Professional Documents
Culture Documents
Mô tả về phương hướng của hành động đến gần 来 hay ra xa 去 người nói
Mô tả về phương hướng của hành động đến gần 来 hay ra xa 去 người nói
我带很多书来了
小月拿雨伞去了!
Bổ Được tạo bởi từ các bổ Nếu tân ngữ chỉ nơi chốn
ngữ xu ngữ xu hướng đơn như Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来
hướng 下/来 kết hợp với các /去
kép
động từ như 上, 下, 进, 你快跑进教室来吧。
出, 回, 过, 起 và 到 Nếu tân ngữ không chỉ nơi chốn
nhằm biểu thị phương Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来
hướng của động tác
hoặc mang nghĩa mở /去
rộng Hoặc
Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân
ngữ
小王从房间里搬出一张桌子来。
Phủ định: 没
Bổ Bổ sung nói rõ mức độ (+)
ngữ tiến hàng của động tác Khi không có tân ngữ:
trình hoặc bổ sung nói rõ mức
độ độ tính chất và trạng Chủ ngữ + Động từ + 得 + Tính từ
thái, thần thái của sv
他唱得很好。Khi có tân ngữ:
我妈妈做面条做得好吃。
(-)
* Khi không có tân ngữ
小龙说得不快
Khi có tân ngữ
田芳说汉语说得不流利。
(?)
* Khi không có tân ngữ:
Hoặc
你做得好吗?
我说得对不对?
* Khi có tân ngữ:
S + (V) + O + V + 得 + adj + 吗?
你做面条做得好吃吗?
小雨唱歌唱得好不好?
Bổ Bổ Biểu thị số lần của động Khi động từ không mang theo tân ngữ
ngữ số ngữ tác
lượng động S + V + (了/过) + bổ ngữ động lượng
lượng
请你再说一遍。
Khi động từ mang theo tân ngữ
Tân ngữ là danh từ chỉ vật, bổ ngữ động lượng
sẽ đứng trước tân ngữ.
S + V +(了/过) + bổ ngữ động lượng + danh từ
chỉ vật.
小王复习了五遍汉语的生词。
Tân ngữ là danh từ chỉ người, bổ ngữ
động lượng đứng phía sau tân ngữ
S + V + (了/过) + danh từ chỉ người + bổ ngữ
động lượng
我见了小月三次。
Tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn, bổ ngữ
động lượng có thể đứng trước hoặc sau
tân ngữ.
S + V + (了/过) + danh từ chỉ nơi chốn + bổ ngữ
động lượng
Hoặc
S + V + (了/过) + bổ ngữ động lượng + danh từ
chỉ nơi chốn
小王去过韩国两次。
= 小王去过两次韩国。
Bổ Biểu thị thời gian Chủ ngữ + động từ (了/过) + bổ ngữ thời
ngữ lượng + tân ngữ
thời
小妹妹看一会儿书就睡着了。
lượng
Bổ Chỉ khả năng thực hiện (+)Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ kết
ngữ hành động nào đó. Loại quả/Bổ ngữ xu hướng
khả bổ ngữ này thường do
小黄听得见我的声音。
năng tính từ hoặc động từ
đảm nhận. (-)Chủ ngữ + Động từ + 得+ 不 + Bổ ngữ kết
quả/Bổ ngữ xu hướng
小王说得很快,我听不清楚。
(?)Chủ ngữ + Động từ + 得 + BNKN + Động
từ + 不 + BNKN?
我写的汉子,你看得清楚不清楚。
小月的眼镜,你们找得到找不到?
Bổ ngữ