Professional Documents
Culture Documents
KPIs giao các Phòng - Tiết kiệm chi phí (PRO -Final & Sent)
KPIs giao các Phòng - Tiết kiệm chi phí (PRO -Final & Sent)
Thời điểm
STT Mục tiêu Công ty Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
35%
1 Tăng sản lượng suất ăn quy đổi Sản lượng suất ăn quy đổi >=Kế % 10% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024 Số liệu MKD, ACC
hoạch được giao 97%=<TH/KH<100%, KPI = 90%
95%<=TH/KH<97%, KPI = 80%
90%<=TH/KH<95%, KPI = 50%
90%>TH/KH, KPI = 0%
2 Tăng tổng doanh thu và thu nhập Tổng doanh thu và thu nhập % 20% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024 Số liệu MKD, ACC
khác khác>=Kế hoạch được giao 97%=<TH/KH<100%, KPI = 90%
(hoặc kế hoạch giao thêm nếu 95%<=TH/KH<97%, KPI = 80%
có) 90%<=TH/KH<95%, KPI = 50%
90%>TH/KH, KPI = 0%
3 Tối ưu hóa tỷ trọng chi phí nguyên Tỷ trọng chi phí nguyên vật % 20% TH≤ 54%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của ACC
vật liệu/doanh thu suất ăn liệu/doanh thu suất ăn =<54% 54%<TH≤ 55%, KPI=95%
55%< TH≤ 56%, KPI=85%
56<TH≤57%, KPI=50%
TH>57%, KPI=0
4 Tăng lợi nhuận Lợi nhuận trước thuế >=Kế % 50% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024 Số liệu ACC
hoạch được giao (hoặc kế hoạch TH/KH<100%, KPI = 0%
giao thêm nếu có)
KHÁCH HÀNG (CUSTOMER) 25%
1 Tỷ lệ than phiền của khách hàng Tỷ lệ than phiền của khách hàng Số than phiền 30% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh do TGĐ 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông
<=Tỷ lệ quy định của Công ty ban hành tin phản hồi/Số liệu
QAD/MKD
2 Đáp ứng cam kết chất lượng dịch vụ Mức độ đáp ứng cam kết chất Số kỳ đánh 40% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh do TGĐ 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông
với khách hàng lượng dịch vụ với khách hàng giá đạt/Số ban hành tin phản hồi/Số liệu
case penalty QAD/MKD
3 Duy trì khách hàng cũ, tìm kiếm Số lượng khách hàng của Công Số khách 30% TH>=35, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu MKD
khách hàng mới. ty>=35 Khách hàng hàng TH=34, KPI=90%
TH=33, KPI=80%
TH=32, KPI=60%
TH=<31, KPI=0%
Page 1 of 26
Thời điểm
STT Mục tiêu Công ty Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
4 Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm Không xảy ra sự cố mất ATTP Số trường 40% TH=0, KPI=100% 31/12/2024
gây ngộ độc thực phẩm được hợp TH>0, KPI =0
xác định bởi cơ quan chức năng
có thẩm quyền
5 Tăng năng suất lao động NSLĐ tăng 3% so với năm liền NSLĐ tăng 10% TH>=3%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu GPD
kề 3% so với 2%=<TH<3%, KPI=95%
năm trước 1%=<TH<2%, KPI=90%
0%=<TH<1%, KPI=85%
0%>TH, KPI=0%
TỔNG 100%
Ngày……./……/2024
Page 2 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt/KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo
ghi nhận kết quả
TÀI CHÍNH (FINANCIAL) 15%
1 Cung ứng đầy đủ suất ăn cung ứng cho các Số suất ăn cung ứng>=Kế hoạch được giao % 45% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024
hãng hàng không theo kế hoạch 97%=<TH/KH<100%, KPI = 90%
95%<=TH/KH<97%, KPI = 80%
90%<=TH/KH<95%, KPI = 50%
90%>TH/KH, KPI = 0%
2 Cung ứng đầy đủ suất ăn cho các hợp đồng Số suất ăn cung ứng theo hợp đồng Số hợp đồng 35% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024
ngoài Airline (trường học, Kiosk…) 97%=<TH/KH<100%, KPI = 90%
95%<=TH/KH<97%, KPI = 80%
90%<=TH/KH<95%, KPI = 50%
90%>TH/KH, KPI = 0%
3 Tối ưu hóa tỷ trọng chi phí nguyên vật Tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu/doanh thu % 20% TH ≤ 54%, KPI=100% 31/12/2024
liệu/doanh thu suất ăn suất ăn =<54% 54% < TH ≤ 55.5%, KPI=95%
55.5% < TH ≤ 56.5%, KPI=90%
56.7 < TH ≤ 57.5%, KPI=50%
TH > 57.5%, KPI=0
2 Đáp ứng cam kết chất lượng dịch vụ với Mức độ đáp ứng cam kết chất lượng dịch Số kỳ đánh giá 30% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024
khách hàng vụ với khách hàng đạt/Số case do TGĐ ban hành
penalty
3 Đa dạng hóa sản phẩm mới (nghiên cứu sản Số lượng ý kiến ghi nhận không đáp ứng Số ghi nhận 20% TH=0, KPI=100% 31/12/2024
phẩm mới) theo nhu cầu khách hàng Airline được sư đa dạng hóa sản phẩm theo nhu TH>0, KPI=0%
& Non airline cầu khách hàng
4 Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm Không xảy ra sự cố mất ATTP gây ngộ độc Số trường hợp 20% TH=0, KPI=100% 31/12/2024
thực phẩm được xác định bởi cơ quan chức TH>0, KPI =0
năng có thẩm quyền
Page 3 of 26
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt/KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo
ghi nhận kết quả
2 Điểm đánh giá điểm lỗi CAR đáp ứng yêu Điểm đánh giá điểm lỗi CAR đạt yêu cầu Số lỗi 15% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024
cầu của Công ty của Công ty do TGĐ ban hành
3 Điểm test meal nội bộ đáp ứng yêu cầu (tối Điểm đánh giá test meal nội bộ tối thiểu % 15% TH ≥ 90%, KPI=100% 31/12/2024
thiểu 90%) 90% TH<90%, KPI = 0%
4 Điểm đánh giá khối lượng đạt tối thiểu 96% Điểm check khối lượng tối thiểu 96% % 15% TH ≥ 96%: KPI=100% 31/12/2024
80 ≤ TH< 96%, KPI = 80%
TH< 80, KPI = 0
5 Đảm bảo an ninh - an toàn trong hoạt động Đảm bảo an ninh - an toàn đạt 100% Số trường hợp 15% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024
sản xuất, khai thác do TGĐ ban hành
6 Điểm đánh giá lỗi lặp lại trong đánh giá nội Điểm đánh giá lỗi lặp lại trong đánh giá nội Số điểm lỗi 15% KPIs về điểm lỗi trong BCNB 31/12/2024
bộ đáp ứng theo yêu cầu công ty bộ đáp ứng theo yêu cầu công ty BCNB
7 Giải quyêt số ngày nghỉ phép tiêu chuẩn của Số ngày phép được giải quyết/ phép tiêu % 10% 90% ≤ TH ≤ 100, KPI=100% 31/12/2024
năm 2024 chuẩn trong năm 80% ≤ TH < 90%, KPI = 95%
70% ≤ TH < 80%, KPI = 90%
60% ≤ TH < 70%, KPI=50%
60% < TH, KPI = 0%
2 Phối hợp chung với phòng ban liên quan Đảm bảo 100% các vị trí lao động đặc thù % 60% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
trong việc đào tạo, phát triển đội ngũ lao nghề nghiệp, tay nghề cao có đội ngũ kế 90%=<TH<100%, KPI = 90%
động đặc thù nghề nghiệp cận thay thế 80%=<TH<90%, KPI = 80%
70%=<TH<80%, KPI=50%
70%>TH, KPI = 0%
TỔNG 100%
Ngày…../…../2024 Ngày…../…../2024
Page 4 of 26
Nguồn chứng minh
Page 5 of 26
Nguồn chứng minh
Báo cáo của Tổ thông tin phản
hồi/Số liệu QAD
IÁM ĐỐC
Page 6 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
STT Mục tiêu Phòng Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số
TÀI CHÍNH (FINANCIAL) 15%
1 Đảm bảo sử dụng chi phí không vượt Chi phí/Kế hoạch được giao=<100% % 100%
quá kế hoạch được giao
KHÁCH HÀNG (CUSTOMER) 25%
1 Tỷ lệ than phiền của khách hàng Tỷ lệ than phiền của khách hàng =<Tỷ Số than phiền 50%
lệ quy định của Công ty
2 Đáp ứng cam kết chất lượng dịch vụ với Mức độ đáp ứng cam kết chất lượng Số kỳ đánh giá 50%
khách hàng dịch vụ với khách hàng đạt/Số case penalty
VẬN HÀNH (BUSINESS PROCESSES) 55%
1 Điểm đánh giá vệ sinh đáp ứng yêu cầu Điểm đánh giá vệ sinh đạt 100% % 5%
của Công ty
2 Điểm đánh giá điểm lỗi CAR đáp ứng Điểm đánh giá điểm lỗi CAR đạt Số lỗi 35%
yêu cầu của Công ty 100%
3 Đảm bảo an ninh - an toàn trong hoạt Đảm bảo an ninh - an toàn đạt 100% Số trường hợp 40%
động sản xuất, khai thác
4 Đảm bảo tuân thủ 100% lịch bảo trì/ bảo Số lỗi ghi nhận khi đánh giá Số lỗi 10%
dưỡng/kiểm định xe tải/ xe ô tô con chở
suất ăn
5 Giải quyết hết các ngày nghỉ phép cho Số ngày phép được giải quyết trong % 10%
NLĐ theo quy định của Công ty năm/KH phép năm
Ngày…../…../2024 Ngày…../
Page 7 of 26
G KHAI THÁC NĂM 2024
Thời điểm
Phương pháp đo KPI Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông tin
do TGĐ ban hành phản hồi/Số liệu QAD/MKD
KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông tin
do TGĐ ban hành phản hồi/Số liệu QAD/MKD
KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông tin
do TGĐ ban hành phản hồi/Số liệu QAD
KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông tin
do TGĐ ban hành phản hồi/Số liệu QAD
KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông tin
do TGĐ ban hành phản hồi/Số liệu QAD
TH=0, KPI=100% 31/12/2024 Lịch bảo dưỡng + giấy phép
TH=<8, KPI=80% hoạt động xe trên sân đỗ
TH=<16, KPI=60%
TH>16, KPI=0%
TH=100%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của GPD
95%=<TH<100%, KPI = 95%
90%=<TH<95%, KPI = 90%
Bổ sung
85%=<TH<90%, KPI=85%
85%>TH, KPI = 0%
Ngày…../…../2024
Page 8 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
MỤC TIÊU & KPIs PHÒNG ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NĂM 2024
2 Đáp ứng cam kết chất lượng dịch vụ Mức độ đáp ứng cam kết chất lượng Số kỳ đánh giá 35% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024
với khách hàng dịch vụ với khách hàng đạt/Số case do TGĐ ban hành
penalty
3 Audit 100% nhà cung ứng trọng yếu Tỉ lệ nhà cung ứng trọng yếu được % 50% TH=100%: KPI=100%; 31/12/2024
theo kế hoạch đánh giá/kế hoạch đạt 100% TH<100%: KPI=0%
VẬN HÀNH (BUSINESS PROCESSES) 55%
1 Điểm đánh giá điểm lỗi CAR đáp ứng Điểm đánh giá điểm lỗi CAR đạt 100% Số lỗi 10% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024
yêu cầu của Công ty do TGĐ ban hành
2 Đảm bảo an ninh - an toàn trong hoạt Đảm bảo an ninh - an toàn đạt 100% Số trường hợp 20% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024
động sản xuất, khai thác do TGĐ ban hành
3 Vận hành hệ thống quản trị chất lượng Tỷ lệ hệ thống quản trị chất lượng đạt % 20% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
đạt chứng nhận hợp chuẩn quốc tế chứng nhận hợp chuẩn quốc tế đạt TH<100%, KPI=0
100%
4 100% An toàn vệ sinh thực phẩm Không xảy ra sự cố mất ATTP gây ngộ Số vụ 30% TH=0, KPI=100% 31/12/2024
độc thực phẩm được xác định bởi cơ TH>0, KPI=0%
quan chức năng có thẩm quyền
5 Cập nhật hệ thống các tài liệu quản lý Tỷ lệ các tài liệu quản lý chất lượng % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
chất lượng theo mô hình tổ chức hoạt được cập nhật đạt 100% 90%=<TH<100%, KPI=90%
động mới nhất của Công ty 80%=<TH<90%, KPI=80%
70%=<TH<80%, KPI=50%
70%>TH, KPI=0%
Page 9 of 26
Trọng Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt /KPI ĐVT Phương pháp đo KPI
số ghi nhận kết quả
6 Giải quyết hết các ngày nghỉ phép cho Số ngày phép được giải quyết trong % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
NLĐ theo quy định của Công ty năm/KH phép năm 95%=<TH<100%, KPI = 95%
90%=<TH<95%, KPI = 90%
85%=<TH<90%, KPI=85%
85%>TH, KPI = 0%
PHÁT TRIỂN ĐỔI MỚI (LEARNING
5%
AND GROWTH)
1 Các sáng kiến, cải tiến được áp dụng Số sáng kiến, cải tiến được công Số sáng kiến 100% TH>=1, KPI=100% 31/12/2024
nhận>=1 TH=0, KPI=0%
TỔNG: 100%
Page 10 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
TÀI CHÍNH (FINANCIAL) 40%
3 Tối ưu hóa tỷ trọng chi phí nguyên vật Tỷ trọng chi phí nguyên vật % 20% TH≤ 54%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của ACC
liệu/doanh thu suất ăn liệu/doanh thu suất ăn =<54% 54%<TH≤ 55%, KPI=95% Đề nghị đăng ký giảm 1% so với mức giao
55%< TH≤ 56%, KPI=85% năm 2023 để tiết kiệm chi phí theo mục
56<TH≤57%, KPI=50% tiêu chung của Công ty khi được TCT giao
TH>57%, KPI=0 thêm lợi nhuận ngoài kế hoạch
2 Duy trì doanh thu từ dịch vụ kho ngoại Doanh thu thực tế từ dịch vụ kho % 30% KPI =KQ/KH*100% 31/12/2024 Số liệu của ACC
quan không thấp hơn 2 tỷ VND ngoại quan
3 Đảm bảo tốc tăng giá bình quân của Tỷ lệ tăng giá bình quân của NVL % 30% TH <=CPI, KPI = 100% 31/12/2024 Số liệu của ACC
NVL đầu vào phù hợp đầu vào=<Chỉ số CPI TH>CPI, KPI = CPI/TH*100%
KHÁCH HÀNG (CUSTOMER) 20%
1 Tỷ lệ than phiền của khách hàng Tỷ lệ than phiền của khách hàng Số than phiền 50% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông
<=Tỷ lệ quy định của Công ty do TGĐ ban hành tin phản hồi/Số liệu
QAD/MKD
2 Đảm bảo đáp ứng đủ nguyên vật liệu Số lần thay thế nguyên liệu khô Số lần thay thế 50% TH=0, KPI= 100% 31/12/2024 Ghi nhận của STO,
phục vụ sản xuất, giảm thiếu thay thế TH=1-6, KPI =90% MKD
nguyên liệu TH=6-11, KPI=80%
TH=12-16, KPI=60%
TH>16, KPI= 0%
VẬN HÀNH (BUSINESS PROCESSES) 30%
1 Điểm đánh giá điểm lỗi CAR đáp ứng Điểm đánh giá điểm lỗi CAR đạt Số lỗi 20% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông
yêu cầu của Công ty 100% do TGĐ ban hành tin phản hồi/Số liệu
QAD
2 Đảm bảo tuân thủ quy định của Công Tuân thủ 100% các quy định về đầu % 20% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024 Ghi nhận của kiểm
ty, Nhà nước về đầu tư, mua sắm tư, mua sắm của Công ty, Nhà nước TH<100%, KPI=0 toán
3 Đảm bảo 100% tuân thủ quy định về Lỗi vi phạm quy định khai báo hải Số lỗi 30% TH=0, KPI=100% 31/12/2024 Biên bản phạt vi
xuất nhập khẩu hàng hóa quan TH>0, KPI=0 phạm HQ
4 Đảm bảo nhận hàng hóa khi đủ chứng Số lần khiếu nại do nhận hàng trễ Số khiếu nại 10% TH=0, KPI=100% 31/12/2024 Báo cáo khiếu nại
từ, kịp thời phục vụ khách hàng, tránh TH=1, KPI=85%
khiếu nại 2=<TH=<3, KPI=75%
TH>3, KPI=0%
5 Số lượng nhà cung cấp đạt loại A Tỷ lệ nhà cung cấp đạt loại A % 10% TH>=30%, KPI=100% 31/12/2024 Báo cáo mua hàng
chiếm 30% 25%=<TH<30%, KPI=75%
TH<25%, KPI=0%
6 Giải quyết hết các ngày nghỉ phép cho Số ngày phép được giải quyết trong % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của GPD
NLĐ theo quy định của Công ty năm/KH phép năm 95%=<TH<100%, KPI = 95%
90%=<TH<95%, KPI = 90%
Bổ sung
85%=<TH<90%, KPI=85%
85%>TH, KPI = 0%
Page 11 of 26
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
Ngày…../…../2024 Ngày…../…../2024
Page 12 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
MỤC TIÊU & KPIs PHÒNG TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN NĂM 2024
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt/KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI
ghi nhận kết quả
TÀI CHÍNH (FINANCIAL) 40%
1 Doanh thu tài chính Doanh thu tài chính>=Kế hoạch được % 30% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024
giao 97%=<TH/KH<100%, KPI = 90%
95%<=TH/KH<97%, KPI = 80%
90%<=TH/KH<95%, KPI = 50%
90%>TH/KH, KPI = 0%
2 Tăng lợi nhuận Lợi nhuận trước thuế >=Kế hoạch được % 70% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024
giao (hoặc kế hoạch giao thêm nếu có) TH/KH<100%, KPI = 0%
3 Đảm bảo không có khách hàng có công Số lượng khách hàng có công nợ quá Số lượng 30% TH=0, KPI=100% 31/12/2024
nợ phải thu quá hạn (>60 ngày kể từ ngày hạn (>60ngày) TH>0, KPI=0%
xuất hoá đơn)
4 Đảm bảo không có khiếu nại của nhà Số lần khiếu nại của nhà cung cấp do lần 20% TH=0, KPI=100% 31/12/2024
cung cấp do chậm thanh toán chậm thanh toán =0 TH>0, KPI=0%
VẬN HÀNH (BUSINESS PROCESSES) 30%
1 Đảm bảo 100% các báo cáo tài chính, Tỷ lệ các báo cáo tài chính được phát % 50% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
báo cáo thuế được phát hành đúng thời hành đúng hạn 100% TH<100%, KPI= 0%
hạn
2 Số lần phải điều chỉnh trong các Báo cáo Số lần điều chỉnh báo cáo tài chính lần 20% TH<=2, KPI=100% 31/12/2024
tài chính định kỳ do sai sót không quá 2 do sai sót <=2 lần TH>2, KPI=0%
lần
3 Phân tích đầy đủ các khoản mục chi phí Tỷ lệ các khoản mục không được % 20% TH>=100%, KPI=100% 31/12/2024
phục vụ yêu cầu công tác quản trị phân tích đầy đủ phục vụ công tác TH<100%, KPI= 0%
quản trị
Page 13 of 26
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt/KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI
ghi nhận kết quả
4 Giải quyết hết các ngày nghỉ phép cho Số ngày phép được giải quyết trong % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
NLĐ theo quy định của Công ty năm/KH phép năm 95%=<TH<100%, KPI = 95%
90%=<TH<95%, KPI = 90%
85%=<TH<90%, KPI=85%
85%>TH, KPI = 0%
KẾ TOÁN TRƯỞNG KIÊM TRƯỞNG PHÒNG PHÊ DUYỆT CỦA TỔNG GIÁM ĐỐC
Ngày…../…../2024 Ngày…../…../2024
Page 14 of 26
Nguồn chứng minh
Page 15 of 26
Nguồn chứng minh
Số liệu của GPD
Bổ sung
Page 16 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
MỤC TIÊU & KPIs PHÒNG TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NĂM 2024
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt/KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
TÀI CHÍNH (FINANCIAL) 20%
1 Kiểm soát chi phí đào tạo theo kế hoạch Tổng chi phí thực tế/Kế hoạch được % 60% TH=<100%, KPI=100% 31/12/2024 BC đào tạo, Số liệu
giao=<100% TH>100%, KPI=0% ACC
2 Tổ chức được ít nhất 01 khóa học có Số khóa học có doanh thu cho tổ Khóa 40% TH>=1, KPI=100% 31/12/2024 BC đào tạo, Số liệu
doanh thu cho tổ chức/cá nhân ngoài công chức/cá nhân ngoài Công ty>=1 TH=0, KPI=0%: ACC
ty
2 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Đảm bảo tổ chức cho 50% các cán % 50% TH>=50%, KPI=100% 31/12/2024 BC đào tạo
bộ quản lý và cán bộ được quy 45%<=TH<50, KPI=90%
hoạch từ cấp Đội trở lên được tham 40%<=TH<45, KPI =80%
gia ít nhất 01 khóa đào tạo về kỹ 35%<=TH<40, KPI =50%
năng liên quan công tác quản lý 35>TH, KPI =0
2 Hoàn tất hồ sơ đăng ký tự huấn luyện Hoàn tất trước 30/11/2024 Thời gian 40% TH<=30/11/2024, KPI=100% 31/12/2024 BC đào tạo
ATLĐ nhóm 4 TH>30/11/2024, KPI=0%
3 Giải quyết hết các ngày nghỉ phép cho Số ngày phép được giải quyết trong % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của GPD
NLĐ theo quy định của Công ty năm/KH phép năm 95%=<TH<100%, KPI = 95%
90%=<TH<95%, KPI = 90%
Bổ sung
85%=<TH<90%, KPI=85%
85%>TH, KPI = 0%
2 Các sáng kiến, cải tiến được áp dụng Số sáng kiến, cải tiến được công Số lượng 20% TH>=1, KPI=100% 31/12/2024 Ghi nhận của
nhận>=1 TH=0, KPI=0% GPD/Hội đồng sáng
TỔNG: 100%
PHỤ TRÁCH TRUNG TÂM PHÊ DUYỆT CỦA TỔNG GIÁM ĐỐC
Page 17 of 26
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt/KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
Ngày…../…../2024 Ngày…../…../2024
Page 18 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
MỤC TIÊU & KPIs PHÒNG KINH DOANH & TIẾP THỊ NĂM 2024
Thời điểm
STT Mục tiêu Phòng Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
TÀI CHÍNH (FINANCIAL) 40%
1 Tăng sản lượng suất ăn quy đổi Sản lượng suất ăn quy đổi Suất ăn 40% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024 Số liệu của MKD,
>=Kế hoạch được giao 97%=<TH/KH<100%, KPI = 90% ACC
95%<=TH/KH<97%, KPI = 80%
90%<=TH/KH<95%, KPI = 50%
90%>TH/KH, KPI = 0%
2 Tăng doanh thu từ hoạt động Tăng doanh thu từ hoạt động Trđ 40% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024 Số liệu của MKD,
SXKD Airlines SXKD >=Kế hoạch được giao 97%=<TH/KH<100%, KPI = 90% ACC
(hoặc kế hoạch giao thêm nếu 95%<=TH/KH<97%, KPI = 80%
có) 90%<=TH/KH<95%, KPI = 50%
90%>TH/KH, KPI = 0%
3 Tăng doanh thu non-air Tăng doanh thu non-air>=Kế Trđ 20% TH/KH>=100%, KPI = 100% 31/12/2024 Số liệu của MKD,
hoạch được giao (hoặc kế 97%=<TH/KH<100%, KPI = 90% ACC
hoạch giao thêm nếu có) 95%<=TH/KH<97%, KPI = 80%
90%<=TH/KH<95%, KPI = 50%
90%>TH/KH, KPI = 0%
2 Đáp ứng cam kết chất lượng Mức độ đáp ứng cam kết chất Số kỳ đánh giá 20% KPI về Chất lượng - An toàn - An ninh do 31/12/2024 Báo cáo của Tổ thông
dịch vụ với khách hàng lượng dịch vụ với khách hàng đạt/Số case TGĐ ban hành tin phản hồi/Số liệu
penalty QAD/MKD
3 Duy trì khách hàng cũ, tìm Số lượng khách hàng của Số khách hàng 40% TH>=35, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của ACC,
kiếm khách hàng mới. Công ty>=35 Khách hàng bao TH=34, KPI=90% QAD
gồm cả Air và Non-Air TH=33, KPI=80%
TH=32, KPI=60%
TH=<31, KPI=0%
Page 19 of 26
Thời điểm
STT Mục tiêu Phòng Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
4 Giải quyết hết các ngày nghỉ Số ngày phép được giải quyết % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của GPD
phép cho NLĐ theo quy định trong năm/KH phép năm 95%=<TH<100%, KPI = 95%
của Công ty 90%=<TH<95%, KPI = 90%
Bổ sung
85%=<TH<90%, KPI=85%
85%>TH, KPI = 0%
2 Đạt được các giải thưởng lớn Số Giải thưởng lớn đạt Số giải thưởng 20% TH>=1, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu MKD
được>=1 TH=0, KPI=0%
3 Số bài viết truyền thông thương Số bài viết truyền thông Số bài viết 20% TH>=12, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu MKD
hiệu, sự kiện tham dự trên web thương hiệu, sự kiện tham dự 9<=TH<12, KPI=90%
công ty (1 bài/tháng - 12 trên web công ty (1 bài/tháng) 6<=TH<9, KPI=70%
bài/năm) 6<TH, KPI=0%
4 Đảm bảo phát hành bảng giá, Số lỗi ghi nhận Số lỗi 30% TH=0, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của ACC, IT
thực đơn, nhập liệu trên 1<=TH<=3, KPI=90%
PMQTSX đúng hạn 4<=TH<=6, KPI=80%
Ngày…../…../2024 Ngày…../…../2024
Page 20 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
MỤC TIÊU & KPIs PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP NĂM 2024
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI
ghi nhận kết quả
TÀI CHÍNH (FINANCIAL) 20%
1 Đảm bảo sử dụng quỹ lương Quỹ tiền lương<=KH được phê Triệu đồng 40% TH=<KH, KPI=100% 31/12/2024
theo kế hoạch, không vượt quá duyệt TH>KH, KPI= 0%
kế hoạch được phê duyệt
2 Đảm bảo chi phí nhân công Chi phí nhân công<=Kế hoạch Triệu đồng 40% TH=<KH, KPI=100% 31/12/2024
không vượt quá kế hoạch được được phê duyệt TH>KH, KPI= 0%
phê duyệt
3 Chi phí bảo trì, kiểm định, sửa Chi phí bảo trì, kiểm định, sửa Triệu đồng 20% TH=<KH, KPI=100% 31/12/2024
chữa không vượt quá kế hoạch chữa<=kế hoạch được duyệt TH>KH: KPI= 0%
được phê duyệt
KHÁCH HÀNG (CUSTOMER) 40%
1 Tỷ lệ than phiền của khách hàng Tỷ lệ than phiền của khách hàng Số than phiền 10% KPI về Chất lượng - An toàn - An 31/12/2024
<=Tỷ lệ quy định của Công ty ninh do TGĐ ban hành
2 Đáp ứng cam kết chất lượng Mức độ đáp ứng cam kết chất Số kỳ đánh giá 20% KPI về Chất lượng - An toàn - An 31/12/2024
dịch vụ với khách hàng lượng dịch vụ với khách hàng đạt/Số case ninh do TGĐ ban hành
penalty
3 Cung cấp đủ, kịp thời LĐ cho Tỉ lệ 100% % 40% TH= 100%, KPI= 100% 31/12/2024
các phòng đảm bảo SXKD 90%=<TH< 100%, KPI= 80%
80%=<TH<90%, KPI = 50%
TH<80%, KPI=0%
4 Đảm bảo công tác sửa chữa Đảm bảo 100% công tác sửa % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
được phản hồi theo đúng thời chữa được phản hồi theo đúng TH<100%, KPI=0%
gian quy định thời gian quy định
5 Bảo đảm tài sản của các hãng Tỷ lệ 100% Số lỗi 20% TH=0, KPI=100% 31/12/2024
hàng không được bảo quản tốt TH>0, KPI=0%
và không hư hao trong quá trình
lưu kho.
VẬN HÀNH (BUSINESS PROCESSES) 30%
Page 21 of 26
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI
ghi nhận kết quả
1 Điểm đánh giá vệ sinh đáp ứng Điểm đánh giá vệ sinh đạt % 10% KPI về Chất lượng - An toàn - An 31/12/2024
yêu cầu của Công ty 100% ninh do TGĐ ban hành
2 Điểm đánh giá điểm lỗi CAR Điểm đánh giá điểm lỗi CAR Số lỗi 20% KPI về Chất lượng - An toàn - An 31/12/2024
đáp ứng yêu cầu của Công ty đạt 100% ninh do TGĐ ban hành
3 Không có trường hợp cháy nổ Kiểm soát PCCC Số trường hợp 20% TH=0, KPI=100% 31/12/2024
TH>0, KPI=0%
4 Kiểm soát hàng tồn kho đảm 100% hàng hóa được xuất kho % 20% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
bảo nguyên tắc nhập trước xuất còn hạn sử dụng TH<100%, KPI=0%
trước
5 Tăng năng suất lao động NSLĐ tăng 3% so với năm liền % 20% TH>=3%, KPI=100% 31/12/2024
kề 2%=<TH<3%, KPI=95%
1%=<TH<2%, KPI=90%
0%=<TH<1%, KPI=85%
0%>TH, KPI=0%
6 Giải quyết hết các ngày nghỉ Số ngày phép được giải quyết % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
phép cho NLĐ theo quy định trong năm/KH phép năm 95%=<TH<100%, KPI = 95%
của Công ty 90%=<TH<95%, KPI = 90%
85%=<TH<90%, KPI=85%
85%>TH, KPI = 0%
Page 22 of 26
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI
ghi nhận kết quả
PHÁT TRIỂN ĐỔI MỚI (LEARNING AND GROWTH) 10%
1 Tìm kiếm, đào tạo, phát triển Đảm bảo 100% các vị trí lao % 50% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024
đội ngũ lao động đặc thù nghề động đặc thù nghề nghiệp, tay 90%=<TH<100%, KPI=90%
nghiệp nghề cao có đội ngũ kế cận thay 80%=<TH<90%, KPI=80%
thế 70%=<TH<80%, KPI=50%
70%>TH, KPI=0%
2 Các sáng kiến, cải tiến được áp Số sáng kiến, cải tiến được công Số sáng kiến 50% TH>=1, KPI=100% 31/12/2024
dụng nhận>=1 TH=0, KPI=0%
TỔNG: 100%
Page 23 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
MỤC TIÊU & KPIs BỘ PHẬN KIỂM SOÁT AN NINH NĂM 2024
TỔNG: 100%
PHỤ TRÁCH KIỂM SOÁT AN NINH PHÊ DUYỆT CỦA TỔNG GIÁM ĐỐC
Ngày…../…../2024 Ngày…../…../2024
Page 24 of 26
CÔNG TY TNHH MTV SUẤT ĂN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
Thời điểm
STT Mục tiêu Kết quả then chốt /KPI ĐVT Trọng số Phương pháp đo KPI Nguồn chứng minh
ghi nhận kết quả
TÀI CHÍNH (FINANCIAL) 10%
1 Đảm bảo sử dụng chi phí không vượt quá Chi phí/Kế hoạch được phê % 100% TH=<100%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu ACC
kế hoạch được phê duyệt duyệt=<100% TH>100%, KPI=0%
KHÁCH HÀNG (CUSTOMER) 30%
1 Các văn bản của các Phòng/Trung Số văn bản của các Phòng/Trung Số văn bản 50% TH=0-3, KPI=100% 31/12/2024 Phản ánh của các Phòng/Trung
tâm được xử lý và trình Ban Lãnh tâm được xử lý và trình Ban lãnh 3<TH=<6, KPI=90% tâm
đạo đúng thời hạn yêu cầu đạo không đúng thời hạn yêu cầu 6=<TH<9, KPI=80% Đánh giá của BGĐ
được xác định do lỗi chủ quan 9=<TH<15, KPI=50%
15=<TH, KPI=0%
2 Các yêu cầu về sửa chữa/thay thế/ Tỷ lệ các yêu cầu về sửa chữa/thay Số than phiền 50% TH=0-3, KPI=100% 31/12/2024 Phản ánh của các Phòng/Trung
cấp mới thiết bị CNTT đáp ứng yêu cầu thế/cấp mới thiết bị CNTT đáp ứng của người sử 3<TH=<6, KPI=90% tâm
của người sử dụng yêu cầu của người sử dụng dụng 6=<TH<9, KPI=80% Đánh giá của BGĐ
9=<TH<15, KPI=50%
15=<TH, KPI=0%
3 Đảm bảo các vản bản trình ký HĐTV/TGĐ Số văn bản trình ký HĐTV/TGĐ Số văn bản 30% TH=0, KPI=100% 31/12/2024 Phản ánh của các Phòng/Trung
đúng thẩm quyền và quy định của Công ty không đúng thẩm quyền hoặc không TH>0, KPI=0% tâm
đúng quy định của Công ty Đánh giá của BGĐ
4 Giải quyết hết các ngày nghỉ phép cho Số ngày phép được giải quyết trong % 10% TH=100%, KPI=100% 31/12/2024 Số liệu của GPD
NLĐ theo quy định của Công ty năm/KH phép năm 95%=<TH<100%, KPI = 95%
90%=<TH<95%, KPI = 90%
85%=<TH<90%, KPI=85%
85%>TH, KPI = 0%
Page 25 of 26
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN PHÁP CHẾ TRỢ LÝ PHÊ DUYỆT CỦA TỔNG GIÁM ĐỐC
Page 26 of 26