你还要别的吗?
橘子怎么卖?
两块。
我要两斤。
一共多少钱?
一共十六块五(毛)。
你给十六块吧。
给你钱。
这是五十,找您三十四块。

You might also like